Last updated on June 21st, 2025
Phân biệt As Well Also Too rất quan trọng vì dù đều mang nghĩa "cũng," chúng không thể thay thế cho nhau hoàn toàn. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên hơn.
Trong tiếng Anh, 'also' là một trong những trạng từ phổ biến được sử dụng để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và cách dùng của 'also' trong các ngữ cảnh khác nhau chưa?
Định nghĩa: Also là một trạng từ dùng để thêm thông tin vào câu, thường xuất hiện trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
Vị trí trong câu: Also thường đứng giữa câu, trước động từ chính hoặc sau động từ "to be."
Cách sử dụng: Also được sử dụng phổ biến trong văn viết, email công việc hoặc ngữ cảnh cần sự trang trọng. Trạng từ này giúp thể hiện thông tin bổ sung một cách lịch sự và mạch lạc.
Ví dụ 1: She also speaks Spanish. (Cô ấy cũng nói tiếng Tây Ban Nha.)
Ví dụ 2: The company also values sustainability. (Công ty cũng đề cao tính bền vững.)
Ví dụ 3: He is also interested in technology. (Anh ấy cũng quan tâm đến công nghệ.)
Bên cạnh 'also', 'too' cũng là một trạng từ thường xuyên được sử dụng để diễn đạt ý bổ sung trong câu. Tuy nhiên, liệu 'too' có hoàn toàn giống với 'also' hay có những điểm khác biệt nhất định?
Định nghĩa: Too có nghĩa là "cũng," thường xuất hiện trong văn nói và mang sắc thái thân mật.
Vị trí trong câu: Too thường đứng ở cuối câu trong hầu hết các trường hợp.
Cách sử dụng: Too thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để giúp nhấn mạnh rằng một thông tin nào đó cũng đúng với một chủ thể khác.
Ví dụ 4: I love ice cream too. (Tôi cũng thích kem.)
Ví dụ 5: She can dance, and she can sing too. (Cô ấy có thể nhảy, và cô ấy cũng có thể hát.)
Ví dụ 6: They are going to the concert too. (Họ cũng sẽ đi đến buổi hòa nhạc.)
Bên cạnh 'also' và 'too', 'as well' cũng là một cách diễn đạt mang ý nghĩa bổ sung trong tiếng Anh. Tuy nhiên, liệu 'as well' có thể dùng thay thế cho hai từ trên trong mọi trường hợp không?
Định nghĩa: As well cũng có nghĩa là "cũng," nhưng thường được dùng nhiều hơn trong văn nói và nghe tự nhiên hơn "too."
Vị trí trong câu: As well đứng ở cuối câu, giống như "too."
Cách sử dụng: As well thường phù hợp với văn phong giao tiếp tự nhiên, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Nó thường được dùng khi muốn bổ sung một thông tin mà không nhấn mạnh mạnh mẽ như also.
Ví dụ 7: He speaks French as well. (Anh ấy cũng nói tiếng Pháp.)
Ví dụ 8: We should invite Tom as well. (Chúng ta cũng nên mời Tom nữa.)
Ví dụ 9: She enjoys hiking as well. (Cô ấy cũng thích đi bộ đường dài.)
Mặc dù as well also và too đều mang ý nghĩa "cũng" hoặc "thêm vào đó," chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, vị trí trong câu và mức độ trang trọng. Hãy cùng BrightCHAMPS phân biệt as well also too nhé!
Mỗi từ có một vị trí cố định trong câu, ảnh hưởng đến cách diễn đạt và mức độ trang trọng của câu văn.
Trạng từ |
Vị trí |
Also |
Thường đứng giữa câu, ngay trước động từ chính hoặc sau động từ "to be." |
Too |
Đứng ở cuối câu |
As well |
Đứng ở cuối câu, nhưng thường dùng trong văn nói tự nhiên hơn. |
Ví dụ 10:
- She also plays the piano. (Cô ấy cũng chơi piano.)
- She plays the piano too. (Cô ấy cũng chơi piano.)
- She plays the piano as well. (Cô ấy cũng chơi piano.)
Nhận xét: Cả ba câu đều đúng, nhưng "also" thường dùng trong văn viết, còn "too" và "as well" phổ biến trong văn nói.
Ngoài vị trí, ba từ này còn có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách chúng thể hiện sự bổ sung thông tin.
Trạng từ |
Mức độ |
Also |
Mang tính trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. |
Too |
Mang tính thân mật, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
As well |
Nghe tự nhiên và thường được dùng trong tiếng Anh Anh. |
Ví dụ 11:
- The company also provides training sessions. (Công ty cũng cung cấp các buổi đào tạo.)
-> Sử dụng trong văn viết, chuyên nghiệp
- The company provides training sessions too. (Công ty cũng cung cấp các buổi đào tạo.)
-> Sử dụng trong văn nói, thân mật
- The company provides training sessions as well. (Công ty cũng cung cấp các buổi đào tạo.)
-> Sử dụng trong văn nói tự nhiên
Nhận xét: Nếu đang viết email công việc, bạn nên dùng "also." Nếu trò chuyện với bạn bè, "too" hoặc "as well" sẽ phù hợp hơn.
Trạng từ |
Cách sử dụng trong câu phủ định |
Also |
Ít được dùng trong câu phủ định. |
Too |
Không xuất hiện trong câu phủ định, thay vào đó ta dùng "either. |
As well |
Cũng không dùng trong câu phủ định. |
Ví dụ 12:
- She doesn't like coffee too. → (Sai, không được dùng too, phải dùng "either")
- She doesn't like coffee either. (Đúng) (Cô ấy cũng không thích cà phê.)
Nhận xét: Khi nói về điều gì đó cũng không xảy ra, hãy dùng "either" thay vì "too" hoặc "as well."
Trạng từ |
Mức độ nhấn mạnh |
Also |
Mang tính trung lập, chỉ đơn giản bổ sung thông tin. |
Too |
Có thể nhấn mạnh hơn một chút, đặc biệt khi người nói dùng ngữ điệu cao hơn. |
As well |
Nhẹ nhàng hơn, ít nhấn mạnh hơn "too". |
Ví dụ 13:
- I also want a cup of coffee. (Tôi cũng muốn một cốc cà phê.)
- I want a cup of coffee too! (Tôi cũng muốn một cốc cà phê!) -> Mức độ nhấn mạnh
- I want a cup of coffee as well. (Tôi cũng muốn một cốc cà phê.) -> Mức độ nhẹ nhàng
Nhận xét: Nếu bạn muốn diễn đạt sự phấn khích hoặc nhấn mạnh, hãy dùng "too." Nếu muốn nghe nhẹ nhàng, hãy chọn "as well."
Ví Dụ Trong Văn Phong Trang Trọng
- Also thường được sử dụng trong văn bản trang trọng hoặc văn phong viết, đặt trước động từ chính để bổ sung thông tin.
Ví dụ 14: The company will expand its business to Europe. It also plans to invest in South America. (Công ty sẽ mở rộng hoạt động kinh doanh sang châu Âu. Ngoài ra, họ cũng có kế hoạch đầu tư vào Nam Mỹ.)
- As well thường xuất hiện ở cuối câu trong văn phong trang trọng, mang ý nghĩa bổ sung tương tự "also" và "too".
Ví dụ 15: The new policy will benefit employees. It will improve workplace conditions as well. (Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích cho nhân viên. Nó cũng sẽ cải thiện điều kiện làm việc.)
- Too được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng, nhưng thường đứng ở cuối câu.
Ví dụ 16: The report is well-structured. The analysis is insightful, too. (Bản báo cáo có cấu trúc tốt. Phần phân tích cũng rất sâu sắc.)
Ví dụ Trong Văn Phong Thân Mật
- Trong giao tiếp hàng ngày, also vẫn có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn so với "too" và "as well".
Ví dụ 17: I love pizza. I also enjoy pasta. (Tớ thích pizza. Tớ cũng thích pasta.)
- "As well" trong văn nói thường mang tính tự nhiên hơn so với "also" khi đặt ở cuối câu.
Ví dụ 18: She’s coming to the party. Her brother is coming as well. (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc. Anh trai cô ấy cũng sẽ đến.)
- "Too" rất phổ biến trong văn nói, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự đồng tình hoặc bổ sung thông tin một cách tự nhiên.
Ví dụ 19: I’m really tired. And I’m hungry, too! (Tớ thực sự mệt. Và tớ cũng đói nữa!)
Ví Dụ Trong Văn Phong Học Thuật
- Trong văn bản học thuật, "also" là lựa chọn phổ biến nhất vì nó tạo sự liên kết mạch lạc giữa các câu.
Ví dụ 20: The study examines the effects of climate change. It also considers economic factors. (Nghiên cứu này xem xét tác động của biến đổi khí hậu. Nó cũng cân nhắc các yếu tố kinh tế.)
- "As well" có thể được dùng trong văn phong học thuật nhưng ít phổ biến hơn "also"
Ví dụ 21: The research highlights the importance of sustainable energy. It addresses environmental issues as well. (Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng bền vững. Nó cũng đề cập đến các vấn đề môi trường.)
- "Too" xuất hiện trong văn bản học thuật nhưng thường mang tính nhấn mạnh và đứng ở cuối câu.
Ví dụ 22: The experiment was conducted in winter. The same procedure was applied in summer, too. (Thí nghiệm được tiến hành vào mùa đông. Quy trình tương tự cũng được áp dụng vào mùa hè.)
BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các chú thích, giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm trong bài viết về động từ as well also và too dưới đây cho các bạn:
Cả ba từ Also, As well, Too đều mang nghĩa "cũng" hoặc "nữa," nhưng khác nhau về vị trí trong câu và mức độ trang trọng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.