BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 23rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Câu Bị Động Quá Khứ Đơn – Cấu Trúc Và Cách Dùng Đúng

Câu bị động thì quá khứ đơn là một phần quan trọng trong ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết định nghĩa và cấu trúc này nhé.

Blog for UAE Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Bị Động Quá Khứ Đơn Là Gì?

Không giống như câu bị động thì quá khứ tiếp diễn, câu bị động của thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ với sự tập trung vào đối tượng bị tác động. Cấu trúc này thường gặp trong văn viết và giúp làm rõ kết quả của hành động hơn là người thực hiện.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Dưới đây là 5 cách sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn: 

 

1. Chủ ngữ trong câu chủ động trở thành tân ngữ trong câu bị động.

 

2. Ngược lại, tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ trong câu bị động.

 

3. Động từ chính được chuyển sang dạng quá khứ phân từ (V3).

 

4. Sử dụng “was” hoặc “were” tùy theo chủ ngữ số nhiều hay số ít.

 

5. Có thể thêm “by + tác nhân” nếu cần nhấn mạnh người thực hiện hành động.

 

Ví dụ 1: The robber was arrested at the park by the police (Tên cướp đã bị bắt tại công viên bởi cảnh sát)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Để sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững các dạng câu: khẳng định, phủ định, nghi vấn, và câu hỏi với từ để hỏi (WH-questions).

 

  • Câu khẳng định

 

Câu bị động khẳng định dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà tập trung vào đối tượng bị tác động.
 

S + was/were + V3 (+ by O)

 

Ví dụ 2: The ball was kicked up into the sky (Trái bóng bị đá văng lên trời)

 

  • Câu phủ định

 

Ở cấu trúc này sẽ được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động không xảy ra.
 

S + was/were + not + V3 (+ by O).

 

Ví dụ 3: The children weren't scolded by their mother (Lũ trẻ đã không bị mẹ la)

 

  • Câu nghi vấn (yes/no question)

 

Câu nghi vấn bị động giúp đặt câu hỏi về một hành động trong quá khứ mà không cần nhấn mạnh người thực hiện.
 

Was/Were + S + V3 (+ by O)?

 

Ví dụ 4: Was the car damaged by the heavy snow yesterday? (Chiếc xe có bị hư hại bởi trận tuyết lớn ngày hôm qua không?)

 

  • Câu Hỏi Với WH-questions

 

Đối với cấu trúc này sẽ giúp tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về hành động đã xảy ra.
 

WH-Question + was/were + S + V3 (+ by O)?

 

Ví dụ 5: Who was invited to the party? (Ai đã được mời đến bữa tiệc?)

 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

 

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng sử dụng câu bị động ở thì quá khứ đơn trong các tình huống khác nhau.

 

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra

 

Ví dụ 6:

 

- The bridge was built in 1990. (Cây cầu đã được xây dựng vào năm 1990.)

 

- A new school was opened last year. (Một ngôi trường mới đã được khai trương năm ngoái.)

 

  • Phủ định một hành động không xảy ra

 

Ví dụ 7:

 

- The message was not delivered on time. (Tin nhắn đã không được gửi đúng giờ.)

 

- The invitations were not sent to all guests. (Lời mời đã không được gửi đến tất cả khách mời.)

 

  • Đặt câu hỏi yes/no

 

Ví dụ 8:

 

- Was the concert held in the city center? (Buổi hòa nhạc đã được tổ chức ở trung tâm thành phố phải không?)

 

- Were the documents printed correctly? (Tài liệu đã được in đúng chưa?)

 

  • Câu hỏi với WH-questions

 

Ví dụ 9:

 

- When was the telephone invented? (Điện thoại đã được phát minh khi nào?)

 

- Who was invited to the meeting? (Ai đã được mời đến cuộc họp?)

 

- Why was the project delayed? (Tại sao dự án lại bị trì hoãn?)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Câu Bị Động Thì Quá Khứ Đơn

Khi sử dụng câu bị động ở thì quá khứ đơn, người học thường mắc một số lỗi phổ biến khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Để giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc này, dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên chia động từ “to be” ở dạng quá khứ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Luôn nhớ rằng trong thì quá khứ đơn, “to be” phải ở dạng was (với chủ ngữ số ít) hoặc were (với chủ ngữ số nhiều).

 

Ví dụ 10

 

Câu đúng 

I was scratched by her cat (Tôi bị con mèo của cô ấy cào)

Câu sai

I am scratched by her cat


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai dạng quá khứ phân từ (v3) của động từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Luôn sử dụng V3/ed (quá khứ phân từ) của động từ trong câu bị động, không phải dạng động từ nguyên mẫu hoặc quá khứ đơn.

 

Ví dụ 11

 

Câu đúng

I was taken to the Safari park (Tôi đã được đưa đến công viên Safari)

Câu sai

I was took to the Safari park


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu hoặc dư thừa “by + O”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh, có thể bỏ “by + O”. Ngược lại, nếu cần nhấn mạnh người thực hiện, hãy dùng đúng cấu trúc "by + O"

 

Ví dụ 12:

 

Câu đúng

The meeting was cancelled (Cuộc họp đã bị hủy)

Câu sai

The meeting was cancelled by


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

 Nhầm lẫn giữa câu chủ động và bị động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nên dựa vào ngữ cảnh và ý nghĩa câu để sử dụng cấu trúc chủ động hay bị động cho hợp lý

 

Ví dụ 13
 

Câu đúng

The dog bit the man (Con chó cắn người đàn ông.)

Câu sai

The dog was bitten the man (Con chó bị cắn người đàn ông)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không phù hợp giữa chủ ngữ và “to be”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu chủ ngữ là số ít, dùng was. Nếu chủ ngữ là số nhiều, dùng were.

 

Ví dụ 14:

 

Câu đúng 

Mary was locked in the room (Mary bị nhốt trong phòng)

Câu sai

Mary were locked in the room


 

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: The documents were approved by the president.

 

Ví dụ 16: This horse was chosen by the king for transportation (Con ngựa này đã được nhà vua chọn để di chuyển).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: The phone got broken by a strong impact (Điện thoại bị bể do bị tác động mạnh)

 

Ví dụ 18: The shirt was soiled after being worn for many hours (Chiếc áo đã bị dơ sau nhiều giờ mặc)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: Significant findings were uncovered by top specialists in 2012 (Các khám phá quan trọng đã được phát hiện bởi các chuyên gia hàng đầu vào năm 2012)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

1.Khi nào thì dùng "was" và khi nào thì dùng "were"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì cần dùng "by O" trong câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu bị động quá khứ đơn khác với câu chủ động quá khứ đơn như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phải tất cả các động từ trong câu chủ động đều có thể chuyển sang câu bị động quá khứ đơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để phân biệt câu bị động quá khứ đơn với các dạng câu bị động khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Khi nào thì nên sử dụng câu bị động thay vì câu chủ động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Câu bị động quá khứ có thể được sử dụng trong các loại văn bản nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động thì quá khứ, chúng ta cần nắm vững các định nghĩa, cấu trúc và những lưu ý quan trọng. Dưới đây là tổng quan về khái niệm này, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
 

  • Câu bị động thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không quan trọng ai thực hiện.

 

  • Động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3).

 

  • Was dùng cho chủ ngữ số ít, were dùng cho chủ ngữ số nhiều.

 

  • “By + O” chỉ cần thiết khi muốn đề cập đến người thực hiện hành động.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom