Last updated on June 21st, 2025
There is và there are là hai cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, chỉ sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc. Việc phân biệt there is there are rất quan trọng để sử dụng đúng ngữ pháp.
There is được dùng để diễn tả sự tồn tại của một người, vật hoặc sự việc trong câu. Nó thường đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Để sử dụng there is đúng ngữ pháp, hãy ghi nhớ công thức dễ học dễ nhớ mà BrightCHAMPS chuẩn bị mách cho bạn sau đây.
Dùng để nói rằng một thứ gì đó tồn tại hoặc có mặt ở một nơi nào đó
There is + a/an + danh từ số ít/danh từ không đếm được (+ trạng từ/giới từ) |
Ví dụ 1: There is a bag of snacks on the table. (Có một bịch bánh trên bàn)
Dùng khi muốn nói rằng một thứ gì đó không tồn tại hoặc không có mặt
There is not (isn't) + a/an + danh từ số ít/danh từ không đếm được (+ trạng từ/giới từ) |
Ví dụ 2: There isn't anything in the desk drawer (Không có một thứ gì trong ngăn kéo bàn)
Dùng để hỏi về sự tồn tại hoặc có mặt của một vật hoặc sự việc nào đó.
Is there + a/an + danh từ số ít/danh từ không đếm được (+ trạng từ/giới từ)? |
Ví dụ 3: Is there any juice left? (Có chút nước ép nào còn lại không?)
There is không chỉ đơn thuần dùng để nói về sự tồn tại mà còn có nhiều chức năng quan trọng trong câu. Hãy cùng khám phá những trường hợp phổ biến khi sử dụng there is
- Diễn tả sự tồn tại của một đối tượng tại một vị trí cụ thể.
Khi muốn diễn tả sự tồn tại của một đối tượng duy nhất tại một vị trí cụ thể, chúng ta sử dụng there is. Cấu trúc này giúp xác định vị trí của sự vật hoặc hiện tượng một cách rõ ràng trong câu.
Ví dụ 4: There is a weird person standing in front of my house (Có một người kì quặc đứng ở trước nhà tôi)
- Mô tả tình huống, hoàn cảnh trong văn nói và văn viết.
There is thường được dùng để thiết lập bối cảnh hoặc mô tả một tình huống cụ thể.
Ví dụ 5: There is a strange smell in the kitchen. (Có một mùi lạ trong bếp.)
- Dùng trong câu giới thiệu hoặc cung cấp thông tin mới.
Khi muốn thông báo về một điều gì đó mới hoặc chưa được nhắc đến trước đó, chúng ta sử dụng there is.
Ví dụ 6: There is a new restaurant that just opened downtown. (Có một nhà hàng mới vừa khai trương ở trung tâm thành phố.)
Để phân biệt there is there are một cách thấu đáo nhất, chúng ta cũng cần phải thành thạo cách dùng của there are.
Khi muốn nói về sự tồn tại của nhiều hơn một người, vật hoặc sự việc, chúng ta không thể dùng there is mà phải sử dụng there are. Đây là một cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt đúng số lượng trong câu.
Để sử dụng there are một cách chính xác, hãy ghi nhớ các cấu trúc phổ biến.
Dùng để diễn tả sự tồn tại của nhiều đối tượng
There are + danh từ số nhiều (+ trạng từ/giới từ) |
Ví dụ 7: There are many candies in her hand. (Có nhiều viên kẹo trong tay cô ấy)
Dùng để nói rằng một nhóm đối tượng nào đó không tồn tại.
There are not (aren't) + danh từ số nhiều (+ trạng từ/giới từ) |
Ví dụ 8: There aren’t many people at the party. (Không có nhiều người trong bữa tiệc.)
Dùng để hỏi về sự tồn tại của một nhóm người hoặc vật.
Are there + danh từ số nhiều (+ trạng từ/giới từ)? |
Ví dụ 9: Are there enough tickets for everyone? (Có đủ vé cho mọi người không?)
Nhìn chung, về cách dùng, there are cũng không có quá nhiều sự khác biệt so với there is. Nhưng cũng cần lưu ý để tránh mắc phải những lỗi trong ngữ pháp.
- Diễn tả sự tồn tại của nhiều người hoặc vật tại một địa điểm cụ thể.
Khi muốn mô tả một nhóm người hoặc vật xuất hiện ở một địa điểm cụ thể, there are là cấu trúc không thể thiếu.
Ví dụ 10: There are many genres of music CDs in that store (Có rất nhiều thể loại đĩa nhạc trong cửa hàng đằng kia)
- Dùng để mô tả hoàn cảnh, tình huống có liên quan đến số nhiều.
Khi muốn mô tả một hoàn cảnh hoặc tình huống có liên quan đến nhiều đối tượng, there are là cấu trúc quan trọng giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn.
Ví dụ 11: There are beautiful flowers blooming in the garden. (Có những bông hoa đẹp đang nở trong vườn.)
- Dùng trong câu giới thiệu hoặc cung cấp thông tin mới.
Nếu có quá nhiều thông tin bạn muốn nói đến thì bạn có thể dùng cấu trúc there are để nói chung về số lượng rất nhiều.
Ví dụ 12: There are many reasons why this project is important. (Có nhiều lý do khiến dự án này quan trọng.)
Phân biệt there is there are sẽ rất dễ dàng nếu bạn có trong tay bảng phân biệt đơn giản dễ hiểu của BrightCHAMPS.
Đặc điểm |
There is |
There are |
Ý nghĩa |
Dùng để diễn tả sự tồn tại của một đối tượng duy nhất hoặc một thứ không đếm được. |
Dùng để diễn tả sự tồn tại của nhiều đối tượng (danh từ số nhiều). |
Dùng với danh từ số ít |
Có |
Không |
Dùng với danh từ số nhiều |
Không |
Có |
Dùng với danh từ đếm được |
Có |
Có |
Dùng với danh từ không đếm được |
Có |
Không |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: There are many urgent documents that need to be reviewed by the chairman (Có nhiều tài liệu cấp bách cần được chủ tịch xem qua)
Ví dụ 14: There is an important person waiting for me at home (Có một người quan trọng đang đợi tôi ở nhà)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: There are too many choices making me confused (Có quá nhiều lựa chọn làm tôi phân vân)
Ví dụ 16: There is a lonely flower growing in the garden (Có một bông hoa lẻ loi mọc ở trong khu vườn)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: There is a significant study highlighting the impact of climate change on marine life. (Có một nghiên cứu quan trọng nêu bật tác động của biến đổi khí hậu đối với sinh vật biển.)
Để khép lại bài học hôm nay, chúng ta cùng điểm lại những phần quan trọng trong bài học phân biệt there is there are nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.