Last updated on June 21st, 2025
Owing to, due to, và because of đều có nghĩa “bởi vì” nhưng không hoàn toàn thay thế được cho nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân biệt và sử dụng đúng các từ này nhé!
Bạn có biết due to không thể đứng một mình để chỉ nguyên nhân? Cùng BrightCHAMPS khám phá định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng đúng để tránh nhầm lẫn với owing to và because of!
Due to có nghĩa là "bởi vì" và thường đi sau động từ to be để bổ nghĩa cho danh từ nhưng trong tiếng Anh thường ngày, "due to" đôi khi được sử dụng linh hoạt, thoải mái hơn.
Cấu trúc
Be + due to + danh từ/cụm danh từ |
Cách sử dụng:
Due to chỉ nguyên nhân và luôn gắn với danh từ. Nhưng có những trường hợp nó được sử dụng trong các bối cảnh ít trang trọng hơn theo cách tương tự như “because of”.
Không thể đứng một mình để bổ nghĩa cho cả câu.
Ví dụ 1: His lateness was due to missing the bus. (Sự chậm trễ của anh ấy là do lỡ chuyến xe buýt.)
Owing to có nghĩa là “bởi vì” và được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc trong ngữ cảnh trang trọng.
Cấu trúc:
Owing to + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính |
Cách sử dụng:
Owing to bổ nghĩa cho cả câu, có thể đứng đầu hoặc giữa câu.
Thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với because of.
Ví dụ 2: Owing to the heavy rain, the event was canceled. (Vì trời mưa lớn, sự kiện đã bị hủy.)
Ví dụ 3: The flight was delayed owing to technical issues. (Chuyến bay bị hoãn vì lý do kỹ thuật.)
Because of cũng mang nghĩa “bởi vì” và dùng để nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp của một hành động hoặc sự việc.
Cấu trúc:
Because of + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính |
Cách sử dụng:
Because of có thể đứng đầu hoặc giữa câu, giúp giải thích nguyên nhân của hành động.
Được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ 4: Because of the heavy rain, the event was canceled. (Vì trời mưa lớn, sự kiện đã bị hủy.)
Ví dụ 5: She couldn’t go to work because of a headache. (Cô ấy không thể đi làm vì bị đau đầu.)
Bạn có phân vân khi nào dùng due to và khi nào dùng owing to/because of? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu sự khác biệt quan trọng để sử dụng chính xác nhé!
Due to: Dùng để chỉ nguyên nhân của một danh từ hoặc cụm danh từ. Nó thường đi sau động từ “to be” và mang tính chất trang trọng.
Owing to / Because of: Cả hai đều bổ nghĩa cho cả câu, nhấn mạnh nguyên nhân của hành động hoặc sự kiện. Owing to có sắc thái trang trọng hơn, còn because of được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói và văn viết thường ngày.
Cấu trúc của "Due to" :
Be + due to + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ 6: His absence was due to illness. (Sự vắng mặt của ông là do bệnh tật.) ("due to" bổ nghĩa cho danh từ "absence")
Lưu ý: Due to thường bị dùng sai khi đặt trực tiếp sau một động từ. Thay vào đó, nên dùng because of hoặc owing to.
Cấu trúc của "Owing to" và "Because of":
Owing to/Because of + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chính |
Ví dụ 7: Because of the heavy rain, the match was canceled. (Vì trời mưa lớn nên trận đấu đã bị hủy bỏ.)
Ví dụ 8: The match was canceled owing to the heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy vì trời mưa lớn.)
Lưu ý: Cả because of và owing to có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng owing to due to because of để tránh lỗi sai phổ biến.
Khi nào dùng “Due to”?
Khi bạn muốn chỉ nguyên nhân liên quan trực tiếp đến một danh từ.
Khi đi sau động từ “to be” và bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ 9: The delay was due to bad weather. (Sự chậm trễ là do thời tiết xấu.) (✓ "due to" bổ nghĩa cho "delay")
Ví dụ 10: The train was delayed because of bad weather. (Chuyến tàu bị chậm trễ vì thời tiết xấu.)
Khi nào dùng “Owing to” hoặc “Because of”?
Khi bạn muốn bổ nghĩa cho cả câu, nhấn mạnh nguyên nhân của một hành động/sự kiện.
Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ 11: Owing to his hard work, he passed the exam with flying colors. (Nhờ sự chăm chỉ, anh đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)
Ví dụ 12: Because of the traffic, we arrived late. (Vì giao thông nên chúng tôi đến muộn.)
Lưu ý: Owing to thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với because of.
Ngữ Cảnh Trang Trọng (Formal Context)
Ví dụ 13:
Câu sai |
The event was canceled due to bad weather. |
Câu đúng |
The cancellation was due to bad weather. (Việc hủy bỏ là do thời tiết xấu.) |
Giải thích:
Due to phải bổ nghĩa cho danh từ (cancellation), không thể bổ nghĩa trực tiếp cho động từ (was canceled).
Nếu muốn bổ nghĩa cho cả câu, hãy dùng because of hoặc owing to.
Ví dụ 14: The event was canceled owing to bad weather. (Sự kiện đã bị hủy vì thời tiết xấu.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng (Informal Context)
Ví dụ 15: We were late because of traffic. (Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.)
Giải thích:
Cả because of và owing to đều có thể dùng để giải thích lý do trễ.
Because of phổ biến hơn trong văn nói hằng ngày, còn owing to có sắc thái trang trọng hơn một chút.
Ví dụ 16:
Câu sai |
I couldn’t sleep due to the noise. |
Câu đúng |
I couldn’t sleep because of the noise. (Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn.) |
Giải thích:
Vì “couldn’t sleep” là một hành động chứ không phải danh từ, ta không thể dùng due to.
Thay vào đó, because of là lựa chọn đúng.
Ngữ Cảnh Học Thuật (Academic Context)
Ví dụ 17: The decline in sales was due to economic instability. (Doanh số bán hàng giảm là do tình hình kinh tế bất ổn.)
Ví dụ 18: Sales declined because of economic instability. (Doanh số bán hàng giảm vì tình hình kinh tế bất ổn.)
Giải thích:
Trong ví dụ 17, due to được dùng đúng vì nó bổ nghĩa cho danh từ decline.
Trong ví dụ 18, because of được dùng để giải thích nguyên nhân của hành động sales declined.
Dưới đây là những khái niệm quan trọng BrightCHAMPS chỉ ra để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt owing to, due to, because of:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.