Last updated on June 22nd, 2025
Cấu trúc tương lai trong tiếng Anh giúp diễn tả những sự kiện chưa diễn ra. Có nhiều cấu trúc dùng để nói về tương lai, bao gồm "will," "be going to," hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn.
Cấu trúc tương lai là một trong những thì cơ bản và dễ nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. BrightCHAMPS đã cô đọng lại những kiến thức quan trọng nhất dưới đây:
Các cấu trúc nói về tương lai giúp diễn đạt các hành động, sự kiện hoặc trạng thái sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt tương lai, tùy thuộc vào ý nghĩa, ngữ cảnh và mức độ chắc chắn của hành động.
S + will + V (nguyên mẫu) |
Cách sử dụng:
Dùng khi quyết định tại thời điểm nói, chưa có kế hoạch trước đó.
Ví dụ 1: It’s cold. I will close the window. (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
Dùng để đưa ra dự đoán dựa trên quan điểm chủ quan, không có bằng chứng cụ thể.
Ví dụ 2: I think he will be late. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ đến muộn.)
Dùng trong các lời hứa, đề nghị, đe dọa hoặc yêu cầu.
Ví dụ 3: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Ví dụ 4: If you don’t study, you will fail the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Dùng để diễn tả một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ 5: My son will have the first interview with a big corporation tomorrow. (Con trai tôi sẽ có cuộc phỏng vấn đầu tiên với tập đoàn lớn vào ngày mai.)
S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên mẫu) |
Cách sử dụng:
Dùng khi đã có kế hoạch hoặc ý định từ trước.
Ví dụ 6: She is going to buy a new car. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới.)
Ví dụ 7: We are going to visit our grandparents next weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
Dùng để dự đoán tương lai dựa trên bằng chứng cụ thể.
Ví dụ 8: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Ví dụ 9: He is going to fall if he doesn’t hold the ladder. (Anh ấy sẽ ngã nếu không giữ cái thang.)
Tiêu chí |
Will |
Be going to |
Kế hoạch trước đó |
Không có kế hoạch, quyết định ngay lúc nói. |
Đã có kế hoạch từ trước. |
Dự đoán |
Dựa trên cảm nhận, không có bằng chứng. |
Dựa trên bằng chứng rõ ràng. |
Lời hứa, đề nghị |
Dùng nhiều để hứa hẹn, đề nghị. |
Không thường dùng để hứa hẹn. |
Ví dụ 10: I will buy a new laptop. (Quyết định mua laptop ngay tại thời điểm nói.)
Ví dụ 11: I am going to buy a new laptop next month. (Đã có kế hoạch mua laptop từ trước.)
Các cấu trúc dùng để nói về tương lai có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chắc chắn của hành động. Dưới đây là bốn cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả tương lai trong tiếng Anh.
Cấu trúc |
Cách dùng | Ví dụ |
Will + V (nguyên mẫu) |
Dùng khi quyết định ngay tại thời điểm nói. |
I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.) |
Dùng khi đưa ra dự đoán không có bằng chứng rõ ràng. |
I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) |
|
Dùng trong lời hứa, lời đề nghị hoặc yêu cầu. |
I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.) |
|
Be going to + V |
Dùng khi đã có kế hoạch từ trước. |
She is going to travel to Japan. (Cô ấy sẽ đi Nhật Bản.) |
Dùng để dự đoán tương lai dựa trên bằng chứng rõ ràng. |
Look at those clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa.) |
S + am/is/are + V-ing |
Cách dùng: Dùng khi diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp hoặc xác nhận trước, thường có thời gian cụ thể. Không dùng để dự đoán tương lai như "will" hay "be going to".
Ví dụ 12: We are meeting at 7 PM. (Chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối.)
Ví dụ 13: She is flying to London next Monday. (Cô ấy sẽ bay đến London vào thứ Hai tới.)
Cấu trúc: S + V (s/es) + thời gian trong tương lai
Cách dùng: Dùng để nói về thời gian biểu, lịch trình cố định (tàu xe, chuyến bay, chương trình sự kiện).
Ví dụ 14: The train leaves at 9 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
Ví dụ 15: The movie starts at 8 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
Dưới đây là các cấu trúc nói về tương lai phổ biến cùng với các mẫu câu minh họa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
S + will + V (nguyên mẫu) |
Cách dùng:
Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ 16: I will answer the phone. (Tôi sẽ nghe điện thoại.)
Dự đoán tương lai không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ 17: She will become a great doctor one day. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi một ngày nào đó.)
Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc yêu cầu.
Ví dụ 18: I will help you with your project. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
Mẫu câu phổ biến:
Ví dụ 19: She will study harder. (Cô ấy sẽ học chăm hơn.)
Ví dụ 20: I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà.)
Ví dụ 21: He will arrive at 10 PM. (Anh ấy sẽ đến lúc 10 giờ tối.)
S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên mẫu) |
Cách dùng:
Diễn tả kế hoạch hoặc dự định có sẵn trong tương lai.
Ví dụ 22: We are going to visit Paris next summer. (Chúng tôi dự định sẽ đến thăm Paris vào mùa hè tới.)
Dự đoán dựa trên bằng chứng cụ thể.
Ví dụ 23: Look at the sky! It is going to rain soon. (Nhìn bầu trời kìa! Trời sắp mưa rồi.)
Mẫu câu phổ biến:
Ví dụ 24: They are going to move next year. (Họ sẽ chuyển nhà vào năm sau.)
Ví dụ 25: She is going to buy a new laptop. (Cô ấy sẽ mua một chiếc laptop mới.)
Ví dụ 26: He is going to become a father soon. (Anh ấy sắp làm bố rồi.)
S + am/is/are + V-ing |
Cách dùng: Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp hoặc xác nhận.
Ví dụ 27: I am meeting my boss later. (Tôi sẽ gặp sếp tôi sau.)
Ví dụ 28: She is having dinner with her parents tonight. (Cô ấy sẽ ăn tối với bố mẹ tối nay.)
Mẫu câu phổ biến:
Ví dụ 29: I am leaving for New York tomorrow. (Tôi sẽ rời đi New York vào ngày mai.)
Ví dụ 30: They are having a party this weekend. (Họ sẽ tổ chức tiệc vào cuối tuần này.)
Ví dụ 31: We are traveling to Italy next month. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Ý vào tháng tới.)
S + V (s/es) + thời gian trong tương lai |
Cách dùng: Diễn tả thời gian biểu, lịch trình cố định.
Ví dụ 32: The train leaves at 9 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
Ví dụ 33: The store closes at 10 PM. (Cửa hàng đóng cửa lúc 10 giờ tối.)
Mẫu câu phổ biến:
Ví dụ 34: The shop opens at 8 AM. (Cửa hàng mở cửa lúc 8 giờ sáng.)
Ví dụ 35: The flight departs at noon. (Chuyến bay khởi hành vào buổi trưa.)
Ví dụ 36: The conference starts on Monday. (Hội nghị bắt đầu vào thứ Hai.)
Trong quá trình sử dụng cấu trúc dùng để nói về tương lai, người học thường mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Cấu trúc tương lai khá hữu ích khi được sử dụng trong công việc, học thuật, hoặc khi giao tiếp với người có địa vị cao.
Ví dụ 41: The CEO will announce the decision next week.
(Giám đốc điều hành sẽ công bố quyết định vào tuần tới.)
Ví dụ 42: The meeting is going to take place at 10 AM tomorrow.
(Cuộc họp sẽ diễn ra vào 10 giờ sáng mai.)
Ví dụ 43: The university will publish the results next Friday.
(Trường đại học sẽ công bố kết quả vào thứ Sáu tới.)
Ví dụ 44: The train departs at 7 AM sharp.
(Chuyến tàu sẽ khởi hành đúng 7 giờ sáng.)
Ví dụ 45: Our company is hosting an international conference next month.
(Công ty chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị quốc tế vào tháng tới.)
Ngữ Cảnh Giao Tiếp Thông Thường
Thì tương lai sẽ được dùng nhiều nhất trong các cuộc trò chuyện hằng ngày với bạn bè, gia đình.
Ví dụ 46: I am going to visit my grandma this weekend.
(Tôi sẽ đến thăm bà vào cuối tuần này.)
Ví dụ 47: We are meeting at the café at 5 PM.
(Chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.)
Ví dụ 48: She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi bạn khi cô ấy đến nơi.)
Ví dụ 49: They are going to move to a new apartment next month.
(Họ sẽ chuyển đến căn hộ mới vào tháng tới.)
Ví dụ 50: I am cooking dinner for my parents tonight.
(Tôi sẽ nấu bữa tối cho bố mẹ tối nay.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Cấu trúc tương lai còn được ứng dụng nhiều trong bài luận, báo cáo hoặc thuyết trình.
Ví dụ 51: According to experts, global temperatures will rise significantly in the next decade.
(Theo các chuyên gia, nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng đáng kể trong thập kỷ tới.)
Ví dụ 52: The research team is going to conduct an experiment next semester.
(Nhóm nghiên cứu dự kiến sẽ tiến hành một thí nghiệm vào học kỳ tới.)
Ví dụ 53: The professor will explain the concept in tomorrow's lecture.
(Giáo sư sẽ giải thích khái niệm này trong bài giảng ngày mai.)
Ví dụ 54: The museum opens a new exhibition next week.
(Bảo tàng sẽ khai trương một triển lãm mới vào tuần tới.)
Ví dụ 55: By 2050, scientists predict that AI will transform many industries.
(Đến năm 2050, các nhà khoa học dự đoán rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi nhiều ngành công nghiệp.)
Cùng BrightCHAMPS điểm lại những kiến thức quan trọng về cấu trúc tương lai dưới đây để có nền tảng vững hơn bạn nhé!
Cấu trúc tương lai là tập hợp các cách diễn đạt hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra sau thời điểm nói. Bao gồm các thì tương lai và một số cấu trúc hiện tại dùng để diễn tả tương lai.
Cấu trúc will và be going to: Will + V: Dùng cho quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ rõ ràng, lời hứa, đề nghị. Be going to + V: Dùng khi có kế hoạch từ trước hoặc có dấu hiệu rõ ràng cho hành động sắp xảy ra.
Hiện tại đơn diễn tả tương lai: Dùng cho lịch trình cố định, thời gian biểu, sự kiện không thay đổi theo kế hoạch. Ví dụ: "The train leaves at 6 PM."
Hiện tại tiếp diễn diễn tả tương lai: Dùng khi nói về kế hoạch cá nhân đã được sắp xếp trước. Ví dụ: "I am meeting my friend tomorrow."
Tương lai tiếp diễn (will be + V-ing): Dùng để nói về hành động sẽ đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: "This time next week, I will be traveling to Japan."
Câu điều kiện loại 1: Dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả có thể xảy ra. Ví dụ: "If it rains, we will stay at home."
Câu bị động ở tương lai: Dùng khi chủ ngữ không thực hiện hành động mà bị tác động. Ví dụ: "A new shopping mall will be built here." |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.