Last updated on June 21st, 2025
Any more và anymore tuy giống nhau nhưng có cách dùng khác biệt. Any more nói về số lượng, còn anymore liên quan đến thời gian. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách phân biệt và sử dụng đúng hai từ này!
Bạn đã bao giờ bối rối khi sử dụng “any more” trong tiếng Anh? Đừng lo, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chính xác của cụm từ này!
"Any more" dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ còn lại của một thứ gì đó. Nó thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu hỏi.
Câu phủ định: Subject + do/does/did + not + verb + any more.
Câu hỏi: Do/Does/Did + subject + verb + any more? |
- Diễn tả số lượng hoặc mức độ còn lại.
Ví dụ 1: I don’t have any more sugar. (Tôi không còn chút đường nào nữa.)
- Thường đi kèm với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ 2: Do you need any more help? (Bạn có cần thêm sự giúp đỡ không?)
- Không dùng thay thế cho “anymore” khi diễn tả ý nghĩa về thời gian.
Bạn có biết “anymore” thường được dùng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng đúng để tránh những lỗi sai phổ biến nhé!
"Anymore" là một trạng từ dùng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian, thường mang nghĩa “không còn… nữa”. Nó thường được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi.
Câu phủ định: Subject + do/does/did + not + verb + anymore.
Câu hỏi: Do/Does/Did + subject + verb + anymore? |
- Diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã kết thúc, không còn xảy ra nữa.
Ví dụ 3: I don’t live here anymore. (Tôi không còn sống ở đây nữa.)
- Thường đi cùng với động từ, không đi trực tiếp với danh từ.
Ví dụ 4: He doesn’t play football anymore. (Anh ấy không chơi bóng đá nữa.)
- Chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh vẫn có thể dùng “any more” thay thế trong một số trường hợp.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa anymore và any more do cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác biệt. Hãy cùng BrightCHAMPS phân biệt any more và anymore nhé!
- Any more: Dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ còn lại của một thứ gì đó.
Ví dụ 5: I don’t need any more sugar. (Tôi không cần thêm đường nữa.)
- Anymore: Dùng để diễn tả sự thay đổi theo thời gian, mang nghĩa “không còn nữa”.
Ví dụ 6: She doesn’t live here anymore. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.)
- Any more: Là cụm từ gồm từ hạn định (any) và danh từ (more).
- Anymore: Là trạng từ, có thể đứng cuối câu hoặc trước động từ chính.
Tiêu chí |
Any More |
Anymore |
Chức năng |
Chỉ số lượng, mức độ |
Trạng từ chỉ thời gian |
Vị trí |
Đi kèm danh từ |
Đứng cuối câu hoặc trước động từ chính |
Câu phủ định |
Ví dụ 7: I don’t have any more time. |
Ví dụ 8: I don’t study late anymore. |
Câu hỏi |
Ví dụ 9: Do you want any more cake? |
Ví dụ 10: Do you work here anymore? |
Trong tiếng Anh Mỹ, anymore là trạng từ phổ biến.
Trong tiếng Anh Anh, người ta có thể dùng any more thay cho anymore trong một số trường hợp.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: The company will not provide any more financial support for this project.
→ “Any more” được dùng để chỉ số lượng, nghĩa là công ty sẽ không cung cấp thêm hỗ trợ tài chính nữa.
Ví dụ 12: We do not use traditional marketing strategies anymore; instead, we focus on digital marketing.
→ “Anymore” diễn tả sự thay đổi theo thời gian, nghĩa là trước đây công ty có sử dụng chiến lược marketing truyền thống, nhưng bây giờ không còn dùng nữa.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: I don’t want any more coffee, thanks.
→ “Any more” diễn tả số lượng, tức là không muốn thêm cà phê nữa.
Ví dụ 14: I don’t drink coffee anymore.
→ “Anymore” diễn tả sự thay đổi thói quen, nghĩa là trước đây có uống cà phê, nhưng bây giờ không còn uống nữa.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: The students were not given any more time to complete the exam.
→ “Any more” chỉ số lượng thời gian (không có thêm thời gian để làm bài thi).
Ví dụ 16: Researchers no longer use this outdated method anymore.
→ “Anymore” thể hiện sự thay đổi trong phương pháp nghiên cứu (phương pháp này đã từng được sử dụng, nhưng giờ thì không).
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “anymore” và “any more”, BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng dưới đây. Nắm vững những điểm này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.