Last updated on June 19th, 2025
Dù đã bắt gặp liên từ so that so và because trong các câu tiếng Anh, bạn đã thực sự hiểu rõ cách dùng của chúng chưa? Theo dõi ngay bài viết của BrightCHAMPS để hiểu rõ cách dùng.
So that trong tiếng Anh là một liên từ phụ thuộc. Liên từ này được dùng khi người nói muốn diễn đạt mục đích của một hành động trong câu phức. Khi dịch sang tiếng Việt, liên từ này có nghĩa là "để", "để cho" hoặc "để mà" khi kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề mục đích.
Ví dụ 1: Lan took the IELTS test so that she could study abroad. (Lan đã thi IELTS để cô ấy có thể du học.)
So là một liên từ đẳng lập dùng để nối hai mệnh đề độc lập trong một câu ghép, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Mệnh đề đầu tiên diễn tả nguyên nhân, còn mệnh đề sau diễn tả kết quả. Trong tiếng Việt, so thường được dịch là "do đó", "vì vậy", "nên".
Ví dụ 2: She studied hard, so she passed with flying colors. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, nên cô ấy đã vượt qua với kết quả xuất sắc.)
Because là một liên từ phụ thuộc, được dùng để mở đầu mệnh đề nguyên nhân trong câu phức. Liên từ này thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân (mệnh đề phụ thuộc) và kết quả (mệnh đề chính). Trong tiếng Việt, because thường được dịch là “bởi vì,” “vì,” hoặc “bởi.”
So và because đều diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả nhưng không thể thay thế cho nhau. Because diễn tả nguyên nhân, còn so dùng để chỉ kết quả.
Ví dụ 3: She forgot her umbrella because she was in a hurry. (Cô ấy quên mang ô vì cô ấy vội vàng.)
Ba liên từ này thường gây nhầm lẫn vì chúng đều diễn tả mối quan hệ giữa các mệnh đề. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách sử dụng của từng liên từ:
Tiêu chí |
So that |
So |
Because |
Chức năng |
Mở đầu mệnh đề mục đích, thể hiện ý định, kế hoạch, hoặc dự định của người làm hành động. |
Mở đầu mệnh đề chỉ kết quả, hệ quả tất yếu, khách quan. |
Mở đầu mệnh đề nguyên nhân, thể hiện lý do hoặc nguyên nhân. |
Loại câu |
Câu phức (liên từ phụ thuộc) |
Câu ghép (liên từ đẳng lập) |
Câu phức (liên từ phụ thuộc) |
Diễn tả gì? |
Mục đích, kế hoạch, dự định |
Kết quả, hệ quả tất yếu của hành động trước đó |
Lý do, nguyên nhân của hành động |
Điều kiện sử dụng |
Dùng khi diễn tả mục đích rõ ràng, mong muốn, kế hoạch của người thực hiện hành động. |
Dùng khi muốn diễn tả kết quả hoặc hệ quả của hành động trước đó. |
Dùng khi muốn giải thích lý do hoặc nguyên nhân cho hành động. |
Chú ý |
- Thường đi kèm với động từ khuyết thiếu như can, could, may, will để diễn tả mục đích.
- Thể hiện một kế hoạch hoặc mong muốn.
- Không dùng để nối nguyên nhân với kết quả. |
- Thường dùng khi kết quả là điều hiển nhiên hoặc tất yếu.
- Dùng trong câu ghép.
- Không dùng để thể hiện nguyên nhân mà chỉ là kết quả. |
- Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân.
- Because có thể được thay thế bằng "because of" khi đi kèm danh từ. |
- Thường dùng trong câu thể hiện mục đích hoặc kế hoạch.
- Không thể dùng "so that" để diễn tả kết quả khách quan. |
- Không dùng để diễn tả mục đích hoặc ý định.
- Chỉ dùng khi diễn tả kết quả trực tiếp. |
- Không thể dùng "because" để diễn tả kết quả, chỉ có thể diễn tả nguyên nhân.
- Không có nghĩa của "kết quả." |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 4: The meeting was postponed because the CEO had an unexpected commitment. (Cuộc họp bị hoãn lại vì Giám đốc điều hành có việc bận đột xuất.)
Câu này đưa ra lý do trực tiếp cho việc hoãn cuộc họp.
Ví dụ 5: The documents were prepared carefully so that the investors could review them thoroughly. (Các tài liệu được chuẩn bị cẩn thận để các nhà đầu tư có thể xem xét chúng kỹ lưỡng.)
Câu này nêu rõ mục đích của việc chuẩn bị tài liệu.
Ví dụ 6: The CEO had an unexpected commitment, so the meeting was postponed. (Giám đốc điều hành có một cam kết đột xuất, vì vậy cuộc họp bị hoãn lại.)
Câu này nêu rõ kết quả của cam kết đột xuất.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 7: I stayed home because it was raining heavily. (Tôi ở nhà vì trời mưa to.)
Câu này đưa ra lý do cho việc ở nhà.
Ví dụ 8: I turned on the lights so that you could see better. (Tôi bật đèn lên để bạn có thể nhìn rõ hơn.)
Câu này nêu rõ mục đích của việc bật đèn.
Ví dụ 9: It was raining heavily, so I stayed home. (Trời mưa to, vì vậy tôi ở nhà.)
Câu này nêu rõ kết quả của việc trời mưa to.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The experiment was repeated because the initial results were inconclusive. (Thí nghiệm được lặp lại vì kết quả ban đầu không thuyết phục.)
Câu này đưa ra lý do cho việc lặp lại thí nghiệm.
Ví dụ 11: The researchers adjusted the parameters so that they could obtain more accurate data. (Các nhà nghiên cứu điều chỉnh các tham số để họ có thể thu được dữ liệu chính xác hơn.)
Câu này nêu rõ mục đích của việc điều chỉnh tham số.
Ví dụ 12: The initial results were inconclusive, so the experiment was repeated. (Kết quả ban đầu không thuyết phục, vì vậy thí nghiệm được lặp lại.)
Câu này nêu rõ kết quả của việc kết quả ban đầu không thuyết phục.
Trong Lĩnh Vực Công Nghệ
Ví dụ 13: The system crashed because of a software bug. (Hệ thống bị sập vì lỗi phần mềm.)
Câu này đưa ra lý do hệ thống bị sập.
Ví dụ 14: The software was updated so that it could handle more data. (Phần mềm được cập nhật để có thể xử lý nhiều dữ liệu hơn.)
Câu này nêu rõ mục đích của việc cập nhật phần mềm.
Ví dụ 15: There was a software bug, so the system crashed. (Có lỗi phần mềm, vì vậy hệ thống bị sập.)
Câu này nêu rõ kết quả của việc có lỗi phần mềm.
Dưới đây là một số lưu ý bạn cần nhớ khi vận dụng các liên từ so, so that và because trong tiếng Anh:
- So that là liên từ phụ thuộc dùng để mở đầu mệnh đề chỉ mục đích trong câu phức. Nó diễn tả ý định, kế hoạch hoặc mong muốn của người thực hiện hành động.
- So là liên từ đẳng lập dùng để nối các mệnh đề trong câu ghép, diễn tả kết quả hoặc hệ quả tất yếu, khách quan.
- Because là liên từ phụ thuộc mở đầu mệnh đề nguyên nhân trong câu phức, dùng để giải thích lý do của một hành động |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.