Last updated on June 28th, 2025
Cùng mang nghĩa là vui nhưng fun và funny lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau và rất dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ bật mí bí quyết phân biệt fun và funny cực đơn giản.
Theo từ điển Oxford, fun là danh từ không đếm được (uncountable noun) có nghĩa: the feeling of enjoying yourself; activities that you enjoy - cảm giác thích thú với bản thân; những hoạt động mà bạn thích; hay ngắn gọn là niềm vui.
Ví dụ 1: I had a lot of fun at the contest. (Tôi đã có rất nhiều niềm vui ở cuộc thi.)
Ngoài ra, “fun” còn là tính từ mang nghĩa vui vẻ.
Ví dụ 2: This battle royale game is fun! (Trò chơi sinh tồn này rất vui đó!)
Funny là tính từ có nghĩa là buồn cười, gây cười.
Ví dụ 3: Tuan and I discussed the funny movie we watched last night. (Tôi và Tuấn bàn luận về bộ phim rất buồn cười mà chúng tôi xem tối qua.)
Ngoài ra, trong một số trường hợp, funny còn có nghĩa kỳ lạ, bất ngờ, không thể giải thích.
Ví dụ 4: That cake tastes funny. (Chiếc bánh kia có vị kì lạ.)
Mặc dù Funny và Fun đều mang nghĩa liên quan đến niềm vui, sự thích thú, nhưng chúng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách phân biệt fun và funny ngay dưới đây nhé!
Từ |
Nghĩa | Ví dụ |
Fun |
Vui vẻ, thú vị, hấp dẫn, mang đến cảm giác hứng thú và tận hưởng |
Ví dụ 5: Let's do something fun this weekend. (Cuối tuần này chúng ta hãy làm điều gì đó vui vẻ nhé.) |
Funny |
Buồn cười, hài hước, dí dỏm, ngộ nghĩnh, làm cho người khác cười |
Ví dụ 6: It's funny how things work out sometimes. (Thật buồn cười khi mọi thứ đôi khi diễn ra như vậy.) |
Cách Sử Dụng Trong Câu
Đặc điểm |
Fun |
Funny |
Loại từ |
Danh từ/ tính từ |
tính từ |
Ý nghĩa |
Vui vẻ, thú vị (tận hưởng) |
Khả năng gây cười, tính hài hước, dí dỏm |
Nhấn mạnh vào |
Trải nghiệm, sự thích thú, tận hưởng |
Tính chất, tính cách. |
Liên quan đến |
Hoạt động, trải nghiệm, sự kiện |
Tình huống, câu chuyện, lời nói, hành động |
Ví dụ 7: Going to a water park is FUN. (Đi công viên nước thì VUI.) - Bạn sẽ có một trải nghiệm thú vị, năng động.
Ví dụ 8: A clown with a red nose is FUNNY. (Một chú hề mũi đỏ thì BUỒN CƯỜI.) - Bạn sẽ bật cười khi nhìn thấy chú hề.
Dùng lẫn lộn ý nghĩa cơ bản
Nhiều bạn học không phân biệt rõ ràng giữa "fun" (vui vẻ, thú vị - trải nghiệm) và "funny" (buồn cười, hài hước - gây cười) dẫn đến việc dùng sai cách.
Sai |
The party was very funny. |
Đúng |
The party was really fun |
Dùng "funny" để mô tả người khi ý muốn nói "vui tính, thú vị"
Nhiều bạn chọn funny để mô tả người, khi ý muốn nói một người "vui tính, thú vị khi ở bên cạnh," thay vì "hài hước."
Sai |
He's a funny guy. |
Đúng |
He's a fun guy. |
Trong ví dụ trên các bạn nên lưu ý fun guy và funny guy mang nghĩa hoàn toàn khác nhau:
"Fun guy/person" (a fun person to be around): Người vui tính, thú vị khi ở bên cạnh.
"Funny guy/person" (a person who makes you laugh): Người hài hước, hay làm người khác cười.
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 9: The team-building workshop was designed to be both productive and fun, aiming to improve morale and collaboration among employees.
Trong ngữ cảnh trang trọng như môi trường công sở, "fun" được dùng để mô tả một khía cạnh tích cực, có lợi ích cụ thể (nâng cao tinh thần và sự hợp tác), không mang tính suồng sã hay quá thân mật. Nó nhấn mạnh rằng hoạt động này không chỉ có mục đích nghiêm túc mà còn mang lại sự hứng thú, dễ chịu cho người tham gia.
Ví dụ 10: While his speech was informative and persuasive, it was not intended to be funny; its strength lay in its logical arguments and emotional appeal, not in humor.
Funny được dùng để phủ định sự hài hước, làm rõ rằng mục đích của bài phát biểu không phải là gây cười, mà tập trung vào các yếu tố khác phù hợp với sự trang trọng của tình huống.
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 11: That new game is so fun to play. You should try it!
"Fun" được dùng để khuyến khích, gợi ý người khác tham gia một hoạt động giải trí, nhấn mạnh trải nghiệm thú vị mà nó mang lại.
Ví dụ 12: My little brother is so funny. He always makes me laugh with his silly jokes.
"Funny" được dùng để mô tả tính cách của một người, nhấn mạnh khả năng gây cười, tạo không khí vui vẻ của người đó.
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 13: This pedagogical approach aims to integrate elements of fun into the curriculum to enhance student engagement and foster a more positive learning environment. While rigor and academic standards remain paramount, incorporating fun activities has been shown to improve knowledge retention and reduce student anxiety significantly.
"Fun" được dùng để chỉ yếu tố thú vị, hấp dẫn trong hoạt động học tập, đối lập với sự khô khan, nhàm chán. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh trải nghiệm tích cực của người học, giúp tăng cường sự tham gia và hiệu quả học tập.
Ví dụ 14: The study of humor in language reveals the complex interplay between semantic incongruity and cognitive processing, exploring why certain linguistic structures are perceived as funny.
"Funny" được dùng trong nghiên cứu ngôn ngữ học để chỉ đối tượng nghiên cứu - sự hài hước, và được phân tích một cách khoa học về cơ chế, cấu trúc và tác động của nó.
Nhằm mục đích hệ thống hóa và làm nổi bật những điểm then chốt, BrightCHAMPS xin trình bày những chú thích quan trọng, tập trung vào việc phân biệt và sử dụng chính xác fun và funny.
Fun: Vui vẻ, thú vị, hấp dẫn, mang đến cảm giác hứng thú và tận hưởng, Từ này thường liên quan đến trải nghiệm, hoạt động.
Funny: Buồn cười, hài hước và thường liên quan đến tình huống, câu chuyện, lời nói, hành động.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.