Last updated on June 28th, 2025
Hậu tố -ity giúp biểu thị trạng thái, tính chất của sự vật. Hậu tố -ity trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp thường gặp. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay để mở rộng vốn từ vựng nhé!
Khi học tiếng Anh, bạn có thể nhận thấy nhiều danh từ kết thúc bằng hậu tố -ity. Vậy đuôi ity là gì và nó có vai trò như thế nào trong việc hình thành từ?
Hậu tố ity có nguồn gốc từ tiếng Latinh (-itas, -itatis) và thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ trừu tượng. Các danh từ này thể hiện trạng thái, tính chất hoặc điều kiện của sự vật, sự việc.
Hậu tố -ity không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi tính từ thành danh từ:
- Hậu tố "-ity" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, khoa học và văn viết, giúp nâng cao tính trang trọng của câu.
- Nó giúp biểu đạt mức độ, trạng thái hoặc phẩm chất của một đối tượng.
Tính từ |
Danh từ có hậu tố -ity |
Nghĩa tiếng Việt |
Active |
Activity |
Hoạt động |
Creative |
Creativity |
Sự sáng tạo |
Flexible |
Flexibility |
Sự linh hoạt |
Sensitive |
Sensitivity |
Sự nhạy cảm |
Generous |
Generosity |
Sự hào phóng |
Responsible |
Responsibility |
Trách nhiệm |
Hậu tố ity trong tiếng Anh giúp biến đổi tính từ thành danh từ, thể hiện trạng thái, phẩm chất hoặc điều kiện của sự vật, sự việc. Để sử dụng đúng, bạn cần nắm rõ các quy tắc dưới đây.
Để sử dụng hậu tố "-ity" đúng cách, bạn cần nắm rõ một số quy tắc quan trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi chuyển đổi từ tính từ sang danh từ.
Tính từ kết thúc bằng -able hoặc -ible → Bỏ -e trước khi thêm -ity
Possible → Possibility (khả năng)
|
Tính từ kết thúc bằng -ous → Thay -ous bằng -osity
Curious → Curiosity (sự tò mò)
Generous → Generosity (sự hào phóng) |
Tính từ kết thúc bằng -ive → Thay -ive bằng -ivity
Sensitive → Sensitivity (sự nhạy cảm)
Productive → Productivity (năng suất) |
- Hậu tố -ity chủ yếu đi kèm với tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
Ví dụ 1:
Từ gốc |
Danh từ hậu tố -ity |
Nghĩa |
Real |
Reality |
Sự thật |
- Không thể thêm -ity vào động từ hoặc danh từ để tạo danh từ có nghĩa.
Ví dụ 2: Không hề có creativity, emloyity, managity,...
- Một số tính từ không thể thêm -ity mà phải thay bằng hậu tố khác, chẳng hạn như -ness.
Ví dụ 3:
Từ gốc |
Danh từ hậu tố -ity |
Nghĩa |
Kind |
Kindness |
Lòng tốt |
Khi thêm hậu tố -ity, một số từ sẽ thay đổi cấu trúc để phù hợp với quy tắc ngữ pháp. Dưới đây là các cấu trúc câu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hậu tố này.
The + [danh từ có hậu tố -ity] + of + [danh từ khác] |
Ví dụ 4: The complexity of this subject makes it hard to understand. (Sự phức tạp của môn học này khiến nó khó hiểu.)
Have/Show + [danh từ có hậu tố -ity] |
Ví dụ 5: She has great creativity in her designs. (Cô ấy có sự sáng tạo tuyệt vời trong các thiết kế của mình.)
Adjective + noun (hậu tố -ity) |
Ví dụ 6: High flexibility is needed for this job. (Sự linh hoạt cao là cần thiết cho công việc này.)
Trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 7: I admire her generosity. (Tôi ngưỡng mộ lòng hào phóng của cô ấy.)
Trong văn bản học thuật:
Ví dụ 8: The sustainability of this policy is crucial for long-term growth. (Tính bền vững của chính sách này rất quan trọng đối với sự phát triển dài hạn.)
Hậu tố -ity tuy có quy tắc rõ ràng, nhưng vẫn có nhiều người học mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách tránh chúng để sử dụng đúng trong mọi ngữ cảnh.
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The complexity of climate change requires global cooperation to find effective solutions.
(Sự phức tạp của biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để tìm ra các giải pháp hiệu quả.)
Ví dụ 11: The university emphasizes the importance of creativity in education to foster innovation among students.
(Trường đại học nhấn mạnh tầm quan trọng của sự sáng tạo trong giáo dục nhằm thúc đẩy đổi mới ở sinh viên.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: I really admire her flexibility in handling unexpected situations.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ sự linh hoạt của cô ấy trong việc xử lý các tình huống bất ngờ)
Ví dụ 13: His reliability makes him the best choice for this job.
(Sự đáng tin cậy của anh ấy khiến anh ấy trở thành lựa chọn tốt nhất cho công việc này.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The concept of gravity was first formulated by Isaac Newton in the 17th century.
(Khái niệm về lực hấp dẫn lần đầu tiên được Isaac Newton đưa ra vào thế kỷ 17.)
Hậu tố -ity là một hậu tố phổ biến và là chủ đề ngữ pháp quan trọng, mang đến những ý nghĩa vô cùng phong phú cho từ vựng tiếng Anh. Để sử dụng hậu tố này một cách chính xác và hiệu quả, hãy cùng khám phá những chú thích quan trọng không thể bỏ qua ngay sau đây!
Hậu tố ity có nguồn gốc từ tiếng Latinh (-itas, -itatis) và thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ trừu tượng.
Danh từ trừu tượng thể hiện những thứ không thể cảm nhận được bằng giác quan như: trạng thái, tính chất hoặc điều kiện của sự vật, sự việc.
Cấu Trúc Câu Sử Dụng Hậu Tố -Ity
- The + [danh từ có hậu tố -ity] + of + [danh từ khác]
- Have/Show + [danh từ có hậu tố -ity]
- Adjective + noun (hậu tố -ity) |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.