Last updated on June 22nd, 2025
Cấu trúc The more trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận của hai mệnh đề trong câu. Cấu trúc này giúp người nói hoặc viết thể hiện ý tưởng một cách tự nhiên hơn.
Cấu trúc The more (hay cấu trúc so sánh The more) là một dạng so sánh kép trong tiếng Anh, diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa 2 vế được so sánh. Nghĩa là, nếu một vế tăng hoặc giảm về mức độ thì vế còn lại cũng sẽ thay đổi theo chiều hướng tương tự. Cấu trúc này được dịch ra tiếng Việt với nghĩa “càng…càng”.
Ví dụ 1: “The more I read, the more I learn” (Tôi càng đọc nhiều, tôi càng học được nhiều)
Ở ví dụ này, việc “đọc nhiều” và việc “học được nhiều” tỉ lệ thuận với nhau.
Ví dụ 2: “The more you exercise, the healthier you get” (Bạn càng tập thể dục, bạn càng khỏe mạnh).
Đây là ví dụ về một dạng biến thể của cấu trúc so sánh The more.
Cấu trúc so sánh The more bao gồm 2 vế phụ thuộc nhau về mức độ, các vế ngăn cách nhau bằng dấu phẩy. Ở mỗi vế, tính chất của chủ ngữ được đảo lên trước các mệnh đề và được thể hiện bằng cấu trúc so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ.
Công thức chung của cấu trúc so sánh The more:
The + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V, the + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V |
Ví dụ: The more time you spend on this project, the better the results will be (Bạn càng dành nhiều thời gian cho dự án này, kết quả sẽ càng tốt). Trong ví dụ này, từ “better” ở vế 2 là tính từ so sánh hơn.
Cấu trúc so sánh The more có ba dạng chính và dạng biến thể rút gọn giúp câu nói, câu viết được thể hiện một cách ngắn gọn, mạch lạc hơn.
Công thức cơ bản được dùng khi cả 2 vế đều là mệnh đề đầy đủ.
The more + S + V, the more + S + V |
Ví dụ 3: The more you study, the more you understand (Bạn càng học nhiều, bạn càng hiểu nhiều).
Ví dụ 4: The more you practice speaking English, the more confident you become (Bạn càng luyện nói tiếng Anh, bạn càng trở nên tự tin hơn).
Công thức này được sử dụng khi trong câu có tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn.
The + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V, the + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V |
Ví dụ 5: The faster you run, the more tired you feel (Bạn càng chạy nhanh, bạn càng cảm thấy mệt).
Ví dụ 6: The more carefully you drive, the safer you are (Bạn càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn).
Ví dụ 7: The harder you work, the more successful you become (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công).
Công thức này được dùng khi có danh từ trong câu:
The more + N + S + V, the more + N + S + V |
Ví dụ 8: The more books you read, the more knowledge you gain (Bạn càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức).
Ví dụ 9: The more money you save, the more financial freedom you have (Bạn càng tiết kiệm nhiều tiền, bạn càng có tự do tài chính).
Ví dụ 10: The more friends you have, the more fun life is (Bạn càng có nhiều bạn bè, cuộc sống càng vui vẻ)
Trong giao tiếp, cấu trúc so sánh “the more” đôi khi có thể được lược bỏ các động từ hoặc thậm chí cả mệnh đề.
Các phần trong ngoặc đơn ở các ví dụ dưới đây là phần có thể lược bỏ.
Ví dụ 11: The colder the weather (is), the more clothes we need (to wear) - Thời tiết càng lạnh, chúng ta càng cần mặc nhiều quần áo.
Ví dụ 12: The fresher the ingredients (are), the better the dish (tastes) - Nguyên liệu càng tươi, món ăn càng ngon.
Ví dụ 13: The more expensive the hotel (is), the better the service (is) - Khách sạn càng đắt, dịch vụ càng tốt.
Ví dụ 14: Join with us! The more (people there are), the merrier (it is) - Hãy tham gia cùng chúng tôi! Càng đông càng vui.
Ví dụ 15: The brighter the light (is), the hotter the room (gets) - Đèn càng sáng, phòng càng nóng.
Mạo từ “the” được thêm vào trước danh từ trong câu sử dụng cấu trúc The more khi câu nói về tính chất của sự vật/ sự việc. Mạo từ “the” trước danh từ sẽ được lược bỏ khi ý nghĩa của câu nói về số lượng của sự vật, sự việc.
Ví dụ 16: The taller the building, the stronger the wind (Tòa nhà càng cao, gió càng mạnh)
Cả hai mệnh đề đều nói về tính chất của danh từ được nhắc đến, do đó danh từ “building” và “wind” đều có mạo từ “the” đứng trước.
Ví dụ 17: The more books you read, the wider the knowledge you gain (Bạn càng đọc nhiều sách, kiến thức bạn thu thập được càng rộng).
Mệnh đề 1 có ý nghĩa chỉ số lượng sách, vì vậy danh từ “books” không có mạo từ “the” đứng trước. Ngược lại, mệnh đề 2 nói về tính chất mở rộng của kiến thức nên trước danh từ “knowledge” có mạo từ “the”.
Dưới đây là một số lỗi khi sử dụng cấu trúc so sánh The more mà nhiều người thường mắc phải.
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong văn phong trang trọng như diễn văn, bài báo chính trị hoặc kinh tế,.. cấu trúc The more sẽ được sử dụng đầy đủ, không lược bớt thành phần.
Ví dụ 18: The more effort we invest in sustainability, the greater the benefits for future generations.
(Chúng ta càng đầu tư nhiều nỗ lực vào sự bền vững, lợi ích dành cho thế hệ tương lai càng lớn.)
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong các ngữ cảnh không trang trọng, cấu trúc The more thường được sử dụng một cách đơn giản, trực tiếp, thậm chí có thể lược bỏ một số thành phần để phù hợp với giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 19: The more you eat, the fatter you get.
(Bạn càng ăn nhiều, bạn càng mập hơn).
Ví dụ 20: Do you want to have dinner with us? The more, the merrier.
(Bạn có muốn ăn tối cùng chúng tôi không? Càng đông càng vui)
Ví dụ 21: The more he sleeps in, the more he feels lazy.
(Càng ngủ nướng, anh ta càng thấy lười.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong ngữ cảnh học thuật, cấu trúc The more thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc tỷ lệ nghịch của hai vế trong câu.
Ví dụ 22: The more exposure students have to a second language, the more proficient they become in it.
(Học sinh càng tiếp xúc nhiều với ngôn ngữ thứ hai, họ càng thành thạo ngôn ngữ đó hơn.)
Dưới đây là những chú thích quan trọng mà bạn đọc cần lưu ý để có thể hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc the more:
Cấu trúc The more là gì? Cấu trúc này một dạng so sánh kép trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai vế của câu.
Công thức The more: The + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V, the + tính từ/trạng từ (so sánh hơn) + S + V.
Mạo từ “the”: Trước danh từ trong câu mang ý nghĩa chỉ số lượng không cần dùng mạo từ “the”, trước danh từ trong câu mang ý nghĩa chỉ tính chất cần có mạo từ “the”.
Công thức cơ bản: The more + S + V, the more + S + V
Công thức với danh từ: The more + N + S + V, the more + N + S + V
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.