Last updated on June 28th, 2025
Câu bị động là câu mà chủ ngữ không thực hiện hành động, nhưng chịu tác động của hành động. Vậy câu bị động trong tiếng Anh vs tiếng Việt khác nhau thế nào? Khám phá cùng BrightCHAMPS nhé!
Câu bị động tiếng Anh được ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Ở mỗi trường hợp, nó sẽ mang một ý nghĩa riêng, nhằm nhấn mạnh đến vấn đề được nói đến. Hãy cùng điểm qua những điều cần biết về cấu trúc câu này:
Khái Niệm
Câu bị động trong tiếng Anh (Passive Voice) là câu mà tân ngữ của động từ trong câu chủ động được đưa lên làm chủ ngữ của câu bị động. Đồng thời, động từ chính trong câu sẽ được biến đổi về “ be + P2 (động từ phân từ)”.
Ví dụ 1:
Câu chủ động: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư)
Câu bị động: A letter is written by her. (Một lá thư được cô ấy viết.)
Phân tích:
Tân ngữ của câu chủ động “a letter” được chuyển thành chủ ngữ trong câu bị động.
Động từ “writes” trong câu chủ động, được chuyển theo công thức “be+P2” - “is written” trong câu bị động.
Tân ngữ mới trong câu bị động là “by her”.
Cách Dùng Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
Để rõ hơn sự khác nhau giữa câu bị động trong tiếng Anh vs tiếng Việt, trước hết, bạn cần biết mẫu câu này trong tiếng Anh thường xuất hiện trong những trường hợp nào:
Nhấn Mạnh Đến Đối Tượng Hành Động
Ví dụ 2:
Câu chủ động: The teacher personally gave the students homework. (Chính giáo viên đã trực tiếp giao bài tập về nhà cho học sinh)
Câu bị động: "The students were given homework." (Học sinh được giao bài tập về nhà)
Khi Giảm Nhẹ Trách Nhiệm Của Chủ Thể Hành Động
Ví dụ 3:
Câu chủ động: I accidentally deleted the file. (Tôi vô tình xóa tệp.)
Bị động: The file was accidentally deleted. (Tệp đã bị xóa một cách vô tình)
(Khi thêm trạng từ "accidentally" (vô tình) vào câu bị động sẽ làm giảm nhẹ trách nhiệm, cho thấy đây là hành động không cố ý)
Khi Không Rõ Về Chủ Thể Hành Động
Ví dụ 4:
Câu chủ động: Someone stole my wallet. (Ai đó đã đánh cắp ví của tôi)
Câu bị động: My wallet was stolen. (Ví của tôi đã bị đánh cắp)
(Câu này tập trung vào sự việc chiếc ví bị đánh cắp mà không đề cập đến người thực hiện hành động)
Khi Muốn Thống Nhất Một Chủ Ngữ Thông Qua Các Câu Trong Đoạn Văn
Ví dụ 5:
The family is loved by everyone. They are always invited to community events. Delicious meals are often cooked by the family members and shared with their friends. Kind words are spoken by them, and helpful deeds are done without hesitation. The family is considered a pillar of the community, and their positive influence is felt by all.
(Chủ ngữ “the family” được giữ xuyên suốt, nhưng lại chịu tác động của hành động, chứ không phải chủ thể của hành động. Các động từ gạch chân đều được chia ở dạng bị động)
Cấu Trúc Câu Bị Động
Cấu trúc câu bị động tiếng Anh khá phong phú, căn cứ trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Cấu Trúc Theo Các Thì Động Từ
Thì động từ |
Câu chủ động |
Cách chia |
Câu bị động |
Hiện tại đơn |
They clean the house. |
am/are/is + P2 |
The house is cleaned by them. |
Hiện tại tiếp diễn |
They are cleaning the house. |
am/are/ is being + P2 |
The house is being cleaned by them. |
Hiện tại hoàn thành |
They have cleaned the house. |
have/has been + P2 |
The house has been cleaned by them. |
Quá khứ đơn |
They cleaned the house. |
was/were + P2 |
The house was cleaned by them. |
Quá khứ tiếp diễn |
They were cleaning the house. |
was/were being + P2 | The house was being cleaned by them. |
Quá khứ hoàn thành |
They had cleaned the house. | had been + P2 | The house had been cleaned by them. |
Tương lai đơn |
They will clean the house. | will be + P2 | The house will be cleaned by them. |
Tương lai gần |
They are going to clean the house. | is going to be + P2 | The house is going to be cleaned by them. |
Cấu Trúc Với Động Từ Khuyết Thiếu (Can, Could, Have To, Should, Must,...)
Câu chủ động |
S + động từ khuyết thiếu + V (nguyên thể) + O |
Câu bị động |
S + động từ khuyết thiếu + be + P2 + by O |
Ví dụ 6:
Câu chủ động: He can fix the table. (Anh ấy có thể sửa cái bàn)
Câu bị động: The table can be fixed by him. (Cái bàn có thể được sửa bởi anh ấy).
Câu Bị Động Nhiều Hơn Một Tân Ngữ
Câu chủ động |
S + V +O1 +O2 (2 tân ngữ gồm 1 tân ngữ chỉ người, 1 tân ngữ chỉ vật) |
Câu bị động |
S + be + P2 + O (chỉ vật) + by O (Chuyển tân ngữ chỉ người thành chủ ngữ) S + be + P2+ to/for + O (chỉ người) + by O (Chuyển tân ngữ chỉ vật thành chủ ngữ) |
Một số động từ bạn cần ghi nhớ thường theo sau 2 tân ngữ là: give, buy, bring, provide, send,...
Ví dụ 7:
Câu chủ động: She gave me a book. (Cô ấy đưa cho tôi một quyển sách)
Câu bị động (“me” là chủ ngữ): I was given a book by her. (Tôi được cô ấy đưa cho một quyển sách).
Câu bị động (“a book” làm chủ ngữ): A book was given to me by her. (Một quyển sách được cô ấy đưa cho tôi)
Câu Bị Động Của Những Động Từ Nêu Quan Điểm (Think, Report, Believe, Say, Claim...)
Câu chủ động |
S1 + V1 (các động từ bên trên) + that + mệnh đề (S2 + VO) |
Câu bị động |
It + be + P2 (chuyển từ V1) + that + mệnh đề (S2 + VO) S2 + be + P2 (chuyển từ V1) + to V (chuyển từ V2)/ to have + P2 (chuyển từ V2) |
Ví dụ 8:
Câu chủ động: People think that he is a genius. (Mọi người nghĩ rằng anh ấy là một thiên tài)
Câu bị động: It is thought that he is a genius. (Người ta nghĩ rằng anh ấy là một thiên tài) hoặc He is thought to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài)
Câu Bị Động Tiếng Anh Với Have/Get
Câu chủ động |
S + have + O (chỉ người) + V + O (chỉ vật). S + get + O (chỉ người) + to V + O (chỉ vật). |
Câu bị động |
S + have/get + O (chỉ vật) + P2 by O (chỉ người) |
Ví dụ 9:
Câu bị động: I have my hair cut. (Tôi đi cắt tóc)
Câu bị động: I have my hair cut by the hairdresser. (Tôi nhờ thợ cắt tóc cắt tóc cho mình.)
Những Tình Huống Không Nên Chuyển Sang Câu Bị Động
Hầu hết các câu chủ động trong tiếng Anh đều có thể chuyển qua thể bị động. Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp không cần thiết phải chuyển sang bị động, cụ thể:
Có tân ngữ là địa từ phản thân, hay tính từ sở hữu trùng với chủ thể hành động của chủ ngữ.
Câu có chứa các động từ như be, belong, lack, to, have, seem, resemble, look, appear, (nghĩa “có” - sở hữu cái gì đó).
Động từ chính trong câu là nội động từ.
Nếu câu bị động trong Tiếng Anh được dùng khá rộng rãi, thì với tiếng Việt đây không phải là cấu trúc câu phổ biến. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bắt gặp nó đâu đó trong giao tiếp thường ngày. Cùng khám phá một chút về câu bị động tiếng Việt nhé!.
Khái Niệm
Câu bị động tiếng Việt là câu có chủ ngữ chỉ người hoặc vật được hoạt động của một người hay vật khác hướng vào.
Cách Dùng
Câu bị động trong tiếng Việt thường xuất hiện trong các trường hợp sau:
Không muốn nhắc đến, hay không rõ về chủ thể hành động:
Ví dụ 10: Chiếc xe bị hỏng.
