Last updated on June 28th, 2025
Danh từ không đếm được không đi trực tiếp với số mà cần đơn vị định lượng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng để giao tiếp và viết chính xác.
Trước khi tìm hiểu cách định lượng, hãy cùng khám phá danh từ không đếm được là gì và tại sao chúng không thể đi trực tiếp với số đếm nhé.
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đi với số đếm trực tiếp (one, two, three), chẳng hạn như water, information, rice, advice.
Dưới đây là một số danh từ không đếm được quan trọng trong tiếng Anh:
Chất lỏng: water (nước), milk (sữa), juice (nước ép)
Chất liệu: gold (vàng), silver (bạc), glass (thủy tinh)
Khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), advice (lời khuyên)
Danh từ tập hợp: furniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị)
Ngoài ra, một số danh từ bất quy tắc có thể là danh từ đếm được trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ:
Coffee (cà phê nói chung – không đếm được), nhưng a coffee (một ly cà phê) thì đếm được.
Paper (giấy – không đếm được), nhưng a paper (một tờ báo) thì đếm được.
Để sử dụng danh từ không đếm được một cách chính xác, chúng ta cần kết hợp với các đơn vị định lượng phù hợp.
Khi muốn định lượng danh từ không đếm được, ta cần thêm đơn vị đo lường phù hợp trước danh từ.
Danh từ không đếm được |
Đơn vị đo lường |
Ví dụ |
Water (nước) |
A glass of, a bottle of, a drop of |
A bottle of water
|
Rice (gạo) |
A bowl of, a kilogram of |
A bowl of rice
|
Advice (lời khuyên) |
A piece of |
A piece of advice |
Information (thông tin) |
A piece of |
A piece of information (Một thông tin) |
Việc sử dụng đơn vị đo lường cụ thể không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác mà còn làm cho người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung hơn. Khi áp dụng đúng cách, bạn sẽ tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Ngoài đơn vị đo lường cụ thể, có thể sử dụng một số từ định lượng chung như:
Từ định lượng |
Ví dụ |
Some, any |
Do you have any sugar? |
A lot of, much |
She doesn’t have much experience in this field. |
A little, little |
There is little hope left. |
Việc sử dụng các từ định lượng chung giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và dễ hiểu hơn trong cả văn nói và văn viết. Khi nắm vững cách dùng, bạn có thể truyền tải thông tin rõ ràng mà không cần quá nhiều con số cụ thể.
Trong tiếng Anh, danh từ đếm được và danh từ không đếm được có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ cách phân biệt sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ có thể đếm được và có hai dạng: số ít và số nhiều.
Dạng số ít: Sử dụng với a/an nếu là danh từ đếm được số ít không xác định |
Ví dụ 1: I have an apple in my bag.
(Tôi có một quả táo trong túi.)
Ví dụ 2: She bought a book yesterday.
(Cô ấy đã mua một quyển sách hôm qua.)
Dạng số nhiều: Có thể thêm “s” hoặc thay đổi hình thức từ (bất quy tắc) để tạo thành danh từ số nhiều. |
Ví dụ 3: I have two cats at home.
(Tôi có hai con mèo ở nhà.)
Ví dụ 4: There are several chairs in the room.
(Có một vài cái ghế trong phòng.)
Danh từ đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như: Many (nhiều): She has many friends in her class. A few (một vài): I only have a few minutes left. Several (một số): He borrowed several books from the library. |
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đếm bằng số lượng cụ thể và không có dạng số nhiều.
Không thể đi trực tiếp với số đếm:
Ví dụ |
Đúng/Sai |
I have two waters |
Sai |
I have two bottles of water |
Đúng |
Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng phù hợp:
Từ định lương |
Ví dụ |
Some (một ít, một vài) |
Can I have some sugar in my coffee? |
Much (nhiều – dùng trong câu phủ định và nghi vấn) |
There isn’t much information available. |
A little (một chút) |
She added a little salt to the soup. |
A piece of (một mẩu, một phần) |
He gave me a piece of advice about my career. |
Danh từ không đếm được là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về các chất liệu, khái niệm trừu tượng hay hiện tượng tự nhiên. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và viết.
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Các danh từ không đếm được trong ngữ cảnh này thường liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, bài phát biểu và được định lượng bằng những cụm từ mang tính học thuật.
Ví dụ 5: The report contains a great deal of information about the company's financial status. Ví dụ 6: She has acquired a vast amount of knowledge over the years. |
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, danh từ không đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng phổ biến như a little, a cup of, some để diễn tả một lượng nhỏ hoặc vừa đủ.
Ví dụ 7: Can I get a cup of coffee, please? Ví dụ 8: We need a little sugar for the cake. |
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ngữ cảnh học thuật thường sử dụng các cụm từ mang tính chuyên sâu hơn như a significant amount of, a small percentage of để diễn tả dữ liệu nghiên cứu, khảo sát.
Ví dụ 9: The study provided a significant amount of data on climate change. Ví dụ 10: A recent survey revealed a small percentage of students prefer online learning. |
Để tóm gọn lại nội dung bài viết, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến định lượng danh từ không đếm được.
Danh từ không đếm được không thể đi trực tiếp với số đếm mà cần có đơn vị định lượng đi kèm, tuy nhiên một số danh từ không đếm được có thể trở thành danh từ đếm được khi có nghĩa cụ thể. Ví dụ: two coffees (hai cốc cà phê)
Các đơn vị định lượng thường được dùng để chia nhỏ danh từ không đếm được thành phần có thể đếm được.
Mạo từ “a” hoặc “an” không thể đứng trước danh từ không đếm được nếu không có đơn vị định lượng đi kèm.
Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.