Last updated on June 28th, 2025
Phân biệt Rise và Arise như thế nào? Đây là hai từ ngữ khác nhau về ngữ nghĩa nhưng lại thường xuyên bị nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng BrightCHAMPS giải đáp chi tiết trong bài viết này!
“Rise” là một nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là tăng lên, dâng lên, mọc lên hoặc đứng dậy. Động từ này mô tả sự chuyển động theo hướng đi lên hoặc gia tăng về số lượng, mức độ, giá trị mà không cần tác động từ bên ngoài.
Vì là nội động từ, “Rise” không đi kèm với tân ngữ trực tiếp và thường được sử dụng theo cấu trúc:
S + rise (+trạng từ/cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, mức độ)
|
Bảng chia động từ “Rise” theo thì như sau:
Hiện tại đơn (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Hiện tại phân từ (V-ing) |
rise |
rose |
risen |
rising |
Các cách sử dụng phổ biến của “Rise” trong tiếng Anh bao gồm:
Ví dụ 1: The sun rises in the east (Mặt trời mọc hướng đông)
Ví dụ 2 : She rose from her chair and walked to the door (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế và đi ra cửa)
Ví dụ 3: He quickly rose to the position of manager (Anh ấy nhanh chóng thăng tiến lên vị trí quản lý)
Ví dụ 4: A thick mist rose from the river (Một lớp sương mù dày đặc bốc lên từ dòng sông)
Trong từ điển, “Arise” cũng là một nội động từ mang nghĩa phát sinh, nảy sinh, xuất hiện hoặc xảy ra. Khác với “Rise”, “Arise” không đề cập đến sự chuyển động vật lý mà thường được dùng để mô tả sự xuất hiện của một vấn đề, tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể. Động từ này được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng hoặc văn viết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến vấn đề, cơ hội hoặc tranh cãi.
Cấu trúc thường dùng với “Arise” là:
S + arise (+ trạng từ, cụm từ chỉ thời gian, địa điểm, hoàn cảnh)
Bảng chia động từ “Arise” theo thì như sau:
Hiện tại đơn (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Hiện tại phân từ (V-ing) |
arise |
arose |
arisen |
arising |
Một số cách sử dụng phổ biến của “Arise” bao gồm:
Ví dụ 5: A new difficulty arose during the negotiation (Một khó khăn mới đã nảy sinh trong quá trình đàm phán)
Ví dụ 6: A need for better infrastructure arose in the city (Nhu cầu về cơ sở hạ tầng tốt hơn đã phát sinh trong thành phố)
Sự khác nhau của Rise và Arise được phân tích trong bảng dưới đây:
Rise và Arise |
Rise |
Arise |
Giống nhau |
Đều là nội động từ không có tân ngữ. |
|
Khác nhau |
||
Tính chất hành động |
Nhấn mạnh vào sự chuyển động theo hướng đi lên hoặc sự gia tăng. |
Nhấn mạnh vào sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tình huống, sự kiện. |
Khả năng kết hợp với trạng từ |
Thường kết hợp với trạng từ chỉ mức độ (sharply, steadily, rapidly). Ví dụ: Unemployment has risen sharply. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng mạnh.) |
Thường đi với trạng từ chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện (due to, from, out of). Ví dụ: A problem arose due to miscommunication. (Một vấn đề phát sinh do hiểu lầm.) |
Tính phổ biến |
Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. |
Ít dùng trong văn nói, chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. |
Ví dụ khi sử dụng “Rise”
Ví dụ 7: The sun rises in the east and sets in the west (Mặt trời mọc ở hướng đông và lặn ở hướng tây)
Giải thích: “Rise” được dùng để mô tả sự chuyển động lên cao của mặt trời theo nghĩa vật lý.
Ví dụ 8: He quickly rose to the position of CEO after just five years in the company (Anh ấy nhanh chóng vươn lên vị trí CEO chỉ sau 5 năm làm việc tại công ty)
Giải thích: “Rise” được dùng để diễn tả sự thăng tiến trong sự nghiệp như một sự tăng cấp bậc.
Ví dụ khi sử dụng “Arise”
Ví dụ 9: A dispute arose between the company and its clients over contract terms (Một tranh chấp đã phát sinh giữa công ty và khách hàng về các điều khoản hợp đồng)
Giải thích: Arise mô tả sự xuất hiện của một vấn đề, không phải sự tăng lên về số lượng hay mức độ.
Ví dụ 10: If an opportunity arises, you should take it without hesitation (Nếu có cơ hội xuất hiện, bạn nên nắm bắt nó mà không do dự)
Giải thích: “Arise” được dùng khi cơ hội bất ngờ xuất hiện, không phải thứ có thể tăng lên như "rise".
Ví dụ 11: He quickly rose to the position of CEO after just five years in the company (Anh ấy nhanh chóng vươn lên vị trí CEO chỉ sau 5 năm làm việc tại công ty)
Giải thích: “Arise” được dùng để diễn tả sự thăng tiến trong sự nghiệp như một sự tăng cấp bậc.
Việc nắm vững các khái niệm chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt Rise và Arise, tránh được những lỗi sai phổ biến và sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh.
- Nội động từ (Intransitive verb): Động từ không cần tân ngữ, hành động tự xảy ra.
- Ngoại động từ (Transitive verb): Động từ cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
- Rise: Thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc chiều cao.
- Arise: Được dùng khi vấn đề, tình huống, cơ hội hoặc khó khăn xuất hiện, ưu tiên sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.