Last updated on June 22nd, 2025
Việc viết câu dài trong tiếng Anh, khi được thực hiện đúng cách, có thể mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong văn viết học thuật, văn học, hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng.
Trong tiếng Anh, câu dài trong tiếng Anh (Long Sentence) là thuật ngữ chung nhất, dùng để chỉ một câu diễn đạt nhiều khía cạnh, với đầy đủ các mối quan hệ, sắc thái, và chi tiết của một sự vật, sự việc mà không cần phải chia nhỏ thành nhiều câu đơn.
Ví dụ 1: Looking back on those formative years, I realize that it was the unwavering support of my family, the inspiring guidance of my teachers, and the enduring friendships I forged along the way that truly shaped me into the person I am today, instilling in me the values of perseverance, empathy, and a lifelong love of learning, qualities that have served me well in every aspect of my life.
Dịch nghĩa: Nhìn lại những năm tháng hình thành đó, tôi nhận ra rằng chính sự ủng hộ không ngừng nghỉ của gia đình, sự hướng dẫn đầy cảm hứng của các giáo viên và những tình bạn bền chặt mà tôi đã tạo dựng trên suốt chặng đường đã thực sự hình thành nên con người tôi ngày hôm nay, truyền cho tôi những giá trị về sự kiên trì, lòng đồng cảm và tình yêu học hỏi suốt đời, những phẩm chất đã giúp ích cho tôi trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Ví dụ 2: It was the best of times, it was the worst of times, it was the age of wisdom, it was the age of foolishness, it was the epoch of belief, it was the epoch of incredulity, it was the season of Light, it was the season of Darkness, it was the spring of hope, it was the winter of despair, we had everything before us, we had nothing before us, we were all going direct to Heaven, we were all going direct the other way – in short, the period was so far like the present period, that some of its noisiest authorities insisted on its being received, for good or for evil, in the superlative degree of comparison only. (A Tale of Two Cities - Charles Dickens)
Dịch nghĩa: Đó là thời đại tốt nhất, đó là thời đại tồi tệ nhất, đó là thời đại của sự khôn ngoan, đó là thời đại của sự ngu ngốc, đó là kỷ nguyên của niềm tin, đó là kỷ nguyên của sự hoài nghi, đó là mùa của Ánh sáng, đó là mùa của Bóng tối, đó là mùa xuân của hy vọng, đó là mùa đông của tuyệt vọng, chúng ta có tất cả mọi thứ trước mắt, chúng ta không có gì trước mắt, tất cả chúng ta đều sẽ thẳng tới Thiên đường, tất cả chúng ta đều sẽ thẳng theo hướng ngược lại - tóm lại, thời kỳ đó rất giống với thời kỳ hiện tại, đến nỗi một số nhà chức trách ồn ào nhất của nó đã khăng khăng rằng nó chỉ được tiếp nhận, dù tốt hay xấu, ở mức độ so sánh cực đại mà thôi.
Để viết câu văn dài, phong phú và truyền tải thông tin hiệu quả, bạn có thể tập trung vào việc sử dụng linh hoạt các công cụ ngữ pháp sau:
Mệnh đề phụ chính là "chìa khóa vàng" để kết nối các câu ngắn thành câu dài và phức tạp hơn. Chúng cho phép bạn thêm thông tin chi tiết, giải thích rõ hơn về ý chính trong câu.
Mệnh đề quan hệ nằm ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Chúng giống như một "tính từ dài," bổ sung thông tin, làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó.
Từ Dẫn Đầu: Các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) và trạng từ quan hệ (where, when, why).
Ví dụ 4:
Câu gốc (ngắn) |
The woman is a doctor. (Người phụ nữ là bác sĩ.) |
Câu mở rộng |
The woman who is wearing a white coat is a doctor. (Người phụ nữ mà đang mặc áo khoác trắng là bác sĩ.) |
Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ "who is wearing a white coat" giúp xác định rõ hơn về người phụ nữ đang được nói đến.
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một "trạng từ dài," bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ trong mệnh đề chính. Chúng có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước, thường có dấu phẩy ngăn cách.
Chúng cung cấp thông tin về:
Thời gian: when, while, as, before, after, since, until, as soon as…
Địa điểm: where, wherever
Nguyên nhân: because, since, as
Mục đích: so that, so that
Điều kiện: if, unless, provided that
Sự nhượng bộ: although, though, even though, while, whereas
Cách thức: as, as if, as though
Ví dụ 5:
Câu Gốc (Ngắn) |
I was late. I missed the bus. (Tôi bị muộn. Tôi lỡ chuyến xe buýt.) |
Câu Mở Rộng |
Because I was late, I missed the bus. (Vì tôi bị muộn, tôi đã lỡ chuyến xe buýt.) |
Mệnh đề trạng ngữ "Because I was late" giải thích nguyên nhân dẫn đến hành động "missed the bus."
Mệnh đề danh ngữ hoạt động như một danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
Từ Dẫn Đầu: that, what, whether, if, who, whom, whose, which, when, where, why, how
Ví dụ 6:
Câu gốc |
I don't know it. (Tôi không biết điều đó.) |
Câu mở rộng |
I don't know what his name is. (Tôi không biết tên anh ấy là gì.) |
Mệnh đề danh ngữ "what his name is" đóng vai trò tân ngữ cho động từ "know."
Cụm từ là "gia vị" giúp câu văn thêm dễ hiểu và thu hút. Chúng làm tăng tính mô tả và cung cấp nhiều thông tin hơn mà không cần thêm mệnh đề phức tạp.
Cụm Giới Từ (Prepositional Phrases):
Giới từ + (cụm) danh từ |
Ví dụ 7:
Câu Gốc (Ngắn): The meeting will be held. (Cuộc họp sẽ được tổ chức.)
Câu Mở Rộng (Cụm giới từ): The meeting will be held in the conference room on the second floor at 10 am. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng hội nghị trên tầng hai vào lúc 10 giờ sáng.)
Các cụm giới từ "in the conference room," "on the second floor," và "at 10 am" cung cấp thông tin chi tiết về địa điểm và thời gian cuộc họp.
to + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ 8:
Câu Gốc (Ngắn): I study hard. (Tôi học chăm chỉ.)
Câu Mở Rộng (Cụm động từ nguyên mẫu): I study hard to pass the exam with flying colors. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi với điểm số xuất sắc.)
Cụm động từ nguyên mẫu "to pass the exam with flying colors" diễn tả mục đích của việc học chăm chỉ.
Động từ thêm "-ing" + (tân ngữ/bổ ngữ) |
Ví dụ 9:
Câu Gốc (Ngắn): Swimming is beneficial. (Bơi lội thì có lợi.)
Câu Mở Rộng (Cụm danh động từ): Swimming in the ocean every morning is beneficial for your health. (Bơi ở biển mỗi sáng thì có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Cụm danh động từ "Swimming in the ocean every morning" đóng vai trò chủ ngữ, mở rộng câu và cụ thể hóa hành động bơi lội.
Hiện tại phân từ: diễn tả hành động chủ động, đang diễn ra
V-ing + (tân ngữ/bổ ngữ) |
Quá khứ phân từ: diễn tả hành động bị động, đã hoàn thành
V-ed/V3 + (bổ ngữ) |
Ví dụ 10:
Câu Gốc (Ngắn): The man is happy. He won the lottery. (Người đàn ông hạnh phúc. Ông ấy trúng xổ số.)
Câu Mở Rộng (Cụm phân từ): Having won the lottery, the man is happy. (Vì đã trúng xổ số, người đàn ông hạnh phúc.) (Cụm phân từ hiện tại hoàn thành "Having won the lottery" diễn tả nguyên nhân)
Liên từ kết hợp (and, but, or, so, for, nor, yet) giúp nối các mệnh đề độc lập (các câu đơn) lại với nhau, tạo thành câu ghép.
Ví dụ 11:
Câu gốc (ngắn) |
The weather was cold. It was sunny. (Thời tiết lạnh. Trời nắng.) |
Câu mở rộng |
|
Khi liệt kê, so sánh, hoặc diễn đạt các ý tương đương, hãy sử dụng cấu trúc ngữ pháp giống nhau cho các thành phần đó. Điều này tạo sự cân đối, nhịp nhàng và dễ đọc cho câu văn.
