Last updated on June 22nd, 2025
Bạn thường xuyên bắt gặp từ recommend cả khi nói hoặc khi viết. Bạn đang gặp khó khăn trong việc giải nghĩa và sử dụng nó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu recommend có nghĩa như thế nào nhé!
Recommend mang nghĩa là giới thiệu, đề cử, gợi ý hoặc có thể là khuyên một ai đó về một điều gì đó với mục đích tốt. Cấu trúc với recommend này có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp khác nhau.
Ví dụ 1: I recommend my mother go shopping every weekend. (Tôi đề xuất mẹ tôi đi mua sắm vào mỗi cuối tuần.)
Ví dụ 2: My dad recommends that my brother should study at the university. (Bố tôi gợi ý rằng anh trai tôi nên đi học tại trường đại học.)
Sau khi đã biết recommend là gì thì sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem cấu trúc recommend được dùng như thế nào và với quy tắc ra sao.
S + recommend + (somebody/something) + (V-ing/that clause/for/as/Noun) + (somebody/something) |
Trong câu, recommend thường đứng sau chủ ngữ chính. Và theo sau nó có thể là một mệnh đề, hoặc danh từ, hoặc động từ dưới dạng V-ing, tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Chỉ với một từ recommend mang nghĩa là đề xuất, gợi ý nhưng lại có thể dùng với nhiều cách khác nhau và trong nhiều hoàn cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc recommend phổ biến thường hay được sử dụng.
Công thức:
S + recommend + somebody/something + V -ing |
Đây là một dạng cấu với recommend được sử dụng phổ biến nhất và dễ dùng nhất.
Công thức này được sử dụng khi bạn muốn đề xuất hoặc giới thiệu ai đó làm một việc mà bạn cho rằng nó khá hay và thú vị.
Ví dụ 3:
My sister recommends walking and exercising every day. (Chị gái tôi khuyên tôi nên đi bộ và tập thể dục hàng ngày.)
My boss recommends going fishing with him on the weekend. It will be relaxing (Sếp của tôi khuyên tôi nên đi câu cá cùng với anh ấy vào cuối tuần, nó sẽ rất thư giãn).
Hành động được viết dưới dạng V-ing chính là hành động mà bạn nghĩ rằng nó có thể trở thành một thói quen tốt, phù hợp với ai đó. Và bạn đang muốn đề xuất họ làm theo lời khuyên này.
Công thức:
S + recommend + Noun |
Trong cấu trúc này, “Noun” là một danh từ được nhắc đến có thể là đồ vật, đối tượng hoặc một sự kiện nào đó mà bạn muốn đề xuất người khác tham gia, hoặc sở hữu.
Ví dụ 4:
He recommends this car. (Anh ấy đề xuất chiếc ô tô này.)
My mother recommends this resort for the next summer vacation. (Mẹ tôi gợi ý khu nghỉ dưỡng này cho kì nghỉ hè tới.)
Những đồ vật hay con người, hoặc một nơi nào đó được nhắc đến trong cấu trúc recommend này phải cụ thể và xác thực.
Công thức
S + recommend + that + S + should + V(bare) |
Cấu trúc recommend này vẫn mang hàm ý khuyên bảo ai đó nên làm một việc gì đó. Thông thường, chúng ta sẽ thêm từ “ should “ vào trong câu để mọi người hiểu rõ hơn và giúp gia tăng tính trang trọng của vấn đề.
Ví dụ 5:
My father recommends that I should go to school by bus. (Bố tôi khuyên tôi nên đi tới trường bằng xe bus.)
His grandmother recommends that we study harder and dedicate more time to our lesson. (Bà của anh ấy khuyên chúng tôi cần học hành chăm chỉ hơn và dành nhiều thời gian hơn cho bài học của chúng tôi.)
Có thể có hoặc không sử dụng từ “should” trong câu. Tuy nhiên, nó sẽ giúp bạn biểu đạt tâm ý một cách cụ thể, rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Lưu ý: sau “ should” là động từ nguyên mẫu không chia V(bare).
Công thức:
S + recommend + somebody/something + for/as + something. |
Cấu trúc với recommend trong trường hợp này được sử dụng khi bạn muốn tiến cử ai đó, vật nào đó được dùng vào một vị trí mà bạn cho rằng nó phù hợp.
Ví dụ 6:
This toner is recommended for dry skin. (Loại kem này được khuyên dùng cho da khô.)
He recommended her as the new team leader. (Anh ấy đề xuất cô ấy làm trưởng nhóm mới.)
Lưu ý: sau giới từ “for” động từ được chia dưới dạng V – ing
Nếu bạn muốn tiến cử một ai đó, một điều gì đó mà bạn cho rằng nó rất tốt cho họ, bạn có thể sử dụng recommend cấu trúc dạng này. Ngoài cấu trúc recommend đi cùng V – ing thì đây cũng là một cách dùng khá phổ biến với nói và viết trong tiếng Anh.
Công thức:
S + recommend + somebody/something + to + somebody |
Ví dụ 7:
My dad recommended taking the earlier flight to avoid delays. (Bố tôi khuyên nên chọn chuyến bay sớm hơn để tránh bị chậm trễ.)
Lan recommends this shop to anyone who wants to buy souvenir. (Lan giới thiệu cửa hàng này tới bất kì ai đó, người đang muốn mua quà lưu niệm.)
Dễ nhận thấy, trong các câu trên, sau từ “recommend là một vật thể hoặc sự việc (như “the shop”, “taking the earlier flight”). Tiếp theo đó là “to” và sau nó là người bạn đang muốn khuyên, dành sự khuyến nghị.
Trong tiếng Anh bạn sẽ bắt gặp một số từ, cụm từ có nghĩa tương đương nhau. Tuy nhiên cách dùng mỗi từ lại khác nhau. Vậy trong bài này, BrightCHAMPS sẽ điểm lại cho bạn một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc recommend.
Cấu Trúc Recommend + V-ing
Dạng cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đề xuất hoặc giới thiệu ai đó làm một việc mà bạn cho rằng nó khá hay và thú vị.
Ví dụ 10: She recommended trying the new restaurant downtown. (Cô ấy khuyên nên thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.)
Ví dụ 11: They recommend exercising at least 30 minutes a day. (Họ khuyên nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
Ví dụ 12: The doctor recommended reducing sugar intake. (Bác sĩ khuyên nên giảm lượng đường tiêu thụ.)
Cấu Trúc Recommend + Danh từ (Noun)
Cấu trúc trên thông thường được dùng để đề xuất hoặc giới thiệu với ai đó, đồ vật, sự việc hoặc một người nào đó.
Ví dụ 13: They recommend the new software for better performance. (Họ đề xuất phần mềm mới để có hiệu suất tốt hơn.)
Ví dụ 14: The teacher recommended some useful websites for learning English. (Giáo viên đã giới thiệu một số trang web hữu ích để học tiếng Anh.)
Ví dụ 15: Can you recommend a good place to visit in this city? (Bạn có thể giới thiệu một địa điểm tốt để tham quan trong thành phố này không?
Cấu Trúc Recommend That
Ví dụ 16: The doctor recommends that she should eat more vegetables. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên ăn nhiều rau hơn.)
Ví dụ 17: They recommended that we arrive early to get good seats. (Họ khuyên chúng tôi nên đến sớm để có chỗ ngồi tốt.)
Ví dụ 18: Our manager recommended that we should not waste too much time on unnecessary meetings. (Quản lý của chúng tôi khuyên rằng chúng tôi không nên lãng phí quá nhiều thời gian vào các cuộc họp không cần thiết.)
Cấu Trúc Recommend + For/As
Recommend for (đề xuất/dành cho ai đó hoặc mục đích cụ thể)
Ví dụ 19: I would recommend this restaurant for a romantic dinner. (Tôi khuyên bạn nên chọn nhà hàng này cho một bữa tối lãng mạn.)
Ví dụ 20: He was recommended for the promotion because of his hard work. (Anh ấy được đề xuất thăng chức vì sự chăm chỉ của mình.)
Recommend as (đề xuất ai đó/cái gì đó với vai trò hoặc danh nghĩa cụ thể)
Ví dụ 21: I wouldn't recommend him as a leader. (Tôi sẽ không đề xuất anh ấy làm lãnh đạo.)
Ví dụ 22: This software is recommended as the best tool for graphic design. (Phần mềm này được đề xuất là công cụ tốt nhất cho thiết kế đồ họa.)
Trên đây là toàn bộ về định nghĩa và một số cấu trúc thường gặp của recommend. Để giúp bạn có một cái nhìn khái quát nhất về cấu trúc này, BrightCHAMPS sẽ lưu ý lại một số thông tin quan trọng sau đây:
Định nghĩa |
Dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất cho ai đó về điều gì đó. Lời khuyên này dựa trên quan điểm cá nhân và thể hiện tính mạnh mẽ, thúc giục người nghe làm theo. |
|
Một số cấu trúc của recommend |
S + recommend + somebody/something + V -ing |
Đề xuất ai làm gì |
S + recommend + Noun |
Đề xuất cái gì/ sự việc gì |
|
S + recommend + that + S + should + V(bare) |
Khuyên bảo ai đó nên làm gì |
|
S + recommend + somebody/something + for/as + something. |
Recommend + for: đề xuất cái gì đó, ai đó phục vụ cho mục đích cụ thể. |
|
Định nghĩa |
S + recommend + somebody/ something + V-ing |
Đề xuất ai làm gì |
Recommend + as: đề xuất ai đó với danh nghĩa nào đó |
||
S + recommend + somebody/ something.+ to + somebody | Giới thiệu ai đó cho người nào đó |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.