Nhấn mạnh vào kết quả hành động:
Ví dụ 11: Bài tập được hoàn thành đúng thời hạn.
Cấu Trúc Câu Bị Động Tiếng Việt
Với câu bị động của tiếng Việt, động từ không bị biến đổi như trong tiếng Anh. Vì thế, khi diễn đạt nghĩa bị động, tiếng Việt sẽ có các từ đứng trước động từ như “được”, “bị”. Cấu trúc câu bị động tại đây thường là:
Câu bị động |
S + bị/được + V S + bị/được + chủ thể + V Các từ bị/được thay bằng từ “do” |
Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về điểm giống và khác nhau của câu bị động tiếng Anh vs tiếng Việt, BrightCHAMPS gửi đến bạn bảng tóm tắt phân biệt như sau:
Yếu tố |
Câu bị động tiếng Anh | Câu bị động tiếng Việt | |
Giống nhau |
Câu bị động tiếng Anh và tiếng Việt đều giống nhau ở các điểm: Chủ thể câu chủ động hoàn toàn có thể lược bỏ khi chuyển sang câu bị động nếu nó không quan trọng. Tân ngữ câu chủ động, trở thành chủ ngữ câu bị động. Chỉ có ngoại động từ trong câu mới chuyển được sang thể bị động. Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ, nội động từ vẫn có thể sử dụng được ở thể bị động, như nội động từ trong cụm động từ bị động giả (ví dụ: The money was gone with. (Tiền đã bị mất)), nội động từ trong các cấu trúc đặc biệt,... |
||
Khác nhau | Cấu trúc |
Thay đổi động từ (chuyển thành “be + P2”), và động từ tobe được đổi cho hợp với chủ ngữ. |
Có các từ được thêm trước động từ “bị”, “được”, “do”, và động từ không thay đổi hình thái. |
Ý nghĩa | Không có sự phân biệt. |
Khi câu có cấu trúc “bị + V” sẽ mang nghĩa tiêu cực. Cấu trúc “được + V” lại mang nghĩa tích cực. |
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 12: The project was passed by the CEO. (Dự án đã được CEO thông qua)
(Câu bị động trên nhấn mạnh vào hành động “passed” (thông qua) và đối tượng chịu tác động “the project” (dự luật))
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 13: The car got fixed. (Chiếc xe đã được sửa xong)
(“Got fixed” sẽ thay “was fixed”, đem lại sự gần gũi, thân mật)
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 14: The data were analyzed using statistical methods (Dữ liệu đã được phân tích bằng các phương pháp thống kê)
(Nhấn mạnh vào quá trình nghiên cứu và kết quả, đồng thời tạo tính khách quan, khoa học)
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 15: Công trình được khởi công vào ngày 15 tháng 3 năm 2024. (Nhấn mạnh sự kiện và thời gian khởi công)
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 16: Nhà xây lâu rồi. (Diễn đạt một thông tin đơn giản)
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 17: Hiện tượng này giải thích bằng nhiều lý thuyết khác nhau. (Nhấn mạnh đối tượng nghiên cứu và các cách giải thích)
Bạn muốn ghi nhớ nhanh về cấu trúc câu bị động? Cùng xem qua bảng tóm tắt sau:
Câu bị động:
Câu bị động trong tiếng Anh: Là câu mà tân ngữ của động từ trong câu chủ động, được chuyển làm chủ ngữ của câu bị động. Đồng thời, động từ chính trong câu sẽ được chuyển đổi sang động từ phân từ: be + P2.
Câu bị động trong tiếng Việt: Là câu có chủ ngữ chỉ người hoặc vật được hoạt động của một người hoặc vật khác hướng vào. Thường thêm các từ như “bị/được” trước động từ chính.
Phân biệt câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt:
Điểm giống: Cách dùng, chủ ngữ mới là tân ngữ của câu chủ động và nội động từ hầu như không xuất hiện trong câu bị động, trừ một vài trường hợp đặc biệt.
Điểm khác: Dạng động từ trong tiếng Anh: be + P2. Còn tiếng Việt thêm “bị/được” trước động từ và động từ sẽ không biến đổi.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.