BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Sử Dụng Cấu Trúc Prevent Chính Xác Và Hiệu Quả

Cấu trúc Prevent là một cấu trúc rất thông dụng trong tiếng Anh. Vậy công thức và cách dùng Prevent ra sao? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!

Blog for UAE Students
Professor Greenline from BrightChamps

Prevent Là Gì?

Prevent có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng tránh điều gì đó trước khi nó xảy ra. Động từ này mang 2 nghĩa chính tùy thuộc vào chủ thể của hành động. Prevent có nghĩa là ngăn ngừa điều gì đó xảy ra khi chủ thể là vật và ngăn cản ai đó làm gì khi chủ thể là người. Vậy ngoài cấu trúc prevent sb from doing sth thường thấy, chúng ta còn có thể gặp những cấu trúc nào khác? 

 

Ví dụ 1: The heavy traffic prevented me from arriving on time (Giao thông đông đúc đã khiến tôi không thể đến đúng giờ.)

 

Ví dụ 2: Parents try to prevent their children from spending too much time on smartphones. (Cha mẹ cố gắng ngăn con cái sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Prevent

Trong tiếng Anh, cấu trúc Prevent thường gặp nhất là cấu trúc prevent sb from doing sth. Đây là cấu trúc dùng để mô tả việc ngăn chặn ai đó hoặc sự vật nào đó thực hiện một hành động.

 

Cấu trúc

prevent + someone/something + from + V-ing

 

  • Trường hợp ngăn chặn ai đó làm gì:

Ví dụ 3: The teacher prevented the students from cheating and talking during the exam. (Giáo viên ngăn học sinh gian lận và nói chuyện trong kỳ thi.)

 

  • Trường hợp ngăn chặn một sự việc xảy ra:

Ví dụ 4: Regular exercise prevents heart disease from developing. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim phát triển.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Prevent

Hiểu được người học hay tìm kiếm về “prevent cấu trúc”, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn 3 cấu trúc và mẫu câu phổ biến của cấu trúc Prevent để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và thành thạo nhé!

 

  • Cấu Trúc Prevent Somebody/Something
     

Cấu trúc Prevent somebody/something thường được sử dụng để diễn tả hành động phòng tránh và ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.

 

Cấu trúc

S + prevent + somebody/something (dùng khi prevent đi với danh từ làm tân ngữ).

 

Ví dụ 6: Regular exercise helps prevent heart disease. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.)

 

Ví dụ 7: Wearing a helmet prevents head injuries. (Đội mũ bảo hiểm giúp ngăn chặn chấn thương đầu.)

 

  • Cấu Trúc Prevent Somebody/Something From Doing Something

 

Cấu trúc prevent somebody/something from doing something được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động nào đó.

 

Cấu trúc

S + prevent + somebody/something + from + V-ing

 

Ví dụ 8: The teacher prevented the students from talking during the exam.  (Giáo viên ngăn học sinh nói chuyện trong lúc thi.)

 

  • Cấu Trúc Bị Động Với Prevent

 

Khi chuyển câu chủ động với prevent sang bị động, ta sử dụng cấu trúc:

 

Cấu trúc

S + be + prevented + from + V-ing

 

Ví dụ 9: We were prevented from going on a picnic by bad weather. (Chúng tôi đã bị ngăn không đi dã ngoại bởi thời tiết xấu.)

 

Lưu ý: Dạng bị động thường nhấn mạnh vào đối tượng bị ngăn cản hơn là tác nhân thực hiện hành động

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Prevent

Cấu trúc Prevent là một cấu trúc ngữ pháp thường thấy trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn mắc lỗi, chẳng hạn như quên thêm “from” trong cấu trúc Prevent somebody/something from doing something hay sử dụng sai dạng chủ động - bị động. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những sai lầm phổ biến này và cách giải của chúng với BrightCHAMPS nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thiếu “from”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc prevent là quên thêm "from" trước động từ. Để tránh sai sót, bạn hãy kiểm tra kỹ cấu trúc câu để đảm bảo chính xác nhé!

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

His parents prevent him going out late at night. (Sai vì thiếu “from” trước “going out”)

Câu đúng

His parents prevent him from going out late at night. (Bố mẹ anh ấy ngăn anh ấy ra ngoài khuya.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Chia Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong cấu trúc "prevent sb from doing sth", động từ luôn phải ở dạng V-ing.

 

Ví dụ 11: 

 

Câu sai

The new security system of our company prevents intruders from enter the building. (Sai vì sau prevent from không dùng động từ nguyên mẫu)

Câu đúng

The new security system of our company prevents intruders from entering the building. (Hệ thống an ninh mới của công ty chúng ta ngăn chặn kẻ xâm nhập vào tòa nhà.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Câu Chủ Động Và Bị Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn giữa câu chủ động và bị động. Do đó, các bạn cần phân biệt rõ giữa 2 loại câu này để sử dụng cấu trúc prevent chính xác. Trong câu bị động, phải có "be + prevented from + V-ing".

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

The children prevented from playing in the park. (Sai vì thiếu "be" trong câu bị động)

Câu đúng

The children were prevented from playing in the park. (Bọn trẻ bị ngăn không được chơi trong công viên.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Prevent

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Cấu Trúc Prevent Somebody/Something

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là cấu trúc phổ biến với động từ “Prevent” dùng để mô tả hành động ngăn chặn ai hoặc sự vật nào đó khỏi một điều gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, động từ “Prevent” có thể đi trực tiếp với danh từ nếu không có động từ theo sau.

 

Ví dụ 13: The new software of the company prevents data loss. (Phần mềm mới của công ty giúp ngăn chặn mất dữ liệu.)

 

Ví dụ 14: A balanced diet combined with regular exercise significantly prevents various health issues (Chế độ ăn uống cân bằng kết hợp với tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Cấu Trúc Prevent Somebody/Something From Doing Something

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc Prevent somebody/something from doing something được dùng để mô tả hành động ngăn chặn ai hoặc sự vật nào đó khỏi việc thực hiện hành động.

 

Ví dụ 15: Lack of financial resources prevented my company from expanding its business. (Thiếu nguồn lực tài chính đã khiến công ty của tôi không thể mở rộng kinh doanh.)

 

Ví dụ 16: The teacher prevented students from leaving the classroom before the exam ended. (Giáo viên đã ngăn học sinh rời khỏi lớp trước khi bài kiểm tra kết thúc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Cấu Trúc Bị Động Với Prevent

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc bị động với động từ “Prevent” dùng để mô tả việc ai đó hoặc cái gì đó bị ngăn không được làm gì.

 

Ví dụ 17: Employees were prevented from accessing the office during the security check. (Nhân viên bị ngăn không thể vào văn phòng trong lúc kiểm tra an ninh.)

 

Ví dụ 18: The project was prevented from being completed on time because of budget cuts. (Dự án bị ngăn cản không thể hoàn thành đúng hạn do cắt giảm ngân sách.)

 

Ví dụ 19: Several students were prevented from taking the exam because they arrived late. (Một số học sinh bị ngăn không được dự thi vì đến muộn.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Prevent

1."Prevent" có thể dùng trong thì hiện tại hoàn thành không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có cấu trúc "prevent someone to do something" trong tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “prevent” ở dạng tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Stop” có thể thay thế cho “Prevent” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc "prevent" có thể dùng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Prevent

Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng cấu trúc Prevent, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:

 

Định nghĩa: Prevent là động từ có nghĩa ngăn cản, phòng tránh một sự việc hoặc hành động xảy ra. Ngoài cấu trúc prevent from thường thấy, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc prevent something.

Prevent somebody/something from doing something

Ngăn ai/cái gì làm gì

The rain prevented us from going outside. (Cơn mưa đã ngăn chúng tôi ra ngoài.)

Prevent something

Ngăn chặn một sự việc, hiện tượng

Strong passwords prevent cyber attacks. (Mật khẩu mạnh giúp ngăn chặn tấn công mạng.)

Cấu trúc bị động

S + be + prevented from doing something

She was prevented from attending the meeting. (Cô ấy bị ngăn không được tham dự cuộc họp.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom