Last updated on June 23rd, 2025
Muốn kể chuyện quá khứ thật tự nhiên? Hãy nắm vững khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn! Cùng BrightCHAMPS khám phá về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để hiểu rõ nhé!
Để kể chuyện quá khứ tự nhiên, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Vậy hai thì này được dùng khi nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay!
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Hành động này không còn liên quan đến hiện tại và thời gian xảy ra sự việc thường được xác định rõ ràng.
S + V2 + O |
Ví dụ 1: Taylor Swift released a new album last week. (Taylor Swift đã phát hành album mới tuần trước.)
Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, bạn sẽ cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Thì này giúp diễn tả những khoảnh khắc chưa hoàn thành hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác.
S + was/were + V-ing + O |
Ví dụ 2: I was binge-watching K-drama when my mom called. (Tôi đang cày phim Hàn thì mẹ gọi.)
Muốn kể chuyện trôi chảy và tránh những lỗi sai thường gặp khi giao tiếp tiếng Anh? Hãy nắm vững cách sử dụng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn!
Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp |
Ví dụ |
Dùng để kể về một sự kiện đã diễn ra và khép lại hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. |
Anna released a surprise album last month. (Anna đã phát hành một album bất ngờ vào tháng trước.) |
Mô tả một chuỗi hành động liên tiếp trong quá khứ |
I woke up, checked my phone, and realized I was late. (Tôi thức dậy, kiểm tra điện thoại và nhận ra mình trễ giờ.) |
Nói về những sự kiện lịch sử hoặc những điều đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể |
The first iPhone launched in 2007. (Chiếc iPhone đầu tiên ra mắt vào năm 2007.) |
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để mô tả:
Trường hợp |
Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
They were dancing when the DJ played their favorite song. (Họ đang nhảy khi DJ bật bài hát yêu thích.) |
Hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ |
While she was editing her vlog, her friend was making coffee. (Trong khi cô ấy đang chỉnh vlog, bạn cô ấy pha cà phê.) |
Diễn tả một hành động đang diễn ra thì đột nhiên bị một hành động khác cắt ngang. |
I was scrolling TikTok when I saw a viral dance challenge. (Tôi đang lướt TikTok thì thấy một trend nhảy hot.) |
Trường hợp |
Ví dụ |
Diễn tả hai hành động cùng diễn ra |
While I was studying, my brother was playing video games. (Khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.) |
Miêu tả một hành động đang tiếp diễn trong quá khứ thì bất ngờ bị một hành động khác chen ngang. |
I was sleeping when my phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.) |
Diễn tả một bối cảnh chung trong quá khứ |
It was raining, people were running, and the street was flooded. (Trời đang mưa, mọi người chạy tán loạn và đường bị ngập.) |
Muốn kể chuyện bằng tiếng Anh một cách tự nhiên? Bạn cần nắm chắc các cấu trúc câu phổ biến của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Dưới đây là những công thức quan trọng kèm theo các mẫu câu thực tế, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.
Thì quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định: S + V2 + O |
We traveled to Japan last summer. (Chúng tôi đã đi Nhật vào mùa hè năm ngoái.) |
Phủ định: S + did not (didn’t) + V1 + O |
He didn’t join the live stream. (Anh ấy không tham gia buổi livestream.) |
Nghi vấn: Did + S + V1 + O? |
Did they watch the new episode of the drama? (Họ đã xem tập mới của bộ phim chưa?) |
Lưu ý: Động từ chính luôn ở dạng nguyên thể sau did/didn’t.
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng khi một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định: S + was/were + V-ing + O |
I was listening to music while doing my homework. (Tôi đang nghe nhạc khi làm bài tập.) |
Phủ định: S + was/were not (wasn’t/weren’t) + V-ing + O |
We weren’t expecting the twist in the movie. (Chúng tôi không ngờ có cú plot twist trong phim.) |
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O? |
Were you scrolling TikTok at 2 AM? (Bạn có đang lướt TikTok lúc 2 giờ sáng không?) |
Lưu ý:
- Dùng was với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
- Dùng were với chủ ngữ số nhiều (you, we, they).
- Không sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (like, know, want, believe, understand...).
Dù thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn không quá phức tạp, nhiều người vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng chúng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục để bạn có thể sử dụng hai thì này đúng chuẩn!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Thường gặp trong báo cáo, hội nghị, bài thuyết trình kinh doanh.
Ví dụ |
Giải thích |
During the conference, the CEO was presenting the company’s new strategy when the microphone suddenly stopped working.
(Trong suốt hội nghị, CEO đang trình bày chiến lược mới của công ty thì micro đột nhiên ngừng hoạt động.) |
"was presenting" (quá khứ tiếp diễn) → Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. |
"stopped working" (quá khứ đơn) → Hành động chen ngang vào quá trình trình bày. |
Giao Tiếp Thân Mật
Thường gặp trong hội thoại hằng ngày, tin nhắn, mạng xã hội.
Ví dụ |
Giải thích |
I was texting my best friend when my mom suddenly barged into my room.
(Tôi đang nhắn tin với bạn thân thì mẹ bất ngờ xông vào phòng.) |
"was texting" (quá khứ tiếp diễn) → Hành động kéo dài. |
"barged into" (quá khứ đơn) → Hành động xảy ra đột ngột, cắt ngang hành động trước. |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Thường thấy trong báo cáo nghiên cứu, luận văn.
Ví dụ |
Giải thích |
While researchers were analyzing the data, they discovered an unexpected correlation between social media usage and sleep deprivation.
(Trong khi các nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu, họ phát hiện ra một mối liên hệ bất ngờ giữa việc sử dụng mạng xã hội và tình trạng thiếu ngủ.) |
"were analyzing" (quá khứ tiếp diễn) → Hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể. |
"discovered" (quá khứ đơn) → Hành động xảy ra bất ngờ trong quá trình phân tích. |
Hội Thoại Hằng Ngày (Bắt Trend)
Khi bạn muốn bắt trend với các nền tảng giải trí phổ biến
Ví dụ |
Giải thích |
I was watching Netflix when my Wifi died—right in the middle of the season finale!
(Tôi đang xem Netflix thì Wifi mất—ngay giữa tập cuối mùa!) |
"was watching" (quá khứ tiếp diễn) → Hành động đang diễn ra. |
"died" (quá khứ đơn) → Hành động chen ngang vào quá trình xem phim. |
Viết Email Hoặc Báo Cáo Công Việc
Phù hợp khi viết email báo cáo, tài liệu nội bộ.
Ví dụ |
Giải thích |
At 10 AM yesterday, the IT team was fixing a critical bug in the system when a major server crash occurred.
(Lúc 10 giờ sáng hôm qua, đội IT đang sửa một lỗi nghiêm trọng trong hệ thống thì một sự cố lớn với máy chủ xảy ra.) |
"was fixing" (quá khứ tiếp diễn) → Hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể. |
"occurred" (quá khứ đơn) → Hành động chen ngang vào quá trình sửa lỗi. |
Muốn sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn một cách chính xác? Hãy nắm vững những khái niệm quan trọng để tránh nhầm lẫn khi áp dụng! Dưới đây là những điểm mấu chốt cùng bài tập thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn giúp bạn hiểu rõ hơn qua thực hành.
Tình huống |
Dùng thì nào? |
Hành động đã kết thúc hoàn toàn |
Quá khứ đơn |
Chuỗi hành động liên tiếp |
Quá khứ đơn |
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ |
Quá khứ tiếp diễn |
Hai hành động xảy ra cùng lúc |
Quá khứ tiếp diễn |
Một hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào |
Kết hợp cả hai |
Nắm vững những khái niệm này sẽ giúp bạn sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn một cách linh hoạt và chính xác trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày! Thử sức ngay với các bài tập từ BrightCHAMPS để biến lý thuyết thành kỹ năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.