BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ A-Z Các Kiến Thức Về Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong tiếng Anh có vai trò giúp nối mệnh đề nhưng có cách dùng khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết trong bài viết sau!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Quan Hệ Là Gì?

Khi muốn nối hai mệnh đề và bổ sung thông tin về danh từ trước đó, chúng ta sử dụng đại từ quan hệ. Vậy đại từ quan hệ là gì và cách dùng ra sao?

 

  • Định Nghĩa Đại Từ Quan Hệ

 

Đại từ quan hệ (relative pronouns) được dùng để thay thế danh từ hoặc đại từ và nối một mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.

 

  • Các Đại Từ Quan Hệ Phổ Biến Và Cách Dùng

 

Dưới đây là những đại từ quan hệ thường gặp trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

 

Đại từ quan hệ

Chức năng Ví dụ 

Who

Thay thế cho chủ ngữ là người

Ví dụ 1: The girl who won the contest is my friend.

Whom

Thay thế cho tân ngữ là người

Ví dụ 2: The teacher whom I respect the most is Mr. John.

Which

Thay thế cho chủ ngữ/tân ngữ là vật

Ví dụ 3: The book which you gave me is interesting.

That

Thay thế cho cả người và vật

Ví dụ 4: The phone that I bought is new.

Whose

Chỉ sự sở hữu của người hoặc vật

Ví dụ 5: She is the girl whose father is a doctor.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Trạng Từ Quan Hệ Là Gì?

Bên cạnh đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nối các mệnh đề và cung cấp thêm thông tin. Vậy trạng từ quan hệ là gì và được sử dụng như thế nào? 

 

  • Định Nghĩa Trạng Từ Quan Hệ

 

Trạng từ quan hệ (relative adverbs) đóng vai trò như một liên từ, giúp liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính bằng cách chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do.

 

  • Các Trạng Từ Quan Hệ Phổ Biến Và Cách Dùng

 

Dưới đây là những trạng từ quan hệ thường gặp trong tiếng Anh, kèm theo cách sử dụng và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng chúng trong câu.

 

Trạng từ quan hệ

Ý nghĩa

Ví dụ

When

Chỉ thời gian

Ví dụ 6: I remember the day when we first met.

Where

Chỉ nơi chốn

Ví dụ 7: This is the house where I was born.

Why

Chỉ lý do

Ví dụ 8: The reason why I left is personal.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

Việc phân biệt đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ rất quan trọng vì chúng có chức năng và cách sử dụng khác nhau trong câu. Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa hai loại từ này:

 

  • Khác Nhau Về Chức Năng

 

Để sử dụng đúng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ, trước tiên bạn cần hiểu rõ sự khác nhau về chức năng của chúng trong câu: 

 

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

 

Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) đóng vai trò là trạng từ, bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc lý do.

 

  • Khác Nhau Về Cấu Trúc Và Cách Dùng

 

Cấu trúc và cách sử dụng của trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ có những điểm khác biệt quan trọng sau đây:

 

Tiêu chí

Đại từ quan hệ 
(Relative Pronouns)

Trạng từ quan hệ 
(Relative Adverbs)

Vị trí trong câu

Đứng đầu mệnh đề quan hệ, thay thế danh từ đứng trước.

Đứng đầu mệnh đề quan hệ, thay thế giới từ + danh từ.

Chức năng

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Làm trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do.

Các từ thường gặp

who, whom, which, that, whose

when, where, why

Ví dụ

Ví dụ 9: The book that I bought is very interesting. (Quyển sách mà tôi mua rất thú vị.)

Ví dụ 10: That’s the reason why I left early. (Đó là lý do tại sao tôi rời đi sớm.)

 

 

  • Khác Nhau Về Sự Thay Thế Trong Câu

 

Trong một số trường hợp, trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ có thể được dùng để diễn đạt cùng một ý, nhưng cách chúng thay thế các thành phần trong câu lại khác nhau. 

 

- Đại từ quan hệ có thể thay thế danh từ chỉ người hoặc vật.

 

Ví dụ 11: The girl who won the contest is my friend. 

(Cô gái người mà đã thắng cuộc thi là bạn của tôi.)

 

- Trạng từ quan hệ thường thay thế cho cụm giới từ + danh từ.

 

Ví dụ 12: This is the house where I was born. 

(Đây là ngôi nhà nơi mà tôi được sinh ra.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: This is the book which was recommended by my professor. (Đây là cuốn sách mà giáo sư của tôi đã giới thiệu.)

 

-> Ở đây, which là đại từ quan hệ, thay thế cho "the book" và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

 

Ví dụ 14: This is the reason why she decided to leave the company. (Đây là lý do tại sao cô ấy quyết định rời công ty.)

 

-> Trong câu này, why là trạng từ quan hệ, dùng để chỉ nguyên nhân của hành động. Chúng ta không thể thay thế why bằng which trong trường hợp này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh mang tính trang trọng, “for which” có thể thay thế “why”.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: That’s the guy who helped me fix my car. (Đó là anh chàng đã giúp tôi sửa xe.)

 

-> Who là đại từ quan hệ, thay thế cho that guy (người) và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

 

Ví dụ 16:  That’s the place where we met for the first time. (Đó là nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên.)

 

-> Where là trạng từ quan hệ, chỉ địa điểm xảy ra sự việc. Nếu thay where bằng which, câu sẽ không còn tự nhiên nữa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: The experiment that was conducted in the lab provided crucial insights. (Thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm đã cung cấp những hiểu biết quan trọng.)

 

-> That là đại từ quan hệ, thay thế cho "the experiment" và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

 

Ví dụ 18: The period when the Renaissance flourished was marked by great artistic achievements. (Giai đoạn mà thời kỳ Phục hưng phát triển mạnh mẽ được đánh dấu bởi những thành tựu nghệ thuật vĩ đại.)

 

-> When là trạng từ quan hệ, dùng để chỉ thời gian mà sự kiện diễn ra. Nếu dùng which, câu sẽ mất đi sự tự nhiên.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

1.Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “that” thay cho tất cả đại từ quan hệ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Where” và “which” có thể thay thế cho nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“When” có thể thay thế bằng “that” trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Đại Từ Quan Hệ Và Trạng Từ Quan Hệ

Để sử dụng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

 

 

  • Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Là những từ dùng để thay thế danh từ và nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, bao gồm: who, whom, which, whose, that.

 

  • Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs): Là những trạng từ dùng để thay thế cho cụm từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc lý do, bao gồm: when (thời gian), where (địa điểm), why (lý do).

 

 

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Là mệnh đề phụ chứa đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong mệnh đề chính.

 

 

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): Là loại mệnh đề quan hệ cần thiết để làm rõ nghĩa danh từ, không thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.

 

 

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause): Là loại mệnh đề chỉ cung cấp thông tin bổ sung, có thể lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu.

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom