Last updated on June 28th, 2025
Ba từ assure ensure và insure dễ gây nhầm lẫn vì có cách viết gần giống nhau. Bài viết sẽ hé lộ về sự khác biệt giữa các từ này và cách sử dụng trong tiếng Anh.
Theo từ điển Cambridge, Assure (phiên âm /əˈʃɔː(r)/ hoặc /əˈʃʊə(r)/ ) có nghĩa: to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry - tức nói với ai đó một cách tự tin rằng sự vật, sự việc nào đó là đúng, đặc biệt là khi họ có nghi ngờ về việc đó; hay ngắn gọn là quả quyết, cam đoan.
Ví dụ 1: He assures me that today is Long’s birthday. (Anh ấy quả quyết với tôi rằng hôm nay là sinh nhật của Long.)
Ensure theo từ điển Cambridge, có phiên âm Anh - Anh: /ɪnˈʃɔːr/ và phiên âm Anh - Mỹ: /ɪnˈʃʊr/, mang nghĩa: to make something certain to happen - tức là khiến một việc nào đó chắc chắn sẽ diễn ra; hay ngắn gọn là bảo đảm.
Ví dụ 2: Please ensure that all the windows are closed before you leave.(Xin hãy đảm bảo rằng tất cả các cửa sổ đều được đóng trước khi bạn rời đi.)
Theo từ điển Cambridge, “insure” là động từ (phiên âm Anh - Anh: /ɪnˈʃɔːr/ và phiên âm Anh - Mỹ: /ɪnˈʃʊr/) được định nghĩa như sau: to protect yourself against risk by regularly paying a special company that will provide a fixed amount of money if you are killed or injured or if your home or possessions are damaged, destroyed, or stolen - tức là bảo vệ bản thân khỏi rủi ro bằng cách thường xuyên thanh toán cho một công ty đặc biệt sẽ cung cấp một khoản tiền cố định nếu bạn bị tử vong hoặc bị thương hoặc nếu nhà cửa hoặc tài sản của bạn bị hư hỏng, phá hủy hoặc bị đánh cắp; hay ngắn gọn là bảo hiểm.
Ví dụ 3: You should insure your luggage when you travel. (Bạn nên bảo hiểm hành lý của mình khi đi du lịch.)
Mặc dù ensure assure và insure có cách viết na ná nhau nhưng chúng lại là những từ có nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Sau đây hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu sự khác biệt này nhé!
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Assure |
Trấn an, cam đoan với ai đó về điều gì (thường liên quan đến cảm xúc, loại bỏ sự nghi ngờ). |
Ví dụ 4: I assure you that everything will be alright. |
Insure |
Mua bảo hiểm cho tài sản, tính mạng, sức khỏe... (liên quan đến tiền bạc, bồi thường). |
Ví dụ 5: I want to insure my car against damage. |
Ensure |
Đảm bảo điều gì đó chắc chắn xảy ra, hoặc làm cho điều gì đó là đúng/chính xác (liên quan đến hành động, kết quả). |
Ví dụ 6: Please ensure that all the doors are locked. |
Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và phân biệt assure vs ensure vs insure bằng mẹo sau:
Assure: Liên quan đến con người và cảm xúc.
Insure: Liên quan đến tiền bạc và bảo hiểm.
Ensure: Liên quan đến hành động và kết quả.
Cấu trúc đi với Ensure
Ensure that + [subject] + [verb] + [Object]: Đảm bảo rằng... (chắc chắn điều gì đó xảy ra) |
Ví dụ 7: We must ensure that everyone has equal opportunities. (Chúng ta phải đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội bình đẳng.)
Ensure + [something/someone]: Đảm bảo điều gì đó/cho ai đó. |
Ví dụ 8: The BOD is working to ensure the safety of their staff. (Ban quản trị đang nỗ lực để đảm bảo an toàn cho nhân viên của mình.)
ensure against + [something undesirable]: Đảm bảo chống lại/ngăn ngừa điều gì đó tiêu cực. |
Ví dụ 9: The new policy of our school is designed to ensure against fraud. (Chính sách mới của trường chúng ta được thiết kế để đảm bảo chống lại gian lận.)