Ví dụ 12:
Không song song |
She enjoys swimming, hiking, and to cycle. |
Song song |
|
Ngữ cảnh học thuật
To ascertain the efficacy of the novel therapeutic intervention, a randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trial was meticulously conducted over twelve months, adhering to stringent ethical guidelines and employing a cohort of 250 patients diagnosed with mild to moderate depression, a prevalent mental health condition affecting millions globally.
(Để xác định hiệu quả của biện pháp can thiệp điều trị mới, một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng với giả dược đã được tiến hành tỉ mỉ trong mười hai tháng, tuân thủ các hướng dẫn đạo đức nghiêm ngặt và sử dụng một nhóm 250 bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm nhẹ đến trung bình, một tình trạng sức khỏe tâm thần phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu.)
Ngữ cảnh trang trọng
Distinguished guests, esteemed colleagues, ladies, and gentlemen, it is with immense pleasure and profound gratitude that I stand before you today to address this esteemed gathering, sharing insights gleaned from years of dedicated research and collaborative endeavors in the ever-evolving field of renewable energy, a domain crucial to the sustainable future of our planet.
(Thưa các vị khách quý, các đồng nghiệp đáng kính, các quý ông, quý bà, tôi vô cùng hân hạnh và biết ơn sâu sắc khi được đứng trước mọi người hôm nay để phát biểu tại buổi họp đáng kính này, chia sẻ những hiểu biết sâu sắc thu được từ nhiều năm nghiên cứu tận tụy và nỗ lực hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đang không ngừng phát triển, một lĩnh vực quan trọng đối với tương lai bền vững của hành tinh chúng ta.)
Ngữ cảnh không trang trọng
a) Hey! So sorry I missed your call earlier, I was totally engrossed in this ridiculously addictive game, and time just flew by, you know how it is! What's up?
(Này! Xin lỗi vì đã lỡ cuộc gọi của bạn sớm hơn, tôi đã hoàn toàn đắm chìm vào trò chơi gây nghiện này, và thời gian trôi qua thật nhanh, bạn biết đấy! Có chuyện gì thế?)
b) We were hanging out at the mall, right? And then, out of nowhere, this dude comes up, and he's all, “Oh, you got any spare change?” and I'm like, “No, man, I'm broke too,” and then he just walks away.
(Tụi mình đang đi chơi ở trung tâm thương mại, đúng không? Rồi tự nhiên, cái ông kia tới, ổng nói, “Ồ, mấy người có tiền lẻ không?”, rồi mình nói, “Không, tôi cũng hết tiền rồi”, rồi ổng đi luôn.)
c) Seriously, I was trying to explain to him, like, how important this project is, but he just kept interrupting me, and she wasn't even listening, you know? And then he had the nerve to ask me why I was so frustrated.
(Nghiêm túc đấy, tôi đang cố giải thích cho anh ấy, kiểu như, dự án này quan trọng thế nào, nhưng anh ta cứ ngắt lời tôi, rồi còn không thèm nghe nữa, biết không? Rồi anh ta còn mặt dày hỏi tôi tại sao tôi lại bực bội.)
Dưới đây là các thuật ngữ,chú thích quan trọng giúp bạn đọc hiểu rõ hơn trong quá trình tìm hiểu về phương pháp viết câu dài trong Tiếng Anh.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, nhượng bộ, v.v.
Mệnh đề danh ngữ (Noun Clauses): Đóng vai trò như một danh từ trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ...).
Cấu trúc song song (Parallel Structure): Là một nguyên tắc quan trọng trong văn viết, đặc biệt khi liệt kê các thành phần tương đương trong câu.
Quá khứ phân từ (past participle): Là dạng phân từ hoàn thành của động từ, thường được dùng trong các thì hoàn thành và câu bị động.
Hiện tại phân từ (present participle): Là một dạng động từ có đuôi "-ing". Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu, và thường gây nhầm lẫn với danh động từ (gerund) vì có cùng hình thức.
Cụm tính ngữ (Adjective phrases): Được sử dụng trong viết câu dài như một nhóm từ làm rõ nghĩa cho một danh từ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.