Last updated on June 28th, 2025
Cấu trúc "be detrimental to" diễn tả tác động tiêu cực lên người, vật hoặc tình huống. Cùng tìm hiểu cách dùng, lỗi thường gặp và bài tập chi tiết về cấu trúc be detrimental to trong bài này nhé!
Be detrimental to là một cấu trúc tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó "có hại" hoặc "gây bất lợi" cho một đối tượng cụ thể. Khi bạn sử dụng cấu trúc be detrimental to trong một câu, thì "be" sẽ thay đổi tùy theo thì, còn "detrimental to" giữ nguyên. Theo sau cụm “be detrimental to” sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.
Nói đơn giản, cấu trúc be detrimental to giúp bạn thể hiện mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự việc và hậu quả xấu của nó.
Ví dụ 1: Smoking is detrimental to your health in the long run. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn về lâu dài.)
Ví dụ 2: Skipping breakfast may be detrimental to students’ focus at school. (Bỏ bữa sáng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự tập trung của học sinh ở trường.)
Cách dùng be detrimental to như thế nào? Để dùng cấu trúc be detrimental to thật chuẩn, bạn chỉ cần hiểu ý nghĩa và cách áp dụng nó trong câu. Cấu trúc này xuất hiện khi bạn muốn cảnh báo hoặc nhấn mạnh hậu quả xấu của một sự vật/sự việc được đề cập trước đó.
Khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích, bạn nên tuân theo một số quy tắc sau đây:
Trong cấu trúc này, bạn chỉ được dùng "to" sau "detrimental", không dùng các giới từ khác như "for". Quy tắc này đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn.
Ví dụ 3: "Poor sleep is detrimental to your performance at work." (Tình trạng thiếu ngủ gây hại cho hiệu suất làm việc của bạn.)
Phần sau "to" phải là danh từ hoặc cụm danh từ, nếu muốn dùng động từ thì phải chuyển thành dạng danh động từ (gerund). Quy tắc này giúp bạn đảm bảo câu văn được rõ nghĩa và mạch lạc.
Ví dụ 4: "Watching TV too much is detrimental to improving your grades." (Xem TV quá nhiều gây ảnh hưởng xấu đến việc cải thiện điểm số của bạn.)
"Be" phải được chia đúng thì để phù hợp với thời điểm bạn đang nói đến. Điều này giúp đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và ý nghĩa câu chính xác hơn.
Ví dụ 5: "Ignoring good advice will be detrimental to your future success." (Bỏ qua những lời khuyên tốt sẽ ảnh hưởng đến thành công trong tương lai của bạn.)
Nhiều người học đã biết đến cấu trúc be detrimental to, nhưng đôi khi chưa hiểu rõ cách dùng cấu trúc này trong các tình huống khác nhau. Đừng lo, ở phần dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu chi tiết từ dạng cơ bản đến các cách biến tấu thú vị, giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn nhé!
Đây là cách dùng cơ bản nhất của cấu trúc be detrimental to, thường gặp trong văn viết và văn nói. Nó gồm chủ ngữ, động từ "be" và cụm "detrimental to" nối với đối tượng chịu ảnh hưởng. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Cấu trúc tiêu chuẩn: S + be + detrimental to + N/NP |
Chú thích: N/NP là Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)
Ví dụ 6: “Air pollution is detrimental to people’s respiratory health nowadays." (Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe hô hấp của mọi người ngày nay.)
Ngoài dạng cơ bản, cấu trúc be detrimental to còn có nhiều cách biến tấu để làm câu phong phú hơn. Bạn có thể thêm trạng từ hoặc dùng danh động từ (gerund) để nhấn mạnh ý. Dưới đây là các biến thể phổ biến mà BrightCHAMPS muốn giới thiệu đến bạn:
Thêm trạng từ: Thêm "very", "highly",... để tăng mức độ cảnh báo hoặc nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng xấu của danh từ đứng trước.
Ví dụ 7: "Excessive noise is highly detrimental to students’ concentration in class." (Tiếng ồn quá mức rất có hại cho sự tập trung của học sinh trong lớp.)
Be detrimental to V-ing: Khi bạn muốn nhấn mạnh hành động cụ thể gây ra hậu quả xấu, danh động từ (gerund) là lựa chọn tuyệt vời. Dạng biến thể này của cấu trúc be detrimental to giúp ý nghĩa của câu rõ ràng hơn khi nói về một hoạt động.
Ví dụ 8: "Procrastinating will be detrimental to finishing your homework on time." (Sự trì hoãn sẽ ảnh hưởng xấu đến việc hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Bạn có thể gặp vài lỗi nhỏ khi dùng cấu trúc be detrimental to, dù nó không quá phức tạp. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra 5 lỗi phổ biến khi áp dụng cách dùng cấu trúc be detrimental to, kèm giải thích và ví dụ để bạn tránh nhé!
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 14: "Overfishing is detrimental to marine ecosystems in coastal areas." (Đánh bắt cá quá mức gây hại cho hệ sinh thái biển ở vùng ven biển.)
Cấu trúc be detrimental to được dùng để nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của hành động với môi trường. Nó giúp câu mang tính trang trọng, phù hợp văn viết báo chí hoặc học thuật.
Ví dụ 15: "Ignoring regulations is detrimental to maintaining staff safety standards in the company." (Việc phớt lờ các quy định gây ảnh hưởng xấu đến việc duy trì tiêu chuẩn an toàn cho nhân viên trong công ty.)
Cấu trúc be detrimental to trong câu này nhấn mạnh tác động tiêu cực một cách nghiêm trọng. Nó giúp cảnh báo về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 16: "Skipping breakfast is detrimental to staying energetic during class." (Việc bỏ bữa sáng ảnh hưởng xấu đến việc giữ năng lượng trong lớp học.)
Cấu trúc be detrimental to ở đây diễn đạt hậu quả gần gũi, dễ hiểu với học sinh. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của bữa sáng trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 17: "Playing games all night is detrimental to waking up early tomorrow." (Chơi game cả đêm ảnh hưởng xấu đến việc dậy sớm vào ngày mai.)
Cấu trúc be detrimental to phù hợp với ngữ cảnh thân mật, giúp người nghe hiểu ngay tác hại của thói quen xấu.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: "Lack of research can be detrimental to producing reliable scientific results." (Thiếu nghiên cứu có thể gây ảnh hưởng xấu đến việc tạo ra kết quả khoa học đáng tin cậy.)
Cấu trúc be detrimental to được sử dụng trong câu này để chỉ rõ hậu quả của tình trạng thiếu nghiên cứu. Nó làm rõ mối liên hệ giữa nghiên cứu và chất lượng kết quả.
Hiểu rõ các thuật ngữ khó sẽ giúp bạn nắm chắc cấu trúc be detrimental to hiệu quả hơn, cùng BrightCHAMPS khám phá 5 từ quan trọng dưới đây nhé!
Detrimental: Tính từ nghĩa "có hại" hoặc "gây bất lợi", có thể diễn tả tác động tiêu cực nghiêm trọng hoặc kéo dài.
Gerund: Dạng động từ thêm "-ing" (như "sleeping", "improving"), hoạt động như danh từ, thường đứng sau "to" trong cấu trúc be detrimental to.
Noun phrase: Cụm danh từ (như "your digestion", "public safety standards"), là nhóm từ đóng vai trò như một danh từ.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.