Last updated on June 23rd, 2025
Bạn muốn diễn đạt những kế hoạch hay quyết định bất chợt trong tương lai? Thì tương lai đơn chính là công cụ không thể thiếu! Cùng BrightCHAMPS học ngay thì tương lai đơn nhé!
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà chưa có kế hoạch cụ thể. Thì này thường dùng để diễn tả quyết định tức thời, dự đoán và lời hứa.
Ví dụ 1:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- She will help you with your homework. (Cô ấy sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Câu khẳng định |
S + will + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 2:
- She will visit Hanoi next summer. (Cô ấy sẽ đến Hà Nội vào mùa hè tới.)
- I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.)
Câu phủ định |
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 3:
- They won’t come to the meeting. (Họ sẽ không đến cuộc họp.)
- He won’t buy a new car this year. (Anh ấy sẽ không mua xe mới trong năm nay.)
Câu nghi vấn |
Will + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ 4:
- Will he pass the exam? (Anh ấy sẽ đậu kỳ thi chứ?)
- Will you help me with my project? (Bạn sẽ giúp tôi với dự án của tôi chứ?)
Dưới đây là công thức câu bị động thì tương lai đơn:
Câu bị động |
S + will be + V3 (past participle) |
Ví dụ 5:
- The project will be finished next month. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tháng sau.)
- A new bridge will be built next year. (Một cây cầu mới sẽ được xây vào năm sau.)
Bạn đang bối rối công thức thì tương lai đơn là gì và cách sử dụng nó đúng chuẩn? Đừng lo! BrightCHAMPS sẽ giải đáp ngay bên dưới
Cách Sử Dụng Công Thức Thì Tương Lai Đơn
Dùng để diễn tả những sự kiện hoặc hành động sắp diễn ra.
Ví dụ 6:
- She will travel to Japan next year. (Cô ấy sẽ du lịch đến Nhật vào năm sau.)
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Dùng khi ai đó quyết định làm điều gì đó ngay lập tức, không có kế hoạch từ trước.
Ví dụ 7:
- It's raining! I will take an umbrella. (Trời đang mưa! Tôi sẽ lấy ô.)
- I’m hungry. I will order a pizza. (Tôi đói rồi. Tôi sẽ gọi pizza.)
Dùng khi dự đoán dựa trên cảm tính, không có bằng chứng cụ thể.
Ví dụ 8:
- I think she will be famous one day. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ nổi tiếng một ngày nào đó.)
- It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
Thì tương lai đơn thường được dùng để đề nghị giúp đỡ hoặc cảnh báo ai đó về điều gì.
Ví dụ 9:
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
- If you don’t study, you will fail the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ 10:
- If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng giúp diễn đạt hành động sắp xảy ra. Dù bạn đang học lớp 7 hay mới bắt đầu học tiếng Anh, công thức thì tương lai đơn vẫn có quy tắc đơn giản và dễ sử dụng. Khi sử dụng công thức thì tương lai đơn, cần tuân theo một số quy tắc quan trọng:
Động từ trong thì tương lai đơn luôn ở dạng nguyên mẫu (không chia, không thêm “s” hay “ed”).
"Will" được dùng cho tất cả các chủ ngữ mà không thay đổi dạng.
Ví dụ 11:
- He will buy a new phone next week. (Anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tuần sau.)
- They will arrive at 7 PM. (Họ sẽ đến vào lúc 7 giờ tối.)
Will not = Won’t (hình thức rút gọn, thường dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng).
Ví dụ 12:
- She won’t tell you the secret. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn bí mật đâu.)
- I won’t forget your birthday. (Tôi sẽ không quên sinh nhật bạn.)
Trong văn phong trang trọng hoặc tiếng Anh Anh, "shall" có thể thay thế "will" với chủ ngữ I và we. Trong văn phong trang trọng hoặc hợp đồng pháp lý, “shal”' vẫn được sử dụng.
Ví dụ 13:
- I shall return soon. (Tôi sẽ quay lại sớm.)
- We shall see what happens. (Chúng ta sẽ xem chuyện gì xảy ra.)
Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn, còn mệnh đề điều kiện thì dùng hiện tại đơn
Ví dụ 14:
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
- If it rains, we won’t go to the beach. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi biển.)
Thì tương lai đơn có cấu trúc đơn giản nhưng được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số mẫu câu BrightCHAMPS đã tổng hợp lại, bạn có thể tham khảo.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Thì Tương Lai Đơn
Dạng câu |
Công thức |
Khẳng định |
S + will + V (nguyên mẫu) |
Phủ định |
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) |
Nghi vấn |
Will + S + V (nguyên mẫu)? |
Các Mẫu Câu Phổ Biến Trong Giao Tiếp
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- She will probably win the competition. (Cô ấy có lẽ sẽ thắng cuộc thi.)
- I'm tired. I will go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay.)
- Don’t worry, I will help you. (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn.)
- I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)
- If you don’t stop, I will tell the teacher! (Nếu bạn không dừng lại, tôi sẽ mách cô giáo!)
Dù có cấu trúc đơn giản, thì tương lai đơn vẫn gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách sửa mà BrightCHAMPS đã tổng hợp, bạn tham khảo nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: The manager will announce the new policy tomorrow. (Quản lý sẽ thông báo chính sách mới vào ngày mai.)
Giải thích: Dùng will + V (nguyên mẫu) để diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: I will call you later. (Tớ sẽ gọi cậu sau nhé.)
Giải thích: Câu nói thông thường trong giao tiếp hằng ngày, dùng will để thể hiện ý định ngay lúc nói.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: Experts believe that climate change will affect global food production in the next decade. (Các chuyên gia tin rằng biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng đến sản xuất lương thực toàn cầu trong thập kỷ tới.)
Giải thích: Dùng will để dự đoán một xu hướng khoa học trong tương lai.
Lời Hứa
Ví dụ 17: I promise I will help you with your project. (Tớ hứa sẽ giúp cậu với dự án này.)
Giải thích: Dùng will khi đưa ra lời hứa hoặc cam kết.
Quyết Định Ngay Lúc Nói
Ví dụ 18: It’s raining! I will take an umbrella. (Trời đang mưa! Tôi sẽ lấy ô ngay.)
Giải thích: Dùng will khi đưa ra quyết định ngay lập tức, không có kế hoạch trước.
Để giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp và hiểu rõ hơn về cấu trúc, BrightCHAMPS đã tổng hợp lại ngắn những chú thích quan trọng giúp bạn nắm vững thì này một cách dễ dàng!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.