BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu trúc Apologize - Cách Xin Lỗi Trang Trọng Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài sử dụng “Sorry” để xin lỗi, bạn có thể dùng cấu trúc Apologize. Đây là cách xin lỗi trang trọng, lịch sự dùng nhiều trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Apologize Là Gì?

Trước khi phân tích sâu cấu trúc Apologize, bạn cần phải hiểu nghĩa của từ "apologize". Theo từ điển Anh - Việt, "Apologize" hay còn có cách viết khác là "Apologise" là một nội động từ mang nghĩa xin lỗi. Vậy nên, cấu trúc với Apologize thường dùng trong ngữ cảnh muốn xin lỗi chân thành, lịch sự khi bản thân làm sai điều gì hoặc gây ra vấn đề nào đó. 

Ví dụ 1: She apologized to her teacher for not doing her homework. (Cô ấy xin lỗi giáo viên vì không làm bài tập về nhà).

Ví dụ 2: They apologized for the inconvenience caused. (Họ xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Apologize

Cấu trúc Apologize sử dụng để bày tỏ lời nhận lỗi chân thành, mang tính trang trọng, lịch sự. Trong câu, Apologize thường đi kèm với các giới từ "to", "for",.... Dưới đây là các tình huống cụ thể mà Apologize được dùng: 

Dùng để bày tỏ sự hối lỗi về hành động mà người nói đã làm sai hoặc gây ra sự bất tiện đối với người nghe. 

Đi kèm giới từ, sử dụng trong các tình huống cần sự lịch sự như trong cuộc họp, trước lời phát biểu,.... 

Sử dụng khi người nói cảm thấy có lỗi khi vô tình gây rắc rối hoặc phiền toái cho người khác. 

Bày tỏ sự hối hận khi  nhận thấy bản thân đã làm sai. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Apologize

Cấu trúc Apologize đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, cấu trúc này thường được kết hợp cùng một vài giới từ như “for”, “to”,.... Ngoài ra, cấu trúc với Apologize còn được sử dụng cùng các loại từ khác để diễn đạt đa dạng nghĩa. Dưới đây là một vài mẫu câu phổ biến của cấu trúc này:  

 

  • Apologize To Somebody 

Khi muốn xin lỗi trực tiếp ai đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc Apologize to somebody. Cấu trúc này nhấn mạnh chủ thể mà bạn muốn xin lỗi. 

Cấu trúc: S + apologize + to somebody (Xin lỗi ai đó)

Ví dụ 3: She apologized to Lien for forgetting her birthday. (Cô ấy xin lỗi Liên vì đã quên ngày sinh nhật của bạn ấy). 

Ví dụ 4: I want to apologize to my sister for breaking her favorite mug. (Tôi muốn xin lỗi chị gái của tôi vì đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của chị ấy). 
 

  • Apologize For Something

Khác với “to”, Apologize for đề cập đến lý do, vấn đề gây lỗi, có thể tạm dịch "Xin lỗi vì...". Cấu trúc Apologize for nhấn mạnh lý do xin lỗi. 

Cấu trúc: S + apologize + for something (Xin lỗi vì điều gì)

Ví dụ 5: I apologize for the delay in responding to your email. (Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời email của bạn)

Ví dụ 6: She apologized for her mistake during the presentation. (Cô ấy xin lỗi vì những lỗi sai của mình mắc phải trong suốt buổi thuyết trình). 

 

  • Apologize To Somebody For Something

Cấu trúc: S + apologize + to somebody + for something (N/ V-ing)

Cấu trúc này diễn tả ai đó xin lỗi một người vì điều gì. Trong đó: 

To somebody: Đến ai, đến người nào đó

For something: Vì điều gì, vì cái gì 

Ví dụ 7: He apologized to his mother for breaking her favorite vase. (Anh ấy xin lỗi mẹ anh ấy vì làm vỡ chiếc bình hoa yêu thích của bà). 

