BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Phân Biệt Bored Và Boring Để Nói Tiếng Anh Chuẩn

Bạn đang băn khoăn về sự khác biệt giữa bored và boring? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu khi nào dùng boring và bored, vận dụng bài tập thực hành để sử dụng hai từ này một cách chính xác nhé!

Blog for UAE Students
Professor Greenline from BrightChamps

Bored Là Gì?

Bored là một tính từ mang nghĩa "chán nản" hoặc "cảm thấy không hứng thú". Bored được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người khi gặp phải điều gì đó không hấp dẫn. Khi bạn sử dụng bored trong câu, hãy nhớ rằng bored thường đi cùng động từ "to be", "feel" hoặc “become” để diễn đạt cảm xúc nhé. 
 

Cấu trúc chung: S + to be/feel/become + bored [with something]

 

Lưu ý: Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt sâu hơn rằng mình đang chán hoặc không hứng thú với thứ gì đó, thì bạn có thể sử dụng giới từ with theo sau bored trong câu.

 

Ví dụ 1: "She feels bored when she has nothing exciting to do weekends." (Cô ấy cảm thấy chán khi không có gì thú vị để làm vào cuối tuần.)

 

Ví dụ 2: "Mike quickly became bored with the repetitive tasks at work and started looking for a new job." (Mike đã nhanh chóng chán ngán với những công việc lặp đi lặp lại ở chỗ làm và bắt đầu tìm một công việc mới.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Boring Là Gì?

Boring là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhàm chán" hoặc "không thú vị". Từ boring thường được dùng để miêu tả đặc điểm của sự vật, sự việc hay thậm chí con người khiến người khác mất hứng thú. Boring thường được dùng trước danh từ hoặc đứng sau động từ to be trong câu. 
 

Cấu trúc 1: S + to be + boring


Cấu trúc 2: the/a/an + boring + Noun/Noun phrase

 

Ví dụ 3: "This movie is so boring that I almost fell asleep." (Bộ phim này quá chán đến nỗi tớ suýt ngủ gật đấy.)

 

Ví dụ 4: "My boss left the meeting early because of the boring speech." (Sếp của tôi rời khỏi cuộc họp sớm vì bài phát biểu nhàm chán.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Bored Và Boring

Để dùng bored và boring thật chuẩn trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt khi nào dùng bored và boring qua nhiều khía cạnh khác nhau một cách chi tiết. BrightCHAMPS sẽ chia nhỏ và đi sâu vào từng khía cạnh để bạn dễ nắm bắt hơn nhé!

 

  • Sự Khác Biệt Về Ngữ Nghĩa

 

Điểm khác biệt lớn nhất giữa bored và boring chính là ngữ nghĩa. Bored dùng để diễn tả cảm giác chán nản của một người khi đối mặt với điều gì đó không hấp dẫn. Trong khi đó, boring lại chỉ đặc điểm của sự vật hay sự việc gây ra cảm giác ấy.

 

Ví dụ 5: "Lily was bored because the lecture went on for too long yesterday." (Lily cảm thấy chán vì bài giảng hôm qua kéo dài quá lâu.)

 

Ví dụ 6: "That lecture was boring since it had no interesting points to discuss." (Bài giảng đó quá nhàm chán vì nó không có điểm nào thú vị để thảo luận.)

 

  • Sự Khác Biệt Về Cấu Trúc Câu

 

Sự khác biệt về cấu trúc câu cũng là yếu tố quan trọng để phân biệt bored và boring trong tiếng Anh. Bored thường xuất hiện với to be hoặc feel/become để nói về trạng thái của người nào đó. Ngược lại, boring hay đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be/động từ liên kết để mô tả sự vật.

 

Ví dụ 7: "David always feels bored whenever he has to wait for the bus every morning." (David luôn cảm thấy chán mỗi khi phải đợi xe buýt vào mỗi sáng.)

 

Ví dụ 8: "This book is boring because it repeats the same ideas too often." (Cuốn sách này nhàm chán quá vì nó lặp lại cùng một ý quá thường xuyên.)

 

  • Sự Khác Biệt Về Chức Năng

 

Có thể bạn chưa biết, chức năng của bored và boring cũng rất khác nhau khi bạn sử dụng chúng trong câu. Bored tập trung vào việc thể hiện cảm xúc bên trong của một người trong một tình huống cụ thể. Còn boring lại đóng vai trò miêu tả lý do khiến ai đó cảm thấy không hứng thú.

 

Ví dụ 9: "I am bored because there’s nothing fun to do this afternoon." (Tôi cảm thấy chán vì không có gì vui để làm chiều nay.)

 

Ví dụ 10: "This game is boring since it doesn’t challenge players with new levels." (Trò chơi này nhàm chán quá vì nó không thử thách người chơi với cấp độ mới.)

 

  • Sự Khác Biệt Về Ý Nghĩa Thực Tế

 

Ý nghĩa thực tế của bored và boring cũng là điều bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn. Bored mang ý nghĩa chủ quan, thể hiện cảm nhận cá nhân của người nói về một tình huống. Trong khi đó, boring thì mang ý nghĩa khách quan hơn, giúp đánh giá đặc tính của sự vật mà ai cũng có thể đồng ý.

 

Ví dụ 11: "He was bored during the meeting because he didn’t understand the topic." (Anh ấy cảm thấy chán trong cuộc họp vì anh ấy không hiểu rõ chủ đề.)

 

Ví dụ 12: "The meeting was very boring since it dragged on with no clear purpose." (Cuộc họp đó rất nhàm chán vì nó kéo dài mà không có mục đích rõ ràng.)
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Bored Và Boring

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các sự kiện trang trọng như hội nghị hay buổi lễ, bored và boring được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc đặc điểm một cách trang nhã. Những tình huống này thường đòi hỏi cách diễn đạt tinh tế để phù hợp với không khí nghiêm túc. 

 

Ví dụ 13: "She felt bored because the gala event dragged on with no engaging activities." (Cô ấy cảm thấy chán vì sự kiện gala kéo dài mà không có hoạt động hấp dẫn nào.)

 

Ví dụ 14: "The keynote address was quite boring since it lacked innovative ideas to inspire attendees." (Bài phát biểu chính khá nhàm chán vì nó thiếu ý tưởng sáng tạo để truyền cảm hứng cho người tham dự.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Khi nói chuyện với bạn bè hay trong đời sống hằng ngày, bored và boring được dùng rất thường xuyên một cách thoải mái và tự nhiên. Ngữ cảnh này cho phép bạn dùng bored và boring để bày tỏ cảm xúc hoặc nhận xét về mọi thứ một cách gần gũi hơn. Việc nắm rõ cách phân biệt bored và boring ở đây sẽ giúp bạn nói chuyện tự tin và đúng ngữ pháp hơn đấy!

 

Ví dụ 15: "I am bored because this holiday offers no exciting plans to enjoy outdoors." (Tôi cảm thấy chán vì kỳ nghỉ này không có kế hoạch thú vị nào để tận hưởng ngoài trời.)

 

Ví dụ 16: "This TV series is boring since it repeats the same plot every episode." (Bộ phim truyền hình này nhàm chán vì nó lặp lại cùng một cốt truyện mỗi tập.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các văn bản học thuật trang trọng như nghiên cứu hay báo cáo khoa học, bored và boring hiếm khi xuất hiện trực tiếp vì tính chất không trang trọng của chúng. Tuy nhiên, nếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc đánh giá tài liệu, boring và bored vẫn có thể xuất hiện nhưng với cách diễn đạt cẩn thận để phù hợp với văn phong học thuật.

 

Ví dụ 17: "Participants felt bored because the survey process offered no stimulating questions to answer." (Những người tham gia cảm thấy chán vì quá trình khảo sát không cung cấp câu hỏi kích thích nào để trả lời.)

 

Ví dụ 18: "The research methodology was perceived as boring and too complex." (Phương pháp nghiên cứu bị cho là nhàm chán và quá phức tạp)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Bored Và Boring

1."Boring" có thể dùng để mô tả con người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Boring" có thể dùng để mô tả động vật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Bored" và "boring" có thể thay thế bằng từ nào khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có lỗi sai nào phổ biến khi dùng "bored" và "boring" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Bored" có dạng so sánh hơn và so sánh nhất không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Bored Và Boring

Phần này sẽ tổng hợp các chú thích quan trọng liên quan đến bored và boring để bạn hiểu rõ hơn khi sử dụng. Những khái niệm dưới đây được trình bày dễ hiểu để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và tự tin hơn nhé!
 

- Emotion Adjective (Tính từ cảm xúc): Bored là tính từ diễn tả trạng thái cảm xúc nhất thời của con người khi cảm thấy không có hứng thú hoặc buồn chán.

 

- Descriptive Adjective (Tính từ mô tả): Boring là tính từ mô tả đặc điểm của một sự vật, sự việc khiến người khác cảm thấy chán nản.

 

- Nghĩa bị động và nghĩa chủ động: Bored mang nghĩa bị động vì chỉ trạng thái người trải qua cảm giác chán, trong khi boring mang nghĩa chủ động vì mô tả điều gì đó gây ra sự chán nản.

 

- Participial Adjectives (Tính từ phân từ): Cả bored và boring đều thuộc nhóm tính từ phân từ, thường gặp trong các cặp như "interested – interesting" hoặc "excited – exciting".

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom