Last updated on June 19th, 2025
Việc phân biệt die down die off die out giúp hiểu rõ sự khác nhau giữa ba cụm từ. Từ đó, người học biết cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh.
Mặc dù có động từ gốc là từ die nhưng nghĩa của từ die down không hề liên quan đến cái chết. Cụm động từ die down được hiểu là sự giảm dần, lắng xuống hoặc yếu đi theo thời gian, dùng để diễn tả cường độ giảm xuống của một sự việc, hiện tượng.
Ví dụ 1: The storm will die down by midnight. (Cơn bão sẽ lắng xuống vào nửa đêm.)
Ví dụ 2: Wait for the noise to die down before you start speaking. (Chờ tiếng ồn lắng xuống rồi hãy bắt đầu nói.)
Die off có nghĩa là chết dần, giảm số lượng dần theo thời gian. Cụm từ này thường được dùng để mô tả sinh vật, cây cối hoặc một nhóm đối tượng nào đó mất dần, chết dần cho đến khi không còn nữa.
Ví dụ 3: Many species are dying off due to climate change. (Nhiều loài đang chết dần do biến đổi khí hậu).
Ví dụ 4: The old traditions are slowly dying off. (Những truyền thống cũ đang dần biến mất).
Khác với die down và die off, die out có nghĩa là tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn theo thời gian. Cụm phrasal verb die out thường được dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng, xu hướng không còn tồn tại nữa.
Ví dụ 5: Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm trước).
Ví dụ 6: Traditional crafts are dying out in modern society (Các nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất trong xã hội hiện đại).
Mặc dù đều mang nghĩa suy giảm hoặc biến mất, nhưng sự khác nhau của die down die off die out nằm ở cách dùng và ngữ cảnh dùng của từng cụm từ.
Mang nghĩa là giảm dần, lắng xuống (giảm về cường độ nhưng không biến mất hoàn toàn).
Die down thường được dùng để mô tả âm thanh, cảm xúc, thời tiết, sự vật,...
Ví dụ 7: The wind will die down soon (Gió sẽ sớm lặng thôi).
Mang nghĩa chết dần, giảm dần số lượng theo thời gian.
Die off thường được dùng cho sinh vật, cây cối, nhóm người,...
Ví dụ 8: Many old trees are dying off due to pollution (Nhiều cây cổ thụ đang chết dần vì ô nhiễm).
Mang nghĩa tuyệt chủng, đã biến mất hoàn toàn.
Thường dùng cho các loài sinh vật, thực vật, truyền thống, ngôn ngữ,...
Ví dụ 9: Some ancient languages have died out (Một số ngôn ngữ cổ đã biến mất).
Tóm lại
- Die down: Giảm về cường độ.
- Die off: Giảm về số lượng.
- Die out: Biến mất hoàn toàn.
Die down (Giảm về cường độ)
Dùng cho âm thanh, cơn bão, cảm xúc, sự kiện, hiện tượng,...
Ví dụ 10: The storm started to die down after a few hours (Cơn bão bắt đầu lắng xuống sau vài giờ).
Ví dụ 11: Her anger slowly died down after he apologized. (Cơn giận của cô ấy dần lắng xuống sau khi anh ấy xin lỗi).
Die off (Giảm về số lượng)
Dùng cho con người, động vật, thực vật, các sinh vật sống,...
Ví dụ 12: Most of the fish in the polluted river have died off (Hầu hết cá trong dòng sông bị ô nhiễm đã chết dần).
Ví dụ 13: The coral reefs are dying off due to climate change (Các rạn san hô đang chết dần do biến đổi khí hậu).
Die out (Tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn)
Dùng cho các loài sinh vật, ngôn ngữ, phong tục, xu hướng,...
Ví dụ 14: Handwritten letters are slowly dying out in the digital age. (Thư viết tay đang dần biến mất trong thời đại kỹ thuật số).
Ví dụ 15: Woolly mammoths mostly died out thousands of years ago, with some small populations surviving until around 2000 BCE (Voi ma mút phần lớn đã tuyệt chủng cách đây hàng ngàn năm, với một số quần thể nhỏ sống sót cho đến khoảng năm 2000 TCN).
Mẹo ghi nhớ nhanh
Cách phân biệt die down, die off, die out bằng cách đặt chúng vào cùng một ngữ cảnh:
Ví dụ 16: The fire can die down, but if there’s no more wood, it may die out (Ngọn lửa có thể cháy yếu dần, nhưng nếu không còn củi nó có thể tắt hẳn).
Ví dụ 17: If some trees in a forest die off, the entire forest may die out (Nếu một số cây trong rừng chết dần, cả khu rừng có thể biến mất hoàn toàn).
Nội dung dưới đây tóm tắt những chú thích quan trọng về cách phân biệt die down, die off, die out:
Die down thường được dùng để mô tả âm thanh, cảm xúc, thời tiết, sự vật,..
Die off thường được dùng cho sinh vật, cây cối, nhóm người,...
Thường dùng cho các loài sinh vật, thực vật, truyền thống, ngôn ngữ,... |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.