BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hiểu Rõ Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Past Participle Clause Trong Tiếng Anh

Mệnh đề quá khứ phân từ là một mệnh đề rút gọn, thường dùng để giảm độ dài trong câu. Mệnh đề thường bắt đầu bằng phân từ quá khứ (V3/ed) và có nghĩa bị động hoặc hoàn thành.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Là Gì?

Mệnh đề quá khứ phân từ past participle clause là một mệnh đề phụ được rút gọn từ một câu phức có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Nó thường bắt đầu bằng động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Mệnh đề này thường mang nghĩa bị động hoặc diễn tả một hành động đã hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính.

 

Ví dụ 1:

 

- "Written in simple language, this book is easy to understand." (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.)

 

- "Shocked by the news, he couldn't speak a word." (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói một lời nào.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ?

Mệnh đề quá khứ phân từ past participle clause không chỉ giúp câu văn súc tích hơn mà còn làm cho ngữ điệu trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Vậy cách sử dụng và quy tắc quan trọng trong mệnh đề quá khứ phân từ là gì? Cùng tìm hiểu nhé

 

  • Chủ Ngữ Của Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Và Mệnh Đề Chính Phải Giống Nhau

 

Đây là quy tắc quan trọng nhất khi sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ. Vì bản chất của cấu trúc này là rút ngắn câu bằng cách loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ, nên chủ ngữ của mệnh đề chính phải là chủ ngữ thực hiện hành động hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động được mô tả trong mệnh đề quá khứ phân từ. Nếu chủ ngữ không khớp, câu sẽ gây nhầm lẫn hoặc sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 2:

 

 

Câu ví dụ

Giải thích

Đúng

Shocked by the news, he couldn't speak a word. (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói được lời nào.)

"He" là người bị sốc, phù hợp với ý nghĩa của câu.

Sai

Shocked by the news, the room was silent. (Phòng im lặng bị sốc bởi tin tức.)

"The room" không thể là chủ thể bị sốc, khiến câu này trở nên vô nghĩa.

 

  • Động Từ Trong Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Luôn Ở Dạng Quá Khứ Phân Từ (V3/ed)

 

Một trong những đặc điểm quan trọng giúp nhận diện mệnh đề này là động từ luôn ở dạng quá khứ phân từ. Điều này có nghĩa là bạn cần sử dụng dạng V3 đối với động từ bất quy tắc và dạng V-ed đối với động từ có quy tắc. Nếu bạn sử dụng dạng nguyên thể hoặc quá khứ đơn, câu sẽ bị sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 3:

 

 

Câu ví dụ

Giải thích

Đúng

Written in simple language, this book is easy to understand. (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.)

"Written" là quá khứ phân từ, đúng với cấu trúc mệnh đề quá khứ phân từ.

Sai

Write in simple language, this book is easy to understand.

"Write" là động từ nguyên thể, không phù hợp trong cấu trúc này.

 

  • Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Có Thể Đứng Ở Đầu Câu Hoặc Sau Mệnh Đề Chính

 

Một ưu điểm của mệnh đề quá khứ phân từ là sự linh hoạt trong vị trí của nó trong câu. Bạn có thể đặt nó ở đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc điều kiện dẫn đến hành động chính, hoặc đặt sau mệnh đề chính để bổ sung thông tin một cách tự nhiên.

 

Ví dụ 4:

 

 

Câu ví dụ

Giải thích

Đứng đầu câu

Driven by ambition, he worked very hard. (Bị thúc đẩy bởi tham vọng, anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)

Nhấn mạnh nguyên nhân ngay từ đầu, đúng cấu trúc mệnh đề quá khứ phân từ.

Đứng cuối câu

He worked very hard, driven by ambition.

Cấu trúc đúng ngữ pháp, trong đó mệnh đề quá khứ phân từ đứng sau để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, đặt mệnh đề phân từ ở đầu câu sẽ làm nổi bật mối quan hệ nhân - quả hơn. 


 

  • Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ Có Thể Thay Thế Mệnh Đề Quan Hệ Bị Động

 

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của mệnh đề quá khứ phân từ là để rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu bị động. Điều này giúp câu văn trở nên súc tích hơn mà vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin.

 

Ví dụ 5:

 

 

Câu ví dụ

Giải thích

Đúng

Written by Shakespeare, the book is famous. (Được viết bởi Shakespeare, cuốn sách này rất nổi tiếng.)

Rút gọn từ mệnh đề quan hệ "The book which was written by Shakespeare is famous.", giúp câu súc tích hơn.


 

  • Cấu Trúc "Having Been + V3" Để Nhấn Mạnh Hành Động Đã Hoàn Thành

 

Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề phụ đã xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, bạn có thể sử dụng cấu trúc "Having been + V3". Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường thấy trong văn viết học thuật hoặc chuyên ngành.

 

Ví dụ 6:

 

 

Câu ví dụ

Giải thích

Đúng

Having been made aware of the changes, we started the meeting. (Sau khi được thông báo về những thay đổi, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)

Rút gọn từ mệnh đề "After we had been notified of the changes, we started the meeting.", giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ

Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Dưới đây là cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của mệnh đề này:

 

  • Cấu Trúc Cơ Bản:

 

- Past participle, main clause. (Mệnh đề quá khứ phân từ, mệnh đề chính)

 

Ví dụ 7: Written in simple language, this book is easy to understand. (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.)

 

- Main clause, past participle. (Mệnh đề chính, mệnh đề quá khứ phân từ)

 

Ví dụ 8: The book is famous, written by Shakespeare. (Cuốn sách nổi tiếng, được viết bởi Shakespeare.)
 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến:

 

- Diễn tả lý do/nguyên nhân:

 

Ví dụ 9: Driven by ambition, he worked very hard. (Được thúc đẩy bởi tham vọng, anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)

 

Ví dụ 10: Inspired by nature, the artist created beautiful paintings. (Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, người nghệ sĩ đã tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp.)

 

- Bổ sung thông tin cho chủ ngữ:

 

Ví dụ 11: Located on the top shelf, the book was hard to reach. (Nằm trên kệ cao nhất, quyển sách rất khó với tới.)

 

Ví dụ 12: Shocked by the news, he couldn't speak a word. (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói được lời nào.)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính:

 

Ví dụ 13: Having been made aware of the changes, we started the meeting. (Sau khi được thông báo về những thay đổi, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)

 

Ví dụ 14: After completing her homework, she went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ra ngoài chơi.)

 

- Trong câu điều kiện (loại 3):

 

Ví dụ 15: Having completed her homework, she went out to play. (Vì đã hoàn thành bài tập, cô ấy đi ra ngoài chơi)

 

  • Các Biến Thể

 

- Sử dụng "having been": Để nhấn mạnh hành động trong mệnh đề quá khứ phân từ đã hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính.

 

Ví dụ 16: Having been trained for years, the athlete excelled greatly. (Sau nhiều năm được đào tạo, vận động viên đã thể hiện xuất sắc.)

 

- Sử dụng "when/while + past participle": Để diễn tả hành động xảy ra cùng lúc với hành động trong mệnh đề chính.

 

Ví dụ 17: When asked about the incident, he said nothing. (Khi được hỏi về vụ việc, anh ấy im lặng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ

Mệnh đề quá khứ phân từ nghe có vẻ phức tạp, nhưng lỗi sai thường gặp lại rất quen thuộc. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách tránh những sai lầm đáng tiếc nhé!

 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sai Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Lỗi: Chủ ngữ của mệnh đề quá khứ phân từ không trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.

 

Ví dụ sai

Ví dụ đúng

Shocked by the news, the room was silent. (Phòng im lặng bị sốc bởi tin tức.)

Shocked by the news, he couldn't speak a word. (Anh ấy bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói được lời nào.)


- Giải pháp: Luôn đảm bảo chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng Sai Dạng Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Lỗi: Sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc hiện tại phân từ thay vì quá khứ phân từ.

 

Ví dụ sai

Ví dụ đúng

Write in simple language, this book is easy to understand.

Written in simple language, this book is easy to understand.

 

- Giải pháp: Luôn sử dụng dạng quá khứ phân từ (V3/ed) cho mệnh đề này.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Sai Vị Trí

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Lỗi: Đặt sai vị trí của dấu phẩy, hoặc đặt mệnh đề phân từ ở vị trí sai.

 

- Giải pháp: Kiểm tra lại vị trí của mệnh đề phân từ, và dấu phẩy.

 

- Mệnh đề quá khứ phân từ có thể đứng đầu câu hoặc sau mệnh đề chính.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng Sai Thì
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Lỗi: Dùng sai thì so với mệnh đề chính.

 

- Giải pháp: Chú ý đến sự tương quan về thì giữa mệnh đề phân từ và mệnh đề chính.

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Thừa Hoặc Thiếu "Having Been"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

- Lỗi: Sử dụng "having been" không cần thiết hoặc bỏ qua khi cần thiết.

 

- Giải pháp: Sử dụng "having been" khi muốn nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trong mệnh đề phân từ.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: "Given the current economic climate, the company has decided to postpone the expansion plans." (Với tình hình kinh tế hiện tại, công ty đã quyết định hoãn kế hoạch mở rộng.)

 

Giải thích: Mệnh đề "Given the current economic climate" được sử dụng để cung cấp lý do cho quyết định của công ty. Câu văn mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc báo cáo kinh doanh.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: "Broken, the vase lay in pieces on the floor." (Bị vỡ, chiếc bình nằm thành từng mảnh trên sàn.)

 

Giải thích: Mệnh đề "Broken" mô tả trạng thái của chiếc bình. "Broken" là quá khứ phân từ của động từ "break". Câu văn mang tính thông thường, có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 20: Surprised by the sudden noise, the girl jumped out of her skin. (Giật mình vì tiếng ồn đột ngột, cô gái đã nhảy dựng lên.)

 

Giải thích: Mệnh đề "Surprised by the sudden noise" là mệnh đề quá khứ phân từ, có vai trò là trạng ngữ chỉ nguyên nhân., cho biết lý do cô gái lại nhảy dựng lên.

 

Ví dụ 21: Given the chance, I'd try skydiving. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ thử trò nhảy dù.)

 

Giải thích: Mệnh đề "Given the chance" là mệnh đề quá khứ phân từ, có vai trò là mệnh đề điều kiện, cho biết điều kiện đề người nói trong câu thử nhảy dù.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: "Characterized as a social construct, gender roles Differ considerably among different cultures." (Được định nghĩa là một cấu trúc xã hội, vai trò giới tính khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa khác nhau.)

 

Giải thích: Mệnh đề "Defined as a social construct" cung cấp định nghĩa cho "gender roles". "Defined" là quá khứ phân từ của động từ "define". Câu văn mang tính học thuật, thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc sách giáo khoa.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ

1.Mệnh đề quá khứ phân từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Mệnh đề quá khứ phân từ có thể đứng ở đâu trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Having been" được dùng khi nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Những lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Mệnh đề quá khứ phân từ có thể thay thế cho loại mệnh đề nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Làm sao để phân biệt mệnh đề quá khứ phân từ với các cấu trúc ngữ pháp khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Mệnh Đề Quá Khứ Phân Từ

Khi sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause), có một số chú thích quan trọng bạn cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả:

 

  • Chủ ngữ đồng nhất: Điều kiện tiên quyết để sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ là chủ ngữ của mệnh đề này phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu chủ ngữ khác nhau, cấu trúc này không thể được áp dụng.

 

  • Dạng động từ V3/ed: Mệnh đề quá khứ phân từ luôn bắt đầu bằng động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Điều này là đặc điểm nhận dạng quan trọng của cấu trúc này.

 

  • Vị trí linh hoạt: Mệnh đề quá khứ phân từ có thể đứng ở đầu câu hoặc sau mệnh đề chính. Vị trí này thường phụ thuộc vào ý nghĩa và sự nhấn mạnh mà người viết muốn truyền tải.

 

  • Vai trò rút gọn: Mệnh đề quá khứ phân từ thường được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Điều này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và trang trọng hơn.

 

  • "Having been" cho sự hoàn thành: Cấu trúc "having been" có thể được thêm vào trước quá khứ phân từ để nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động được mô tả trong mệnh đề.

 

Ngữ cảnh sử dụng: Mệnh đề quá khứ phân từ thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, học thuật và báo chí. Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc này ít phổ biến hơn.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom