Last updated on June 28th, 2025
Fish và fishes trong tiếng Anh có cách viết khá tương tự nhau, hầu hết fish được dùng như danh từ số nhiều, vậy tại sao vẫn tồn tại fishes? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Bạn có đã bao giờ tò mò về định nghĩa và cách sử dụng Fish chính xác trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giải thích rõ cho bạn nhé!
Fish là một danh từ đếm được, được dùng để chỉ một hoặc nhiều con cá cùng loài. Nó có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều mà không thay đổi hình thức. Fish cũng có thể là danh từ không đếm được khi nói về thực phẩm hoặc cá nói chung.
Ví dụ 1:
This fish is very colorful. (Con cá này rất sặc sỡ.) → Fish là danh từ số ít, chỉ một con cá cụ thể.
We caught several fish today. (Chúng tôi đã bắt được vài con cá hôm nay.) → Fish là danh từ số nhiều, chỉ nhiều con cá nhưng không thêm -es.
I love eating fish. (Tôi thích ăn cá.) → Fish là danh từ không đếm được khi nói về thực phẩm.
Fish có ở dạng danh từ số ít và số nhiều
Thông thường, fish được dùng cho cả số ít và số nhiều khi nói về một hoặc nhiều con cá cùng loài.
- I caught a fish in the river. (Tôi bắt được một con cá trong sông.)
- There are many fish in the lake. (Có rất nhiều cá trong hồ.)
Fish trong ngữ cảnh chung chung
Khi nói về cá nói chung, không phân biệt số lượng hay loài, ta cũng dùng fish.
- Fish live in water. (Cá sống dưới nước.)
- I love eating fish. (Tôi thích ăn cá.)
Sau khi tìm hiểu về fish, chắc hẳn bạn cũng rất tò mò về định nghĩa cũng như cách sử dụng fishes như thế nào. Tất cả đều có đầy đủ trong bài viết bên dưới!
Fishes là một danh từ số nhiều, được dùng để chỉ nhiều loài cá khác nhau. Khi muốn nhấn mạnh sự đa dạng về loài, ta sử dụng fishes.
Ví dụ 2: The aquarium houses various fishes from around the world. (Thủy cung chứa nhiều loài cá khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.)
Khi nói về nhiều loài cá khác nhau
Fishes được sử dụng khi muốn đề cập đến nhiều loài cá khác nhau, thay vì chỉ số lượng cá.
- The ocean is home to many fishes. (Đại dương là ngôi nhà của nhiều loài cá.)
- Scientists have discovered new fishes in the deep sea. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra những loài cá mới dưới biển sâu.)
Trong các ngữ cảnh văn chương hoặc cổ điển
Fishes đôi khi xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương cổ để tạo phong cách trang trọng.
- Loaves and fishes (Bánh mì và cá – một phép lạ trong Kinh Thánh).
Fish và fishes có khác nhau hoàn toàn không? Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, tuy nhiên cả hai từ này vẫn có điểm chung nhất định. Dưới đây là các điểm giống và khác nhau giúp bạn phân biệt Fishes và Fish.
- Đều là danh từ chỉ cá
Cả fish và fishes đều được dùng để nói về sinh vật sống dưới nước thuộc nhóm cá. Dù cách sử dụng khác nhau, cả hai từ này đều có liên quan đến cá trong tự nhiên.
- Đều có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh vật biển
Cả hai từ đều có thể dùng trong các cuộc trò chuyện về đại dương, sông hồ, nghiên cứu sinh vật biển, và ngành thủy sản.
- Đều được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại
Các thuật ngữ fish và fishes đều được sử dụng phổ biến tùy thuộc vào nghĩa cụ thể và không phải là từ vựng cổ xưa hay khó hiểu.
- Điểm Khác Nhau Giữa Fish Và Fishes
Mặc dù cả fish và fishes đều được sử dụng để diễn đạt số nhiều, nhưng cách sử dụng của chúng hơi trái ngược nhau. Do đó, fish có thể được sử dụng ở dạng số nhiều, để chỉ một hoặc nhiều loài cá cùng loài.
Để hiểu đặc điểm riêng biệt này và tránh hiểu lầm khi sử dụng, vui lòng tham khảo bảng dưới đây:
Fish |
Fishes |
|
Số ít/Số nhiều |
Dùng cho cả số ít và số nhiều khi nói về cá cùng một loài. |
Chỉ dùng khi nói về nhiều loài cá khác nhau. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Giao tiếp thông thường, nói chung về cá. |
Dùng trong sinh học, khoa học hoặc văn chương. |
Ví dụ |
There are many fish in the pond. (Có nhiều cá trong ao.) |
Scientists discovered new fishes in the ocean. (Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều loài cá mới trong đại dương.) |
Cách dùng |
Dùng khi nói về thực phẩm, môi trường sống của cá. |
Đôi khi xuất hiện trong văn chương cổ điển hoặc thành ngữ. |
Fish – Dùng Cho Cá Cùng Loài
Ví dụ 3: There are many fish in the lake.(Có rất nhiều cá trong hồ.)
→ Fish ở đây là số nhiều nhưng không thêm "es" vì cùng một loài.
Ví dụ 4: I bought some fresh fish from the market.(Tôi đã mua một ít cá tươi từ chợ.)
→ Fish mang nghĩa cá nói chung như một loại thực phẩm.
Ví dụ 5: He caught a big fish while fishing yesterday. (Hôm qua anh ấy bắt được một con cá lớn.)
→ Fish dùng cho danh từ số ít.
Fishes – Dùng Khi Nói Về Nhiều Loài Cá Khác Nhau
Ví dụ 6: The scientist studies the fishes of the Amazon River.
→ (Nhà khoa học nghiên cứu các loài cá ở sông Amazon.)
→ Fishes dùng khi đề cập đến nhiều loài cá khác nhau.
Ví dụ 7: There are more than 30 different fishes in this aquarium.
→ (Có hơn 30 loài cá khác nhau trong bể cá này.)
→ Nhấn mạnh sự đa dạng về loài.
Ví dụ 8: The fishes in the ocean vary in size and color.
→ (Các loài cá trong đại dương có kích thước và màu sắc khác nhau.)
→ Nhấn mạnh sự đa dạng về loài cá.
Sự thật là, rất nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa Fish và Fishes. Nhưng bạn cũng đừng quá lo lắng! Dưới đây là những chú thích quan trọng BrightCHAMPS đã tổng hợp để cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về sự khác biệt giữa hai từ này, giúp bạn tránh những sai sót không đáng có và tự tin hơn trong giao tiếp.
Fish được dùng cho cả số ít và số nhiều khi nói về cá thuộc cùng một loài.
Fishes chỉ được dùng khi nói đến nhiều loài cá khác nhau.
Trong các ngữ cảnh ẩm thực và đời sống hằng ngày, fish luôn được dùng bất kể số lượng.
Fishes luôn xuất hiện để nhấn mạnh sự đa dạng sinh học của các loài cá trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học biển. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.