Last updated on June 21st, 2025
Nhiều người thường nhầm lẫn cách sử dụng “Once” và “One” do cách đọc gần giống nhau. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt Once và One cực đơn giản nhé!
“Once” có chức năng đa dạng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là trạng từ, liên từ hoặc danh từ (trường hợp hiếm gặp). Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể diễn đạt tần suất, thời gian, điều kiện hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Các cách sử dụng “Once” bao gồm:
Ở vị trí trạng từ, “once” có nghĩa là “một lần” (chỉ tần suất), “đã từng” (chỉ trải nghiệm trong quá khứ) hoặc trong một thời điểm nhất định (chỉ thời gian xảy ra hành động). Cấu trúc “once” trạng từ bao gồm các thành phần:
Once + V (động từ ở quá khứ đơn) -> đã từng làm gì Once + mốc thời gian/dấu hiệu thời gian -> một lần vào thời điểm nào đó |
Ví dụ 1: I have only been to Paris once (Tôi chỉ đến Paris một lần).
Ví dụ 2: She once lived in London (Cô ấy đã từng sống ở London).
Ngoài ra, bạn cần lưu ý thêm rằng: “Once” mang nghĩa “đã từng” thường đi với thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. Còn khi mang nghĩa “một lần”, nó có thể đi với thì hiện tại đơn, quá khứ đơn hoặc tương lai đơn.
Khi làm liên từ, “once” mang nghĩa “một khi”, “khi mà”, “sau khi” (chỉ điều kiện hoặc thời điểm trong tương lai). Công thức “Once” khi làm liên từ sẽ là:
Once + mệnh đề (S + V), mệnh đề chính Mệnh đề chính + once + mệnh đề (S + V) |
Ví dụ 3: Once you finish your homework, you can watch TV (Một khi bạn làm xong bài tập, bạn có thể xem TV).
Ví dụ 4: She left once the meeting was over (Cô ấy rời đi ngay sau khi cuộc họp kết thúc).
Trong một số trường hợp, “once” có thể được dùng như một danh từ, có nghĩa là “một lần” hoặc “một dịp duy nhất”. Tuy nhiên, đây là câu văn hiếm gặp và ít khi được sử dụng trong tiếng Anh.
Ví dụ 5: For once, can you listen to me? (Lần này, anh có thể nghe em được không?).
Ngoài các cấu trúc ‘once’ phía trên, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ thông dụng đi kèm để tăng vốn từ và ứng dụng linh hoạt vào bài tập
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
At once |
Ngay lập tức |
Once and for all |
Một lần và mãi mãi |
Once in a while |
Thỉnh thoảng |
Once upon a time |
Ngày xửa ngày xưa |
For once |
Lần này thì… |
“One” là một thuật ngữ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể sử dụng như một số từ, đại từ, tính từ, danh từ hoặc yếu tố thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó biểu thị số đơn lẻ, một cá nhân không xác định hoặc mang ý nghĩa trừu tượng hơn như sự duy nhất hoặc tính cá nhân hóa. Chức năng và cấu trúc của “one” bao gồm:
Khi là số từ, “one” biểu thị số lượng duy nhất, đóng vai trò tương tự như một con số cụ thể trong phép đếm hoặc xác định số lượng của một danh từ. Từ “one” có thể thay thế cho “a/an” nhưng mang tính xác định và nhấn mạnh hơn. Công thức của “one” là:
One + danh từ số ít |
Ví dụ 6: There is one apple on the table (Có một quả táo ở trên bàn).
“One” có thể hoạt động như một đại từ thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, giúp câu văn linh hoạt và tránh lặp từ. Khi thay thế một danh từ đếm được số ít, bạn phải dùng “one” và ngược lại, dùng “ones” với danh từ số nhiều. Ngoài ra, người học không được dùng “one”để thay thế danh từ không đếm được, thay vào đó dùng “some”.
Công thức sử dụng “One” đại từ là:
One (số ít), Ones (số nhiều) |
Ví dụ 7: This cake is delicious. I’ll take one (Chiếc bánh này ngon quá, tôi sẽ lấy một cái).
“One” là tính từ, giúp nhấn mạnh tính duy nhất hoặc xác định một cá nhân/đối tượng cụ thể trong một nhóm. Mặt khác, khi đi kèm với “of”, “one” đang ám chỉ một phần tử trong một nhóm đối tượng người/vật.
Ví dụ 8: He is the one person I can trust (Anh ấy là người duy nhất tôi có thể tin tưởng).
Danh từ “One” được dùng để đề cập đến một cá nhân không xác định hoặc một khái niệm tổng quát về con người. Trường hợp này mang phong cách trang trọng hoặc văn phong cổ điển, thường xuất hiện trong các triết lý sống hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Ví dụ 9: One should always be honest (Mỗi người đều nên trung thực).
Các cụm từ phổ biến bắt buộc đi với “one” có thể được ứng dụng linh hoạt trong các bài văn nói và văn viết, giúp bạn tăng thiện cảm và ghi điểm.
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
One and only |
Duy nhất |
One by one |
Một lần và mãi mãi |
One of a kind |
Thỉnh thoảng |
At one with |
Ngày xửa ngày xưa |
For one |
Lần này thì… |
All in one |
Tất cả trong một |
One too many |
Quá nhiều (hơn mức cần thiết) |
Cách phân biệt Once và One tương đối đơn giản, người học chỉ cần ghi nhớ về ngữ nghĩa và trường hợp sử dụng của hai từ ngữ này trong tiếng Anh. BrightCHAMPS hướng dẫn cụ thể trong bảng dưới đây:
Phân biệt Once và One |
Once |
One |
Ngữ nghĩa |
Là một trạng từ hoặc liên từ , mang nghĩa "một lần" hoặc "đã từng". |
Là một số từ biểu thị số "1", đồng thời có thể là đại từ, danh từ hoặc tính từ. |
Dùng khi nào? |
- Chỉ tần suất làm một việc gì đó - Nói về một trải nghiệm trong quá khứ - Dùng như liên từ để chỉ điều kiện |
- Chỉ số lượng “1”, đơn lẻ - Thay thế danh từ đã đề cập - Nhấn mạnh sự duy nhất |
Ví Dụ Với “Once”
Một số ví dụ minh họa cấu trúc once bao gồm:
Ví dụ 10: I have visited Japan once (Tôi đã đến Nhật Bản một lần).
Giải thích: “Once” là trạng từ, mang nghĩa “một lần” diễn tả số lần người nói đã đến Nhật Bản.
Ví dụ 11: She was once a famous singer (Cô ấy đã từng là ca sỹ nổi tiếng).
Giải thích: "Once" ở đây là trạng từ mang nghĩa "đã từng", chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn đúng nữa.
Ví dụ 12: Once you finish your homework, you can go out (Khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi có thể ra ngoài chơi).
Giải thích: "Once" là liên từ, mang nghĩa "khi mà" hoặc "ngay khi", chỉ điều kiện cần để có thể đi ra ngoài.
Ví dụ 13: Once upon a time, there was a beautiful princess (Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp).
Giải thích: "Once" trong cụm "Once upon a time" là trạng từ, thường dùng để bắt đầu truyện cổ tích, mang nghĩa "ngày xửa ngày xưa".
Ví dụ 14: I only need to explain this once, so listen carefully (Tôi chỉ cần lời giải thích duy nhất, vậy nên hãy lắng nghe kỹ càng).
Giải thích: "Once" là trạng từ, nhấn mạnh rằng người nói chỉ muốn giải thích một lần duy nhất.
Ví Dụ Với “One”
Một số ví dụ minh họa với “one” bao gồm:
Ví dụ 15: I have one brother and one sister (Tôi có một anh trai và một chị gái).
Giải thích: Ở đây, “one” là số từ, dùng để chỉ số lượng cụ thể của anh/chị.
Ví dụ 16: Which cake do you like? - I like the chocolate one (Bạn thích bánh nào? - Tôi thích bánh sô-cô-la).
Giải thích: Trong câu này, “one” là đại từ, thay thế cho danh từ “cake đã được đề cập trước đó.
Ví dụ 17: She is the one who helped me (Cô ấy là người duy nhất giúp đỡ tôi).
Giải thích: “One” là danh từ, mang nghĩa người duy nhất hoăc người cụ thể đã giúp đỡ người nói.
Ví dụ 18: This is one of the best movies I’ve ever seen (Đó là một trong những bộ phim hay nhất tôi từng xem).
Giải thích: “One” được dùng để chỉ một trong số nhiều bộ phim hay nhất mà người nói từng xem.
Ví dụ 19: One day, I will travel the world (Một ngày nào đó, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).
Giải thích: "One" trong câu này là tính từ, bổ nghĩa cho "day" để chỉ một ngày nào đó trong tương lai.
BrightCHAMPS tổng hợp các chú thích quan trọng khi phân biệt once và one giúp bạn dễ dàng chọn lọc kiến thức và nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp khi ứng dụng vào bài tập.
One
Once
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.