Last updated on June 20th, 2025
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “each” và “every” do có nghĩa tương đồng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt each và every và cách áp dụng hai từ này chính xác trong tiếng Anh.
“Each” là một từ định lượng (quantifier) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ từng cá thể trong một nhóm gồm hai hoặc nhiều đối tượng. Nó nhấn mạnh tính riêng lẻ của từng phần tử trong tập hợp, thay vì nhìn nhận cả nhóm như một tổng thể.
Tùy vào vai trò trong câu, each có thể đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Each + Danh từ số ít |
Ví dụ 1: Each student has a textbook. (Mỗi học sinh có một cuốn sách giáo khoa). |
Each of + Đại từ/Tân ngữ số nhiều |
Ví dụ 2: Each of the employees received a bonus. (Mỗi nhân viên đều nhận được tiền thưởng). |
Each + động từ số ít |
Ví dụ 3: Each is responsible for his or her own work. (Mỗi người chịu trách nhiệm cho công việc của mình). |
Each ở cuối câu |
Ví dụ 4: They were given a gift each. (Mỗi người đều được tặng một món quà). |
Each đi với 'of' khi theo sau một danh từ số nhiều |
Ví dụ 5: The players each have a role in the team. (Mỗi cầu thủ có một vai trò trong đội). |
Tương tự với “each”, “every” là một từ định lượng, được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên trong một nhóm nhưng nhấn mạnh đến tính tổng quát hơn là từng cá thể riêng lẻ. Nó thường đi kèm với danh từ số ít để diễn tả một tập hợp như một thể thống nhất. Các cấu trúc khi sử dụng “every” bao gồm:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Every + danh từ số ít |
Ví dụ 6: Every student has a textbook (Mỗi học sinh đều có một cuốn sách giáo khoa). |
Every + số thứ tự (first, second, third…) hoặc khoảng thời gian |
Ví dụ 7: I go to the gym every two days (Tôi đến phòng tập hai ngày một lần). |
Every + đại từ bất định (eveything, everyone, everywhere,...) |
Ví dụ 8: Everything happens for a reason (Mọi thứ xảy ra đều có lý do). |
Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “each” và “every” do ngữ nghĩa tương đồng và đều đi kèm với danh từ số ít. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng về ngữ pháp, cấu trúc và cách sử dụng. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng BrightCHAMPS phân tích chi tiết cách phân biệt each và every qua bảng so sánh dưới đây!
Each |
Every |
Sử dụng khi bạn muốn tập trung nhấn mạnh vào từng cá thể riêng lẻ trong một nhóm từ 2 đối tượng trở lên. |
Sử dụng khi bạn muốn nói về toàn bộ các phần từ trong nhóm một cách tổng quát, áp dụng khi nhóm có 3 người trở lên. |
Có thể đứng một mình làm đại từ. |
Không thể đứng một mình làm đại từ. |
Có thể đi với “of” + danh từ số nhiều) |
Không dùng với “of” |
Có thể đi với danh từ số nhiều khi sử dụng cấu trúc "Each of". |
Không đi với danh từ số nhiều hoặc đại từ. |
Ví Dụ Khi Sử Dụng Each
Một số ví dụ phổ biến khi sử dụng “each” trong tiếng Anh bao gồm:
Ví dụ 9: Each student received a certificate (Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ riêng biệt) -> Nhấn mạnh từng học sinh một có chứng chỉ riêng.
Ví dụ 10: Each of the employees was given a bonus (Mỗi nhân viên đều được nhận tiền thưởng) -> Dùng each of + danh từ số nhiều để nhấn mạnh từng cá nhân trong nhóm.
Ví dụ 11: They each contributed to the project in a different way (Mỗi người trong số họ đã đóng góp vào dự án theo một cách khác nhau) -> Each có thể đứng sau đại từ nhân xưng để nhấn mạnh từng cá nhân.
Ví dụ 12: I had two options, and I considered each carefully (Tôi có hai lựa chọn và tôi đã cân nhắc từng cái một cách cẩn thận) -> Each có thể dùng khi nhóm chỉ có 2 phần tử.
Ví dụ 13: Each book on the shelf belongs to a different author (Mỗi cuốn sách trên kệ thuộc về một tác giả khác nhau) -> Nhấn mạnh từng cuốn sách riêng lẻ và tác giả khác nhau.
Ví Dụ Khi Sử Dụng Every
Các ví dụ ứng dụng “every” trong tiếng Anh là:
Ví dụ 14: Every student in the class passed the exam (Mọi học sinh trong lớp đều đỗ kỳ thi) -> Nhấn mạnh toàn bộ lớp học chứ không tập trung vào từng cá nhân.
Ví dụ 15: Every Monday, we have a team meeting. (Mỗi thứ Hai, chúng tôi có một cuộc họp nhóm) -> Every dùng để diễn tả hành động lặp lại theo chu kỳ.
Ví dụ 16: Every book in this library is well-organized (Mọi cuốn sách trong thư viện này đều được sắp xếp gọn gàng) > Nhấn mạnh toàn bộ sách, không tập trung vào từng cuốn.
Ví dụ 17: Not every employee agrees with the new policy of their company (Không phải mọi nhân viên đều đồng ý với chính sách mới của công ty họ) -> “Not every” thường được dùng trong câu phủ định, còn each không được dùng theo cách này.
Ví dụ 18: Every second counts in a race (Mỗi giây đều quan trọng trong một cuộc đua) -> Every có thể kết hợp với số thứ tự để chỉ tần suất hoặc khoảng thời gian.
Cuối cùng, BrightCHAMPS tổng hợp các chú thích quan trọng khi phân biệt each và every giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng linh hoạt vào bài tập.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.