Last updated on June 23rd, 2025
Continuous và continual đều mang ý nghĩa tiếp tục, vậy đâu là sự khác biệt? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết bên dưới để sử dụng hai từ này một cách chính xác nhé.
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng học về các kiến thức cơ bản của thì continuous với khái niệm và cách sử dụng:
Theo từ điển Oxford, continuous là một tính từ, dùng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động kéo dài mà không bị gián đoạn. Trong tiếng Việt, continuous có thể dịch là liên tục, không dứt, không ngừng.
Trạng từ của continuous là continuously.
Ví dụ 1: The artificial intelligence machine is fed a continuous stream of information at all times. (Cỗ máy trí tuệ nhân tạo được cung cấp một nguồn thông tin không dứt ở mọi thời điểm.)
Trong câu này, continuous bổ nghĩa cho stream of information, nhấn mạnh rằng thông tin được cung cấp liên tục mà không có sự gián đoạn.
Là một tính từ, continuous có thể:
- Đứng sau to be trong câu.
- Đứng phía trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.
Continuous thường đi kèm với các cụm từ sau:
- Continuous process – Quá trình liên tục
- Continuous employment – Việc làm liên tục
- Continuous flow – Dòng chảy liên tục
- Continuous line – Đường thẳng liên tục
- Continuous speech – Bài nói không nghỉ
- Continuous supply – Nguồn cung cấp liên tục
Ví dụ 2: The report this year states that the progress made in this field is continuous. (Báo cáo năm nay nói rõ rằng lĩnh vực này đã phát triển không ngừng.)
Tiếp theo, chúng ta sẽ học các kiến thức về continual để thấy được sự khác biệt giữa continual và continuous:
Theo từ điển Oxford, continual thường là một tính từ đứng trước danh từ để diễn tả một hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần, thường gây khó chịu hoặc phiền phức, và có quãng nghỉ giữa các lần lặp lại. Trong tiếng Việt, continual có thể dịch là liên tục, liên miên, triền miên.
Trạng từ của continual là continually.
Ví dụ 3: He was awakened by the continual nagging of my mother. (Anh ấy đã bị đánh thức bởi tiếng rầy la liên miên của mẹ tôi.)
Trong câu này, continual bổ nghĩa cho nagging (tiếng rầy la), nhấn mạnh rằng hành động này lặp đi lặp lại nhiều lần nhưng không diễn ra liên tục mà có quãng nghỉ giữa các lần.
Continual diễn tả sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc gây phiền phức. Mặc dù vậy, trong một số trường hợp, từ này cũng có thể hiểu theo nghĩa tích cực như "continual efforts" (nỗ lực không ngừng) hay "continual learning" (quá trình học tập liên tục).
Continual thường đi kèm với các cụm từ sau:
- Continual change – Thay đổi liên tục
- Continual problems – Những vấn đề liên miên
- Continual updating – Cập nhật liên tục
- Continual questions – Những câu hỏi liên tục
- Continual pain – Cơn đau triền miên
- Continual fear – Nỗi sợ triền miên
Ví dụ 4: The Human Resources department has been receiving continual complaints about you lately. (Gần đây, phòng Nhân sự đã nhận được những phàn nàn liên tục về cậu đấy.)
Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá sự khác biệt tinh tế giữa continual và continuous để sử dụng chúng một cách chính xác
Continual và continuous có một số điểm giống nhau mà bạn cần nắm vững như sau:
- Cả 2 từ này đều là tính từ, chúng mang ý nghĩa liên tục.
- Bạn có thể dùng cả 2 từ để mô tả một sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
Vậy Continual và continuous có gì khác nhau? Làm thế nào để chúng ta phân biệt cách sử dụng. Hãy theo dõi bảng bên dưới nhé:
Tiêu chí |
Continuous |
Continual |
Định nghĩa |
Diễn tả một sự việc diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ. |
Diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần nhưng có quãng nghỉ giữa các lần lặp lại. |
Thường đi với |
process, employment, flow, line, speech, supply |
change, problems, updating, questions, pain, fear |
Ví dụ |
The continual interruptions made it difficult to concentrate on work. (Những lần gián đoạn liên miên khiến tôi khó tập trung vào công việc.) |
The continual interruptions made it difficult to concentrate on work. (Những lần gián đoạn liên miên khiến tôi khó tập trung vào công việc.) |
Sắc thái |
Thường mang tính trung lập hoặc tích cực. |
Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc gây phiền phức. |
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh sự việc không ngừng nghỉ, không có quãng dừng, hãy dùng continuous. Khi mô tả một sự việc xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian dài nhưng vẫn có lúc tạm ngừng, hãy dùng continual.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The company ensures a continuous improvement process to enhance productivity and efficiency. (Công ty đảm bảo một quy trình cải tiến liên tục để nâng cao năng suất và hiệu quả.)
Ở đây, continuous improvement diễn ra không ngừng nghỉ, không có gián đoạn.
Ví dụ 6: The continual changes in company policies have confused many employees. (Những thay đổi liên miên trong chính sách công ty đã khiến nhiều nhân viên bối rối.)
Continual changes nhấn mạnh rằng các thay đổi lặp đi lặp lại nhiều lần nhưng vẫn có khoảng ngừng giữa các lần thay đổi.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 7: I can’t concentrate with this continuous noise coming from the construction site! (Tôi không thể tập trung với tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng!)
Continuous noise là âm thanh không dứt, kéo dài liên tục mà không có quãng dừng.
Ví dụ 8: My neighbor’s continual complaints about my music are getting really annoying. (Những lời phàn nàn liên miên của hàng xóm về âm nhạc của tôi đang trở nên thực sự phiền phức.)
Continual complaints nghĩa là hàng xóm không phàn nàn liên tục không ngừng, mà cứ lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian dài.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: The researcher monitored the patient's heart rate through a continuous data stream collected by the device. (Nhà nghiên cứu theo dõi nhịp tim của bệnh nhân thông qua luồng dữ liệu liên tục được thu thập bởi thiết bị.)
Continuous data stream nghĩa là dữ liệu được thu thập không ngừng nghỉ, không có quãng gián đoạn.
Ví dụ 10: The continual interruptions in the experiment led to inconsistent results. (Những lần gián đoạn liên miên trong thí nghiệm đã dẫn đến kết quả không nhất quán.)
Continual interruptions nhấn mạnh rằng thí nghiệm bị gián đoạn nhiều lần trong khoảng thời gian dài, nhưng không phải lúc nào cũng bị gián đoạn.
Ngữ Cảnh Công Việc
Ví dụ 11: The new software update ensures a continuous workflow without any disruptions. (Bản cập nhật phần mềm mới đảm bảo quy trình làm việc liên tục mà không bị gián đoạn.)
Continuous workflow nhấn mạnh rằng công việc diễn ra không bị ngắt quãng.
Ví dụ 12: The continual technical issues have delayed the project timeline. (Những sự cố kỹ thuật liên miên đã làm trì hoãn tiến độ dự án.)
Continual technical issues nghĩa là các sự cố xảy ra nhiều lần trong một khoảng thời gian dài, không liên tục nhưng vẫn lặp lại thường xuyên.
Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng tổng hợp lại các điểm quan trọng về continuous và continual để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai tính từ này:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.