BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Phân Biệt Rise Và Arise Cực Đơn Giản, Dễ Nhớ

Phân biệt Rise và Arise như thế nào? Đây là hai từ ngữ khác nhau về ngữ nghĩa nhưng lại thường xuyên bị nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng BrightCHAMPS giải đáp chi tiết trong bài viết này!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Rise Là Gì?

“Rise” là một nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là tăng lên, dâng lên, mọc lên hoặc đứng dậy. Động từ này mô tả sự chuyển động theo hướng đi lên hoặc gia tăng về số lượng, mức độ, giá trị mà không cần tác động từ bên ngoài. 

Vì là nội động từ, “Rise” không đi kèm với tân ngữ trực tiếp và thường được sử dụng theo cấu trúc: 

S + rise (+trạng từ/cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, mức độ) 
Trong đó: 

  • S (Subject): chủ ngữ 
  • Rise: động từ chính
  • Trạng từ/cụm từ bổ sung (nếu có): bổ sung ý nghĩa về thời gian, mức độ, địa điểm 

Bảng chia động từ “Rise” theo thì như sau: 

Hiện tại đơn (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Hiện tại phân từ (V-ing)

rise

rose

risen

rising

Các cách sử dụng phổ biến của “Rise” trong tiếng Anh bao gồm: 

  • Diễn tả sự tăng lên của một sự vật, hiện tượng (mà không có tác động bên ngoài). 

Ví dụ 1: The sun rises in the east (Mặt trời mọc hướng đông) 

  • Diễn tả hành động đứng lên, ngồi dậy

Ví dụ 2 : She rose from her chair and walked to the door (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế và đi ra cửa)

  • Diễn tả sự thăng tiến, nâng cao vị thế và quyền lực. 

Ví dụ 3: He quickly rose to the position of manager (Anh ấy nhanh chóng thăng tiến lên vị trí quản lý) 

  • Diễn tả sự xuất hiện hoặc hình thành một điều gì đó. 

Ví dụ 4: A thick mist rose from the river (Một lớp sương mù dày đặc bốc lên từ dòng sông) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Arise Là Gì?

Trong từ điển, “Arise” cũng là một nội động từ mang nghĩa phát sinh, nảy sinh, xuất hiện hoặc xảy ra. Khác với “Rise”, “Arise” không đề cập đến sự chuyển động vật lý mà thường được dùng để mô tả sự xuất hiện của một vấn đề, tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể. Động từ này được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc văn viết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến vấn đề, cơ hội hoặc tranh cãi. 

Cấu trúc thường dùng với “Arise” là:

S + arise (+ trạng từ, cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, hoàn cảnh)

Bảng chia động từ “Arise” theo thì như sau: 

Hiện tại đơn (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Hiện tại phân từ (V-ing)

arise

arose

arisen

arising

Một số cách sử dụng phổ biến của “Arise” bao gồm: 

  • Diễn tả sự xuất hiện hoặc phát sinh của một vấn đề, tình huống, cơ hội. 

Ví dụ 5: A new difficulty arose during the negotiation (Một khó khăn mới đã nảy sinh trong quá trình đàm phán)

  • Diễn tả sự xuất hiện của một cơ hội, nhu cầu hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ 6: A need for better infrastructure arose in the city (Nhu cầu về cơ sở hạ tầng tốt hơn đã phát sinh trong thành phố)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Làm Sao Để Phân Biệt Rise Và Arise

Sự khác nhau của Rise và Arise được phân tích trong bảng dưới đây: 

Rise và Arise

Rise

Arise

Giống nhau

Đều là nội động từ không có tân ngữ. 

Khác nhau

Tính chất hành động

Nhấn mạnh vào sự chuyển động theo hướng đi lên hoặc sự gia tăng.

Nhấn mạnh vào sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tình huống, sự kiện.

Khả năng kết hợp với trạng từ

Thường kết hợp với trạng từ chỉ mức độ (sharply, steadily, rapidly).

Ví dụ: Unemployment has risen sharply. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng mạnh.)

Thường đi với trạng từ chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện (due to, from, out of).

Ví dụ: A problem arose due to miscommunication. (Một vấn đề phát sinh do hiểu lầm.)

Tính phổ biến 

Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ít dùng trong văn nói, chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Rise Và Arise

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ khi sử dụng “Rise”

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: The sun rises in the east and sets in the west (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây) 

Giải thích: “Rise” được dùng để mô tả sự chuyển động lên cao của mặt trời theo nghĩa vật lý. 

Ví dụ 8: He quickly rose to the position of CEO after just five years in the company (Anh ấy nhanh chóng vươn lên vị trí CEO chỉ sau 5 năm làm việc tại công ty)

Giải thích: “Rise” được dùng để diễn tả sự thăng tiến trong sự nghiệp như một sự tăng cấp bậc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ khi sử dụng “Arise”

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: A dispute arose between the company and its clients over contract terms (Một tranh chấp đã phát sinh giữa công ty và khách hàng về các điều khoản hợp đồng)  

Giải thích: Arise mô tả sự xuất hiện của một vấn đề, không phải sự tăng lên về số lượng hay mức độ.

Ví dụ 10: If an opportunity arises, you should take it without hesitation (Nếu có cơ hội xuất hiện, bạn nên nắm bắt nó mà không do dự) 

Giải thích: “Arise” được dùng khi cơ hội bất ngờ xuất hiện, không phải thứ có thể tăng lên như "rise". 

Ví dụ 11: He quickly rose to the position of CEO after just five years in the company (Anh ấy nhanh chóng vươn lên vị trí CEO chỉ sau 5 năm làm việc tại công ty)

Giải thích: “Arise” được dùng để diễn tả sự thăng tiến trong sự nghiệp như một sự tăng cấp bậc.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phân Biệt Rise Và Arise

1.Sự khác biệt chính giữa “Rise” và “Arise” là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ nào dễ gây nhầm lẫn với “Rise” và “Arise”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Rise” và “Arise” thường đi kèm với các giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng từ nào để thay thế cho Arise?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng từ nào để thay thế cho Rise?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong phân biệt Rise và Arise

Việc nắm vững các khái niệm chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt Rise và Arise, tránh được những lỗi sai phổ biến và sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh. 

- Nội động từ (Intransitive verb): Động từ không cần tân ngữ, hành động tự xảy ra.

- Ngoại động từ (Transitive verb): Động từ cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

- Rise: Thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc chiều cao. 

- Arise: Được dùng khi vấn đề, tình huống, cơ hội hoặc khó khăn xuất hiện, ưu tiên sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom