Last updated on June 3rd, 2025
find out là gì
Bạn có biết nghĩa của từ find out là gì không? Đây là cụm động từ phổ biến dùng để diễn đạt việc tìm ra thông tin. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác nhất.
Find out nghĩa là gì? Cụm động từ "find out" có nghĩa là khám phá, tìm ra hoặc phát hiện thông tin nào đó. Nó thường được dùng khi ai đó biết một điều gì đó qua quá trình tìm hiểu hoặc điều tra. Cụm từ này phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi diễn tả quá trình tìm kiếm thông tin mới.
Ví dụ 1: He finally found out why his computer kept crashing. (Cuối cùng anh ấy đã tìm ra lý do tại sao máy tính của mình liên tục bị lỗi.)
Ví dụ 2: We should find out if the restaurant is open before going there. (Chúng ta nên tìm hiểu xem nhà hàng có mở cửa không trước khi đến đó.)
Find out có nghĩa là gì? Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh phù hợp khi dùng cụm “Find out”. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng chính xác và quy tắc quan trọng dưới đây!
Cách sử dụng chuẩn nhất của cụm find out là gì? Find out có thể được dùng với danh từ hoặc mệnh đề. Bạn không được dùng find out khi chỉ đơn thuần tìm một vật cụ thể (trong trường hợp này dùng find).
Ví dụ 3: We need to find out who stole the documents. (Chúng ta cần tìm ra ai đã đánh cắp tài liệu.)
Ví dụ 4: She wants to find out the reason for his absence. (Cô ấy muốn tìm ra lý do vì sao anh ta vắng mặt.)
Không dùng find out theo dạng bị động như "be found out" (thay vào đó, dùng "be discovered").
Tuy nhiên, vẫn có tình huống sử dụng "be found out" được, chẳng hạn như phát hiện ai đó làm gì đó sai trái (The baby was found out to be lying - Đứa nhỏ bị phát hiện đang nói dối).
Nhìn chung thì “Find out” có cấu trúc khá đơn giản và có thể kết hợp với nhiều thành phần hay cụm từ khác nhau. Dưới đây là bảng cấu trúc khái quát về “find out” mà BrightCHAMPS muốn giới thiệu đến bạn!
Cấu trúc cơ bản |
Find out + (about) something |
Find out + that + clause |
|
Find out + wh-clause |
Ví dụ 5: I need to find out more about this company. (Tôi cần tìm hiểu thêm về công ty này.)
Ví dụ 6: She found out that he was lying. (Cô ấy phát hiện ra rằng anh ta đang nói dối.)
"Find out" thường được dùng khi ai đó biết một sự thật mới hoặc thông tin quan trọng.
Ví dụ 7: I just found out that she moved to New York. (Tôi vừa mới biết rằng cô ấy đã chuyển đến New York.)
Ví dụ 8: He found out the truth about his past. (Anh ấy đã phát hiện ra sự thật về quá khứ của mình.)
Khi muốn diễn tả hành động điều tra, tìm kiếm hoặc nghiên cứu để có được thông tin.
Ví dụ 9: We need to find out more about this project before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu thêm về dự án này trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ 10: Can you find out what time the meeting starts? (Bạn có thể tìm hiểu xem cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ không?)
Cụm động từ này có thể đi kèm với "who," "what," "when," "where," "why," "how" để nhấn mạnh nội dung được tìm ra.
Ví dụ 11: I will find out where she went. (Tôi sẽ tìm ra cô ấy đã đi đâu.)
Ví dụ 12: He found out why the system failed. (Anh ấy đã tìm ra lý do tại sao hệ thống bị lỗi.)
Mặc dù "find out" là một cụm động từ phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi sử dụng nó. Nếu nhầm lẫn giữa find out với các cụm động từ như figure out, find, point out, có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua những lỗi thường gặp và cách tránh nhé!
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: The BOD will meet next week to find out the causes of the recent project failures. (Ban quản trị sẽ họp vào tuần tới để tìm ra nguyên nhân của những thất bại dự án gần đây.)
Ví dụ 14: The legal team is reviewing the documents to find out if any contractual violations have occurred. (Nhóm pháp lý đang xem xét các tài liệu để tìm ra liệu có bất kỳ vi phạm hợp đồng nào đã xảy ra hay không.)
Trong Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 15: I just found out my best friend is moving abroad! (Tôi vừa mới biết bạn thân tôi sắp đi nước ngoài!)
Ví dụ 16: She found out about the surprise party yesterday. (Cô ấy vừa mới phát hiện ra bữa tiệc bất ngờ vào hôm qua.
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: The researchers found out that sleep affects memory retention. (Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng giấc ngủ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ.)
Ví dụ 18: The study aims to find out how social media factor influence students' academic performance. (Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu cách mà yếu tố nền tảng xã hội ảnh hưởng đến kết quả học tập của sinh viên.)
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng "find out", hãy tham khảo những chú thích quan trọng dưới đây cùng BrightCHAMPS nhé bạn!