BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Của Agreement Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Agreement là danh từ xuất phát từ động từ “agree” và rất phổ biến cũng như thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc của agreement là gì và cách dùng agreement ra sao?

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Agreement Là Gì?

Định nghĩa: Từ "agreement" trong tiếng Anh biểu thị một sự đồng ý, thỏa thuận hoặc hiệp ước giữa hai hoặc nhiều bên liên quan về việc thực hiện một hành động nào đó hoặc đạt được mục tiêu nhất định. Từ loại này có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như các thỏa thuận mang tính pháp lý, các giao dịch, các hiệp định giữa các quốc gia hoặc các lời hứa trong các mối quan hệ cá nhân.

 

Ví dụ 1: The two directors reached an agreement to collaborate on a new project. (Hai giám đốc đã đạt được một thỏa thuận hợp tác về một dự án mới.)

 

Ví dụ 2: The terms of the agreement between the two companies were finalized yesterday. (Các điều khoản của thỏa thuận giữa hai công ty đã được hoàn tất vào ngày hôm qua.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Agreement?

Bên cạnh khái niệm, agreement cũng có một số cách sử dụng và quy tắc riêng. Bạn có thể tham khảo những điểm BrightCHAMPS đã tổng hợp dưới đây để hiểu thêm về cấu trúc của agreement:

 

  • Những Cụm Từ Đi Với Agreement

 

Trong một số ngữ cảnh nhất định, agreement thường đi với một số cụm từ sau:
 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

In agreement

Mô tả việc hai hoặc nhiều người đồng tình hoặc đồng thuận với nhau về một vấn đề, quan điểm, ý kiến cụ thể nào đó. 

Both parties were in agreement on the terms of the contract. (Cả hai bên đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.)

Reach an agreement

Dùng trong trường hợp sau khi đàm phán và đã đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa các bên. 

The parties reached an agreement on settling the dispute. (Các bên đã đạt được thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp.)

Draft an agreement

Soạn thảo hoặc chuẩn bị một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

We need to draft an agreement about sharing this house. (Chúng tôi cần soạn thảo một thỏa thuận về việc chia sẻ căn nhà này.)

 

  • Từ Đồng Nghĩa Với Agreement

 

Một số từ đồng nghĩa với agreement mà bạn học có thể tham khảo thêm:
 

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Contract

Thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên và có tính ràng buộc cao.

I signed a two-years lease contract for the apartment. (Tôi đã ký hợp đồng thuê nhà trong hai năm.)

Consensus

Sự đồng thuận chung giữa một nhóm người đạt được thông qua thảo luận.

The community reached a consensus on building a new zoo. (Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về việc xây dựng một sở thú mới.)

Arrangement

Sự sắp xếp giữa các bên, có thể chính thức hoặc không chính thức.

I need to make some arrangements for the weekend holiday. (Tôi cần thực hiện một số sắp xếp cho chuyến nghỉ dưỡng cuối tuần.)

 

  • Từ Trái Nghĩa Với Agreement

 

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, agreement cũng có một số từ trái nghĩa ví dụ như:

 

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Disagreement

Sự bất đồng, không đồng thuận.

They have a disagreement about how to raise their children. (Họ có một sự bất đồng trong việc nuôi dạy con cái.)

Rejection

Sự từ chối, sự bác bỏ hoặc việc không chấp nhận một điều gì đó.

Her rejection of the job offer was surprising to everyone. (Việc cô ấy từ chối lời mời công việc khiến mọi người bất ngờ.)

Opposition

Sự phản đối, đối lập.

There was much opposition to the new rules. (Có rất nhiều sự phản đối đối với các quy tắc mới.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Agreement Đi Với Giới Từ Gì?

Trong tiếng Anh, agreement có thể đi với 3 giới từ: “on”, “with”, “between”. Tương ứng với từng giới từ cũng sẽ có cách diễn đạt và ngữ nghĩa khác nhau. 

 

  • Agreement + On

 

Giới từ "on" thường được sử dụng đi kèm với "agreement" để chỉ định về nội dung của sự thỏa thuận.

 

Ví dụ 3:

 

The two companies reached an agreement on the terms of their partnership after a month of discussions. (Hai công ty đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản hợp tác sau một tháng thảo luận.)

 

  • Agreement + With

 

"with" là một trong những cách dùng agreement khi muốn diễn tả việc một bên đồng tình, đồng thuận với quan điểm hoặc ý kiến của bên kia. 

 

Ví dụ 4: We are in full agreement with your assessment of the company situation. (Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình công ty.)

 

  • Agreement + Between

 

Cụm từ này thường kết hợp để diễn tả việc có sự thỏa thuận, đồng thuận, hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên với nhau. 

 

Ví dụ 5: There was an agreement between the teacher and the students regarding the rules. (Đã có thỏa thuận giữa giáo viên và học sinh về các quy tắc.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Agreement

Sau khi tìm hiểu về agreement đi với giới từ gì, tiếp theo, chúng ta sẽ điểm qua một số lỗi khi bạn sử dụng các cấu trúc agreement.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Sử Dụng Sai Giới Từ Đi Với Agreement
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người thường nhầm lẫn khi sử dụng giới từ với "agreement". Ví dụ: agreement at thay vì agreement on.
 

   Câu sai

They reached an agreement at the price. (Sai: “at” → “on”)

 Câu đúng

They reached an agreement on the price. (Họ đã đạt được thỏa thuận về giá cả.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Sai Cụm Từ Đi Chung Với Agreement
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các động từ thường đi kèm với "agreement" ví dụ như: reach, come to, enter into và sign. Hãy nhớ rõ để tránh sự nhầm lẫn.
 

Câu sai

The two countries make an agreement together. (Sai: “make” → “reach”)

Câu đúng

The two leaders reached an agreement together. (Hai trưởng nhóm đã cùng nhau đạt được thỏa thuận chung.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Phức Tạp Hóa Trong Cách Diễn Đạt Agreement
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng các cấu trúc quá phức tạp hoặc từ ngữ không cần thiết trong khi diễn đạt thỏa thuận sẽ làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
 

Câu sai

After a considerable amount of effort and prolonged discussions, they were able to finally come to a mutual agreement on the various terms. (Sai: rườm rà trong cách diễn đạt ý nghĩa.)

Câu đúng

They reached an agreement on the terms.(Họ đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 4: Sử Dụng "Agreement" Trong Ngữ Cảnh Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng "agreement" không đúng trong các tình huống không liên quan đến thỏa thuận, như trong trường hợp các tình huống có sự đồng ý đơn giản.
 

Câu sai

They had an agreement to meet at 3 PM. (Sai: “agreement” → “arrangement”.)

Câu đúng

They had an arrangement to meet at 3 PM. (Họ đã hẹn gặp nhau lúc 3 giờ chiều.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 5: Nhầm Lẫn Giữa "Agreement" Và “Disagreement”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy nhớ rõ "disagreement" dùng để nói về sự bất đồng ý kiến hoặc không đồng tình. Còn “agreement" có ý nghĩa thỏa thuận hoặc đồng ý.
 

Câu sai

There was an agreement about the terms of the deal. (Sai: “agreement” → “disagreement”.)

Câu đúng

There was a disagreement about the terms of the deal. (Đã có sự bất đồng về các điều khoản của thỏa thuận.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Agreement

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: The two nations signed an agreement to cooperate on climate change initiatives during the summit. (Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận hợp tác về các sáng kiến ​​chống biến đổi khí hậu trong hội nghị thượng đỉnh.)

 

Câu này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đề cập đến một hiệp định quốc tế quan trọng, nơi các quốc gia cam kết hợp tác vì lợi ích chung.

 

Ví dụ 7: The parties hereby enter into a legally binding agreement. (Các bên tại đây ký kết một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý.)

 

Đây là một ví dụ về thỏa thuận trong môi trường kinh doanh chính thức. Các điều khoản cụ thể (dịch vụ, thời hạn, ngày bắt đầu) được nêu rõ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: We have an agreement that I'll pick you up from the airport. (Chúng ta có thỏa thuận rằng tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)

 

Một ví dụ về thỏa thuận trong tình huống hàng ngày, không chính thức.

 

Ví dụ 9: We came to an agreement about where to go for dinner. (Chúng tôi đã thống nhất về nơi sẽ đi ăn tối.)

 

Thể hiện sự đồng ý về một quyết định trong cuộc sống hàng ngày, không có tính chất pháp lý hay chính thức.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The research team reached an agreement on the methodology to be used in the study, ensuring consistency and accuracy of data collection. (Nhóm nghiên cứu đã đạt được thỏa thuận về phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu, đảm bảo tính nhất quán và chính xác của việc thu thập dữ liệu.)

 

Ví dụ này nói về thỏa thuận trong môi trường học thuật, liên quan đến nghiên cứu khoa học.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Agreement

1.“Agreement” có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Thông thường, agreement đi với giới từ gì? Cách dùng ra sao?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào nên sử dụng "agreement" thay vì "arrangement"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Agreement" có phải là một danh từ đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa "agreement" và "disagreement"

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Của Agreement

Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm trong bài viết về “Agreement đi với giới từ gì?”
 

Agreement: biểu thị một sự đồng ý, thỏa thuận hoặc hiệp ước giữa hai hoặc nhiều bên liên quan.

 

Giới từ: dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, giúp miêu tả rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu…

 

Từ đồng nghĩa: là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

 

Từ trái nghĩa: là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ trực tiếp

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom