Last updated on June 23rd, 2025
Bạn từng nghĩ mình sẽ làm gì vào giờ này ngày mai chưa? Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong tương lai, giúp câu chuyện thêm sinh động.
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) dùng để mô tả một hành động sẽ đang diễn ra vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Nó giúp hình dung những khoảnh khắc sắp tới, khi một sự việc vẫn đang tiếp diễn trong bối cảnh thời gian cụ thể.
Ví dụ 1: This time next week, I will be lying on a beach, enjoying the sun. (Giờ này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.)
Thì tương lai tiếp diễn không chỉ giúp bạn mô tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Hãy cùng khám phá cách sử dụng, công thức thì tương lai tiếp diễn và những quy tắc quan trọng để áp dụng hiệu quả nhé!
Thì tương lai tiếp diễn được áp dụng trong những tình huống sau đây, khi chúng ta muốn vẽ lên bức tranh về các sự kiện đang diễn ra trong tương lai!
Trường hợp |
Ví dụ |
Diễn tả một khoảnh khắc trong tương lai khi một hành động đang diễn ra liên tục tại thời điểm đó. |
This time next week, we will be sunbathing on a beach in Bali. (Vào giờ này tuần sau, chúng tôi sẽ đang tắm nắng trên bãi biển Bali.) |
Diễn tả một hành động đang tiếp diễn trong tương lai thì bất ngờ có một hành động khác chen ngang. |
I will be cooking when you arrive. (Tôi sẽ đang nấu ăn khi bạn đến.) |
Diễn tả một hành động chắc chắn sẽ xảy ra theo lịch trình có sẵn trong tương lai |
The CEO will be giving a speech at 10 AM tomorrow. (Giám đốc điều hành sẽ phát biểu vào lúc 10 giờ sáng mai.) |
Được sử dụng để lịch sự dò hỏi về dự định hoặc kế hoạch của ai đó trong tương lai. |
Will you be attending the company’s year-end party? (Bạn sẽ tham dự tiệc cuối năm của công ty chứ?) |
Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (state verbs) |
know, like, love, hate, understand, believe, want, need,... |
Một số trạng từ thường đi kèm với thì tương lai tiếp diễn |
at this time tomorrow/next week, at 5 PM tomorrow, when + mệnh đề chỉ tương lai, while + mệnh đề chỉ tương lai. |
Việc ghi nhớ quy tắc và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn làm chủ thì tương lai tiếp diễn một cách tự nhiên nhất!
Thì tương lai tiếp diễn không chỉ có một công thức cố định mà còn linh hoạt tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng khám phá những mẫu câu phổ biến nhất và công thức thì tương lai tiếp diễn để bạn có thể ứng dụng một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp.
Loại câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will be + V-ing + (thời gian trong tương lai). |
This time tomorrow, I will be traveling to Japan. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang đi du lịch Nhật Bản.) |
Phủ định |
S + will not (won’t) be + V-ing + (thời gian trong tương lai). |
She won’t be attending the event next week. (Cô ấy sẽ không tham gia sự kiện vào tuần tới.) |
Câu hỏi |
Will + S + be + V-ing + (thời gian trong tương lai)? |
Will you be using your laptop at 8 PM? (Bạn có sử dụng laptop lúc 8 giờ tối không?) |
Trường hợp |
Biến thể |
Ví dụ |
Hành động bị gián đoạn trong tương lai |
S + will be + V-ing when S + V (hiện tại đơn). |
I will be cooking dinner when my mom gets home. (Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi mẹ tôi về nhà.) |
Dự đoán hành động đang diễn ra ở hiện tại |
S + will be + V-ing (dự đoán về hiện tại). |
Don’t call him now. He will be having a meeting. (Đừng gọi anh ấy bây giờ. Anh ấy có thể đang họp đấy.) |
Sử dụng để hỏi lịch sự về kế hoạch của ai đó |
Will + S + be + V-ing? |
Will you be coming to the party tonight? (Bạn có đến bữa tiệc tối nay không?) |
Tùy vào mục đích giao tiếp, thì tương lai tiếp diễn có thể kết hợp với các cấu trúc khác để nhấn mạnh hơn về thời gian hoặc mức độ chắc chắn của hành động:
Mẫu câu nâng cao |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
S + will still be + V-ing |
Nhấn mạnh hành động vẫn tiếp diễn tại một thời điểm trong tương lai |
At midnight, he will still be working on his project. (Lúc nửa đêm, anh ấy vẫn sẽ đang làm việc với dự án của mình.) |
S + will be + V-ing + for + khoảng thời gian |
Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra trong tương lai |
By next month, she will be studying at university for two years. (Đến tháng sau, cô ấy sẽ đã học đại học được hai năm.) |
S + will be + V-ing + while S + V-ing |
Hai hành động sẽ diễn ra song song trong tương lai |
She will be cooking while he is setting up the table. (Cô ấy sẽ đang nấu ăn trong khi anh ấy chuẩn bị bàn ăn.) |
Thì tương lai tiếp diễn không quá phức tạp, nhưng nhiều người vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Vậy những lỗi thường gặp là gì và làm sao để tránh? Dưới đây là những sai lầm phổ biến cùng cách khắc phục, kèm theo bài tập thì tương lai tiếp diễn giúp bạn luyện tập và sử dụng thành thạo hơn!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Dự báo về một hoạt động trong tương lai |
At this time next Monday, our team will be presenting the annual report to the board. (Vào thời điểm này thứ Hai tuần tới, đội ngũ của chúng tôi sẽ đang trình bày báo cáo thường niên trước ban lãnh đạo.) |
Lưu ý: Trong môi trường kinh doanh, thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để nói về kế hoạch hoặc lịch trình đã được xác định trước.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Mô tả một hành động đang diễn ra trong tương lai tại thời điểm cụ thể |
This time tomorrow, I will be chilling on the beach with a coconut in my hand. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang thư giãn trên bãi biển với một trái dừa trên tay.) |
Lưu ý: Trong cuộc sống thường ngày, thì tương lai tiếp diễn giúp nhấn mạnh rằng một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Dự đoán xu hướng hoặc sự kiện trong nghiên cứu |
By 2050, scientists will be developing more advanced AI to assist in daily life. (Đến năm 2050, các nhà khoa học sẽ đang phát triển AI tiên tiến hơn để hỗ trợ cuộc sống hàng ngày.) |
Lưu ý: Trong môi trường học thuật, thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để mô tả nghiên cứu, xu hướng hoặc các sự kiện có tính dự báo.
Ngữ Cảnh Công Nghệ & Giải Trí
Dùng trong công nghệ |
In the next decade, most companies will be using AI-powered chatbots for customer service. (Trong thập kỷ tới, hầu hết các công ty sẽ đang sử dụng chatbot AI để chăm sóc khách hàng.) |
Lưu ý: Trong các lĩnh vực công nghệ và giải trí, thì tương lai tiếp diễn giúp diễn đạt những dự đoán về xu hướng hoặc sự thay đổi trong thói quen của con người.
Ngữ Cảnh Du Lịch & Cuộc Sống
Mô tả lịch trình du lịch |
At this time next week, we will be exploring the streets of Tokyo. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang khám phá các con phố ở Tokyo.) |
Lưu ý: Khi nói về kế hoạch du lịch, thì tương lai tiếp diễn giúp nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong chuyến đi.
Để hiểu sâu hơn về thì tương lai tiếp diễn, hãy điểm qua một số thuật ngữ và khái niệm quan trọng xuất hiện trong bài nhé! Cùng BrightCHAMPS khám phá thêm về các thì trong tiếng Anh nhé!
Thuật ngữ |
Giải thích |
Thì tương lai tiếp diễn |
Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. |
Dấu hiệu nhận biết thời gian |
- At this time tomorrow / next week / next year
- By this time
- While / When + mệnh đề tương lai đơn |
Động từ chỉ trạng thái - ít khi dùng trong thì tương lai tiếp diễn |
Một số động từ như like, love, know, believe, remember thường không dùng trong thì tương lai tiếp diễn. |
Chiến lược lịch sự |
Thì tương lai tiếp diễn có thể dùng để hỏi lịch sự hơn so với thì tương lai đơn. |
Phân biệt với thì tương lai hoàn thành |
- Future Continuous: Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra vào một thời điểm trong tương lai.
- Future Perfect: Nhấn mạnh kết quả của hành động trước một thời điểm trong tương lai. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.