Last updated on June 28th, 2025
Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến cách sử dụng các từ chỉ số lượng và động từ đi kèm. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm sự khác biệt nhé!
Danh từ đếm được (countable noun) trong tiếng Anh là loại danh từ dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm mà chúng ta có thể đếm được. Chúng thường được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều, đi kèm với các từ chỉ số lượng như "one", "two", "a few", "many",...
Ví dụ 1: Student (học sinh), Cat (con mèo), idea (ý tưởng),...
Danh từ đếm được chia thành hai hình thức số ít và số nhiều:
Danh từ đếm được số ít là những danh từ chỉ số lượng của sự vật, hiện tượng duy nhất bằng 1, tức có số lượng dưới 2. Có những trường hợp sử dụng danh từ đếm được số ít là:
Yêu cầu mạo từ hoặc từ xác định:
Khi ở số ít, danh từ đếm được không thể đứng một mình mà phải đi với mạo từ bất định ("a", "an"), mạo từ xác định ("the") hoặc các từ sở hữu/từ chỉ định (my, this, that...).
Với mạo từ a/an: (dùng “a” với danh từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc một nguyên âm nhưng phát âm như phụ âm, dùng “an” với danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.)
Ví dụ 2: “He bought a ticket for the concert.” (Anh ấy mua một vé cho buổi hòa nhạc.)
Với mạo từ xác định "the":
Ví dụ 3: “The book on the table is mine.” (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
Với từ sở hữu hoặc chỉ định:
Ví dụ 4: “My phone is charging now.” (Điện thoại của tôi đang sạc.)
Dùng với "one": Nhấn mạnh số lượng một:
Ví dụ 5: “I have one pen left.” (Tôi còn lại một cây bút.)
Danh từ đếm được số nhiều là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ 2 trở lên. Các trường hợp khi sử dụng các danh từ đếm được số nhiều như sau:
Không cần mạo từ khi nói về một nhóm sự vật mang nghĩa chung, không xác định và có thể đứng một mình
Ví dụ 6: “Cats like milk.” (Mèo thích sữa.) – Nói chung về loài mèo.
Dùng "the" khi nhóm sự vật đã được xác định cụ thể
Ví dụ 7: “The cats in my house are playful.” (Những con mèo trong nhà tôi rất nghịch.)
=> Đã xác định được là những con mèo đó là con mèo trong nhà tôi, chứ không phải nói chung chung về những con mèo nào khác không ai biết.
Kết hợp với số đếm hoặc từ chỉ số lượng khi nhóm sự vật được biết đến với số lượng cụ thể nhiều hơn 1.
Ví dụ 8: “Two dogs ran past me.” (Hai con chó chạy qua tôi.)
Quy Tắc Khi Chuyển Danh Từ Đếm Được Số Ít Sang Danh Từ Đếm Được Số Nhiều
Khi chuyển một danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều trong tiếng Anh, chúng ta thường thêm hậu tố "-s" vào cuối từ. Tuy nhiên, vẫn có một số quy tắc đặc biệt cần lưu ý cũng như những bất quy tắc với đa dạng biến thể khác nhau.
Quy tắc thông thường: Thêm "-s" vào cuối danh từ số ít
Ví dụ 9: book -> books (quyển sách -> những quyển sách)
Quy tắc cho các danh từ kết thúc bằng "-s", "-o", "-sh", "-ch", "-x", "-z": Thêm "-es" vào cuối danh từ số ít
Ví dụ 10: bus -> buses (xe buýt -> những chiếc xe buýt)
Quy tắc cho các danh từ kết thúc bằng "-y" (sau phụ âm): Đổi "-y" thành "-ies"
Ví dụ 11: baby -> babies (em bé -> những em bé)
Quy tắc cho các danh từ kết thúc bằng "-f" hoặc "-fe": Đổi "-f" hoặc "-fe" thành "-ves"
Ví dụ 12: leaf -> leaves (chiếc lá -> những chiếc lá)
Quy tắc cho các danh từ bất quy tắc
Danh từ bất quy tắc là những danh từ số ít khi chuyển qua số nhiều không tuân thủ theo quy tắc thêm “-s” hoặc “-es”. Đối với quy tắc này bạn cần học thuộc bảng các danh từ dưới đây vì chúng không theo một quy tắc nào.
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
man (người đàn ông) |
men (những người đàn ông) |
woman (người phụ nữ) |
women (những người phụ nữ) |
child (đứa trẻ) |
children (những đứa trẻ) |
foot (bàn chân) |
feet (những bàn chân) |
tooth (răng) |
teeth (những chiếc răng) |
mouse (con chuột) |
mice (những con chuột) |
person (người) |
people (những người) |
Danh từ kết thúc bằng "-o"
Theo thường lệ thêm "-es" cho các danh từ kết thúc bằng "-o", nhưng có một trường hợp ngoại lệ như sau:
Ví dụ 13: photo -> photos, piano -> pianos
Một số danh từ không thay đổi hình thức khi chuyển sang số nhiều
Ví dụ 14: sheep (con cừu) -> sheep (những con cừu)
Danh từ không đếm được (uncountable noun) trong tiếng Anh là loại danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm mà chúng ta không thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng không có dạng số nhiều, không dùng với mạo từ bất định "a" hoặc "an" và thường mang ý nghĩa biểu thị chất liệu, chất lỏng, các môn học, khái niệm trừu tượng hoặc một khối lượng không xác định.
Ví dụ 15: sugar (đường), knowledge (kiến thức), cheese (phô mai), snow (tuyết),...
Không có dạng số nhiều: Danh từ không đếm được chỉ tồn tại ở dạng số ít, không thêm "s" hay "es" -> water (nước), happiness (hạnh phúc), rice (gạo). Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ khi các danh từ không đếm được xuất hiện ở dạng số nhiều, khi được sử dụng không chính thức hoặc khoa học.
Ví dụ 16: “water -> waters” đối với các nguồn nước khác nhau.
Không dùng với "a/an": Vì không thể đếm được từng đơn vị theo số lượng riêng lẻ, danh từ không đếm được không đi với mạo từ bất định "a" hoặc "an". Tuy nhiên, có một số danh từ không đếm được có thể đi với “a” khi đề cập đến một thể loại cụ thể.
Ví dụ 17: “a knowledge of English” (kiến thức về tiếng Anh).
Sử dụng từ some để chỉ số lượng không xác định -> Can I have some water? (Có thể cho tôi một ít nước không?)
Dùng với từ chỉ số lượng không xác định: Thường đi với "much", "little", "a little", "some", "any", chứ không dùng "many" hay "few" -> "Much time" (nhiều thời gian), "Little sugar" (ít đường).
Biểu thị ý nghĩa chung hoặc khối lượng: Chỉ chất liệu (gold - vàng), chất lỏng (milk - sữa), khí (air - không khí) hoặc khái niệm trừu tượng (love - tình yêu).
Dưới đây là bảng các nhóm danh từ không đếm được cụ thể hơn cho bạn dễ hình dung:
Nhóm danh từ không đếm được |
Ví dụ |
Nhóm khái niệm trừu tượng |
Knowledge (kiến thức), advice (lời khuyên), information (thông tin),... |
Nhóm chất liệu |
Water (nước), oil (dầu), sand (cát),... |
Nhóm thực phẩm khối lượng |
Rice (gạo), bread (bánh mì),... |
Nhóm hiện tượng tự nhiên |
Rain (mưa), snow (tuyết), fog (sương mù),... |
Nhóm danh từ tập hợp |
Furniture (nội thất), luggage (hành lý),... |
Nhóm danh từ môn học |
Math (môn Toán), Japanese (môn tiếng Nhật),... |
Không cần mạo từ: Khi nói về một khái niệm hoặc chất liệu chung chung, danh từ không đếm được có thể đứng một mình.
Ví dụ 18: “Water is essential for these” (Nước cần thiết cho sự sống.)
Dùng với "the" (xác định): Khi danh từ không đếm được được xác định cụ thể trong ngữ cảnh, có thể dùng "the".
Ví dụ 19: “The water in this bottle is cold.” (Nước trong chai này lạnh.)
Kết hợp với từ chỉ số lượng
Much: Số lượng lớn (thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi).
Ví dụ 20: “I don’t have much time left.” (Tôi không còn nhiều thời gian.)
Little: Số lượng ít (mang nghĩa tiêu cực, không đủ).
Ví dụ 21: There’s little hope of winning. (Có ít hy vọng thắng.)
A little: Số lượng ít (mang nghĩa tích cực, đủ dùng).
Ví dụ 22: I have a little sugar left for the cake. (Tôi còn một ít đường cho bánh.)
Lưu ý: Tùy vào ngữ cảnh mà một số danh từ có thể là danh từ vừa đếm được hoặc không đếm được
Ví dụ 23: Time
-> Không đếm được: "I don’t have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.)
-> Đếm được: "I’ve been there three times." (Tôi đã ở đó ba lần.)
Ví dụ 24: Hair
-> Không đếm được: "Her hair is long." (Tóc cô ấy dài.)
-> Đếm được: "I found a hair in my soup." (Tôi thấy một sợi tóc trong súp.)
Để các bạn có thể hình dung được cụ thể hơn về danh từ đếm được và không đếm được, BrightCHAMPS đã so sánh chi tiết hai loại danh từ này dưới bảng sau đây:
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
|
Định nghĩa |
Nhằm chỉ người, vật, khái niệm có thể đếm được. |
Nhằm chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng, tập hợp không đếm được. |
Dạng |
Bao gồm cả dạng số ít và số nhiều (book -> books) |
Chỉ có dạng số ít (water NOT waters) |
Đếm số lượng |
Dùng được với số đếm (one, two, three...). |
Không dùng được với số đếm. |
Mạo từ |
Dùng "a/an" (số ít), "the". |
Không dùng được với "a/an", chỉ dùng được với "the". |
Lượng từ |
Many, few, a few, several |
Much, little, a little, some, any |
Câu hỏi đi cùng |
How many…? |
How much…? |
Ví dụ |
car (xe hơi), apple (quả táo),... |
sugar (đường), advice (lời khuyên),... |
Danh từ đếm được
Ví dụ 25: "The manager has scheduled three meetings for next week." (Quản lý đã lên lịch ba cuộc họp cho tuần sau.)
=> “meetings” (cuộc họp) đây là một danh từ đếm được bằng số lượng. Trong câu có sử dụng từ đếm “three” kết hợp với “meetings” có nghĩa là có 3 cuộc họp cho tuần sau.
Ví dụ 26: "The researcher collected five samples to analyze the water quality." (Nhà nghiên cứu thu thập năm mẫu để phân tích chất lượng nước.)
=> "samples" (mẫu) là danh từ đếm được, nhà nghiên cứu đã thu thập được năm mẫu để phân tích chất lượng nước, cho nên trong trường hợp này chúng ta có thể dùng từ đếm "five" để chỉ số lượng cụ thể.
Ví dụ 27: "I just ate two cookies – so yummy!" (Tôi vừa ăn hai cái bánh quy – ngon tuyệt!)
=> "cookies" (bánh quy) là danh từ đếm được, bánh quy được sản xuất ra theo từng cái, có thể đếm được, nên ta dùng "two" để chỉ số lượng là hai cái bánh quy.
Danh từ không đếm được
Ví dụ 28: “The luggage must be checked at the reception desk." (Hành lý phải được kiểm tra tại quầy lễ tân.)
=> "luggage" (hành lý) là một danh từ không đếm được vì chỉ khái niệm tập, không đếm được, không thể đi với từ đếm "three luggages".
Ví dụ 29: "The pollution in urban areas affects public health significantly." (Ô nhiễm ở khu vực đô thị ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng.)
=> "pollution" (sự ô nhiễm) là danh từ không đếm được, ô nhiễm thì là một trạng thái của môi trường, chúng ta không thể đếm được.
Ví dụ 30: "Pass me some sugar, I need my coffee sweet!" (Đưa tôi ít đường đi, tôi muốn cà phê ngọt!)
=> "Sugar" (đường) là danh từ không đếm được, đường là một gia vị tính theo cân nặng, không đếm trực tiếp bằng số lượng, cho nên trong câu ta sẽ dùng "some".
Cùng BrightCHAMPS ghi nhớ những chú thích quan trọng trong danh từ đếm được và danh từ không đếm được dưới này nhé! Chúc các bạn có một ngày học vui!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.