Last updated on June 28th, 2025
Fee, Fare và Ticket là những từ thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp bởi cách sử dụng khác nhau. Cùng BrightCHAMPS phân biệt fee fare và ticket rõ ràng, tránh sai sót khi làm bài tập hoặc giao tiếp.
“Fee” là khoản phí phải trả để sử dụng một dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó, thường là trong các lĩnh vực giáo dục, pháp lý, y tế hoặc thành viên tổ chức.
Công thức sử dụng
Pay a fee for + dịch vụ (trả phí cho dịch vụ gì) |
Charge a fee (thu phí) |
Chức năng
Chỉ các khoản phí cố định, không thay đổi theo khoảng cách hoặc số lần sử dụng.
Thường được dùng trong học phí (tuition fee), phí thành viên (membership fee), phí dịch vụ pháp lý (legal fee).
Ví dụ 1: Students must pay a tuition fee before enrolling in the course. (Sinh viên phải trả học phí trước khi đăng ký khóa học.)
Ví dụ 2: The lawyer charges a high fee for his services. (Luật sư tính phí dịch vụ cao.)
Tương tự như Fee thì Fare cũng là thuật ngữ để nói về chi phí trong tiếng Anh. Tiếp theo, cùng tìm hiểu kỹ hơn cấu trúc và cách dùng từ chính xác nhé.
Định nghĩa
“Fare” là số tiền phải trả để sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, taxi,...
Công thức sử dụng
Pay a fare (trả phí di chuyển) |
Bus/train/plane fare (phí xe buýt/tàu/máy bay) |
Chức năng
Fare thường thay đổi dựa trên quãng đường di chuyển hoặc loại phương tiện.
Fare thường được sử dụng cho chi phí di chuyển và thường không áp dụng cho những phí dịch vụ chuyên môn như là fee.
Ví dụ 3: The bus fare has increased this year. (Giá vé xe buýt đã tăng trong năm nay.)
Ví dụ 4: How much is the train fare to New York? (Giá vé tàu đến New York là bao nhiêu?)
Khác với Fee và Fare thì Ticket không để nói về chi phí mà là một loại vé dạng vật lý/ điện tử.
Định nghĩa
“Ticket” là một tấm vé cho phép bạn vào một địa điểm hoặc sử dụng một dịch vụ nhất định.
Công thức sử dụng
Buy a ticket for + sự kiện/phương tiện (mua vé cho sự kiện/phương tiện gì) |
A ticket to + nơi chốn (vé đi đâu) |
Chức năng
Được dùng cho phương tiện giao thông, sự kiện giải trí (buổi hòa nhạc, rạp chiếu phim, công viên chủ đề, v.v.)
Khác với fare, ticket là bằng chứng thanh toán và đôi khi bao gồm cả phí di chuyển.
Ví dụ 5: I bought a ticket for the concert next weekend. (Tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào cuối tuần tới.)
Ví dụ 6: Do you have a train ticket to London? (Bạn có vé tàu đi London không?)
Fee fare ticket đều liên quan đến chi phí, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Để tránh nhầm lẫn, hãy cùng tìm hiểu sự khác nhau của fee fare và ticket và cách dùng chúng đúng nhất!
Tiêu chí |
Fee (Phí dịch vụ) |
Fare |
Ticket (Vé vào cửa/Vé di chuyển) |
Định nghĩa |
Khoản tiền phải trả để sử dụng một dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó. |
Khoản phí trả cho việc di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc dịch vụ vận chuyển. |
Một tấm vé cho phép người dùng vào một sự kiện, địa điểm hoặc phương tiện giao thông. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Giáo dục, y tế, tư vấn pháp lý, hội viên câu lạc bộ. |
Phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, taxi, máy bay. |
Vé vào cửa (rạp chiếu phim, concert), vé du lịch (máy bay, tàu hỏa). |
Có thể hoàn tiền không? |
Có thể tùy theo chính sách dịch vụ. |
Thường không thể hoàn lại trừ khi có chính sách cụ thể. |
Có thể hoàn lại hoặc đổi vé tùy vào điều kiện mua. |
Tính cố định |
Thường là một khoản tiền cố định. |
Có thể thay đổi dựa vào khoảng cách, thời gian hoặc phương tiện di chuyển. |
Giá vé có thể thay đổi tùy theo loại sự kiện, phương tiện, thời gian mua. |
Thay đổi theo thời gian |
Ít thay đổi, thường cố định trong một khoảng thời gian dài. |
Có thể thay đổi theo mùa, khung giờ cao điểm/thấp điểm. |
Giá vé có thể thay đổi theo ngày, giờ, loại vé. |
Ví dụ cụ thể |
- Tuition fee (học phí) |
- Bus fare (phí xe buýt) |
Concert ticket (vé hòa nhạc) Movie ticket (vé xem phim) Flight ticket (vé máy bay) |
Cách dùng trong câu |
"The university increased its tuition fee this year." (Trường đại học đã tăng học phí năm nay.) |
"How much is the fare for a bus to downtown?" (Giá vé xe buýt đến trung tâm thành phố là bao nhiêu?) |
"I bought a ticket for the concert next weekend." (Tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào cuối tuần tới.) |
Từ đồng nghĩa thay thế |
Charge, cost, expense |
Tariff, transportation cost |
Pass, entry permit |
Ví Dụ Về "Fee"
Ví dụ 7: "The doctor charged a consultation fee of $100." - Bác sĩ thu phí khám bệnh 100 đô.
Giải thích: "Fee" là số tiền bạn phải trả cho một dịch vụ chuyên môn, như phí khám bác sĩ, học phí hoặc phí tư vấn. Nó không phải là tiền mua hàng hay di chuyển.
Ví Dụ Về "Fare"
Ví dụ 8: "The train fare to London was surprisingly expensive." - Giá vé tàu đến London đắt một cách đáng ngạc nhiên
Giải thích:
"Fare" chỉ giá vé cho việc di chuyển bằng phương tiện giao thông, trong trường hợp này là tàu hỏa. Đây là khoản thanh toán cho việc sử dụng dịch vụ vận chuyển từ một địa điểm đến địa điểm khác.
Ví Dụ Về "Ticket"
Ví dụ 9: "I bought a ticket to see the concert." - Tôi đã mua vé để xem buổi hòa nhạc.
Giải thích: "Ticket" chỉ một tấm vé, một giấy tờ cho phép bạn tham gia một sự kiện cụ thể, ở đây là buổi hòa nhạc. Đây là bằng chứng cho quyền vào cửa hoặc sử dụng một dịch vụ giải trí.
Ví Dụ So Sánh "Fee" Và "Fare"
Vi dụ 10: "The lawyer's fee for the case was $5000, but I also had to pay the bus fare to get to court." - Tôi phải trả 5.000 đô la cho luật sư cho vụ kiện này, nhưng tôi cũng phải trả tiền vé xe buýt đến tòa án.
Khi đi xe buýt, số tiền bạn trả để di chuyển được gọi là "fare" (giá vé phương tiện). Hai từ này dễ gây nhầm lẫn, nhưng điểm khác biệt chính là: "fee" thường áp dụng cho dịch vụ chuyên môn, còn "fare" liên quan đến phương tiện di chuyển.
Ví Dụ So Sánh "Fare" Và "Ticket"
Ví dụ 11: "The airline fare included the cost of the ticket and checked baggage." - Giá vé máy bay đã bao gồm tiền vé và phí hành lý ký gửi.
Giải thích: "Fare" là tổng chi phí cho chuyến đi, trong khi "ticket" là tấm vé bạn cần để lên máy bay. Vé chỉ là một phần của giá vé, vì có thể đi kèm với các khoản phí khác như hành lý hoặc thuế sân bay.
Các từ fee, fare và ticket đều liên quan đến chi phí, nhưng chúng không thể dùng thay thế cho nhau. Dưới đây là những chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt fee fare và ticket và sử dụng đúng từng từ!
Fee là gì? Khoản tiền phải trả để sử dụng một hay nhiều dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó.
Fare là gì? Khoản phí trả cho việc di chuyển bằng phương tiện công cộng hoặc dùng dịch vụ vận chuyển.
Ticket là gì? Một tấm vé cho phép người nói dùng vào một sự kiện, địa điểm hoặc phương tiện giao thông.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.