BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hướng Dẫn Cách Phân Biệt Farther Và Further Đơn Giản, Dễ Nhớ

Farther và Further là cặp từ thường gặp trong tiếng Anh có cách viết và ý nghĩa gần như nhau. Bài viết dưới đây, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cách phân biệt 2 từ này!

Blog for UAE Students
Professor Greenline from BrightChamps

Farther Là Gì?

Theo từ điển, farther có nghĩa là xa hơn, giữ nhiều vai trò khác nhau tùy vào ngữ cảnh, có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ trong câu.

 

 

  • Khi là tính từ, farther dùng để diễn tả về khoảng cách lớn hơn tính từ điểm mốc nào đó. 

 

 

Ví dụ 1: It’s farther to go from my apartment to the school than to go to the supermarket (Từ căn hộ của tôi đến trường xa hơn so với khi tôi đến siêu thị)  

 

 

  • Khi là trạng từ, farther là so sánh hơn của Far, mô tả về một khoảng cách xa hơn.

 

 

Ví dụ 2: It is raining heavily, my father can't see farther than about 15 meters (Trời đang mưa to, bố tôi không thể nhìn xa hơn 15 mét).

Professor Greenline from BrightChamps

Further Là Gì?

Further là từ đa chức năng, nó có thể đóng vai trò là động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu. Ở mỗi vai trò, further sẽ có chức năng và cách dùng riêng. Cụ thể: 

 

 

  • Further với vai trò là tính từ: Dùng để chỉ khoảng cách xa đối với người nói hoặc có ý nghĩa là bổ sung một cái gì đó nhiều hơn, trình độ cao hơn. 

 

 

Ví dụ 3: The sun is further away from the Earth than the moon (Mặt trời cách xa Trái đất hơn Mặt trăng) 

 

 

  • Further với vai trò là trạng từ: Đứng sau động từ và bổ sung nghĩa cho từ đó. Lúc này, further tập trung vào mức độ lớn hơn, sâu hơn chứ không tập trung vào đối tượng chịu ảnh hưởng của hành động. Vì thế, khi giữ vai trò là trạng từ, further thường dùng trong câu chủ động. 

 

 

Ví dụ 4: I want to research further before making a decision (Tôi muốn nghiên cứu kỹ lưỡng hơn trước khi đưa ra quyết định) 

 

 

  • Khi đóng vai trò là động từ, further là một ngoại động từ, đứng trước tân ngữ. 

 

 

Ví dụ 5: Your sister needs to learn hard to further her achievements (Em gái của bạn cần học tập chăm chỉ hơn để nâng cao thành tích của mình).

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Farther Và Further Trong Tiếng Anh

Khi nào dùng farther và further? Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể tham khảo bảng phân biệt farther và further dưới đây của BrightCHAMPS: 

 

 

Farther

Further

Giống nhau

Đều xuất phát điểm từ tính từ "far" và chỉ khoảng cách. 

 

Khi là trạng từ hoặc tính từ thì cách sử dụng như nhau, thậm chí có thể thay thế được cho nhau. 

Khác nhau

Không có vai trò là động từ 

 

Tần suất sử dụng không thường xuyên 

Có vai trò như một ngoại động từ 

 

Tần suất sử dụng thường xuyên hơn “farther” 

 

Sử dụng khi viết thư hoặc viết email và văn phong trang trọng 

 

Mang ý nghĩa nói về mức độ lớn hơn, cấp độ/ trình độ cao cấp hơn

 

Sử dụng được cả khi nói về khoảng cách thực tế lẫn trừu tượng 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Farther Và Further

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: The expedition traveled farther into the uncharted territory (Đoàn thám hiểm đã tiến sâu hơn vào vùng đất chưa được khám phá)

 

Đây là ví dụ “farther” được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ khoảng cách vật lý, nhấn mạnh sự di chuyển xa hơn về mặt địa lý.

 

Ví dụ 7: You need to conduct further research to validate these findings (Các bạn cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để xác nhận những phát hiện này)

 

“Further” trong câu này thể hiện sự cần thiết đi sâu hơn vào một nghiên cứu, yêu cầu trình độ chuyên môn chuyên sâu. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Đời Thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: Your house is farther down the street than hers (Nhà của bạn ở xa hơn nhà cô ấy trên con phố này)

 

“Farther” trong câu này dùng để so sánh khoảng cách giữa 2 ngôi nhà trên cùng một khu phố. 

 

Ví dụ 9: Do you have any further questions about this project? (Các bạn còn thêm câu hỏi nào về dự án này không?)

 

Trong câu này, “further” được dùng để chỉ mức độ thông tin, cụ thể là hỏi có thêm câu hỏi/ thắc mắc nào về dự án không. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The satellite has moved farther from Earth than any previous spacecraft (Vệ tinh đã di chuyển xa Trái Đất hơn bất kỳ tàu vũ trụ nào trước đây)

 

Câu trên nêu một thông tin mang tính học thuật và "farther" được sử dụng chính xác để diễn tả khoảng cách trong không gian.  

 

Ví dụ 11: This paper provides further analysis of the economic impact of climate change (Bài báo này cung cấp thêm phân tích về tác động kinh tế của biến đổi khí hậu)

 

"Further" trong ví dụ này chỉ ra mang ý mở rộng, nghiên cứu sâu hơn vào việc phân tích một vấn đề. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Farther Và Further

1.Khi nào nên dùng farther?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào nên sử dụng further?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Dùng thay thế farther và further cho nhau được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa farther và further?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tìm hiểu về farther và further có thể dùng tài liệu nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Farther Và Further

Việc nắm vững sự khác nhau giữa farther và further giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn xác và tự tin hơn. Để bạn nắm được kiến thức trọng tâm của bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những ý chính quan trọng sau: 

 

Giống nhau 

 

  • Đều xuất phát điểm từ tính từ "far" và chỉ khoảng cách

 

Khác nhau

 

  • Farther chỉ khoảng cách vật lý. 

 

  • Further chỉ mức độ hoặc bổ sung một cái gì đó nhiều hơn, trình độ cao hơn.

 

  • Trong tiếng Anh Mỹ, "farther" được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh vật lý, còn "further" có thể dùng trong cả nghĩa trừu tượng và vật lý.

 

  • Trong tiếng Anh Anh (British English), "further" được sử dụng rộng rãi hơn cả, bao gồm cả khi chỉ khoảng cách vật lý.

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom