Last updated on June 21st, 2025
Phân biệt to V và V-ing là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách sử dụng to V và V-ing chi tiết nhất.
To V là một dạng động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mục đích, dự định hoặc hành động trong tương lai. Vậy to V có ý nghĩa gì và được dùng như thế nào?
To V là dạng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive). Nó thường được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả mục đích, ý định hoặc kế hoạch.
Ví dụ 1: She hopes to travel to France next year. (Cô ấy hy vọng sẽ đi du lịch Pháp vào năm tới.)
To V thường đi kèm với một số cấu trúc ngữ pháp nhất định trong câu như sau:
Cấu trúc ngữ pháp |
Ví dụ |
Sau một số động từ đặc biệt: want, hope, decide, plan, learn, agree... |
Ví dụ 2: She wants to travel around the world. (Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
Sau tính từ diễn tả cảm xúc hoặc đánh giá: happy, sad, lucky, difficult… |
Ví dụ 3: It is difficult to learn Chinese. (Học tiếng Trung rất khó.) |
Dùng để diễn tả mục đích (Purpose) |
Ví dụ 4: He studies hard to pass the exam. (Anh ấy học chăm để vượt qua kỳ thi.) |
Dùng trong cấu trúc “too...to” và “enough...to” |
Ví dụ 5: He is strong enough to lift the box. (Anh ấy đủ khỏe để nhấc chiếc hộp.) |
V-ing là một dạng của động từ thường xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Vậy V-ing có ý nghĩa gì và cách sử dụng ra sao trong tiếng Anh?
V-ing là dạng động từ thêm "-ing", còn gọi là danh động từ. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra, một thói quen, hoặc một sự kiện chung chung.
Ví dụ 6: I look forward to meeting you. (Tôi mong chờ được gặp bạn.)
V-ing thường xuất hiện trong câu ở các trường hợp sau:
Cấu trúc ngữ pháp |
Ví dụ |
Sau một số động từ đặc biệt: enjoy, avoid, admit, consider, suggest... |
Ví dụ 7: I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
Sau giới từ (prepositions): |
Ví dụ 8: He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.) |
Làm chủ ngữ trong câu |
Ví dụ 9: Swimming is a good way to stay healthy. (Bơi lội là một cách tốt để giữ sức khỏe.) |
Sau các cụm từ cố định: can’t help, can’t stand, be used to, look forward to... |
Ví dụ 10: I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu được việc xếp hàng lâu.) |
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa to V và V-ing, vì cả hai đều có thể theo sau một số động từ. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng. Dưới đây là các điểm phân biệt quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn.
To V và V-ing có thể mang ý nghĩa khác nhau khi theo sau một động từ:
- To V: Thường diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, mục đích hoặc ý định làm gì đó.
- V-ing: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra, nhấn mạnh sự trải nghiệm hoặc cảm xúc liên quan đến hành động.
Ví dụ 11: I stopped to smoke. (Tôi dừng lại để hút thuốc.)
→ To smoke chỉ mục đích của hành động "stop".
Ví dụ 12: I stopped smoking. (Tôi đã bỏ hút thuốc.)
→ Smoking diễn tả một thói quen đã chấm dứt.
Một số động từ chỉ đi với to V, một số khác chỉ đi với V-ing, và có những động từ có thể đi với cả hai nhưng mang nghĩa khác nhau.
Động từ |
V-ing (hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra) |
To V (hành động có mục đích hoặc trong tương lai) |
Forget |
I forgot meeting her before. (Tôi quên là đã từng gặp cô ấy.) |
I forgot to call her. (Tôi quên chưa gọi cho cô ấy.) |
Remember |
She remembers learning French in school. (Cô ấy nhớ đã học tiếng Pháp ở trường.) |
She remembered to lock the door. (Cô ấy nhớ khóa cửa.) |
Try |
Try exercising every morning. (Hãy thử tập thể dục mỗi sáng.) |
Try to finish the project on time. (Cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.) |
To V và V-ing có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
- To V có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, nhưng thường ít khi được dùng làm chủ ngữ.
Ví dụ 13: To travel is my dream. (Đi du lịch là ước mơ của tôi.)
Ví dụ 14: He wants to learn Spanish. (Anh ấy muốn học tiếng Tây Ban Nha.)
- V-ing thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ 15: Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
Ví dụ 16: She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
To V thường được dùng để thể hiện mục đích hoặc dự định trong văn viết trang trọng, trong khi V-ing thường nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc một thói quen đã có.
Ví dụ 17: I hope to receive your response soon. (Tôi hy vọng sẽ nhận được phản hồi của ngài sớm.)
Ví dụ 18: I appreciate receiving feedback from your company. (Tôi trân trọng việc nhận phản hồi từ công ty của ngài.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, to V thường thể hiện một ý định hoặc hành động chưa xảy ra, còn V-ing thường mô tả thói quen, hoạt động đang diễn ra hoặc trải nghiệm trong quá khứ.
Ví dụ 19: I want to watch that new movie tonight. (Tớ muốn xem bộ phim mới tối nay.)
Ví dụ 20: I enjoy watching movies on weekends. (Tớ thích xem phim vào cuối tuần.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong bài luận hoặc nghiên cứu, to V thường được dùng để chỉ mục tiêu hoặc ý định, còn V-ing diễn tả quá trình, thói quen hoặc khái niệm tổng quát.
Ví dụ 21: This study aims to examine the effects of climate change. (Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích tác động của biến đổi khí hậu.)
Ví dụ 22: Examining environmental changes is crucial for sustainable development. (Việc phân tích những thay đổi môi trường là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững.)
Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng to V và V-ing trong tiếng Anh. Ghi nhớ những điểm này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tế:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.