Ví dụ 8: The company apologized to its customers for the data breach. (Công ty xin lỗi khách hàng vì vụ rò rỉ dữ liệu)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Apologize

Khi áp dụng cấu trúc Apologize cả trong giao tiếp lẫn viết bài, có vài lỗi nhiều người dễ mắc phải. Trong đó phải kể đến:  

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai giới từ đi kèm 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một trong những lỗi dễ gặp phải khi sử dụng "apologize to" và "apologize for" không đúng ngữ cảnh. Đặc biệt, lỗi ngày dễ mắc khi làm bài điền giới từ. Vì thế, bạn cần xem nội dung phía sau là chủ thể hay lời giải thích, hành động gây lỗi. Thông thường, "Apologize for" đi kèm một hành động hoặc tình huống bạn cảm thấy có lỗi, còn "Apologize to" dùng khi nhấn mạnh chủ thể được xin lỗi. 

Câu sai

I apologize to being late.

Câu đúng

I apologize for being late.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví dụ Về Cấu Trúc Apologize

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: "The CEO issued a formal statement to apologize to shareholders for the company's financial losses."

 

Trong ngữ cảnh này, "apologize" dùng để bày tỏ lời xin lỗi từ người có vị trí cao (CEO) đến những người liên quan, chức vụ thấp hơn (cổ đông). Từ khóa chính gồm "formal statement" (tuyên bố chính thức), "shareholders" (cổ đông), "financial losses" (thua lỗ tài chính).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: "I apologize for forgetting to call you back. I've been so busy lately."

 

Đây là lời xin lỗi trong tình huống hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người quen. Lời xin lỗi này thể hiện tính cá nhân hóa và bày tỏ sự hối tiếc về một hành động nhỏ. Từ khóa chính gồm "forgetting to call back" (quên gọi lại), "busy lately" (dạo này bận).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: "The author apologizes for any inaccuracies that may have appeared in the research paper."

Trong môi trường học thuật, "apologize" được dùng để thừa nhận sai sót và trách nhiệm về tính chính xác của thông tin. Ngữ cảnh này thường thấy trong lời nói đầu của sách, bài báo khoa học, hoặc các ấn phẩm học thuật khác.Từ khóa chính gồm "inaccuracies" (sự không chính xác), "research paper" (bài nghiên cứu).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Kết hợp với giới từ "to":

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: "She apologized to her teacher for submitting the assignment late."

Cấu trúc "Apologize to” sử dụng khi muốn xin lỗi một ai đó mà mình gây ra lỗi với họ. Cấu trúc này bày tỏ sự tôn trọng trọng và nhận thức về lỗi lầm của bản thân đối với người bị ảnh hưởng trực tiếp. Từ khóa chính gồm "submitting the assignment late" (nộp bài tập muộn).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Cấu trúc apologize for + V-ing:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: "They apologized for causing the disturbance during the meeting."

Cấu trúc này được sử dụng để xin lỗi về một hành động/ việc làm nào đó đang xảy ra và thể hiện sự hối lỗi về hành động mang tính tiêu cực tới một chủ thể.Từ khóa chính gồm "causing the disturbance" (gây ra sự quấy rầy).
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Apologize

1.So sánh "Apologize" với "Sorry"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc "Apologize" thường gặp là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trường hợp nào nên sử dụng cấu trúc "Apologize" ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài "Apologize", còn cách nói nào để nói xin lỗi?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Apologize" có thể được sử dụng trong những thì nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6."Apologize" có thể được sử dụng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7."Apologize" có thể được sử dụng với động từ nguyên mẫu (to-V) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

8.Để đưa ra lời xin lỗi chân thành, cần lưu ý điều gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

9.Khi xin lỗi có cần thiết phải đưa lý do không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

10.Có những cách nào đáp lại lời xin lỗi?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Apologize

Để giúp bạn hiểu hơn về Apologize cấu trúc sử dụng như thế nào, kết hợp cùng giới từ gì, dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các thuật ngữ liên quan:  

  • Apologize to somebody: Xin lỗi ai 

 

  • Apologize for something: Xin lỗi về điều gì 

 

  • Apologize to somebody for something: Xin lỗi ai đó về điều gì
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom