Last updated on June 21st, 2025
Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh giúp diễn tả số lượng danh từ, làm câu rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh!
Từ chỉ số lượng là những từ dùng để định lượng danh từ, giúp xác định mức độ ít hay nhiều của sự vật hoặc con người trong câu.
Tùy thuộc vào loại danh từ đi kèm, các từ chỉ số lượng có thể được chia thành ba nhóm chính:
Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được: many (nhiều), a few (một vài), few (rất ít, gần như không có), several (một số), a number of (một số lượng),...
Ví dụ 1:
- "There are many apples in the basket." (Có nhiều quả táo trong giỏ.)
- "Few students attended the lecture." (Rất ít sinh viên tham dự buổi giảng.)
Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được: much (nhiều), a little (một ít), little (rất ít, gần như không có), an amount of (một lượng), a great deal of (một lượng lớn),...
Ví dụ 2:
- 'There isn’t much milk left in the fridge.' (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh nữa.)
- "She has a little hope left." (Cô ấy vẫn còn một chút hy vọng.)
Từ chỉ số lượng đi với cả hai loại danh từ: some (một vài, một số), any (bất kỳ), a lot of (rất nhiều), lots of (rất nhiều), plenty of (rất nhiều),...
Ví dụ 3 (với danh từ đếm được):
- "There are some oranges on the table." (Có một vài quả cam trên bàn.)
- "She doesn’t have any books in her bag." (Cô ấy không có bất kỳ quyển sách nào trong túi.)
Ví dụ 4 (với danh từ không đếm được):
- "There is some water in the bottle." (Có một chút nước trong chai.)
- "I don’t have any money left." (Tôi không còn đồng nào.)
Hãy cùng xem cách phân biệt cụ thể giữa hai từ ‘many’ và ‘much’ nhé!
Many được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns), tức là những danh từ có thể đếm được như books, cars, apples, chairs, people,...
Cấu trúc:
|
Ví dụ 5:
- "There are many books on the shelf." (Có nhiều quyển sách trên kệ.)
- "How many friends do you have?" (Bạn có bao nhiêu người bạn?)
Much được sử dụng với danh từ không đếm được (uncountable nouns), những danh từ này không thể đếm bằng số như water, sugar, money, time, information,...
Cấu trúc:
|
Ví dụ 6:
- "She drank too much coffee." (Cô ấy đã uống quá nhiều cà phê.)
- "How much money do you need?" (Bạn cần bao nhiêu tiền?)
Lưu ý: Much và many thường xuất hiện trong câu phủ định và câu nghi vấn (nhưng vẫn xuất hiện trong câu khẳng định ở ngữ cảnh trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh). Trong câu khẳng định, đặc biệt là ở các ngữ cảnh thông thường, người ta hay sử dụng "a lot of" hoặc "lots of" để diễn đạt tự nhiên hơn.
Dưới đây là bảng so sánh giữa many và much để giúp bạn dễ hiểu nhé!
Many |
Much |
|
Loại danh từ đi kèm |
Danh từ đếm được (Countable Nouns) |
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) |
Cách dùng chính |
- Dùng trong câu phủ định, nghi vấn.
- Ít dùng trong câu khẳng định (trừ văn phong trang trọng). |
- Dùng trong câu phủ định, nghi vấn.
- Ít dùng trong câu khẳng định (trừ văn phong trang trọng). |
Cụm từ đi kèm phổ biến |
- Too many (quá nhiều)
- So many (rất nhiều)
- How many (bao nhiêu)
- Many of (nhiều trong số) |
- Too much (quá nhiều)
- So much (rất nhiều)
- How much (bao nhiêu)
- Much of (nhiều trong số) |
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến trong từng ngữ cảnh!
- Ngữ cảnh trang trọng:
Ví dụ 7: "Many researchers have studied this phenomenon." (Nhiều nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hiện tượng này.)
Ví dụ 8: "Much progress has been made in this field." (Đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực này.)
- Ngữ cảnh không trang trọng:
Ví dụ 9: "I have so many clothes but nothing to wear!" (Tôi có quá nhiều quần áo nhưng không có gì để mặc!)
Ví dụ 10: "I don’t have much patience for this." (Tôi không có nhiều kiên nhẫn cho việc này.)
- Trong ngữ cảnh học thuật:
Ví dụ 11: "Many studies have explored the impact of social media." (Nhiều nghiên cứu đã khám phá tác động của mạng xã hội.)
Ví dụ 12: "Much research has been conducted on climate change." (Đã có nhiều nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu.)
Dưới đây là cách phân biệt chi tiết giữa hai từ 'few' và 'a few' nhé!
"Few" mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh rằng số lượng quá ít, gần như không đủ để đáp ứng nhu cầu.
Cấu trúc:
Few + danh từ đếm được số nhiều
Very few + danh từ đếm được số nhiều (rất ít, nhấn mạnh hơn) |
Ví dụ 13: "There were few seats available at the concert." (Có rất ít ghế trống tại buổi hòa nhạc – gần như không có chỗ ngồi.)
Lưu ý:
- "Few" mang nghĩa gần như không có gì, thể hiện sự thiếu hụt.
- Có thể thêm "very" để nhấn mạnh mức độ ít hơn nữa ("very few people" = rất ít người).
"A few" mang nghĩa tích cực hơn "few", diễn tả rằng số lượng tuy không nhiều nhưng vẫn đủ để sử dụng.
Cấu trúc:
A few + danh từ đếm được số nhiều
Just a few + danh từ đếm được số nhiều (chỉ một vài) |
Ví dụ 14: She gave me a few tips on learning English." (Cô ấy đã cho tôi một vài mẹo để học tiếng Anh – vẫn có những gợi ý hữu ích.)
Lưu ý:
- "A few" có nghĩa vẫn còn một chút, đủ để dùng, mang sắc thái tích cực hơn "few".
- "Just a few" nhấn mạnh số lượng chỉ một ít, có thể mang nghĩa tiêu cực nhẹ tùy vào ngữ cảnh.
Dưới đây là bảng so sánh giữa “few” và “a few” để giúp bạn dễ hiểu nhé!
Few |
A Few |
|
Đi với loại danh từ |
Danh từ đếm được số nhiều |
Danh từ đếm được số nhiều |
Ý nghĩa |
Rất ít, gần như không có (tiêu cực) |
Một vài, vẫn đủ dùng (tích cực) |
Sắc thái |
Nhấn mạnh sự thiếu hụt, gần như không có gì |
Nhấn mạnh vẫn còn một chút, đủ để dùng |
Hãy cùng xem các ví dụ thường gặp của few và a few trong từng ngữ cảnh nhé!
- Ngữ cảnh trang trọng:
Ví dụ 15: "Few scholars have explored this topic in depth." (Rất ít học giả đã nghiên cứu chủ đề này một cách chuyên sâu.)
Ví dụ 16: "A few researchers have contributed valuable insights." (Một vài nhà nghiên cứu đã đóng góp những góc nhìn quý giá.)
- Ngữ cảnh không trang trọng:
Ví dụ 17: "Few people like this movie." (Rất ít người thích bộ phim này – gần như không ai thích.)
Ví dụ 18: "A few of my friends recommended this movie." (Một vài người bạn của tôi đã gợi ý bộ phim này.)
- Ngữ cảnh học thuật:
Ví dụ 19: “Few experiments have been conducted in this area.” (Rất ít thí nghiệm được thực hiện trong lĩnh vực này.)
Ví dụ 20: "A few case studies provide useful data." (Một vài nghiên cứu tình huống cung cấp dữ liệu hữu ích.)
Dưới đây là cách phân biệt cụ thể giữa hai từ “little” và “a little”!
"Little" diễn tả số lượng rất ít, gần như không đủ để sử dụng, mang sắc thái tiêu cực.
Cấu trúc:
Little + danh từ không đếm được
Very little + danh từ không đếm được (Rất ít) |
Ví dụ 21: "There is little water left in the bottle." (Chỉ cn rất ít nước trong chai – gần như không đủ để uống.)
"A little" diễn tả một số lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng, mang sắc thái tích cực.
Cấu trúc:
A little + danh từ không đếm được
Only a little + danh từ không đếm được (Chỉ một chút) |
Ví dụ 22: "There is a little water left, we can share." (Còn một chút nước, chúng ta có thể chia sẻ.)
Lưu ý: 'A little' mang ý nghĩa tích cực hơn 'little', nhấn mạnh rằng dù ít nhưng vẫn đủ để sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh giữa 'little' và 'a little' để giúp bạn dễ hiểu nhé!
Little |
A Little |
|
Đi với loại danh từ |
Danh từ không đếm được |
Danh từ không đếm được |
Ý nghĩa |
Rất ít, gần như không có (tiêu cực) |
Một chút, vẫn đủ dùng (tích cực) |
Sắc thái |
Nhấn mạnh sự thiếu hụt, gần như không đủ |
Nhấn mạnh dù ít nhưng vẫn có thể sử dụng |
Cùng điểm qua các ví dụ thường gặp trong các ngữ cảnh khác nhau của của 'Little' và 'A Little' nhé!
- Ngữ cảnh trang trọng:
Ví dụ 23: "There is little evidence to support this claim." (Có rất ít bằng chứng để ủng hộ tuyên bố này.)
Ví dụ 24: "A little knowledge is a dangerous thing." (Một chút kiến thức có thể là điều nguy hiểm – vẫn có giá trị.)
- Ngữ cảnh không trang trọng:
Ví dụ 25: "I have little energy left." (Tôi còn rất ít năng lượng – gần như kiệt sức.)
Ví dụ 26: "Let’s wait a little longer." (Hãy đợi thêm một chút nữa.)
- Ngữ cảnh học thuật:
Ví dụ 27: "There is little funding for this research." (Có rất ít kinh phí cho nghiên cứu này.)
Ví dụ 28: "A little innovation can make a big difference." (Một chút đổi mới có thể tạo ra sự khác biệt lớn.)
Sau khi đã phân biệt các cụm từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, dưới đây là các chú thích quan trọng để ôn tập lại nhé!
- Danh từ đếm được: Có thể đếm bằng số, có dạng số ít & số nhiều (books, apples, cars).
- Danh từ không đếm được: Không thể đếm bằng số, thường không có dạng số nhiều (water, sugar, money).
- Few/Little → Ý nghĩa tiêu cực (rất ít, gần như không có).
- A few/A little → Ý nghĩa tích cực (một ít, vẫn đủ dùng).
- A lot of thường được dùng thay many/much trong câu khẳng định.
- How many + danh từ đếm được.
- How much + danh từ không đếm được.
- A lot of, lots of → Dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.