Last updated on June 22nd, 2025
Bạn có bao giờ thắc mắc làm sao để diễn đạt lý do một cách tự nhiên? Đó chính là lúc giới từ chỉ lý do xuất hiện, giúp bạn kết nối ý nghĩa giữa nguyên nhân và kết quả
Giới từ chỉ lý do (hay prepositions of cause and reason) là những ‘cầu nối’ ngôn ngữ giúp lý giải mối quan hệ nguyên nhân – kết quả trong câu. Chúng giúp giải thích lý do xảy ra một hành động hoặc sự kiện, làm cho câu văn trở nên hợp lý và dễ hiểu hơn.
Ví dụ 1: She stayed at home because of the heavy rain. (Cô ấy ở nhà vì trời mưa to.)
Giới từ chỉ lý do và mục đích trong tiếng Anh là mảnh ghép then chốt, giúp câu văn kết nối mạch lạc, thể hiện rõ ràng nguyên nhân và đích đến của hành động. Tuy nhiên, mỗi mảnh ghép lại có hình dạng và vị trí riêng, nếu không lắp ghép đúng cách, câu văn sẽ trở nên khập khiễng, thậm chí sai lệch ý nghĩa. Vậy BrightCHAMPS xin mời các bạn xem qua cách sử dụng và các quy tắc quan trọng để tránh nhầm lẫn nhé!
Giới từ chỉ lý do luôn đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt nguyên nhân của một sự việc.
Ngoài ra, một số giới từ như because of, due to, owing to có thể đi kèm với danh động từ (V-ing) khi danh động từ đóng vai trò như một danh từ.
Ví dụ 2: She is not happy because of her very low test score (Cô ấy không vui vì điểm kiểm tra quá thấp)
Giới từ và liên từ chỉ lý do đảm nhận hai vai trò khác nhau trong câu. Giới từ 'ghép cặp' với danh từ, trong khi liên từ 'dẫn dắt' cả một mệnh đề. Đừng nhầm lẫn giữa chúng, vì mỗi loại đều có chức năng riêng biệt, tạo nên sự chính xác cho câu văn.
Ví dụ 3: Because of the heavy rain, the roads were flooded. (Vì mưa lớn, đường bị ngập.)
Bạn đã bao giờ đổ lỗi cho thời tiết, giao thông hay thậm chí là… số phận trong tình huống nào chưa? Thay vì nói đơn giản 'because of,' sao bạn không thử dùng 'due to,' 'on account of,' 'by virtue of' để nghe thật trang trọng!
Ví dụ 4: The cancellation was due to unanticipated circumstances. (Việc hủy bỏ là do những tình huống không lường trước được.)
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ lý do đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích nguyên nhân của một sự việc. Hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự nhiên hơn. Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu phổ biến theo quy tắc giới từ chỉ lý do, được BrightCHAMPS tổng hợp và hướng dẫn chi tiết.
Cấu trúc với danh từ hoặc cụm danh từ
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ lý do có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt nguyên nhân của một sự việc. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Cấu trúc |
S + be + due to + N/Ving |
Ví dụ 5 |
Discouragement is due to overly negative thinking. (Sự chán nản là do suy nghĩ quá tiêu cực) |
Cấu trúc nhấn mạnh nguyên nhân
Cấu trúc nhấn mạnh nguyên nhân được sử dụng để làm rõ và nhấn mạnh lý do dẫn đến một sự việc hoặc kết quả nào đó. Bằng cách sử dụng các cụm từ và cấu trúc đặc biệt, người nói có thể truyền đạt thông tin một cách thuyết phục hơn.
Cấu trúc |
It was + due to + N/V-ing + that + S + V |
The reason why + S + V + is that + S + V |
Ví dụ 6 |
It was due to being too busy that he forgot his mother's birthday. (Chính vì quá bận rộn mà anh ấy đã quên ngày sinh nhật của mẹ) |
The reason why she studies so hard is that she wants to become a successful teacher. (Lý do cô ấy học chăm chỉ như vậy là vì cô ấy muốn trở thành một giáo viên thành công.) |
Cấu trúc với mệnh đề danh từ
Dưới đây là định nghĩa và cách sử dụng giới từ chỉ lý do với mệnh đề danh từ.Cùng BrightCHAMPS “mổ xẻ” để biến câu văn của bạn trở nên sắc bén và thuyết phục hơn.
Cấu trúc |
S + V + because of + N/V-ing |
Ví dụ 7 |
She is easily upset because of consuming too much sugar. (Cô ấy bị béo phì do tiêu thụ đường quá nhiều) |
Việc nắm vững cách sử dụng giới từ chỉ lý do mục đích trong từng tình huống giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, tự nhiên và phù hợp với từng ngữ cảnh trong giao tiếp cũng như viết luận.
Ngữ cảnh trang trọng
Trong ngữ cảnh trang trọng bạn có thể để 'because of' nghỉ ngơi và mời những giới từ sang chảnh hơn như “owing to” hay “due to” này lên sân khấu nhé!
Ví dụ 8: Owing to the financial situation, the school has announced that there will be no scholarships this semester (Do tình hình tài chính nên nhà trường thông báo sẽ không có học bổng kì này)
Ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày
Trong hội thoại hằng ngày, người ta chuộng những cấu trúc đơn giản như 'because of' hay 'thanks to'—vừa gọn lẹ, vừa dễ hiểu. Nói sao cho tự nhiên, chứ đừng để câu chữ trang trọng đến mức… chính bạn cũng thấy áp lực!
Ví dụ 9: He can't have a pet because of the apartment management's restrictions. (Anh ấy không thể nuôi thú cưng vì quản lý chung cư không cho phép)
Ngữ cảnh nhấn mạnh nguyên nhân
Nếu lý do của bạn quan trọng đến mức cần được 'nhấn nhá', đừng ngần ngại sử dụng 'the reason why' để 'khắc họa' nguyên nhân.
Ví dụ 10: The reason why she left was that she got a better job. (Lý do cô ấy rời đi là vì cô ấy tìm được công việc tốt hơn.)
Ngữ cảnh học thuật
Giới từ chỉ lý do trong học thuật không chỉ là liên kết câu, mà còn là công cụ thể hiện lập luận chặt chẽ và nâng cao tính chuyên nghiệp.
Ví dụ 11: The experiment was postponed by reason of unexpected technical issues. (Thí nghiệm bị hoãn lại do các vấn đề kỹ thuật bất ngờ.)
Bạn có chắc mình luôn dùng các giới từ chỉ lý do đúng cách? Đừng để những lỗi sai tinh vi biến câu nói của bạn thành một 'câu đố' khó hiểu! Hãy để BrightCHAMPS chỉ ra những lỗi phổ biến và cách tránh để tiếng Anh của bạn trôi chảy, tự nhiên hơn.
Trong ngữ cảnh trang trọng
"Due to" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, đặc biệt là trong công việc hoặc thông báo chính thức.
Ví dụ 16: The decline in sales figures is primarily due to decreased consumer confidence. (Sự sụt giảm trong số liệu bán hàng chủ yếu là do sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng.)
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Trong đời sống hằng ngày, giới từ chỉ lý do không chỉ dùng để giải thích mà còn là "cứu cánh" cho vô số tình huống biện hộ hài hước. Chẳng hạn, thay vì nói trang trọng due to unforeseen circumstances, người ta có thể thốt lên:
Ví dụ 17: I skipped the gym today because of my deep emotional connection with my bed. (Hôm nay tôi không đi tập gym vì quá “đắm đuối” với cái giường của mình.)
Trong ngữ cảnh học thuật
Trong các bài viết học thuật, việc sử dụng giới từ chỉ lý do giúp làm rõ nguyên nhân của một hiện tượng một cách khách quan. Một trong những giới từ thường dùng là "due to", thường xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo khoa học.
Ví dụ 18: The decline in biodiversity is due to deforestation and habitat destruction
(Sự suy giảm đa dạng sinh học là do nạn phá rừng và sự hủy hoại môi trường sống.)
Nhấn mạnh lý do tích cực
Nếu 'because of' chỉ đơn thuần nêu lý do, thì 'thanks to' lại mang vibes biết ơn hơn hẳn!
Ví dụ 19: The team's victory was thanks to their hard work and determination. (Chiến thắng của đội là nhờ vào sự chăm chỉ và quyết tâm của họ.)
Trong văn phong chuyên nghiệp
'Owing to' và 'due to' là cặp đôi trang trọng trong thế giới ngôn ngữ! Cả hai đều mang nghĩa 'vì, do,' nhưng 'owing to' thường xuất hiện trong các văn bản chuyên nghiệp hoặc thông báo chính thức—kiểu như thư từ công ty hay thông báo hoãn chuyến bay.
Ví dụ 20: His promotion was accelerated owing to his exceptional leadership skills. (Việc thăng chức của anh ấy đã được đẩy nhanh do kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy.)
Sau khi đã học xong bài hôm nay, đây là những phần quan trọng phải lưu ý đến. Chúc các bạn sẽ học tốt và đạt điểm số cao như kì vọng!
Ví dụ: The flight was delayed because of the bad weather.
Ví dụ: The cancellation was due to technical issues.
Ví dụ: Owing to heavy rain, the match was postponed.
Ví dụ: Thanks to his support, we completed the project on time. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.