BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được Trong Tiếng Anh

Danh từ không đếm được không đi trực tiếp với số mà cần đơn vị định lượng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng để giao tiếp và viết chính xác.

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Từ Không Đếm Được Là Gì?

Trước khi tìm hiểu cách định lượng, hãy cùng khám phá danh từ không đếm được là gì và tại sao chúng không thể đi trực tiếp với số đếm nhé.

 

  • Định Nghĩa Danh Từ Không Đếm Được

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đi với số đếm trực tiếp (one, two, three), chẳng hạn như water, information, rice, advice.

 

  • Danh Từ Không Đếm Được Và Các Danh Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến

 

Dưới đây là một số danh từ không đếm được quan trọng trong tiếng Anh:

 

Chất lỏng: water (nước), milk (sữa), juice (nước ép)

 

Chất liệu: gold (vàng), silver (bạc), glass (thủy tinh)

 

Khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), advice (lời khuyên)

 

Danh từ tập hợp: furniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị)

 

Ngoài ra, một số danh từ bất quy tắc có thể là danh từ đếm được trong một số trường hợp cụ thể, ví dụ:

 

Coffee (cà phê nói chung – không đếm được), nhưng a coffee (một ly cà phê) thì đếm được.

 

Paper (giấy – không đếm được), nhưng a paper (một tờ báo) thì đếm được.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được

Để sử dụng danh từ không đếm được một cách chính xác, chúng ta cần kết hợp với các đơn vị định lượng phù hợp.

 

  • Dùng Đơn Vị Đo Lường Cụ Thể

 

Khi muốn định lượng danh từ không đếm được, ta cần thêm đơn vị đo lường phù hợp trước danh từ.

 

Danh từ không đếm được

Đơn vị đo lường

Ví dụ

Water (nước)

A glass of, a bottle of, a drop of

 

A bottle of water
(Một chai nước)

 

Rice (gạo)

A bowl of, a kilogram of

 

A bowl of rice
(Một bát cơm)

 

Advice (lời khuyên)

A piece of

A piece of advice 
(Một lời khuyên)

Information (thông tin)

A piece of

A piece of information

(Một thông tin)

Việc sử dụng đơn vị đo lường cụ thể không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác mà còn làm cho người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung hơn. Khi áp dụng đúng cách, bạn sẽ tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

 

  • Sử Dụng Một Số Từ Định Lượng Chung

Ngoài đơn vị đo lường cụ thể, có thể sử dụng một số từ định lượng chung như:

Từ định lượng

Ví dụ

Some, any

Do you have any sugar?

A lot of, much

She doesn’t have much experience in this field.

A little, little

There is little hope left.

Việc sử dụng các từ định lượng chung giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và dễ hiểu hơn trong cả văn nói và văn viết. Khi nắm vững cách dùng, bạn có thể truyền tải thông tin rõ ràng mà không cần quá nhiều con số cụ thể.

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được Và Đếm Được

Trong tiếng Anh, danh từ đếm được và danh từ không đếm được có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ cách phân biệt sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

 

  • Danh Từ Đếm Được

 

Danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ có thể đếm được và có hai dạng: số ít và số nhiều.

 

Dạng số ít: Sử dụng với a/an nếu là danh từ đếm được số ít không xác định

Ví dụ 1: I have an apple in my bag. 
(Tôi có một quả táo trong túi.)

Ví dụ 2: She bought a book yesterday. 
(Cô ấy đã mua một quyển sách hôm qua.)

Dạng số nhiều: Có thể thêm “s” hoặc thay đổi hình thức từ (bất quy tắc) để tạo thành danh từ số nhiều.

 

Ví dụ 3: I have two cats at home. 
(Tôi có hai con mèo ở nhà.)

 

Ví dụ 4: There are several chairs in the room. 
(Có một vài cái ghế trong phòng.)

 

Danh từ đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như:

Many (nhiều): She has many friends in her class.

A few (một vài): I only have a few minutes left.

Several (một số): He borrowed several books from the library.

 

  • Danh Từ Không Đếm Được

 

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ không thể đếm bằng số lượng cụ thể và không có dạng số nhiều.

 

Không thể đi trực tiếp với số đếm:

 

Ví dụ

Đúng/Sai

I have two waters

Sai

I have two bottles of water

Đúng

 

Thường đi kèm với các từ chỉ số lượng phù hợp:

Từ định lương

Ví dụ

Some (một ít, một vài)

Can I have some sugar in my coffee?

Much (nhiều – dùng trong câu phủ định và nghi vấn)

There isn’t much information available.

A little (một chút)

She added a little salt to the soup.

 A piece of (một mẩu, một phần)

He gave me a piece of advice about my career.

 

Danh từ không đếm được là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về các chất liệu, khái niệm trừu tượng hay hiện tượng tự nhiên. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và viết. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cách Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Các danh từ không đếm được trong ngữ cảnh này thường liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, bài phát biểu và được định lượng bằng những cụm từ mang tính học thuật.

 

Ví dụ 5: The report contains a great deal of information about the company's financial status.
(Báo cáo này chứa rất nhiều thông tin về tình hình tài chính của công ty.)

Ví dụ 6: She has acquired a vast amount of knowledge over the years.
(Cô ấy đã tích lũy một lượng kiến thức khổng lồ trong nhiều năm qua.)

 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày, danh từ không đếm được thường đi kèm với các từ chỉ số lượng phổ biến như a little, a cup of, some để diễn tả một lượng nhỏ hoặc vừa đủ.

Ví dụ 7: Can I get a cup of coffee, please?
(Tôi có thể lấy một tách cà phê không?)

Ví dụ 8: We need a little sugar for the cake.
(Chúng ta cần một ít đường để làm bánh.)

 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ngữ cảnh học thuật thường sử dụng các cụm từ mang tính chuyên sâu hơn như a significant amount of, a small percentage of để diễn tả dữ liệu nghiên cứu, khảo sát.

Ví dụ 9: The study provided a significant amount of data on climate change.
(Nghiên cứu đã cung cấp một lượng lớn dữ liệu về biến đổi khí hậu.)

Ví dụ 10: A recent survey revealed a small percentage of students prefer online learning.
(Một khảo sát gần đây cho thấy một tỷ lệ nhỏ học sinh thích học trực tuyến.)

 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được

1.Danh từ không đếm được có thể thêm “s” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “many” với danh từ không đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“A piece of” có thể dùng với những danh từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách nào để nhận biết một danh từ là không đếm được?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cụm từ định lượng nào bên cạnh các cụm từ đã liệt kê trên không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cách Định Lượng Danh Từ Không Đếm Được

Để tóm gọn lại nội dung bài viết, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến định lượng danh từ không đếm được.

Danh từ không đếm được không thể đi trực tiếp với số đếm mà cần có đơn vị định lượng đi kèm, tuy nhiên một số danh từ không đếm được có thể trở thành danh từ đếm được khi có nghĩa cụ thể. Ví dụ: two coffees (hai cốc cà phê)

Các đơn vị định lượng thường được dùng để chia nhỏ danh từ không đếm được thành phần có thể đếm được.

Mạo từ “a” hoặc “an” không thể đứng trước danh từ không đếm được nếu không có đơn vị định lượng đi kèm.

Một số danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom