Last updated on June 23rd, 2025
Bạn có biết câu bị động hiện tại hoàn thành giúp nhấn mạnh kết quả một hành động mà không cần đề cập đến người thực hiện? Cùng BrightCHAMPS học cách sử dụng cực hiệu quả ngay sau đây!
Câu bị động hiện tại hoàn thành (Present Perfect Passive) là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp nhấn mạnh kết quả của một hành động hơn là người thực hiện. Đây là dạng câu phổ biến trong văn viết học thuật, báo cáo công việc và cả trong giao tiếp hằng ngày. Biết cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp và tự nhiên hơn!
Ví dụ 1: "Sneak peeks of the new movie have been leaked before its official premiere" (Những cảnh quay hé lộ của bộ phim mới đã bị rò rỉ trước buổi công chiếu chính thức.)
Giải thích: Fan điện ảnh chắc hẳn không lạ gì tình huống này! Hành động rò rỉ xảy ra, nhưng ai làm điều đó thì không quan trọng hoặc không được tiết lộ.
Câu bị động của hiện tại hoàn thành giúp câu văn trở nên chuyên nghiệp hơn, giảm sự tập trung vào chủ thể và phù hợp khi muốn nhấn mạnh vào tác động hoặc kết quả của hành động.
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành không chỉ giúp câu văn chuyên nghiệp hơn mà còn cực kỳ hữu ích khi bạn muốn tập trung vào kết quả thay vì chủ thể thực hiện hành động. Nhưng làm thế nào để sử dụng đúng? Dưới đây là công thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành cùng các quy tắc quan trọng và ví dụ thực tế.
Công thức tổng quát:
S + has/have + been + V3 (past participle) + (by + agent - nếu cần thiết) |
Ví dụ 2: "The documents have been sent to the manager." (Các tài liệu đã được gửi đến quản lý.)
→ Không cần đề cập đến ai gửi hoặc phát hành, vì điều quan trọng là tài liệu đã đến tay người nhận.
Trường hợp |
Ví dụ & Giải thích |
Khi muốn nhấn mạnh kết quả hơn là người thực hiện |
"Several new laws have been introduced to protect the environment." (Một số luật mới đã được ban hành để bảo vệ môi trường.)
→ Điều quan trọng là các luật đã được áp dụng, không cần biết ai ban hành. |
Khi không biết hoặc không cần nhắc đến người thực hiện |
"A major security flaw has been discovered in the system." (Một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng đã được phát hiện trong hệ thống.)
→ Ai phát hiện không quan trọng, mà vấn đề là lỗi đó đã được tìm thấy. |
Khi muốn giữ câu văn khách quan, chuyên nghiệp hơn |
"An official announcement has been made regarding the new policy of our company." (Một thông báo chính thức đã được đưa ra về chính sách mới của công ty chúng ta.)
→ Dùng bị động giúp câu văn trang trọng và phù hợp với văn phong công việc. |
Đừng quên "been" |
Chỉ dùng khi cần thiết
Không phải câu nào cũng cần chuyển sang bị động. Nếu chủ thể thực hiện hành động quan trọng, thì nên giữ câu chủ động. |
Có thể thêm "by + agent" nếu cần làm rõ |
Công thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành không chỉ có một dạng cố định mà còn linh hoạt tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến được tổng hợp một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ sinh động giúp bạn nắm vững cách sử dụng một cách tự nhiên và hiệu quả
S + has/have + been + V3 (past participle) + (by + agent - nếu cần thiết) |
Ví dụ 3: "The contract has been signed." (Hợp đồng đã được ký kết.)
Lưu ý: "By + agent" chỉ cần thiết khi người thực hiện hành động quan trọng. Nếu không, thường có thể lược bỏ.
Dạng nghi vấn (Câu hỏi) |
Has the project been completed yet? (Dự án đã được hoàn thành chưa?) |
Dạng phủ định |
"A decision hasn't been made on this issue." (Chưa có quyết định nào được đưa ra về vấn đề này.) |
Câu bị động với trạng từ chỉ thời gian |
"The email has just been sent." (Email vừa được gửi.) |
Dù nắm chắc cấu trúc, nhiều người học vẫn mắc những lỗi sai phổ biến khi sử dụng câu bị động của hiện tại hoàn thành. BrightCHAMPS đã tổng hợp những lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn tránh mất điểm trong bài viết hoặc giao tiếp tiếng Anh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Câu này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các bài báo, báo cáo doanh nghiệp hoặc email chuyên nghiệp.
Ví dụ 4: A new policy has been implemented by the company to improve employee well-being.
Giải thích: "A new policy" là đối tượng bị tác động, và "has been implemented" thể hiện hành động đã hoàn thành nhưng vẫn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Đây là câu bị động mang tính hội thoại đời thường.
Ví dụ 5: The tickets have been sold out already! We should’ve booked earlier.
Giải thích: Khi nói về việc vé đã bán hết nhưng không nhấn mạnh ai là người bán, ta dùng "have been sold out" để tập trung vào kết quả.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Câu này thường xuất hiện trong bài nghiên cứu học thuật.
Ví dụ 6: Several studies have been conducted to analyze the effects of climate change on agriculture.
Giải thích: Chủ thể thực hiện hành động không quan trọng, nên sử dụng câu bị động để nhấn mạnh nội dung nghiên cứu thay vì người thực hiện.
Trong Báo Chí
Báo chí thường dùng câu bị động khi muốn tập trung vào sự kiện thay vì tác nhân thực hiện hành động.
Ví dụ 7: A groundbreaking AI technology has been developed to detect deepfake videos.
Giải thích: Ở đây, điều quan trọng là công nghệ AI đột phá, chứ không phải ai đã tạo ra nó. Câu bị động giúp nhấn mạnh vào phát minh thay vì người thực hiện.
Trong Mạng Xã Hội
Đây là một ví dụ thường thấy trên mạng xã hội khi nói về sự lan truyền của nội dung.
Ví dụ 8: That video has been shared thousands of times within an hour!
Giải thích: Ở đây, câu bị động giúp nhấn mạnh vào kết quả – video đã lan truyền mạnh mẽ, thu hút sự quan tâm rộng rãi, thay vì tập trung vào ai đã chia sẻ nó.
Để hiểu sâu hơn về câu bị động hiện tại hoàn thành, hãy điểm qua một số thuật ngữ quan trọng giúp bạn nắm vững cách sử dụng và áp dụng vào thực tế. Dưới đây là bảng tổng hợp những khái niệm cần nhớ!
Thuật ngữ |
Định nghĩa & Giải thích |
Câu bị động (Passive voice) |
Cấu trúc câu tập trung vào hành động hoặc kết quả thay vì người thực hiện hành động. Dùng phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi không rõ chủ thể. |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) |
Thì diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ: I have finished my homework. |
Cấu trúc bị động hiện tại hoàn thành |
Công thức: has/have + been + V3 (past participle). |
Quá khứ phân từ (Past participle) |
Dạng động từ thứ ba trong tiếng Anh, thường được dùng trong các thì hoàn thành và thể bị động. |
Tân ngữ (Object) |
Thành phần bị tác động bởi động từ trong câu chủ động. Khi chuyển sang bị động, tân ngữ sẽ thành chủ ngữ mới. |
Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập cùng BrightCHAMPS để sử dụng câu bị động hiện tại hoàn thành một cách thành thạo nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.