BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 18th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nằm Lòng Quy Tắc Sử Dụng To Infinitive Và Gerund Chỉ Trong 5 Phút

To infinitive và gerund là hai dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh, có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ phân biệt hai dạng động từ phổ biến này.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Nguyên Gốc Có To (To Infinitive)

Động từ nguyên gốc có to (to infinitive) là một trong những dạng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của kiểu câu này dưới đây! 

 

  • Định Nghĩa Của To Infinitive

 

Động từ nguyên gốc có “to” (to-infinitive) là dạng động từ chưa bị chia, được cấu tạo bằng cách chèn thêm “to” vào trước động từ nguyên mẫu. Đây là một dạng động từ phi hình thái (non-finite verb), không thể đóng vai trò là động từ chính trong một câu độc lập mà thường đi kèm với các động từ khác để thể hiện ý nghĩa nhất định. 

 

Ví dụ 1: She wants to travel around the world (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới). 

 

Ví dụ 2: To learn English is important (Việc học tiếng Anh là vô cùng quan trọng). 

 

Công thức cấu tạo của to infinitive được hình thành như sau:

 

To + V (động từ nguyên mẫu)

 

Ví dụ 3: to eat, to go, to study, to work, to write…

 

  • Chức Năng Của To Infinitive

 

Tùy vào ngữ cảnh của câu, động từ nguyên gốc có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau, giúp câu văn linh hoạt và rõ ràng hơn. Cụ thể: 

 

- Làm chủ ngữ (Subject): To infinitive có thể đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ. 

 

Ví dụ 4: To read books helps improve knowledge (Đọc sách giúp nâng cao kiến thức). 

 

Ví dụ 5: To exercise regularly is good for health (Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe). 

 

Tuy nhiên, trong văn nói và văn viết thông dụng, người ta thường dùng “It” làm chủ ngữ giả và đưa to infinitive ra sau. 

 

Ví dụ 6: It is important to stay hydrated (Giữ cơ thể đủ nước là điều quan trọng). 

 

- Làm tân ngữ (Object): To infinitive có thể làm tân ngữ của một số động từ nhất định như want, decide, hope, plan, agree, refuse, expect, offer, fail, attempt, learn, manage, promise… 

 

Ví dụ 7: She decided to move to another city (Cô ấy quyết định chuyển đến một thành phố khác).

 

Ví dụ 8: They hope to win the championship (Họ hy vọng giành chức vô địch). 

 

- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement): To infinitive có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ ngữ. 

 

Ví dụ 9: Her dream is to become a doctor (Ước mơ của cô ấy là trở thành bác sĩ). 

 

Ví dụ 10: My goal is to improve my English skills (Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng tiếng Anh). 

 

- Làm bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement): Một số động từ có thể đi kèm với tân ngữ + to infinitive để bổ nghĩa cho tân ngữ đó. Các động từ phổ biến theo cấu trúc này bao gồm: advise, allow, ask, encourage, expect, force, invite, order, remind, tell, want, warn…

 

Ví dụ 11: He advised me to take a job (Anh ấy khuyên tôi nên nhận công việc đó). 

 

Ví dụ 12: They allowed us to enter the room (Họ cho phép chúng tôi vào phòng). 

 

- Làm trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial of Purpose): To infinitive có thể diễn tả mục đích của hành động chính trong câu. 

 

Ví dụ 13: She studies hard to pass the exam (Cô ấy học chăm chỉ để đỗ kỳ thi).

 

Ví dụ 14: He left early to catch the train (Anh ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu).

 

- Đi sau danh từ để bổ nghĩa: To-infinitive có thể đi sau danh từ để mô tả hoặc giải thích thêm cho danh từ đó.

 

Ví dụ 15: I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều việc phải làm.)

 

  • Một Số Cấu Trúc Đặc Biệt Với To Infinitive 

 

Ngoài các chức năng kể trên, to infinitive còn được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt bao gồm: 

 

Cấu trúc

Ví dụ 

“too… to” (quá… đến nỗi không thể) 

Ví dụ 16: He is too young to drive a car (Cậu ấy quá trẻ để lái xe hơi). 

“enough… to” (đủ… để làm gì đó)

Ví dụ 17: The bag is big enough to hold all my books (Chiếc túi đủ lớn để chứa tất cả sách của tôi). 

“It takes + (someone) + time + to V

Ví dụ 18: It takes me 2 hours to finish this report (Tôi mất 2 giờ để hoàn thành báo cáo này). 

“S + V + too + adj/adv + for someone + to V” 

Ví dụ 19: The water is too cold for us to swim (Nước quá lạnh để chúng tôi bơi). 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Danh Động Từ (Gerund)

Định Nghĩa Của Danh Động Từ (Gerund) 

 

Danh động từ (gerund) là dạng động từ thêm “-ing” nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu. Dù có hình thức giống với hiện tại phân từ nhưng gerund hoạt động như một danh từ và có thể đảm nhiệm vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. 

 

Ví dụ 20: Reading books is my favorite hobby (Đọc sách là sở thích của tôi). 

 

Cấu trúc hình thành danh động từ bao gồm:

 

V + “-ing” 

 

Ví dụ 21: eat -> eating, go -> going, run -> running

 

  • Chức Năng Của Danh Động Từ 

 

Gerund có thể đóng vai trò như một danh từ thực sự trong câu và đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau như sau: 

 

- Làm chủ ngữ: Gerund có thể đứng đầu câu và đóng vai trò chủ ngữ. 

 

Ví dụ 21: Smoking is harmful to health (Hút thuốc có hại cho sức khỏe).

 

- Làm tân ngữ của động từ: Một số động từ như enjoy, admit, avoid, consider, delay, deny, dislike, finish, keep, mind, miss, practice, suggest, quit, resist, postpone, risk... luôn đi kèm với danh động từ (Gerund) làm tân ngữ.

 

Ví dụ 22: They admitted stealing the money (Họ thừa nhận đã lấy trộm tiền). 

 

- Làm tân ngữ của giới từ: Danh động từ thường đi sau giới từ trong cụm động từ hoặc cụm giới từ như be good at, be bad at, be interested in, be afraid of, be tired of, be used to, look forward to, insist on, apologize for…

 

Ví dụ 23: He is interested in learning new skills (Anh ấy hứng thú với việc học kỹ năng mới). 

 

- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Danh động từ có thể đứng sau to be để bổ nghĩa cho chủ ngữ. 

 

Ví dụ 24: One of my favorite activities is traveling (Một trong những hoạt động yêu thích của tôi là đi du lịch).

 

- Làm bổ ngữ cho tân ngữ: Gerund có thể bổ nghĩa cho tân ngữ sau một số động từ nhất định như catch, find, leave, spend, waste…

 

Ví dụ 25: I caught him cheating in the exam (Tôi bắt gặp anh ta gian lận trong kỳ thi).

 

  • Một Số Cấu Trúc Đặc Biệt Với Gerund 

 

Các cấu trúc đặc biệt với gerund giúp bạn ứng dụng vào bài tập gerund và to infinitive hiệu quả và tránh mắc lỗi sai trong tương lai. 

 

Cấu trúc

Ví dụ 

“There is no + Gerund” (Không thể nào... được)

Ví dụ 26: There is no denying that climate change is real (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là có thật).

“It’s no use / It’s no good + Gerund” (Vô ích khi làm gì đó)

Ví dụ 27: It’s no use trying to change his mind. (Vô ích khi cố thay đổi suy nghĩ của anh ta ).

“Have difficulty/trouble + Gerund” (Gặp khó khăn khi làm gì đó)

Ví dụ 28: She had difficulty understanding the lecture (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu bài giảng).

“Can’t help + Gerund” (Không thể không làm gì đó)

Ví dụ 29: I can’t help laughing at his joke (Tôi không thể không cười trước câu chuyện cười của anh ấy).

“Be used to / Get used to + Gerund” (Quen với việc gì đó)

Ví dụ 30: I am used to waking up early (Tôi đã quen với việc dậy sớm).


 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt To Infinitive Và Gerund

To infinitive và gerund đều có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau và có thể thay đổi ý nghĩa của câu khi đi kèm với một số động từ nhất định. 
 

To infinitive

Gerund 

Diễn tả ý định, kế hoạch hoặc một hành động chưa xảy ra

Diễn tả hành động chung chung, quen thuộc hoặc đã xảy ra.

Có thể làm chủ ngữ nhưng thường được dùng với cấu trúc “It” làm chủ ngữ giả để câu văn dễ hiểu hơn. 

Thường được làm dùng làm chủ ngữ hơn to infinitve vì nó tạo cảm giác tự nhiên trong câu.

Một số trường hợp ngoại lệ như 'but to' vẫn có thể dùng to-infinitive.

Luôn đứng sau giới từ.

want, decide, hope, agree, refuse, plan, learn, need, manage, afford...

enjoy, avoid, finish, consider, admit, suggest, mind, deny, risk, delay...

Có thể xuất hiện trong câu bị động (Ví dụ: He is believed to be a great leader - Người ta tin rằng anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi). 

Hiếm khi xuất hiện trong câu bị động, nhưng vẫn có thể dùng trong một số trường hợp như 'Being given a chance is important'.

Thường được dùng trong văn phong trang trọng, văn học.

Thường xuất hiện trong văn phong thân mật, hàng ngày.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Giữa To Infinitive Và Gerund

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 31

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

I remember meeting him last year (Tôi nhớ đã gặp anh ấy năm ngoái) -> Gerund diễn tả một ký ức hoặc một điều đã xảy ra. 

 

I remembered to meet him at 5 P.M (Tôi đã nhớ để gặp anh ấy lúc 5 giờ chiều) -> To infinitive diễn tả một nhiệm vụ cần thực hiện. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 32

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

I like swimming (Tôi thích bơi lội) -> Gerund diễn tả một sở thích hoặc thói quen. 

 

I like to swim in the morning (Tôi thích bơi lội vào buổi sáng) -> To infinitive được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động có chủ đích hoặc một thói quen nhất định. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 33

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

She went out shopping (Cô ấy ra ngoài để đi mua sắm) -> Gerund nhấn mạnh hành động đang thực hiện. 

 

She went out to shop (Cô ấy ra ngoài để mua sắm) -> To infinitive diễn tả mục đích của hành động. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 34

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

She is afraid of flying (Cô ấy sợ việc đi máy bay) -> Nhấn mạnh nỗi sợ chung. 

 

She is afraid to fly (Cô ấy sợ bay) -> Nhấn mạnh một hành động cụ thể mà cô ấy ngại làm. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 35

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

She is good at dancing (Cô ấy giỏi nhảy) -> Gerund luôn đứng sau giới từ at, in, on, about, for, of…

 

She is excited to dance in the competition (Cô ấy háo hức nhảy trong cuộc thi). -> Không đi trực tiếp sau giới từ (ngoại trừ một số trường hợp như “to be about to V”). 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về To Infinitive Và Gerund

1.Những Động Từ Nào Có Thể Đi Với Cả To Infinitive Và Gerund?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại Sao Gerund Thường Đi Sau Giới Từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.To-Infinitive Có Thể Làm Chủ Ngữ Không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có Cụm Động Từ Nào Đặc Biệt Chỉ Đo Với Gerund Không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có Trường Hợp Nào Gerund Đi Sau “To” Không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong To Infinitive Và Gerund

Khi học về to infinitive và gerund, có một số chú thích quan trọng mà người học cần nắm vững để sử dụng chính xác. Cụ thể: 
 

To infinitive (Động từ nguyên thể có “to”): Động từ ở dạng nguyên mẫu có "to", thường chỉ mục đích hoặc hành động chưa xảy ra.    

 

Gerund (Danh động từ): Dạng động từ thêm -ing hoạt động như danh từ trong câu.

 

Cả Gerund và To-Infinitive có thể làm chủ ngữ của câu.

 

Cả hai dạng đều có thể làm tân ngữ, nhưng động từ trước đó quyết định dạng nào được dùng.         

 

Một số động từ chỉ có thể theo sau bởi Gerund: enjoy, admit, avoid, consider, delay, deny, dislike, finish, keep, mind, miss, practice, suggest, quit, resist, postpone, risk…

 

Một số động từ chỉ có thể theo sau bởi To-Infinitive: advise, allow, ask, encourage, expect, force, invite, order, remind, tell, want, warn…

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom