Last updated on June 25th, 2025
Modal verbs, hay còn gọi là động từ khuyết thiếu, là một phần ngữ pháp rất quan trọng và thú vị trong tiếng Anh. BrightCHAMPS gửi đến bạn các dạng bài tập bài tập modal verb có đáp án.
Modal Verbs là một loại động từ trợ động (auxiliary verbs) đặc biệt. Chúng luôn luôn đi kèm với động từ chính (động từ nguyên mẫu không "to") để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính đó.
Ví dụ 1: Your temperature is a little high. You should take some Panadol and rest. (Nhiệt độ của bạn đang khá cao. Bạn nên uống một vài viên Panadol và nghỉ ngơi đi.)
Đây là bảng tổng hợp các Modal Verbs quan trọng nhất và ý nghĩa chính của chúng:
Modal verb |
Ý Nghĩa |
Ví dụ |
Can |
Khả năng, có thể, xin phép (thân mật) |
Kien can cook
Can I take that book? |
Could |
Quá khứ của "can", khả năng (ít chắc chắn), xin phép (lịch sự) |
I could play bowling when I was 9
Could you turn on the light? |
May |
Khả năng (có thể xảy ra), xin phép (lịch sự) |
It may hot right now
May I go out? |
Might |
Khả năng (rất ít chắc chắn), quá khứ của "may" |
She might attend the class on time.
I thought it might be sunny. |
Will |
Tương lai, lời hứa, yêu cầu, dự đoán |
I will take an exam tomorrow.
Will you lend me your pen? |
Would |
Quá khứ của "will", giả định, lịch sự, thói quen trong quá khứ |
I would like a pizza with some pineapple on it. |
Shall |
Đề nghị, gợi ý |
Shall we go to the train station? |
Should |
Lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ, khả năng (ít chắc chắn) |
You should go to the hospital.
Sarah should be here soon. |
Must |
Nghĩa vụ, sự cần thiết, cấm đoán (mustn't) theo ý chí của người nói |
You must wear a seatbelt.
You mustn’t get out unless you finish your work. |
Have to |
Nghĩa vụ, sự cần thiết (do yếu tố bên ngoài) |
You have to wear a uniform at school. |
Ought to |
Nghĩa vụ (tương tự "should", trang trọng hơn) |
You ought to respect your boss. |
Need to |
Sự cần thiết (giống "must" nhưng nhẹ hơn) |
I need to go to the supermarket. |
Used to |
Thói quen trong quá khứ |
She used to play for Di Lorenzo FC. |
Sau modal verb luôn là động từ chính ở dạng nguyên mẫu không có "to".
Sai |
She can to play the organ.
She can playing the organ. |
Đúng |
She can play the organ. |
Modal Verbs không thay đổi hình thức theo chủ ngữ (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều)
Modal Verbs không có dạng tiếp diễn (V-ing) hay dạng quá khứ phân từ (V-ed) khi sử dụng ở thì đơn giản. Để diễn tả các ý nghĩa này ở các thì khác, chúng ta thường dùng các cụm từ tương đương.
Ví dụ 2: Không có musting, shoulded, musted,...
Không sử dụng 2 Modal Verb liên tiếp.
Sai |
She can should draw well. |
Đúng |
She can draw well. |
Sau khi đã nắm vững lý thuyết về Modal verb, chúng ta cùng làm một số bài tập về modal verb để vận dụng những gì được học vào thực hành nhé!
BrightCHAMPS gửi đến bạn đọc những chú thích then chốt của chủ đề Modal verb như sau:
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một loại động từ trợ động (auxiliary verbs) đặc biệt. Chúng được dùng để thêm ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng diễn tả các ý như khả năng, sự cho phép, khả năng xảy ra, sự bắt buộc, lời khuyên, yêu cầu, …
Sau modal verb luôn là động từ chính ở dạng nguyên mẫu không có "to".
Modal Verbs không thay đổi hình thức theo chủ ngữ (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba, số ít hay số nhiều)
Modal Verbs không có dạng tiếp diễn (V-ing) hay dạng quá khứ phân từ (V-ed) khi sử dụng ở thì đơn giản. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.