BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Be Detrimental To: Cách Dùng, Bài Tập Và Ví Dụ

Cấu trúc "be detrimental to" diễn tả tác động tiêu cực lên người, vật hoặc tình huống. Cùng tìm hiểu cách dùng, lỗi thường gặp và bài tập chi tiết về cấu trúc be detrimental to trong bài này nhé!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Be Detrimental To Là Gì?

Be detrimental to là một cấu trúc tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó "có hại" hoặc "gây bất lợi" cho một đối tượng cụ thể. Khi bạn sử dụng cấu trúc be detrimental to trong một câu, thì "be" sẽ thay đổi tùy theo thì, còn "detrimental to" giữ nguyên. Theo sau cụm “be detrimental to” sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Nói đơn giản, cấu trúc be detrimental to giúp bạn thể hiện mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự việc và hậu quả xấu của nó. 

Ví dụ 1: Smoking is detrimental to your health in the long run. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn về lâu dài.)

Ví dụ 2: Skipping breakfast may be detrimental to students’ focus at school. (Bỏ bữa sáng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sự tập trung của học sinh ở trường.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Be Detrimental To?

Cách dùng be detrimental to như thế nào? Để dùng cấu trúc be detrimental to thật chuẩn, bạn chỉ cần hiểu ý nghĩa và cách áp dụng nó trong câu. Cấu trúc này xuất hiện khi bạn muốn cảnh báo hoặc nhấn mạnh hậu quả xấu của một sự vật/sự việc được đề cập trước đó. 

Khi sử dụng mệnh đề chỉ mục đích, bạn nên tuân theo một số quy tắc sau đây:

  • Quy tắc 1: Quy tắc về giới từ 

Trong cấu trúc này, bạn chỉ được dùng "to" sau "detrimental", không dùng các giới từ khác như "for". Quy tắc này đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn.

Ví dụ 3: "Poor sleep is detrimental to your performance at work." (Tình trạng thiếu ngủ gây hại cho hiệu suất làm việc của bạn.)

  • Quy tắc 2: Quy tắc danh từ sau “to”

Phần sau "to" phải là danh từ hoặc cụm danh từ, nếu muốn dùng động từ thì phải chuyển thành dạng danh động từ (gerund). Quy tắc này giúp bạn đảm bảo câu văn được rõ nghĩa và mạch lạc.

Ví dụ 4: "Watching TV too much is detrimental to improving your grades." (Xem TV quá nhiều gây ảnh hưởng xấu đến việc cải thiện điểm số của bạn.)

  • Quy tắc 3: Quy tắc chia động từ “be”

"Be" phải được chia đúng thì để phù hợp với thời điểm bạn đang nói đến. Điều này giúp đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và ý nghĩa câu chính xác hơn.

Ví dụ 5: "Ignoring good advice will be detrimental to your future success." (Bỏ qua những lời khuyên tốt sẽ ảnh hưởng đến thành công trong tương lai của bạn.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Be Detrimental To

Nhiều người học đã biết đến cấu trúc be detrimental to, nhưng đôi khi chưa hiểu rõ cách dùng cấu trúc này trong các tình huống khác nhau. Đừng lo, ở phần dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu chi tiết từ dạng cơ bản đến các cách biến tấu thú vị, giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn nhé!

  • Cấu Trúc Tiêu Chuẩn

Đây là cách dùng cơ bản nhất của cấu trúc be detrimental to, thường gặp trong văn viết và văn nói. Nó gồm chủ ngữ, động từ "be" và cụm "detrimental to" nối với đối tượng chịu ảnh hưởng. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!

Cấu trúc tiêu chuẩn: S + be + detrimental to + N/NP

Chú thích: N/NP là Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ)

Ví dụ 6: “Air pollution is detrimental to people’s respiratory health nowadays." (Ô nhiễm không khí có hại cho sức khỏe hô hấp của mọi người ngày nay.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Cấu Trúc Be Detrimental To 

Ngoài dạng cơ bản, cấu trúc be detrimental to còn có nhiều cách biến tấu để làm câu phong phú hơn. Bạn có thể thêm trạng từ hoặc dùng danh động từ (gerund) để nhấn mạnh ý. Dưới đây là các biến thể phổ biến mà BrightCHAMPS muốn giới thiệu đến bạn:

Thêm trạng từ: Thêm "very", "highly",... để tăng mức độ cảnh báo hoặc nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng xấu của danh từ đứng trước.

Ví dụ 7: "Excessive noise is highly detrimental to students’ concentration in class." (Tiếng ồn quá mức rất có hại cho sự tập trung của học sinh trong lớp.)

Be detrimental to V-ing: Khi bạn muốn nhấn mạnh hành động cụ thể gây ra hậu quả xấu, danh động từ (gerund) là lựa chọn tuyệt vời. Dạng biến thể này của cấu trúc be detrimental to giúp ý nghĩa của câu rõ ràng hơn khi nói về một hoạt động.

Ví dụ 8: "Procrastinating will be detrimental to finishing your homework on time." (Sự trì hoãn sẽ ảnh hưởng xấu đến việc hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Be Detrimental To

Bạn có thể gặp vài lỗi nhỏ khi dùng cấu trúc be detrimental to, dù nó không quá phức tạp. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra 5 lỗi phổ biến khi áp dụng cách dùng cấu trúc be detrimental to, kèm giải thích và ví dụ để bạn tránh nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau "Detrimental"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc be detrimental to bắt buộc phải có 'to' để đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa.. Nhiều bạn nhầm "to" với "for" làm câu mất tự nhiên, nên hãy nhớ chỉ dùng "to" thôi nhé!

Ví dụ 9: 

Câu sai

Eating fast food is detrimental for your digestion every day.

Câu đúng

Eating fast food is detrimental to your digestion every day.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Động Từ “Be”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Be" là phần không thể thiếu trong cấu trúc be detrimental to, giúp liên kết chủ ngữ với hậu quả xấu. Không có "be", câu sẽ thiếu hoàn chỉnh và sai ngữ pháp, đây là lỗi dễ gặp khi viết nhanh. Vì vậy, hãy luôn nhớ sử dụng “be” trong cấu trúc be detrimental to nhé.

Ví dụ 10: 

Câu sai

Heavy rain detrimental to farmers’ crops this season.

Câu đúng

Heavy rain is detrimental to farmers’ crops this season.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Sai Thì Của "Be"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chia "be" đúng thì giúp cấu trúc be detrimental to phản ánh chính xác thời điểm xảy ra vấn đề. Ngược lại, dùng sai thì làm ý nghĩa câu không đúng, nhất là khi nói về hiện tại hay tương lai. Do đó, khi sử dụng cấu trúc này, hãy kiểm tra ngữ cảnh cẩn thận khi chia thì của "be" nhé!

Ví dụ 11: 

Câu sai

Laziness was detrimental to your chances of passing exams.

Câu đúng

Laziness is detrimental to your chances of passing exams.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Động Từ Nguyên Thể Sau "To"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau "to" phải là danh từ hoặc danh động từ (gerund), không phải động từ nguyên thể, lỗi này làm sai cấu trúc cơ bản. Vì vậy, nếu muốn dùng động từ sau "to", hãy thêm "-ing" vào động từ đó nhé.

Ví dụ 12: 

Câu sai

Too much coffee is detrimental to sleep well at night.

Câu đúng

Too much coffee is detrimental to sleeping well at night.


 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lặp Lại Cấu Trúc Quá Nhiều Khiến Bài Viết Trở Nên Đơn Điệu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng cấu trúc be detrimental to liên tục khiến bài viết nhàm chán. Bạn nên thay đổi để đa dạng hơn với các từ đồng nghĩa như "harms", "affects negatively" hoặc "damages".

Ví dụ 13: 

Câu sai

Poor diet is detrimental to your health, while stress is detrimental to your mood.

Câu đúng

Poor diet is detrimental to your health, while stress harms your mood.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Be Detrimental To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: "Overfishing is detrimental to marine ecosystems in coastal areas." (Đánh bắt cá quá mức gây hại cho hệ sinh thái biển ở vùng ven biển.)

Cấu trúc be detrimental to được dùng để nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng của hành động với môi trường. Nó giúp câu mang tính trang trọng, phù hợp văn viết báo chí hoặc học thuật.

Ví dụ 15: "Ignoring regulations is detrimental to maintaining staff safety standards in the company." (Việc phớt lờ các quy định gây ảnh hưởng xấu đến việc duy trì tiêu chuẩn an toàn cho nhân viên trong công ty.)

Cấu trúc be detrimental to trong câu này nhấn mạnh tác động tiêu cực một cách nghiêm trọng. Nó giúp cảnh báo về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: "Skipping breakfast is detrimental to staying energetic during class." (Việc bỏ bữa sáng ảnh hưởng xấu đến việc giữ năng lượng trong lớp học.)

Cấu trúc be detrimental to ở đây diễn đạt hậu quả gần gũi, dễ hiểu với học sinh. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của bữa sáng trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ 17: "Playing games all night is detrimental to waking up early tomorrow." (Chơi game cả đêm ảnh hưởng xấu đến việc dậy sớm vào ngày mai.)

Cấu trúc be detrimental to phù hợp với ngữ cảnh thân mật, giúp người nghe hiểu ngay tác hại của thói quen xấu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: "Lack of research can be detrimental to producing reliable scientific results." (Thiếu nghiên cứu có thể gây ảnh hưởng xấu đến việc tạo ra kết quả khoa học đáng tin cậy.)

Cấu trúc be detrimental to được sử dụng trong câu này để chỉ rõ hậu quả của tình trạng thiếu nghiên cứu. Nó làm rõ mối liên hệ giữa nghiên cứu và chất lượng kết quả.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Be Detrimental To

1.Cấu trúc be detrimental to có dùng được trong văn nói không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Be detrimental to khác gì với harm khi dùng trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể lượt bớt "be" trong cấu trúc be detrimental to không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc be detrimental to dùng với thì tương lai được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc be detrimental to có thể dùng để nói về lợi ích không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Be Detrimental To

Hiểu rõ các thuật ngữ khó sẽ giúp bạn nắm chắc cấu trúc be detrimental to hiệu quả hơn, cùng BrightCHAMPS khám phá 5 từ quan trọng dưới đây nhé!

Detrimental: Tính từ nghĩa "có hại" hoặc "gây bất lợi", có thể diễn tả tác động tiêu cực nghiêm trọng hoặc kéo dài.

Gerund: Dạng động từ thêm "-ing" (như "sleeping", "improving"), hoạt động như danh từ, thường đứng sau "to" trong cấu trúc be detrimental to.

Noun phrase: Cụm danh từ (như "your digestion", "public safety standards"), là nhóm từ đóng vai trò như một danh từ.

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom