BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Sử Dụng Định Hướng Động Từ Thành Thạo: Kiến Thức Chi Tiết & Bài Tập

Định hướng động từ (verb orientation) ảnh hưởng đến cách diễn đạt thời gian, sự kiện và chủ thể trong một câu. Nắm vững khái niệm này giúp bạn diễn đạt đúng hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Định Hướng Động Từ Là Gì?

Định hướng động từ (verb orientation) giúp xác định thời điểm và cách thức hành động diễn ra trong câu. Nó cho biết hành động xảy ra ở quá khứ, hiện tại hay tương lai.

 

Ví dụ 1: David jogs at the park every morning. (David chạy bộ trong công viên vào mỗi buổi sáng.)

 

Trong câu này, các từ David, jogs, park giúp xác định chủ thể và nội dung của câu. Tuy nhiên, chúng không cho biết rõ hành động diễn ra khi nào. Định hướng của động từ được xác định bởi:

 

- Jogs → Động từ chia ở thì hiện tại đơn.

 

- Every morning → Cụm trạng ngữ chỉ thời gian, cho thấy hành động diễn ra thường xuyên.

 

Câu này diễn tả một thói quen, không đề cập đến một thời điểm cụ thể. Nếu đổi sang thì khác, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi:

 

- David is jogging at the park now. (Hành động đang diễn ra)

 

- David jogged at the park yesterday. (Hành động đã xảy ra)

 

- David will jog at the park tomorrow. (Hành động sẽ xảy ra trong tương lai)

 

Như vậy, định hướng động từ giúp người nói hoặc người viết lựa chọn thì phù hợp để truyền tải đúng ý nghĩa.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Định Hướng Động Từ

Hệ thống định hướng động từ không chỉ giúp người học hiểu cách sử dụng các thì trong tiếng Anh mà còn cung cấp cái nhìn tổng quát về cách thức động từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thay vì chỉ gắn một thì với một mốc thời gian cố định, hệ thống này giúp người học nhận diện sự linh hoạt của động từ trong các câu.

 

  • Định Hướng Động Từ Trong Thì Hiện Tại

 

- Thì hiện tại đơn (Present Simple)

 

Dùng để mô tả thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình cố định. Có thể diễn đạt tương lai khi nói về lịch trình cố định như thời gian tàu chạy hoặc thời gian biểu.

 

Ví dụ 2: She drinks coffee every morning. → Hành động lặp lại, mang tính thói quen.

 

Ví dụ 3: The train arrives at 6 p.m tomorrow. → Thì hiện tại đơn nhưng diễn đạt sự kiện trong tương lai.

 

- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

 

Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc diễn đạt kế hoạch tương lai có sắp xếp trước.

 

Ví dụ 4: He is studying for his exam right now. → Hành động đang diễn ra.

 

Ví dụ 5: We are flying to Paris next week. → Hành động trong tương lai đã có kế hoạch.

 

- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

 

Diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại. Dùng để chỉ một sự việc sẽ hoàn tất trong tương lai khi đi kèm trạng ngữ chỉ thời gian.

 

Ví dụ 6: She has lived in London for five years. → Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

 

Ví dụ 7: I will let you know after I have finished my work. → Thì hiện tại hoàn thành nhưng mang ý nghĩa tương lai.

 

  • Định Hướng Động Từ Trong Thì Quá Khứ

 

- Thì quá khứ đơn (Past Simple)

 

Được dùng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc diễn đạt giả thuyết trong câu điều kiện loại 2.

 

Ví dụ 8: She visited Rome last year. → Hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

 

Ví dụ 9: If I had more time, I would travel the world. → Không phải hành động trong quá khứ mà là một tình huống giả định.

 

Trong câu điều kiện loại 2, động từ quá khứ đơn mang ý nghĩa giả định chứ không mô tả một sự kiện đã thực sự xảy ra.

 

- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

 

Dùng để diễn đạt hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Dùng để thể hiện sự lịch sự khi giao tiếp.

 

Ví dụ 10: At 9 p.m yesterday, she was watching a movie. → Hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định.

 

Ví dụ 11: I was wondering if you could help me. → Thể hiện sự lịch sự, không phải hành động thực tế trong quá khứ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Định Hướng Động Từ

Dưới đây là các cấu trúc cơ bản của định hướng động từ mà bạn cần nắm và hiểu rõ: 

 

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Theo Hệ Thống Định Hướng Động Từ

 

Khi hiểu rõ quy tắc định hướng động từ, người học có thể áp dụng vào thực tế thông qua các cấu trúc phổ biến.

 

Thì

Cấu trúc tiêu chuẩn

Ví dụ 

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

Ví dụ 12: She studies English every day.

Hiện tại tiếp diễn

S + am/is/are + V-ing    

Ví dụ 13: They are playing football now

Hiện tại hoàn thành

S + have/has + V3    

Ví dụ 14: I have finished my homework.

Quá khứ đơn

S + V2 + O    

Ví dụ 15: He went to Paris last summer.

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing    

Ví dụ 16: I was reading when the phone rang.

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3    

Ví dụ 17: She had left before I arrived.

Tương lai đơn

S + will + V    

Ví dụ 18: They will travel to Japan next month.

Tương lai tiếp diễn

S + will be + V-ing    

Ví dụ 19: She will be working at this time tomorrow.

 

  • Biến Thể Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau 

 

- Thì hiện tại tiếp diễn có thể diễn đạt kế hoạch trong tương lai:

 

Ví dụ 20: She is seeing a doctor tomorrow. (Cô ấy sẽ đến gặp bác sĩ vào ngày mai).

 

Câu này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, nhưng không diễn đạt một hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Thay vào đó, nó thể hiện một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần.

 

- Thì quá khứ đơn có thể diễn đạt tình huống giả định:

 

Ví dụ 21: If I were you, I wouldn’t do that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không làm điều đó).

 

Thì quá khứ đơn không dùng để nói về một sự kiện đã xảy ra, mà để thể hiện một giả thuyết không có thật trong hiện tại. Đây là cách sử dụng phổ biến trong câu điều kiện loại 2.

 

- Thì quá khứ tiếp diễn có thể diễn đạt sự lịch sự trong giao tiếp:

 

Ví dụ 22: I was hoping you could help me. (Tôi đã hy vọng rằng bạn có thể giúp tôi).

 

Trong câu này, thì quá khứ tiếp diễn không mô tả một hành động thực sự đang xảy ra trong quá khứ mà được dùng để làm cho câu nói trở nên lịch sự hơn.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Định Hướng Động Từ

Nhiều người vẫn mắc phải những lỗi phổ biến do chưa nắm rõ cách hoạt động của các thì trong hệ thống định hướng động từ. Dưới đây là 5 lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp với phương pháp từ BrightCHAMPS.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa thì hiện tại và tương lai

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 23:
 

Câu sai

I will tell you as soon as I will finish my work.

Câu đúng

I will tell you as soon as I finish my work.

 

Giải pháp: Khi sử dụng các liên từ thời gian (as soon as, after, when), mệnh đề phụ phải dùng thì hiện tại, không dùng thì tương lai. Đây là quy tắc quan trọng trong định hướng động từ verb orientation, giúp người học tránh lỗi sai phổ biến khi diễn đạt thời gian trong câu.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng sai thì quá khứ để diễn đạt giả thuyết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 24:
 

Câu sai

If I would have more time, I would travel.

Câu đúng

If I had more time, I would travel.

 

Giải pháp: Trong câu điều kiện loại 2, mệnh đề if phải dùng quá khứ đơn, không dùng would have. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong định hướng động từ, giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn thay vì chỉ áp dụng quy tắc ngữ pháp cứng nhắc.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 25: 
 

Câu sai

She watched TV when I arrived.

Câu đúng

She was watching TV when I arrived.

 

Giải pháp: Nếu một hành động đang diễn ra trong quá khứ bị gián đoạn bởi một hành động khác, hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn, còn hành động gián đoạn dùng quá khứ đơn. Đây là một trong những quy tắc cốt lõi của định hướng động từ là gì, giúp người học sử dụng thì chính xác hơn.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Dùng sai thì hiện tại đơn trong câu diễn đạt kế hoạch tương lai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 26:
 

Câu sai

I meet my friend at 5 p.m. tomorrow.

Câu đúng

I am meeting my friend at 5 p.m. tomorrow.

 

Giải pháp: Hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để diễn đạt các kế hoạch đã được lên lịch trước trong tương lai, không phải hiện tại đơn. Việc hiểu đúng verb orientation giúp bạn tránh lỗi sai này và áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Nhầm lẫn giữa quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 27:
 

Câu sai

When I arrived, they left.

Câu đúng

When I arrived, they had left.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Định Hướng Động Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 28: The company has acquired new assets. (Công ty đã mua lại tài sản mới).    

 

Hiện tại hoàn thành – hành động có ảnh hưởng đến hiện tại.

 

Ví dụ 29: All employees are required to submit reports. (Tất cả nhân viên được yêu cầu nộp báo cáo). 

 

Bị động hiện tại đơn – diễn đạt yêu cầu trang trọng.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 30: I'm meeting Tom for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp Tom để ăn trưa vào ngày mai). 

 

Hiện tại tiếp diễn – kế hoạch trong tương lai.

 

Ví dụ 31: I was thinking maybe we could grab a coffee. (Tôi đang nghĩ có thể chúng ta đi uống cà phê). 

 

Quá khứ tiếp diễn – diễn đạt sự lịch sự.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 32: Research indicates that exposure to natural light improves cognitive function. (Nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên giúp cải thiện chức năng nhận thức.)

 

Hiện tại đơn – diễn đạt sự thật khoa học.

 

Ví dụ 33: If climate change continues, temperatures will rise. (Nếu biến đổi khí hậu tiếp tục, nhiệt độ sẽ tăng.)

 

Tương lai đơn – diễn đạt dự đoán dựa trên dữ liệu khoa học.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Định Hướng Động Từ

1.Định hướng động từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào nên dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt tương lai?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Trong IELTS Writing và Speaking, định hướng động từ quan trọng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo nào để ghi nhớ cách sử dụng định hướng động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Định Hướng Động Từ

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tổng hợp lại những chú thích quan trọng trong bài về định hướng động từ: 
 

- Định hướng động từ là cách động từ thể hiện thời gian, trạng thái và ngữ cảnh của hành động, không chỉ đơn thuần gắn với một thì cụ thể.

 

- Mỗi thì có thể diễn tả nhiều ngữ cảnh khác nhau: Một thì không chỉ cố định trong một khoảng thời gian mà có thể dùng để diễn đạt kế hoạch, giả thuyết hoặc sự lịch sự. Người học cần nghiên cứu kỹ về các thì để sử dụng linh hoạt hơn.

 

- Mệnh đề thời gian không dùng thì tương lai: Trong các câu có when, as soon as, after,..., mệnh đề phụ dùng thì hiện tại, dù diễn đạt hành động tương lai (I will call you when I arrive.).

 

- Quá khứ không chỉ dùng để nói về quá khứ: Nó còn có thể diễn đạt giả thuyết (If I were you, I wouldn’t do that.) hoặc thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp (I was wondering if you could help me.).

 

- Cách tiếp cận truyền thống chưa đủ: Học thuộc các quy tắc cứng nhắc không giúp sử dụng ngôn ngữ tự nhiên. Người học cần thực hành thông qua các tình huống thực tế để hiểu rõ cách các thì hoạt động trong từng ngữ cảnh.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom