Last updated on June 22nd, 2025
Bạn muốn nói phản đối một điều gì đó bằng tiếng Anh nhưng không biết dùng cấu trúc nào cho đúng? Hiểu rõ cách dùng Be opposed to sẽ giúp bạn diễn đạt điều đó!
Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "phản đối", "chống lại" hoặc "không đồng ý". Cách dùng Be opposed to là để thể hiện quan điểm tiêu cực hoặc sự không chấp nhận đối với một ý tưởng, kế hoạch, hành động hoặc chính sách.
Ví dụ 1: She is opposed to her son's decision to drop out of school. (Cô ấy phản đối quyết định bỏ học của con trai mình.)
“Be opposed to là gì?” là câu hỏi đã được trả lời ở trên. Vậy thì tiếp sau đây sẽ là thông tin chi tiết về cách sử dụng cũng như quy tắc nhé.
S+be+opposed to + Noun/ Noun Phrase/ V-ing |
Ở dạng câu này sẽ không được đi với động từ nguyên mẫu (to V).
Ví dụ 2: I am opposed to jokes that play with other people's feelings. (Tôi phản đối với những trò đùa giỡn với tình cảm của người khác)
Dùng đúng cấu trúc Be opposed to, câu văn mạch lạc và chuyên nghiệp; dùng sai, ý nghĩa có thể hoàn toàn lệch lạc. Nếu đã nắm được phần định nghĩa thì ở phần này BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, quy tắc ngữ pháp và các mẫu câu phổ biến.
Dạng khẳng định:
Khi bạn cần bày tỏ sự phản đối nhưng không muốn dùng những từ ngữ quá ‘chính thức’, hãy để mọi người hiểu rằng bạn không ‘đón nhận’ ý tưởng đó bằng cách dùng cách nói tinh tế hơn một chút!
S+be+opposed to + Noun/ Noun Phrase/ V-ing |
Ví dụ 3: The local residents are opposed to the noise from the new airport.(Người dân địa phương phản đối tiếng ồn từ sân bay mới.)
Dạng phủ định:
Bạn muốn nói rằng mình không phản đối nhưng cũng chẳng quá hào hứng? Đừng lo, dạng phủ định của cấu trúc chính là vị cứu tinh. Cấu trúc Be opposed to dạng phủ định giúp bạn diễn đạt phản đối một cách thật lịch sự!
S+be+not+opposed to+ Noun/ Noun Phrase/ V-ing |
Ví dụ 4: I am not opposed to the way you handled that awful man (Tôi không phản đối cách hành xử của bạn đối với người đàn ông tệ đó)
Dạng nghi vấn
Khi muốn đặt câu hỏi về sự phản đối hoặc tìm hiểu quan điểm của ai đó, chúng ta có thể sử dụng dạng nghi vấn cấu trúc Be opposed to. Dưới đây là cách đặt câu hỏi đúng.
Be + S + opposed to + Noun/ Noun Phrase/ V-ing? |
Ví dụ 5: Was she opposed to the proposal? (Cô ấy có phản đối đề xuất không?)
Biến thể với từ đồng nghĩa
Bạn muốn thể hiện quan điểm nhưng không biết nên 'phản đối nhẹ' hay 'chống đối mạnh'? Nếu cần thể hiện sự quyết liệt, hãy dùng 'be against' hoặc 'object to' để thể hiện sự phản đối rõ ràng.
Ví dụ 6: She objects to the fact that many people still abuse animals. (Cô ấy phản đối việc vẫn còn nhiều người ngược đãi động vật)
Nhấn mạnh mức độ phản đối:
Trong nhiều trường hợp, chúng ta có thể nhấn mạnh mức độ phản đối bằng cách thêm các trạng từ hoặc cụm từ bổ trợ vào. Điều này giúp diễn đạt quan điểm mạnh mẽ hơn và làm rõ thái độ của người nói.
Ví dụ 7: My cat is totally opposed to having a new cat in the house. (Con mèo của tôi hoàn toàn phản đối có thêm một con mèo mới ở trong nhà)
Bạn muốn phản đối – tưởng dễ mà khó! Nhiều người tự tin sử dụng nhưng lại vô tình mắc lỗi khiến câu mất tự nhiên. Để không rơi vào ‘bẫy ngữ pháp’, hãy cùng tìm hiểu những lỗi thường gặp và cách khắc phục trong cấu trúc Be opposed to!
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Dù là trong một cuộc họp quan trọng hay báo cáo chính thức, bạn cũng có thể vừa ‘vô tình’ và vừa ‘vô cùng nghiêm túc’ với sự phản đối của mình.
Ví dụ 13: The chairman is opposed to the unprofessional management of the departments (Chủ tịch phản đối cách vận hành thiếu chuyên nghiệp của các phòng ban)
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, việc phản đối cũng không cần phải quá hàn lâm. Bạn có thể nói không bất cứ điều gì trong cuộc sống hàng ngày mà vẫn dễ hiểu và dễ tiếp cận!
Ví dụ 14: I am opposed to my mom loving my little sister more than me (Tôi phản đối việc mẹ tôi thương em gái nhiều hơn so với tôi)
Ví dụ 15: I'm opposed to going to that party. It will be super boring. (Tôi phản đối chuyện đến bữa tiệc đó. Nó sẽ siêu chán.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, cấu trúc Be opposed to không chỉ là cách để bạn nói không thích mà còn là cách để bạn phản đối một cách có lý, có chứng cứ!
Ví dụ 16: I am opposed to the idea that many people can use money to gain access to the upcoming national exam questions (Tôi phản đối việc nhiều người có thể dùng tiền để biết trước đề thi quốc gia sắp tới)
Về Một Quan Điểm Cá Nhân
Bạn muốn thể hiện sự phản đối mà không cần phải la hét ầm ĩ? Dù là phản đối việc dậy sớm hay việc phải trả tiền để đỗ xe, chỉ cần dùng cấu trúc Be opposed to là bạn đã có thể thể hiện rõ ràng quan điểm của mình rồi.
Ví dụ 17: She is opposed to eating fast food because she follows a healthy diet.
(Cô ấy phản đối ăn đồ ăn nhanh vì cô ấy theo chế độ ăn uống lành mạnh.)
Cùng xem những chú thích quan trọng dưới đây của cấu trúc Be opposed to để tránh bị lạc trong biển giới từ và cấu trúc nhé.
Be opposed to là gì? Là cấu trúc diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một hành động, quan điểm hoặc đề xuất nào đó.
Cấu trúc be opposed to: S + be + opposed to + N/V-ing, trong đó opposed là tính từ mang nghĩa "phản đối".
Cách dùng: Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trang trọng, không trang trọng, học thuật và công việc để thể hiện sự phản đối.
Lưu ý quan trọng: cấu trúc luôn đi kèm với danh từ hoặc V-ing, không dùng với động từ nguyên mẫu (to V). |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.