Last updated on June 23rd, 2025
Bạn gặp khó khăn với các thì tiếng Anh? Đừng lo! Hiểu rõ sự phối hợp thì giúp bạn diễn đạt logic, tránh lỗi sai và cải thiện kỹ năng viết, nói một cách tự nhiên, trôi chảy hơn.
Sự phối hợp thì (sequence of tenses) là quy tắc giúp các thì trong câu phù hợp với nhau, đảm bảo sự logic về mặt thời gian khi diễn đạt. Nói cách khác, nó giống như việc sắp xếp các mốc thời gian trong một bộ phim – quá khứ, hiện tại, tương lai phải rõ ràng để người nghe hiểu đúng ý bạn muốn truyền tải.
Ví dụ 1: I knew that he had left. (Tôi biết rằng anh ấy đã rời đi.) → Hành động "biết" xảy ra trước (knew), còn việc "rời đi" xảy ra trước cả thời điểm biết, nên phải dùng quá khứ hoàn thành (had left).
Mệnh đề chính (quá khứ đơn) + mệnh đề phụ (quá khứ hoàn thành) |
While + Mệnh đề (quá khứ tiếp diễn), Mệnh đề (quá khứ đơn) |
Quy tắc |
Ví dụ |
Ví dụ |
Nếu mệnh đề chính ở thì hiện tại, mệnh đề phụ có thể ở bất kỳ thì nào. |
She says that she loves K-pop. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích K-pop) |
Vì động từ chính ở hiện tại đơn (says), nên mệnh đề sau có thể dùng hiện tại đơn (loves), hoặc một thì khác tùy vào ý nghĩa câu. |
Nếu mệnh đề chính ở thì quá khứ, mệnh đề phụ thường phải có sự lùi thì phù hợp. |
He said that he was working late. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang làm việc muộn) |
Vì động từ chính ở quá khứ đơn (said), nên động từ trong mệnh đề phụ lùi về quá khứ tiếp diễn (was working). |
Ngoại lệ thú vị: Nếu bạn đang nói về một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý khoa học, thì dù mệnh đề chính ở quá khứ, mệnh đề phụ vẫn có thể giữ nguyên thì hiện tại!
Ví dụ 2: She said that the sun rises in the east. (Cô ấy nói rằng mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Từ “while” (trong khi) thường đi kèm với thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Ví dụ 3: While I was vibing to my favorite playlist, my friend called me. (Trong khi tôi đang chill theo playlist yêu thích, bạn tôi gọi đến.)
Hành động đang diễn ra |
→ Quá khứ tiếp diễn (was/were V-ing). |
Hành động chen ngang |
→ Quá khứ đơn (V2). |
"When" (khi) có thể đi kèm nhiều thì khác nhau, nhưng phổ biến nhất là
Nếu "when" dùng để chỉ về thời điểm mà một hành động xảy ra trong quá trình một hành động khác đang diễn ra, thì thường phối hợp cùng với thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. |
Quá khứ đơn + Quá khứ tiếp diễn. |
Nếu "when" diễn tả hai hành động nối tiếp nhau |
Quá khứ đơn + Quá khứ đơn. |
Ví dụ 4: When the concert ended, everyone left the stadium. (Khi buổi concert kết thúc, mọi người rời khỏi sân vận động.)
Nếu hai hành động đồng thời |
Dùng cùng một thì |
Nếu một hành động xảy ra trước |
Dùng quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn. |
Nếu hai hành động đối lập |
Chọn liên từ phù hợp và đảm bảo thì hợp lý. |
Nếu một hành động là kết quả của hành động kia |
Dùng so để liên kết. |
Nếu hai hành động diễn ra đồng thời, cả hai mệnh đề thường dùng cùng một thì để giữ sự cân bằng.
Ví dụ 5: I was watching Netflix, and my best friend was scrolling through TikTok. (Tôi đang xem Netflix, còn bạn thân tôi thì lướt TikTok.)
Lưu ý: Nếu cả hai hành động xảy ra song song ở quá khứ hoặc hiện tại, hãy đảm bảo thì của hai mệnh đề thống nhất với nhau để tránh gây khó hiểu.
Nếu một hành động xảy ra trước hành động còn lại, bạn cần phối hợp thì để phản ánh đúng trình tự thời gian.
Ví dụ 6: She had finished her project, so she went out to celebrate. (Cô ấy đã hoàn thành dự án, nên đi ra ngoài ăn mừng.)
Nếu hành động xảy ra trước |
Dùng quá khứ hoàn thành (had + V3) |
Nếu hành động xảy ra sau |
Dùng quá khứ đơn (V2) |
Khi diễn đạt hai hành động trái ngược, chúng ta thường dùng but, yet và vẫn cần phối hợp thì hợp lý.
Ví dụ 7: He wanted to sleep early, but he kept scrolling through Instagram. (Anh ấy muốn ngủ sớm, nhưng cứ lướt Instagram mãi.)
Lưu ý: Nếu một hành động là kết quả của hành động kia, có thể dùng so để liên kết.
Ví dụ 8: It was raining heavily, so we stayed home and ordered pizza. (Trời mưa to quá, nên tụi tôi ở nhà và gọi pizza)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không dùng "will" trong mệnh đề phụ dù nói về tương lai. |
|
Nếu một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ |
Dùng quá khứ hoàn thành. |
Nếu một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào |
Dùng quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn. |
Nếu hai hành động diễn ra nối tiếp nhau |
Cả hai đều dùng quá khứ đơn. |
Trong câu có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng "when, while, as soon as, after, before, until", nếu mệnh đề chính ở thì tương lai thì mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ dùng thì hiện tại đơn thay vì tương lai đơn.
Câu sai |
I will call you when I will get home. |
Câu đúng |
I will call you when I get home. (Mình sẽ gọi cho bạn khi mình về đến nhà.) |
Lưu ý: Dù hành động xảy ra trong tương lai, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian không dùng "will". Đây là lỗi rất phổ biến mà nhiều người học mắc phải, nên cần đặc biệt chú ý!
Khi cả hai hành động đều xảy ra trong quá khứ, chúng ta cần phối hợp thì hợp lý để thể hiện trình tự sự kiện.
Ví dụ 9: He didn't leave until the movie ended. (Anh ấy không rời đi cho đến khi bộ phim kết thúc.)
Nếu một hành động xảy ra trước hành động còn lại |
Dùng quá khứ hoàn thành (had + V3). |
Nếu hai hành động xảy ra nối tiếp nhau |
Dùng quá khứ đơn (V2) cho cả hai mệnh đề. |
Nếu một hành động đang diễn ra thì có hành động khác cắt ngang, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường dùng quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn.
Ví dụ 10: I was watching TikTok when my mom walked in. (Tôi đang xem TikTok thì mẹ tôi bước vào.)
Hành động đang diễn ra (bối cảnh) |
Dùng quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
Hành động chen ngang |
Dùng quá khứ đơn (V2) |
"Before" và "after" giúp xác định rõ hành động nào diễn ra trước nhưng cách phối hợp thì vẫn cần đúng ngữ pháp để tránh sai sót.
Ví dụ 11: She called me before she left the house. (Cô ấy gọi cho tôi trước khi rời khỏi nhà.)
Before |
Thường dùng quá khứ đơn + quá khứ đơn. |
After |
Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động sau dùng quá khứ đơn. |
Dưới đây là 5 lỗi phổ biến nhất kèm cách khắc phục, giúp bạn "master" bài tập thì và sự phối hợp thì trong tiếng Anh PDF một cách dễ dàng!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Câu gốc |
Giải thích |
The manager said that the project would be completed by next month.
(Quản lý nói rằng dự án sẽ được hoàn thành vào tháng tới.) |
Mệnh đề chính: The manager said (ở thì quá khứ đơn) |
Mệnh đề phụ: the project would be completed (lùi một thì → quá khứ đơn → quá khứ hoàn thành/tương lai trong quá khứ) |
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Câu gốc |
Giải thích |
She told me she was watching Rap Viet when I called her. (Cô ấy bảo với tôi là cô ấy đang xem Rap Việt khi tôi gọi.) |
Mệnh đề chính: She told me (quá khứ đơn)
Mệnh đề phụ: she was watching Rap Viet (quá khứ tiếp diễn → diễn tả hành động đang diễn ra khi hành động khác xen vào) |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Câu gốc |
Giải thích |
While researchers were conducting the experiment, they discovered an unexpected result. (Trong khi các nhà nghiên cứu đang tiến hành thí nghiệm, họ đã phát hiện ra một kết quả bất ngờ) |
Ở đây, were conducting (quá khứ tiếp diễn) mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ, trong khi discovered (quá khứ đơn) diễn tả một hành động xen vào. Đây là cách sử dụng sự phối hợp thì while, rất phổ biến trong bài luận học thuật. |
Văn Bản Mô Tả Sự Kiện Quá Khứ
Câu gốc |
Giải thích |
By the time we arrived, the concert had already started. (Vào thời điểm chúng tôi đến, buổi hòa nhạc đã bắt đầu rồi.) |
Had already started (quá khứ hoàn thành) diễn tả một hành động xảy ra trước arrived (quá khứ đơn). Đây là cấu trúc thường gặp trong các file bài tập về sự phối hợp thì PDF khi bạn học về trình tự sự kiện trong quá khứ. |
Trong Câu Điều Kiện
Câu gốc |
Giải thích |
If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi rồi) |
Đây là câu điều kiện loại 3, trong đó had studied (quá khứ hoàn thành) thể hiện điều kiện không có thật trong quá khứ, và would have passed (dạng hoàn thành của động từ khiếm khuyết) thể hiện kết quả giả định. |
Dưới đây là một số khái niệm quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phối hợp thì trong tiếng Anh và tránh nhầm lẫn khi áp dụng.
Sự phối hợp thì (Sequence of Tenses) |
Nguyên tắc điều chỉnh thì của động từ để đảm bảo sự liên kết thời gian giữa các hành động. Nếu mệnh đề chính ở thì quá khứ, mệnh đề phụ cũng phải lùi thì. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
Mệnh đề bắt đầu bằng when, while, before, after, as soon as... để chỉ thời điểm xảy ra của hành động. |
Khi nào KHÔNG cần lùi thì trong câu gián tiếp? |
Khi mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn. |
Khi nội dung vẫn còn đúng ở thời điểm hiện tại. |
|
Lỗi sai phổ biến trong sự phối hợp thì |
Quên lùi thì khi cần thiết |
Dùng thì sai trong mệnh đề thời gian |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.