Last updated on June 21st, 2025
Advise và advice thường bị nhầm lẫn do cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, trong khi advise là động từ, nghĩa là khuyên bảo.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta hãy cùng nhau xem qua định nghĩa, công thức và cách dùng của advice nào!
Advice là một danh từ (noun), có nghĩa là lời khuyên hoặc sự tư vấn mà ai đó đưa ra để giúp người khác giải quyết vấn đề.
Vì advice là danh từ không đếm được (uncountable noun), nó không đi với a/an và không có dạng số nhiều. Nếu muốn nói một lời khuyên, có thể dùng các cấu trúc phổ biến sau:
Ở cách dùng này thường đi với giới từ "on" hoặc "about" để chỉ chủ đề lời khuyên. Từ chỉ lượng “a piece of” hoặc “some” có thể không cần để vào trong câu nếu không muốn chỉ rõ số lượng của lời khuyên.
S + V + (a piece of/some) + advice + on/about + N/V-ing |
Ví dụ 1: I need some advice on improving my pronunciation. (Tôi cần một số lời khuyên về việc cải thiện phát âm.)
- Dùng với tính từ để mô tả loại lời khuyên
Để đánh giá lời khuyên đó như thế nào chúng ta có thể thêm trước danh từ advice các tính từ như good, bad, helpful, practical để bổ ngữ cho danh từ
S + V | + adj + advice
Ví dụ 2: I think your advice is very helpful for me right now (Tôi nghĩ lời khuyên của bạn rất tốt đối với tôi lúc này)
Bước tiếp theo trước khi phân biệt advice và advise. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết về advise nhé.
Advise là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó về một hành động hoặc quyết định
Dưới đây là giải thích chi tiết về 4 công thức phổ biến của advise, giúp bạn hiểu khi nào nên dùng từng cấu trúc trong ngữ cảnh phù hợp.
- Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên trực tiếp cho ai đó về một hành động cụ thể.
Ở cấu trúc này chúng ta cần lưu ý: tân ngữ O là người nhận lời khuyên và động từ sau "to" diễn tả hành động mà người đó nên làm
S + advise + O + to V |
Ví dụ 3: The doctor advises him to consume fewer alcoholic beverages. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên tiêu thụ ít đồ uống có cồn lại)
- Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên chung chung về một hành động, không nhắm đến một đối tượng cụ thể.
Công thức này dùng khi không cần nhấn mạnh ai là người nhận lời khuyên và không cần bắt buộc có người nhận lời khuyên là ai.
S + advise + V-ing |
Ví dụ 4: Doctors advised everyone to avoid close contact with each other during the COVID-19 pandemic (Trong thời điểm COVID, bác sĩ khuyên tất cả mọi người không nên tiếp xúc gần với nhau).
- Dùng khi muốn đưa ra lời khuyên theo kiểu trang trọng hoặc gián tiếp
Công thức advise này sau that sẽ có một mệnh đề đầy đủ gồm chủ ngữ và động từ Bên cạnh đó, should có thể được lược bỏ, nhưng động từ vẫn phải giữ nguyên dạng nguyên mẫu.
S + advise + that + S + (should) + Vo |
Ví dụ 5: The teacher advised that we (should) study harder. (Giáo viên khuyên chúng tôi nên học chăm hơn.)
- Dùng khi muốn khuyên ai đó không nên làm gì
Cấu trúc này diễn tả lời khuyên mang tính cảnh báo, răn đe. "Not" ở đây mang nghĩa khuyên ai đó không nên làm gì.
S + advise + O + not + to + Vo |
Ví dụ 6: My mother advised me not to continue contact with bad friends. (Mẹ tôi khuyên tôi không nên tiếp tục liên lạc với những người bạn không tốt)
Bảng phân biệt dưới đây của BrightCHAMPS sẽ mách nước cho bạn về sự khác nhau giữa advice và advise
Đặc điểm |
Advise |
Advice |
Loại từ |
Danh từ (Noun) |
Động từ (Verb) |
Nghĩa |
Lời khuyên, sự tư vấn |
Khuyên bảo, đề xuất, đưa ra lời khuyên |
Tính chất |
Danh từ không đếm được (Uncountable noun) |
Động từ có thể chia theo thì |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The manager advises Lan to wear masks in the meeting room (Quản lý khuyên Lan nên đeo khẩu trang khi ở trong phòng họp)
Ví dụ 8: The employees really need some advice on how to use this difficult tool (Các nhân viên rất cần vài lời khuyên về cách sử dụng công cụ khó nhọc này)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: Not staying up late regularly is helpful advice for young people (Không nên thức khuya thường xuyên là một lời khuyên hữu ích cho các bạn trẻ)
Ví dụ 10: Our advice is that you shouldn't take that road alone at night (Lời khuyên của chúng tôi là bạn không nên đi con đường đó một mình vào ban đêm)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The professor advised the students to review the research papers before the class discussion. (Giáo sư khuyên các sinh viên nên xem lại các bài nghiên cứu trước khi thảo luận trên lớp.)
Việc sử dụng đúng advise và advice giúp câu văn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Nhiều người thường mắc lỗi do hai từ này có cách viết. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về ý nghĩa, ngữ pháp và cách dùng trong từng ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.