Last updated on June 23rd, 2025
Present Continuous diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc đang diễn ra nhưng chưa hoàn thành. Đâu là dấu hiện nhận biết present continuous và cách dùng thì này ra sao? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Present Continuous (hay thì hiện tại tiếp diễn) được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trong cả văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Present Continuous được dùng để mô tả những hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc đang xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định nhưng chưa kết thúc. Nói cách khác, thì này diễn tả một sự việc đang xảy ra ngay bây giờ hoặc một kế hoạch đã được sắp xếp trước trong tương lai gần.
Ví dụ 1: She is constantly interrupting me while I’m trying to focus on my work. (Cô ấy liên tục ngắt lời tôi trong khi tôi đang cố gắng tập trung vào công việc.)
Ví dụ 2: The company is expanding its operations to international markets this year. (Công ty đang mở rộng hoạt động sang các thị trường quốc tế trong năm nay.)
Công thức chung khi sử dụng cấu trúc với Present Continuous là:
Loại câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + am/is/are + V-ing + (O) |
Phủ định |
S + am/is/are + not + V-ing + (O) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V-ing + (O)? |
Câu hỏi WH |
Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing + (O)? |
Để nhận biết Present Continuous một cách dễ dàng, bạn hãy cùng BrightCHAMPS lưu ý một số dấu hiệu nhận biết present continuous thường gặp dưới đây:
Trạng từ chỉ thời gian: Now, Right now, At the moment, At present, It’s + giờ cụ thể + now, Today, This week/month/year,...
Một số động từ: Look!, Listen!, Be quiet!, Keep silent!, Watch out!, Look out!
Always (dùng để diễn tả sự phàn nàn, khó chịu)
Present Continuous hầu như được dùng rất phổ biến trong giao tiếp với các sắc thái diễn đạt khác nhau trong nhiều ngữ cảnh, tạo nên sự đa dạng và phong phú của tiếng Anh. Dưới đây là 4 cấu trúc thông dụng nhất của Present Continuous:
Đây là cấu trúc dễ nhận thấy nhất của Present Continuous, được dùng để diễn tả một sự việc hay hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ 3: The scientist is conducting a complex experiment in the laboratory. (Nhà khoa học đang tiến hành một thí nghiệm phức tạp trong phòng thí nghiệm.)
Ví dụ 4: The pianist is performing a challenging piece on stage, captivating the audience with every note she plays. (Nghệ sĩ piano đang trình diễn một bản nhạc đầy thử thách trên sân khấu, cuốn hút khán giả với từng nốt nhạc cô ấy chơi.)
Đây cũng là một dạng cấu trúc Present Continuous thường gặp, nhằm nói về một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại. Tuy nhiên, hành động này không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói, thường thì điều đó chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian tạm thời.
Ví dụ 5: She is preparing for her final exams, so she doesn't have much free time these days. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ, vì vậy dạo này cô ấy không có nhiều thời gian rảnh.)
Ví dụ 6: They are building a new shopping mall in the city center, and it is expected to be completed next year. (Họ đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố, và dự kiến sẽ hoàn thành vào năm sau.)
Đây là trường hợp Present Continuous diễn tả một sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nó không phải là hành động ngẫu nhiên mà đã có sự sắp xếp từ trước.
Ví dụ 7: We are meeting the client at 10 a.m. tomorrow to discuss the new project. (Chúng tôi sẽ gặp khách hàng vào lúc 10 giờ sáng mai để thảo luận về dự án mới.)
Ví dụ 8: She is flying to Japan next Monday for an international conference. (Cô ấy sẽ bay đến Nhật Bản vào thứ Hai tới để tham dự một hội nghị quốc tế.)
Trong trường hợp này, Present Continuous có thể được dùng để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên nhưng theo cách gây khó chịu hoặc phiền toái. Chú ý rằng cách dùng này thường đi với từ “always”.
Ví dụ 9: My friend is always leaving dirty dishes in the sink, even though I keep reminding her to wash them. (Bạn của tôi lúc nào cũng để chén bát bẩn trong bồn rửa, mặc dù tôi liên tục nhắc nhở cô ấy phải rửa bát.)
Ví dụ 10: She is always interrupting people in meetings as if her opinions are the only ones that matter. (Cô ấy lúc nào cũng cắt ngang lời người khác trong các cuộc họp, cứ như thể ý kiến của cô ấy là điều duy nhất quan trọng.)
Lưu ý 1: Một số trạng từ khác cũng có thể thay thế cho "always" như "constantly" (liên tục), hoặc "forever" (suốt ngày), dùng để nhấn mạnh tần suất của hành động.
Khi phân biệt cách dùng và các công thức Present Continuous, người học Tiếng Anh thường rất dễ nhầm lẫn các cấu trúc với nhau hay dùng sai cấu trúc khi diễn tả sự phàn nàn. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy khi sử dụng thì present continuous và giải pháp của chúng để bạn không mắc phải nhé!
Diễn Tả Một Hành Động Đang Diễn Ra Ngay Tại Thời Điểm Nói
Ví dụ 14: The scientist is analyzing the latest data to refine her experiment results. (Nhà khoa học đang phân tích dữ liệu mới nhất để tinh chỉnh kết quả thí nghiệm.)
Ví dụ 15: The engineer is debugging the software to fix critical errors right now. (Kỹ sư đang gỡ lỗi phần mềm để sửa các lỗi nghiêm trọng ngay lúc này.)
Diễn Tả Một Hành Động Đang Diễn Ra Nhưng Không Nhất Thiết Phải Ngay Lúc Nói
Ví dụ 16: She is working on a research paper about AI ethics this semester. (Cô ấy đang nghiên cứu một bài báo về đạo đức AI trong học kỳ này.)
Ví dụ 17: They are looking for a new apartment, but they haven’t found a suitable one yet. (Họ đang tìm một căn hộ mới, nhưng họ vẫn chưa tìm được căn phù hợp.)
Diễn Tả Một Hành Động Hoặc Sự Kiện Sắp Xảy Ra Trong Tương Lai Gần Dựa Theo Kế Hoạch Trước Đó
Ví dụ 18: We are flying to Tokyo next Monday for an important business meeting. (Chúng tôi sẽ bay đến Tokyo vào thứ Hai tới cho một cuộc họp quan trọng.)
Ví dụ 19: The band is performing at the stadium next Saturday night. (Ban nhạc sẽ biểu diễn tại sân vận động vào tối thứ Bảy tới.)
Diễn Tả Sự Phàn Nàn Về Một Hành Động Lặp Đi Lặp Lại (Thường Đi Kèm Với "Always")
Ví dụ 20: They are always canceling plans at the last minute, which is extremely frustrating. (Họ lúc nào cũng hủy kế hoạch vào phút chót, thật sự rất khó chịu.)
Ví dụ 21: You are always making promises you can’t keep, and it’s becoming a serious problem. (Bạn lúc nào cũng đưa ra những lời hứa mà bạn không thể thực hiện, và điều đó đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng.)
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ cấu trúc Present Continuous và sử dụng một cách linh hoạt, có hiệu quả, BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết dưới đây:
Định nghĩa: Present Continuous được dùng để diễn tả sự việc, hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm chúng ta nói, và sự việc, hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.