Last updated on June 22nd, 2025
Mệnh đề quá khứ phân từ là một mệnh đề rút gọn, thường dùng để giảm độ dài trong câu. Mệnh đề thường bắt đầu bằng phân từ quá khứ (V3/ed) và có nghĩa bị động hoặc hoàn thành.
Mệnh đề quá khứ phân từ past participle clause là một mệnh đề phụ được rút gọn từ một câu phức có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Nó thường bắt đầu bằng động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Mệnh đề này thường mang nghĩa bị động hoặc diễn tả một hành động đã hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ 1:
- "Written in simple language, this book is easy to understand." (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.)
- "Shocked by the news, he couldn't speak a word." (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói một lời nào.)
Mệnh đề quá khứ phân từ past participle clause không chỉ giúp câu văn súc tích hơn mà còn làm cho ngữ điệu trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Vậy cách sử dụng và quy tắc quan trọng trong mệnh đề quá khứ phân từ là gì? Cùng tìm hiểu nhé
Đây là quy tắc quan trọng nhất khi sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ. Vì bản chất của cấu trúc này là rút ngắn câu bằng cách loại bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ, nên chủ ngữ của mệnh đề chính phải là chủ ngữ thực hiện hành động hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động được mô tả trong mệnh đề quá khứ phân từ. Nếu chủ ngữ không khớp, câu sẽ gây nhầm lẫn hoặc sai ngữ pháp.
Ví dụ 2:
Câu ví dụ |
Giải thích | |
Đúng |
Shocked by the news, he couldn't speak a word. (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói được lời nào.) |
"He" là người bị sốc, phù hợp với ý nghĩa của câu. |
Sai |
Shocked by the news, the room was silent. (Phòng im lặng bị sốc bởi tin tức.) |
"The room" không thể là chủ thể bị sốc, khiến câu này trở nên vô nghĩa. |
Một trong những đặc điểm quan trọng giúp nhận diện mệnh đề này là động từ luôn ở dạng quá khứ phân từ. Điều này có nghĩa là bạn cần sử dụng dạng V3 đối với động từ bất quy tắc và dạng V-ed đối với động từ có quy tắc. Nếu bạn sử dụng dạng nguyên thể hoặc quá khứ đơn, câu sẽ bị sai ngữ pháp.
Ví dụ 3:
Câu ví dụ |
Giải thích | |
Đúng |
Written in simple language, this book is easy to understand. (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.) |
"Written" là quá khứ phân từ, đúng với cấu trúc mệnh đề quá khứ phân từ. |
Sai |
Write in simple language, this book is easy to understand. |
"Write" là động từ nguyên thể, không phù hợp trong cấu trúc này. |
Một ưu điểm của mệnh đề quá khứ phân từ là sự linh hoạt trong vị trí của nó trong câu. Bạn có thể đặt nó ở đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc điều kiện dẫn đến hành động chính, hoặc đặt sau mệnh đề chính để bổ sung thông tin một cách tự nhiên.
Ví dụ 4:
Câu ví dụ |
Giải thích | |
Đứng đầu câu |
Driven by ambition, he worked very hard. (Bị thúc đẩy bởi tham vọng, anh ấy làm việc rất chăm chỉ.) |
Nhấn mạnh nguyên nhân ngay từ đầu, đúng cấu trúc mệnh đề quá khứ phân từ. |
Đứng cuối câu |
He worked very hard, driven by ambition. |
Cấu trúc đúng ngữ pháp, trong đó mệnh đề quá khứ phân từ đứng sau để bổ sung thông tin. Tuy nhiên, đặt mệnh đề phân từ ở đầu câu sẽ làm nổi bật mối quan hệ nhân - quả hơn. |
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của mệnh đề quá khứ phân từ là để rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu bị động. Điều này giúp câu văn trở nên súc tích hơn mà vẫn đảm bảo đầy đủ thông tin.
Ví dụ 5:
Câu ví dụ |
Giải thích | |
Đúng |
Written by Shakespeare, the book is famous. (Được viết bởi Shakespeare, cuốn sách này rất nổi tiếng.) |
Rút gọn từ mệnh đề quan hệ "The book which was written by Shakespeare is famous.", giúp câu súc tích hơn. |
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề phụ đã xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, bạn có thể sử dụng cấu trúc "Having been + V3". Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường thấy trong văn viết học thuật hoặc chuyên ngành.
Ví dụ 6:
Câu ví dụ |
Giải thích | |
Đúng |
Having been made aware of the changes, we started the meeting. (Sau khi được thông báo về những thay đổi, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.) |
Rút gọn từ mệnh đề "After we had been notified of the changes, we started the meeting.", giúp câu ngắn gọn và tự nhiên hơn. |
Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. Dưới đây là cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của mệnh đề này:
- Past participle, main clause. (Mệnh đề quá khứ phân từ, mệnh đề chính)
Ví dụ 7: Written in simple language, this book is easy to understand. (Được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, cuốn sách này rất dễ hiểu.)
- Main clause, past participle. (Mệnh đề chính, mệnh đề quá khứ phân từ)
Ví dụ 8: The book is famous, written by Shakespeare. (Cuốn sách nổi tiếng, được viết bởi Shakespeare.)
- Diễn tả lý do/nguyên nhân:
Ví dụ 9: Driven by ambition, he worked very hard. (Được thúc đẩy bởi tham vọng, anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
Ví dụ 10: Inspired by nature, the artist created beautiful paintings. (Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, người nghệ sĩ đã tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp.)
- Bổ sung thông tin cho chủ ngữ:
Ví dụ 11: Located on the top shelf, the book was hard to reach. (Nằm trên kệ cao nhất, quyển sách rất khó với tới.)
Ví dụ 12: Shocked by the news, he couldn't speak a word. (Bị sốc bởi tin tức, anh ấy không thể nói được lời nào.)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính:
Ví dụ 13: Having been made aware of the changes, we started the meeting. (Sau khi được thông báo về những thay đổi, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
Ví dụ 14: After completing her homework, she went out to play. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ra ngoài chơi.)
- Trong câu điều kiện (loại 3):
Ví dụ 15: Having completed her homework, she went out to play. (Vì đã hoàn thành bài tập, cô ấy đi ra ngoài chơi)
- Sử dụng "having been": Để nhấn mạnh hành động trong mệnh đề quá khứ phân từ đã hoàn thành trước hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ 16: Having been trained for years, the athlete excelled greatly. (Sau nhiều năm được đào tạo, vận động viên đã thể hiện xuất sắc.)
- Sử dụng "when/while + past participle": Để diễn tả hành động xảy ra cùng lúc với hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ 17: When asked about the incident, he said nothing. (Khi được hỏi về vụ việc, anh ấy im lặng.)
Mệnh đề quá khứ phân từ nghe có vẻ phức tạp, nhưng lỗi sai thường gặp lại rất quen thuộc. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách tránh những sai lầm đáng tiếc nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 18: "Given the current economic climate, the company has decided to postpone the expansion plans." (Với tình hình kinh tế hiện tại, công ty đã quyết định hoãn kế hoạch mở rộng.)
Giải thích: Mệnh đề "Given the current economic climate" được sử dụng để cung cấp lý do cho quyết định của công ty. Câu văn mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc báo cáo kinh doanh.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: "Broken, the vase lay in pieces on the floor." (Bị vỡ, chiếc bình nằm thành từng mảnh trên sàn.)
Giải thích: Mệnh đề "Broken" mô tả trạng thái của chiếc bình. "Broken" là quá khứ phân từ của động từ "break". Câu văn mang tính thông thường, có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 20: Surprised by the sudden noise, the girl jumped out of her skin. (Giật mình vì tiếng ồn đột ngột, cô gái đã nhảy dựng lên.)
Giải thích: Mệnh đề "Surprised by the sudden noise" là mệnh đề quá khứ phân từ, có vai trò là trạng ngữ chỉ nguyên nhân., cho biết lý do cô gái lại nhảy dựng lên.
Ví dụ 21: Given the chance, I'd try skydiving. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ thử trò nhảy dù.)
Giải thích: Mệnh đề "Given the chance" là mệnh đề quá khứ phân từ, có vai trò là mệnh đề điều kiện, cho biết điều kiện đề người nói trong câu thử nhảy dù.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 22: "Characterized as a social construct, gender roles Differ considerably among different cultures." (Được định nghĩa là một cấu trúc xã hội, vai trò giới tính khác biệt đáng kể giữa các nền văn hóa khác nhau.)
Giải thích: Mệnh đề "Defined as a social construct" cung cấp định nghĩa cho "gender roles". "Defined" là quá khứ phân từ của động từ "define". Câu văn mang tính học thuật, thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc sách giáo khoa.
Khi sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause), có một số chú thích quan trọng bạn cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả:
Ngữ cảnh sử dụng: Mệnh đề quá khứ phân từ thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, học thuật và báo chí. Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc này ít phổ biến hơn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.