Cấu trúc đi với Assure
Assure + [someone] + (that) + [clause]: Làm ai đó tin tưởng rằng …/Trấn an ai (rằng) ... Bạn có thể bỏ từ ‘That” trong văn nói. |
Ví dụ 10: "Can you assure me that you will keep this secret?" (Bạn có thể đảm bảo với tôi rằng bạn sẽ giữ bí mật này)
Assure + [someone] + of + [something]: Trấn an ai về điều gì (làm cho ai đó tin tưởng vào điều gì). |
Ví dụ 11: He assured his boss of his commitment to the project. (Anh ấy trấn an sếp của mình về sự cam kết của anh ấy với dự án.)
assure + oneself + (that) + [clause] / assure + oneself + of + [something]: Tự trấn an rằng … |
Ví dụ 12: "I looked at the map again to assure myself that I followed the right directions." (Tôi nhìn lại bản đồ để tự trấn an mình rằng tôi đã đi đúng hướng)
Cấu trúc đi với Insure
Insure + [something] + (against + [risk/loss]): Bảo hiểm cái gì (khỏi/chống lại rủi ro/tổn thất gì). |
Ví dụ 13: "Many people insure their jewelry against loss or damage." (Nhiều người bảo hiểm đồ trang sức của họ khỏi mất mát hoặc hư hỏng.)
Insure + [someone] + (for + [amount]) / (against + [risk/loss]) |
Ví dụ 14: He's thinking about insuring himself for 1 million dollars against critical illness." (Anh ấy đang nghĩ đến việc bảo hiểm khoản tiền 1 triệu đô cho bản thân khỏi bệnh hiểm nghèo.)
Trong ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 15: We must ensure that all legal requirements are met. (Chúng ta phải đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu pháp lý đều được đáp ứng.)
Ví dụ 16: It is advisable to insure your property against fire, theft, and other perils.(Bạn nên bảo hiểm tài sản của mình trước hỏa hoạn, trộm cắp và các hiểm họa khác.)
Trong ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 17: I assure you, this is the best pizza in town! (Tôi đảm bảo với bạn, đây là chiếc bánh pizza ngon nhất trong thị trấn!)
Ví dụ 18: I packed extra snacks to ensure we wouldn't get hungry on the hike. (Tôi đã đóng gói thêm đồ ăn nhẹ để đảm bảo chúng ta không bị đói trong chuyến đi bộ đường dài.)
Ví dụ 19: Did you insure your phone when you bought it? (Bạn có bảo hiểm điện thoại của mình khi mua nó không?)
Trong ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 20: In his seminal work, Adam Smith assures us that the principles of economics are universally applicable.(Trong tác phẩm có ảnh hưởng lớn, Adam Smith khẳng định với chúng ta rằng các nguyên tắc kinh tế có thể được áp dụng phổ biến.)
Ví dụ 21: Researchers must ensure that their data is collected and analyzed rigorously. (Các nhà nghiên cứu phải đảm bảo rằng dữ liệu của họ được thu thập và phân tích một cách nghiêm ngặt.)
Ví dụ 22: The study examines the factors that influence individuals' decisions to insure against health risks. (Nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của các cá nhân trong việc bảo hiểm trước các rủi ro sức khỏe.)
Để hệ thống hóa kiến thức tổng quát nhất, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những chú thích cần ghi nhớ về cách phân biệt assure vs ensure vs insure,
Assure (v): Trấn an, cam đoan với ai đó về điều gì (thường liên quan đến cảm xúc, loại bỏ sự nghi ngờ).
Ensure (v): Đảm bảo điều gì đó chắc chắn xảy ra, hoặc làm cho điều gì đó là đúng/chính xác (liên quan đến hành động, kết quả).
Insure (v): Mua bảo hiểm cho tài sản, tính mạng, sức khỏe... (liên quan đến tiền bạc, bồi thường).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.