Last updated on June 21st, 2025
Học cách phân biệt for a long time, long after, long before và long ago giúp bạn sử dụng chính xác các cụm từ vào bài tập. Cùng BrightCHAMPS khám phá và nâng cao kiến thức nhé!
Khái niệm: For a long time được dùng để chỉ một hành động, tình trạng hay sự kiện kéo dài trong một khoảng thời gian dài. Theo từ điển Cambridge, cụm từ này nhấn mạnh sự liên tục của hành động.
Vị trí: Cụm từ for a long time có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ý định nhấn mạnh.
Ví dụ 1: She has been waiting for a long time to hear back about the job. (Cô ấy đã chờ đợi trong một thời gian dài để nhận được phản hồi về công việc).
Khái niệm: Long after thường được dùng để thể hiện sự kéo dài hoặc ảnh hưởng lâu dài của một sự kiện, hoạt động, hay trạng thái nào đó, ngay cả khi sự kiện gốc đã kết thúc. Cụm từ này giúp nhấn mạnh sự tồn tại, ảnh hưởng hoặc cảm giác kéo dài sau khi một hành động, sự kiện đã hoàn thành.
Vị trí:
- Long after có thể đứng đầu câu, theo sau sẽ là một mệnh đề, ít khi đi với trạng từ chỉ thời gian.
- Long after cũng có thể đứng giữa câu, theo sau sẽ là mệnh đề hoặc trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ 2: Long after the party ended, guests were still discussing the exciting events of the evening. (Mặc dù bữa tiệc đã kết thúc, nhưng khách mời vẫn tiếp tục thảo luận về những sự kiện thú vị đã diễn ra trong buổi tiệc.)
Khái niệm: Long before nhấn mạnh một sự kiện hoặc tình trạng đã tồn tại từ rất lâu trước một sự kiện khác. Cụm từ này còn làm nổi bật sự chênh lệch lớn về thời gian giữa hai sự kiện.
Ngoài ra, cụm long before giúp nhấn mạnh khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện, làm nổi bật sự chênh lệch về thời gian giữa hành động đầu ở trước và hành động phía sau đó.
Vị trí: Long before có thể đứng đầu hoặc giữa câu, theo sau sẽ là một mệnh đề hoặc trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ 3: Long before the war ended, the town had already been destroyed. (Từ lâu trước khi chiến tranh kết thúc, thị trấn đã bị phá hủy.)
Khái niệm: Long ago là cụm từ dùng để chỉ một thời gian rất xa xưa, lâu trước hiện tại, giúp tạo cảm giác về sự lâu dài và quá khứ sâu sắc. Ngoài ra, long ago giúp diễn tả một quá khứ xa xăm và tạo sự tách biệt một cách rõ rệt với hiện tại.
Vị trí:
- Long ago có thể đứng đầu câu, theo sau sẽ là một mệnh đề.
- Long ago cũng có thể đứng cuối câu.
Ví dụ 4: Long ago, the small village nestled in the valley was a thriving community. (Rất lâu trước đây, ngôi làng nhỏ ẩn mình trong thung lũng đó là một cộng đồng đang phát triển thịnh vượng.)
Khi sử dụng các cụm từ như for a long time, long after, long before, và long ago, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là cách phân biệt for a long time long after long before và long ago.
Cụm từ |
Định nghĩa |
Vị trí trong câu |
Ví dụ |
For a long time |
Diễn tả hành động, sự kiện, hoặc tình trạng kéo dài và liên tục trong một khoảng thời gian dài. |
Có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh. |
She has been waiting for a long time to hear back about the job. |
Long after |
Nhấn mạnh sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian dài sau khi một sự kiện khác kết thúc. |
Đầu/Giữa câu, theo sau là một mệnh đề hoặc trạng từ chỉ thời gian. |
Long after the meeting was over, they continued discussing the project. |
Long before |
Nhấn mạnh sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian dài trước khi một sự kiện khác xảy ra. |
Đầu/Giữa câu, theo sau là một mệnh đề hoặc trạng từ chỉ thời gian. |
Long before the war ended, the town had already been destroyed. |
Long ago |
Chỉ một thời gian rất xa xưa, lâu trước hiện tại. |
Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu. |
Long ago, there was a great civilization by the river. |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The effects of climate change will persist for a long time, posing significant challenges for future generations. (Tác động của biến đổi khí hậu sẽ kéo dài trong một thời gian dài, gây ra những thách thức đáng kể cho các thế hệ tương lai.)
Ví dụ 6: The contributions of great philosophers were recognized long after their passing (Những đóng góp của các triết gia vĩ đại được công nhận lâu sau khi họ qua đời).
Ví dụ 7: The foundations of modern society were shaped long ago by ancient civilizations that thrived along the banks of great rivers. (Nền tảng của xã hội hiện đại đã được hình thành từ rất xa xưa bởi các nền văn minh cổ đại phát triển mạnh mẽ dọc theo bờ các con sông lớn.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: John hasn’t seen you for a long time! Let’s catch up soon. (John đã không gặp bạn trong một thời gian dài! Chúng ta gặp nhau sớm nhé.).
Ví dụ 9: I knew about this secret long before you told me! (Tôi đã biết bí mật này từ rất lâu trước khi bạn kể cho tôi nghe!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Researchers have for a long time debated the effectiveness of bilingual education in cognitive development. (Các nhà nghiên cứu đã trong một thời gian dài tranh luận về hiệu quả của giáo dục song ngữ đối với sự phát triển nhận thức.)
Dưới đây là một số chú thích quan trọng để tổng kết lại chủ điểm phân biệt for a long time long after long before và long ago:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.