Last updated on June 28th, 2025
I.e. và e.g. thường bị nhầm lẫn do cả hai đều được dùng để giải thích thông tin. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt ie và eg một cách chính xác và dễ dàng nhất!
Trong tiếng Anh, i.e. là một từ viết tắt quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng. Vậy i.e. có nghĩa là gì và khi nào nên dùng?
I.e. là viết tắt của cụm từ Latin "id est", có nghĩa là "nghĩa là" hoặc "cụ thể là" trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn giải lại một ý trước đó theo cách rõ ràng hơn, thường mang tính giải thích hoặc định nghĩa.
I.e. luôn đi kèm với dấu chấm sau mỗi chữ cái và thường được theo sau bởi dấu phẩy khi nằm trong câu (i.e., …).
Được đặt trong câu và theo sau bởi dấu phẩy (i.e.,) nhưng đôi lúc, trong tiếng Anh Anh, dấu phẩy sẽ được lược bỏ.
Được sử dụng để định nghĩa hoặc làm rõ một khái niệm, cụm từ này giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết, giúp người đọc hiểu chính xác hơn về nội dung được đề cập.
Ví dụ 1: He is a polyglot, i.e., he speaks more than five languages.
(Anh ấy là một người nói được nhiều thứ tiếng, nghĩa là anh ấy có thể nói hơn năm ngôn ngữ.)
Được sử dụng khi muốn trình bày lại thông tin một cách chính xác và rõ ràng, cụm từ này giúp làm sáng tỏ ý nghĩa mà không đưa ra ví dụ minh họa.
Ví dụ 2: We will meet at my favorite cafe, i.e., the one next to the library.
(Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê yêu thích của tôi, cụ thể là quán bên cạnh thư viện.)
Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp e.g. trong các văn bản tiếng Anh, nhưng liệu bạn có thực sự hiểu rõ ý nghĩa và biết cách sử dụng nó một cách chính xác trong từng ngữ cảnh hay chưa?
E.g. là viết tắt của cụm từ Latin "exempli gratia", có nghĩa là "ví dụ như" trong tiếng Anh. Nó được dùng khi bạn muốn đưa ra một hoặc nhiều ví dụ minh họa cho ý vừa nêu.
E.g. luôn có dấu chấm sau mỗi chữ cái và thường được theo sau bởi dấu phẩy khi xuất hiện trong một câu (ví dụ: "e.g., …"). Quy tắc này giúp đảm bảo tính rõ ràng và dễ đọc trong văn bản tiếng Anh.
Được đặt trong câu và theo sau bởi dấu phẩy (e.g.,) nhưng đôi lúc, trong tiếng Anh Anh, dấu phẩy sẽ được lược bỏ.
Dùng để đưa ra ví dụ, không phải để định nghĩa hay làm rõ một khái niệm.
Ví dụ 3: You should eat more fruits, e.g., apples, bananas, and oranges.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây hơn, ví dụ như táo, chuối và cam.)
Có thể theo sau bởi một danh sách các ví dụ.
Ví dụ 4: Many programming languages, e.g., Python, Java, and C++, are widely used in software development.
(Nhiều ngôn ngữ lập trình, e.g., Python, Java và C++, được sử dụng phổ biến trong phát triển phần mềm.)
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa i.e. và e.g. do cả hai đều xuất hiện trong văn viết học thuật và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, hai cụm này có chức năng khác nhau và không thể thay thế cho nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng phân biệt ie và eg.
I.e. = "That is" / "Nghĩa là" → Dùng để giải thích hoặc làm rõ một khái niệm.
Ví dụ 5: The capital of Canada is Ottawa, i.e., the political center of the country.
(Thủ đô của Canada là Ottawa, nghĩa là trung tâm chính trị của đất nước.)
E.g. = "For example" / "Ví dụ như" → Dùng để đưa ra ví dụ minh họa.
Ví dụ 6: Some citrus fruits, e.g., oranges and lemons, are rich in vitamin C.
(Một số loại trái cây thuộc họ cam quýt, ví dụ như cam và chanh, rất giàu vitamin C.)
Tiêu chí |
I.e. | E.g. |
Chức năng |
Giải thích lại thông tin trước đó |
Cung cấp ví dụ minh họa |
Viết tắt của |
Id est (nghĩa là) |
Exempli gratia (ví dụ như) |
Ngữ cảnh sử dụng |
Khi muốn diễn giải một cách chính xác |
Khi muốn đưa ra một hoặc nhiều ví dụ |
Cấu trúc |
I.e., + phần giải thích |
E.g., + ví dụ minh họa |
Dấu câu đi kèm |
Luôn có dấu phẩy sau "i.e." |
Luôn có dấu phẩy sau "e.g." |
Ví dụ 7: I only eat seafood, i.e., fish and shrimp, because I am allergic to meat.
(Tôi chỉ ăn hải sản, nghĩa là cá và tôm, vì tôi bị dị ứng với thịt.)
Ví dụ 8: I enjoy outdoor activities, e.g., hiking, biking, and swimming.
(Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ví dụ như leo núi, đạp xe và bơi lội.)
Ví dụ trong ngữ cảnh trang trọng
Trong các văn bản học thuật hay báo cáo kinh doanh, việc sử dụng đúng e.g. và i.e. sẽ giúp người đọc dễ dàng nắm rõ thông tin hơn.
Ví dụ 9: The company's target audience consists mainly of young professionals, i.e., individuals aged 25-35 with stable incomes.
(Đối tượng khách hàng mục tiêu của công ty chủ yếu là những người trẻ chuyên nghiệp, là những cá nhân từ 25-35 tuổi với thu nhập ổn định.)
Ví dụ 10: Our products are available in several European countries, e.g., Germany, France, and Spain.
(Sản phẩm của chúng tôi có mặt tại một số quốc gia châu Âu, ví dụ như Đức, Pháp và Tây Ban Nha.)
Ví dụ trong ngữ cảnh không trang trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi viết email, tin nhắn hoặc các văn bản mang tính chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng "i.e." và "e.g." không chỉ giúp truyền đạt ý tưởng một cách chính xác hơn mà còn thể hiện sự rõ ràng, mạch lạc trong cách diễn đạt.
Ví dụ 11: Let’s meet at my favorite café, i.e., the one next to the bookstore.
(Hãy gặp nhau tại quán cà phê yêu thích của tôi, nghĩa là quán bên cạnh hiệu sách.)
Ví dụ 12: I enjoy outdoor activities, e.g., hiking, cycling, and kayaking.
(Tôi thích các hoạt động ngoài trời, ví dụ như leo núi, đạp xe và chèo thuyền kayak.)
Ví dụ trong ngữ cảnh học thuật
Trong bài luận, nghiên cứu khoa học hay các bài báo học thuật, i.e. và e.g. được dùng để giải thích hoặc đưa ra ví dụ hỗ trợ luận điểm.
Ví dụ 13: The experiment requires a specific temperature range, i.e., between 20°C and 25°C.
(Thí nghiệm yêu cầu một phạm vi nhiệt độ cụ thể, nghĩa là từ 20°C đến 25°C.)
Ví dụ 14: Many factors contribute to global warming, e.g., deforestation, greenhouse gas emissions, and industrial pollution.
(Nhiều yếu tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu, ví dụ như nạn phá rừng, khí thải nhà kính và ô nhiễm công nghiệp.)
Để sử dụng i.e. và e.g. một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và quy tắc đi kèm. Dưới đây là một số chú thích quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi dùng hai cụm từ này.
I.e. = id est (nghĩa là) → Dùng để giải thích, định nghĩa.
E.g. = exempli gratia (ví dụ như) → Dùng để đưa ra ví dụ minh họa.
Không dùng "etc." sau e.g., vì e.g. đã ngụ ý rằng danh sách không đầy đủ.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.