Last updated on June 21st, 2025
“As” và “like” là hai từ có cách sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh. Do đó, việc học cách phân biệt as và like sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả và tránh mắc lỗi sai trong tương lai.
“As” là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò liên từ, giới từ, trạng từ và đại từ. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, nó có thể mang các sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Khi đóng vai trò là liên từ, “As” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau bao gồm:
Diễn tả nguyên nhân, lý do
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của “As” là diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của hành động hay sự việc nào đó. Trong trường hợp này, “As” có nghĩa tương tự như “because” hoặc “since” nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn.
Cấu trúc khi sử dụng “As” mang nghĩa diễn tả nguyên nhân, lý do là:
As + mệnh đề (S + V), mệnh đề chính (S + V) |
Ví dụ 1: As it was raining, we stayed indoors (Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà).
Diễn tả thời gian, hành động đồng thời
“As” cũng được sử dụng để miêu tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc một sự kiện diễn ra trong quá khứ của một sự kiện khác. Nó mang nghĩa tương tự như “while” hoặc “when”.
Cấu trúc khi sử dụng “As” mang nghĩa diễn tả thời gian, hành động đồng thời là:
As + mệnh đề (S + V), mệnh đề chính (S + V) |
Ví dụ 2: As she was leaving, the phone rang (Khi cô ấy rời đi, điện thoại đổ chuông).
Diễn tả cách thức hoặc vai trò
Trong một số trường hợp, “As” được dùng để chỉ cách thức thực hiện một hành động hoặc để so sánh với một hành động khác.
Cấu trúc khi sử dụng “As” mang nghĩa diễn tả cách thức, vai trò là:
Mệnh đề chính + as + Mệnh đề (S + V) |
Ví dụ 3: Do as I say, not as I do (Làm theo lời tôi nói, không phải theo hành động của tôi).
Khi là giới từ, “As” thường mang nghĩa “với tư cách là, như là” để chỉ vai trò hoặc danh tính của người/vật. Công thức chuẩn xác khi sử dụng giới từ “As” là:
As + Danh từ/Noun Phrase |
Ví dụ 4: He worked as a teacher for 10 years (Anh ấy làm giáo viên trong 10 năm).
Nếu đóng vai trò là trạng từ, “As” thường dùng trong so sánh ngang bằng, không bằng hoặc nhấn mạnh mức độ giữa hai đối tượng khác nhau. Công thức chung của trạng từ “As” là:
As + tính từ/trạng từ + as + danh từ/ đại từ -> so sánh ngang bằng Not as + tính từ/trạng từ + as -> so sánh không ngang bằng |
Ví dụ 5: She is tall as her sister (Cô ấy cao bằng chị gái của mình).
Ví dụ 6: He didn’t run as fast as me (Anh ấy không chạy nhanh bằng tôi).
Ngoài những ý nghĩa trên, “As” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
As well as |
Cũng như |
As soon as |
Ngay khi |
As much as |
Dù cho, nhiều như |
As far as |
Theo như |
As long as |
Miễn là |
As if/As though |
Như thể |
Tương tự như “As”, “Like” cũng có thể là động từ, giới từ, liên từ, trạng từ… tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững từng cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.
“Like” đóng vai trò là động từ, diễn tả sự yêu thích hoặc ưa chuộng đối với một người, vật, hành động hoặc ý tưởng nào đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất của “Like” trong tiếng Anh.
Like + danh từ/đại từ (thích ai/cái gì) Like + V-ing (thích làm gì) Like + to V (thích làm gì - nhấn mạnh thói quen) |
Ví dụ 7: I like coffee (Tôi thích cà phê).
Ví dụ 8: She likes swimming (Cô ấy thích bơi lội).
Ví dụ 9: They like to wake up early (Họ thích thức dậy sớm).
Khi được dùng là giới từ, “Like” có nghĩa là “giống như”, “tương tự như” để so sánh hai đối tượng với nhau. Cấu trúc của “Like” là giới từ bao gồm:
Like + danh từ/đại từ (so sánh tương đồng) |
Ví dụ 10: She looks like her mother (Cô ấy trông giống mẹ của cô ấy).
Trong một số trường hợp, “Like” có thể hoạt động như một liên từ với nghĩa “như thể”, thường đi kèm với mệnh đề chính. Tuy nhiên, đối với văn phong trang trọng, “as if” hoặc “as though” thường được ưu tiên sử dụng hơn so với “Like”.
Ví dụ 11: It sounds like you are very tired (Nghe có vẻ như bạn đang rất mệt).
Ở văn nói, đặc biệt là tiếng Anh - Mỹ, “Like” thường được dùng như một từ đệm để làm mềm câu hoặc diễn đạt sự không chắc chắn. Cách sử dụng này giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, thân thiết và gần gũi hơn, tuy nhiên, bạn nên hạn chế sử dụng trong văn viết trang trọng.
Ví dụ 12: He was talking, like, really fast (Anh ấy kiểu như đang nói rất nhanh).
“Like” cũng thường đi kèm với một số cấu trúc đặc biệt, làm đa dạng cách thức khi trình bày văn viết hoặc nói. Cụ thể:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Would like (to) |
Muốn |
Look like |
Trông giống như |
Feel like (+ V-ing) |
Cảm thấy muốn làm gì |
Be like |
Tính cách như thế nào |
Nothing like |
Hoàn toàn không giống |
Just like that |
Chỉ đơn giản như vậy |
Like và as đều được dùng để so sánh hoặc mô tả sự tương đồng nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Cách sử dụng của hai từ này phụ thuộc vào loại từ, cấu trúc câu và ngữ cảnh. Cùng BrightCHAMPS học cách phân biệt as và like đơn giản nhất dưới đây!
Phân biệt as và like |
Like | As |
Chức năng ngữ nghĩa |
So sánh đặc điểm, tính chất |
Chỉ vai trò thực sự hoặc cách thức thực hiện hành động |
Theo sau bởi |
Danh từ, đại từ |
Danh từ (vai trò) hoặc mệnh đề (cách thức) |
Cấu trúc ( + danh từ) |
As + danh từ |
Like + danh từ |
Cấu trúc diễn tả sự tương đồng |
As + mệnh đề |
Like + danh từ/cụm danh từ |
Mức độ trang trọng |
Dùng phổ biến trong văn nói và các cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày |
Phổ biến trong văn viết trang trọng |
Ví Dụ Minh Họa Với “Like”
“Like” được sử dụng để so sánh hai đối tượng có đặc điểm tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ 13: She runs like a cheetah (Cô ấy chạy nhanh như một con báo) → So sánh tốc độ chạy.
Ví dụ 14: It smells like fresh flowers (Nó có mùi giống hoa tươi) -> So sánh mùi hương.
Ví dụ 15: He looks like his father (Anh ấy trông giống bố mình) -> So sánh về ngoại hình.
Ví dụ 16: This tastes like real chocolate (Món này có vị giống như sô-cô-la thật) -> So sánh về mùi vị.
Ví dụ 17: She sings like a professional singer (Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp) -> So sánh khả năng ca hát.
Ví Dụ Minh Họa Với “As”
Ngược lại, “As” được sử dụng khi mô tả vai trò thực sự của một người/vật hoặc cách thức một hành động thực hiện.
Ví dụ minh họa bao gồm:
Ví dụ 18: She works as a teacher (Cô ấy làm việc với tư cách là một giáo viên) -> Chỉ vai trò thực sự là giáo viên.
Ví dụ 19: He acted as a guide during our trip (Anh ấy đóng vai trò là hướng dẫn viên trong chuyến đi của chúng tôi) ->Chỉ vai trò tạm thời là hướng dẫn viên.
Ví dụ 20: She speaks English as fluently as a native speaker (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như một người bản xứ) -> Chỉ cách thức diễn ra hành động.
Ví dụ 21: As you know, the meeting has been rescheduled (Như bạn đã biết, cuộc họp đã được dời lại) -> Được dùng để mở đầu một nhận định dựa trên thông tin đã biết.
Ví dụ 22: Please dress as required by the company (Hãy ăn mặc theo yêu cầu của công ty) -> Chỉ cách thức thực hiện.
BrightCHAMPS tổng hợp các chú thích quan trọng trong quá trình phân biệt “As” và “Like” giúp bạn học ghi nhớ chuyên sâu và đúc kết kiến thức nhanh chóng ngay sau bài viết này!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.